Lizetric 5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pymepharco, Công ty cổ phần Pymepharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Pymepharco |
Số đăng ký | VD-26418-17 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Hoạt chất | Lisinopril |
Mã sản phẩm | me1699 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Lizetric 5mg chứa:
- Lisinopril hàm lượng 5mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lizetric 5mg
Thuốc Lizetric 5mg được dùng đơn độc hoặc phối hợp với thuốc lợi tiểu thiazid, chẹn alpha hay chẹn kênh calci để điều trị tăng huyết áp. Trong suy tim sung huyết, thuốc được dùng kèm glycosid tim và lợi tiểu đơn thuần không hiệu quả. Với nhồi máu cơ tim cấp huyết động ổn định, lisinopril nên dùng trong 24 giờ đầu, phối hợp thuốc tiêu sợi huyết, Aspirin và/hoặc chẹn beta để cải thiện tiên lượng.
Ngoài ra còn điều trị bệnh thận do đái tháo đường.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Lotafran 20mg điều trị huyết áp cao, suy tim, nhồi máu cơ tim

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lizetric 5mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Tăng huyết áp:
- Liều khởi đầu: 1– 2 viên/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng
- Liều duy trì: 4–8 viên/ngày
- Tăng huyết áp kèm đái tháo đường typ 2: Bắt đầu 2 viên/ngày, có thể tăng đến 4 viên/ngày nếu cần thiết.
Suy tim sung huyết:
- Liều khởi đầu: 2,5–5 mg/ngày
- Liều duy trì: 2– 4 viên/ngày
- Nếu hạ natri máu (<130 mEq/l) hoặc suy thận (ClCr <30 ml/phút, hoặc creatinin >3 mg/dl): Khởi đầu 2,5 mg/ngày, theo dõi sát huyết áp 6–8 giờ sau liều đầu.
Nhồi máu cơ tim cấp (huyết động ổn định):
- Liều ngày 1: 1 viên trong vòng 24 giờ sau khởi phát, lặp lại 1 viên sau 24 giờ và 2 viên sau 48 giờ
- Liều duy trì: 2 viên/ngày trong 6 tuần (kéo dài hơn nếu có suy tim).
Suy thận:
- Độ thanh thải creatinin (ml/phút) <10 thì liều khởi đầu 2,5 (mg/ngày)
- Độ thanh thải creatinin (ml/phút) 10–30 thì liều khởi đầu 2,5–5 (mg/ngày)
- Liều tối đa: Không vượt quá 8 viên/ngày.
3.1.2 Trẻ em
Hạ huyết áp (≥6 tuổi): Tối đa 5 mg/ngày
Suy tim (12–18 tuổi): Khởi đầu 2,5 mg/ngày, tăng dần sau mỗi 2 tuần, liều tối đa 7 viên/ngày
3.2 Cách dùng
Thuốc Lizetric 5mg được dùng bằng đường uống.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Lizetric 5mg hoặc với các thuốc ức chế men chuyển khác.
Bệnh nhân hẹp động mạch thận hai bên hoặc một thận đơn độc.
Bệnh nhân hẹp lỗ van động mạch chủ hoặc bệnh cơ tim tắc nghẽn.
Bệnh nhân suy thận khi creatinin máu > 250 mmol/l hoặc Kali huyết > 5 mmol/l.
Phụ nữ mang thai.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Dorotril 20mg - điều trị tăng huyết áp
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100) | Hiếm gặp (ADR < 1/1.000) |
|
|
Ít gặp (1/1.000 < ADR < 1/100) | |
|
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Lizetric 5mg.
6 Tương tác
Thuốc giống giao cảm, thuốc chống viêm không steroid (Indomethacin) | Giảm hiệu quả hạ huyết áp. |
Ciclosporin, thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc bổ sung kali | Tăng nguy cơ tăng kali huyết. |
Lithium, digoxin | Tăng nồng độ và độc tính của 2 thuốc này. |
Estrogen | Nguy cơ tăng huyết áp. |
Thuốc lợi tiểu | Tăng tác dụng hạ huyết áp. |
Nitroprusid | Có thể tạo phản ứng dương tính giả trong xét nghiệm aceton niệu. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Lizetric 5mg.
