Litapyl 300
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | SPM, Công ty cổ phần SPM |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần SPM |
Số đăng ký | VD-29998-18 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt468 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Litapyl 300 có chứa:
- Fenofibrat………..300mg
- Tá dược……..…..vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Litapyl 300
Thuốc Litapyl 300 được dùng hỗ trợ điều trị tăng lipid máu ở người trưởng thành trong các trường hợp:
- Tăng triglycerid máu nặng, có hoặc không kèm theo HDL-cholesterol thấp.
- Rối loạn lipid hỗn hợp ở bệnh nhân không dung nạp statin hoặc khi statin bị chống chỉ định. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Redlip 145 giúp giảm mỡ máu xấu và tăng HDL ở người rối loạn lipid
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Litapyl 300
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Liều khởi đầu khuyến cáo: 200mg fenofibrat/ngày.
- Liều có thể tăng tối đa: 300mg/ngày tùy theo đáp ứng điều trị.
- Không khuyến cáo phối hợp với statin ở liều tối đa do nguy cơ tăng độc tính trên cơ.
Người cao tuổi:
- Không cần điều chỉnh liều nếu chức năng thận bình thường hoặc chỉ suy giảm nhẹ (eGFR ≥ 60 ml/phút/1,73 m²).
Trẻ em (<18 tuổi):
- Không khuyến cáo sử dụng do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
Suy thận:
- Không dùng nếu eGFR < 30 ml/phút/1,73 m².
- Nếu eGFR từ 30–59 ml/phút/1,73 m², không vượt quá 100 mg/ngày.
- Ngưng thuốc nếu eGFR giảm liên tục dưới 30 ml/phút/1,73 m² trong thời gian điều trị.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên trong bữa ăn chính để tăng hấp thu.
4 Chống chỉ định
Không nên sử dụng Litapyl 300 mg trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân suy gan (bao gồm xơ gan do rượu hoặc bất thường chức năng gan kéo dài không rõ nguyên nhân).
- Có tiền sử bệnh túi mật.
- Suy thận nặng (mức lọc cầu thận eGFR < 30 ml/phút/1,73 m²).
- Viêm tụy cấp hoặc mạn tính, đặc biệt khi có liên quan đến tăng triglycerid máu nghiêm trọng.
- Có tiền sử phản ứng quang độc (nhạy cảm ánh sáng) trong quá trình điều trị bằng fibrat hoặc Ketoprofen.
- Dị ứng với fenofibrat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Simbidan 20mg hỗ trợ giảm LDL-C, triglycerid và cholesterol toàn phần
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp (≥1/100 đến <1/10)
Tiêu hóa: đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi.
Gan: tăng men transaminase (ALT, AST).
Chuyển hóa: tăng nồng độ homocystein trong máu.
5.2 Ít gặp (≥1/1.000 đến <1/100)
Thần kinh: đau đầu.
Tim mạch – Huyết học: thuyên tắc mạch máu (ví dụ: thuyên tắc phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu).
Tiêu hóa – Gan mật: viêm tụy, sỏi mật.
Da liễu: phản ứng dị ứng trên da như phát ban, nổi mề đay, ngứa.
Cơ xương khớp: đau cơ, viêm cơ, yếu cơ.
Sinh dục – Nội tiết: rối loạn chức năng sinh sản.
Chuyển hóa – Thận: tăng nồng độ creatinin huyết.
5.3 Hiếm gặp (≥1/10.000 đến <1/1.000)
Huyết học: giảm hemoglobin, giảm bạch cầu.
Miễn dịch: phản ứng quá mẫn toàn thân.
Gan mật: viêm gan.
Da và lông tóc: rụng tóc, tăng nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.
Thận – Chuyển hóa: tăng urê huyết.
6 Tương tác
Thuốc chống đông máu (như warfarin): fenofibrat có thể làm tăng tác dụng chống đông, tăng nguy cơ chảy máu – cần hiệu chỉnh liều và theo dõi INR.
Thuốc hạ cholesterol nhóm statin (như Simvastatin, Atorvastatin): phối hợp làm tăng nguy cơ tổn thương cơ, tiêu cơ vân – chỉ dùng khi thực sự cần và theo dõi chặt chẽ.
Ciclosporin: nguy cơ tổn thương thận tăng khi dùng chung với fenofibrat.