Thận trọng khi dùng thuốc Lizetric 5mg đồng thời thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc bổ sung kali do nguy cơ tăng kali huyết.
Bệnh nhân có bệnh thận hoặc dùng liều cao cần theo dõi protein niệu thường xuyên.
Người suy tim hoặc người có nguy cơ mất muối, nước (ví dụ dùng thuốc lợi tiểu hoặc thẩm tách) dễ bị hạ huyết áp triệu chứng khi bắt đầu điều trị ức chế enzym chuyển, cần thận trọng và giảm liều thuốc Lizetric 5mg nếu cần thiết.
Thận trọng khi dùng thuốc Lizetric 5mg cho trẻ em và người cao tuổi.
Thận trọng khi sử dụng thuốc Lizetric 5mg cho người lái xe và vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Lizetric 5mg chống chỉ định dùng cho phụ nữ có thai, không nên dùng cho bà mẹ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện: Hạ huyết áp.
Khi sử dụng quá liều thuốc Lizetric 5mg nên điều trị bằng truyền tĩnh mạch Dung dịch muối đẳng trương. Lisinopril có thể loại bỏ bằng thẩm tách máu.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Lizetric 5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Restoril 5 chứa hoạt chất Lisinopril 5mg do Công ty Cổ phần S.P.M sản xuất. Thuốc giúp ổn định huyết áp, điều trị suy tim.
- Thuốc Maxxcardio-L 5 chứa hoạt chất Lisinopril 5mg do Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A sản xuất. Thuốc giúp ổn định huyết áp, điều trị suy tim.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Lisinopril là một thuốc ức chế men chuyển angiotensin có tác dụng lâu dài, thuộc nhóm dẫn xuất lysin. Enzym men chuyển chuyển angiotensin I thành angiotensin II, chất làm co mạch và thúc đẩy phì đại cơ tim, góp phần tăng huyết áp và tổn thương tim thận. Lisinopril ngăn cản quá trình này, làm giảm angiotensin II và aldosteron, từ đó giảm giữ nước và natri, giãn mạch ngoại vi, hạ huyết áp. Ngoài ra, thuốc còn tăng nồng độ bradykinin - chất gây giãn mạch bằng cách ức chế phân hủy, giúp giãn mạch máu.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Lisinopril hấp thu qua Đường tiêu hóa với tốc độ chậm và không hoàn toàn, dao động từ 6% đến 60%, trung bình khoảng 25%.
Thức ăn không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu.
Nồng độ thuốc đạt đỉnh trong huyết tương sau khoảng 7 giờ.
Tác dụng của thuốc kéo dài khoảng 24 giờ.
9.2.2 Phân bố
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 25%
9.2.3 Chuyển hóa
Lisinopril là một diacid có hoạt tính sẵn, không cần chuyển hóa để phát huy tác dụng.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc được thải qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi.
Thời gian bán thải khoảng 12 giờ ở người có thận bình thường.
Thời gian bán thải kéo dài hơn ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
10 Thuốc Lizetric 5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Lizetric 5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Lizetric 5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Lizetric 5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Lizetric 5mg được sản xuất trên dây chuyền hiện đại với hệ thống thiết bị kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt của Công ty cổ phần Pymepharco.
- Thuốc Lizetric 5mg được chỉ định sử dụng trong nhiều trường hợp tăng huyết áp, suy tim sung huyết, sau nhồi máu cơ tim, bệnh thận do đái tháo đường.
- Lisinopril liều cao cải thiện đáng kể kết quả lâm sàng và giảm tử vong ở bệnh nhân suy tim sung huyết so với liều thấp, đồng thời duy trì độ an toàn và dung nạp tốt tương tự.[2]
13 Nhược điểm
- Thuốc Lizetric 5mg có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, ho khan, mệt mỏi…
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Simpson K, Jarvis B, (Ngày đăng: Tháng 5 năm 2000), Lisinopril: a review of its use in congestive heart failure, Pubmed. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2025