Thuốc chống tiểu đường (như sulfonylurea): có thể tăng tác dụng hạ đường huyết.
Thuốc tránh thai chứa estrogen: có thể làm tăng lipid máu, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Các thuốc khác gây độc cho cơ (ví dụ: Gemfibrozil): tăng đáng kể nguy cơ tiêu cơ vân.
Thuốc gây độc gan hoặc thận mạnh: làm tăng nguy cơ tổn thương cơ quan này khi dùng cùng fenofibrat.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi bắt đầu điều trị, người bệnh cần thực hiện chế độ ăn kiêng giảm lipid nghiêm túc. Trong suốt quá trình dùng thuốc, nên tiếp tục duy trì chế độ ăn uống này để đạt hiệu quả tối ưu.
Cần theo dõi định kỳ các thông số lipid huyết tương và chức năng gan. Ngưng sử dụng thuốc nếu thấy transaminase tăng dai dẳng hoặc có dấu hiệu tổn thương gan.
Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, thận, hoặc rối loạn chức năng tuyến giáp.
Ngưng dùng thuốc nếu bệnh nhân xuất hiện đau cơ không rõ nguyên nhân, yếu cơ hoặc viêm cơ – đặc biệt khi đi kèm tăng CPK.
Tránh dùng kết hợp fenofibrat với các thuốc gây độc cho gan hoặc cơ, trừ khi thật sự cần thiết và có sự giám sát y tế chặt chẽ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo dùng Litapyl 300 trong thai kỳ và thời gian cho con bú do thiếu dữ liệu an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Xử trí quá liều: Điều trị chủ yếu là hỗ trợ, theo dõi và xử lý triệu chứng tại cơ sở y tế.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Litapyl 300 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Amefibrex 300 do Công ty cổ phần dược phẩm OPV sản xuất, giúp giảm LDL-C, triglycerid, ApoB và tăng HDL-C, hỗ trợ kiểm soát rối loạn lipid máu typ IIa, IIb, III, IV, V kết hợp chế độ ăn kiêng.
Thuốc Hafenthyl 300 dùng cho điều trị trường hợp rối loạn lipid máu, thường kết hợp với chế độ ăn kiêng hợp lý và duy trì đều đặn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Litapyl 300 chứa hoạt chất fenofibrat – một dẫn xuất của acid fibric, có tác dụng điều hòa lipid nhờ hoạt hóa thụ thể PPARα. Cơ chế này giúp tăng ly giải triglycerid, giảm tổng hợp apoprotein CIII và tăng HDL-C. Nhờ đó, thuốc giúp giảm cholesterol toàn phần 20–25%, triglycerid 40–55% và tăng HDL 10–30%. Thuốc có lợi ở bệnh nhân rối loạn lipid máu hỗn hợp, đặc biệt trong tiểu đường type 2. Ngoài ra, fenofibrat còn có tác dụng chống kết tập tiểu cầu nhẹ và giảm acid uric máu khoảng 25%.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau uống, fenofibrat đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 4–5 giờ. Hấp thu tốt hơn khi dùng cùng thức ăn.
Phân bố: Fenofibrat liên kết mạnh với Albumin huyết tương (>99%).
Chuyển hóa: Chuyển hóa thành acid fenofibric – dạng hoạt tính chính.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 20 giờ. Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng liên hợp glucuronid.
10 Thuốc Litapyl 300 giá bao nhiêu?
Thuốc Litapyl 300 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Litapyl 300 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Litapyl 300 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng viên tiện dụng: Viên nén dễ dùng mỗi ngày, giúp đơn giản hóa cách dùng.
- Litapyl 300 có khả năng làm giảm triglycerid và LDL cholesterol trong khi giúp tăng HDL cholesterol.
- Khi bệnh nhân không dung nạp statin hoặc có chống chỉ định, Litapyl có thể dùng như một liệu pháp thay thế hoặc phối hợp (với liều thích hợp).
13 Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ: Như rối loạn tiêu hóa, tăng men gan, đau cơ, viêm cơ. Khi kết hợp với statin, nguy cơ tiêu cơ vân tăng lên.
- Yêu cầu theo dõi sát: Cần kiểm tra định kỳ lipid máu, chức năng gan và thận, đặc biệt khi dùng kéo dài.
Tổng 13 hình ảnh












