Litapyl 200
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | SPM, Công ty cổ phần SPM |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần SPM |
Số đăng ký | VD-29997-18 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1350 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên Litapyl 200 có chứa:
- Fenofibrat: 200mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Litapyl 200
Thuốc Litapyl 200 (chứa fenofibrate) được chỉ định trong các trường hợp sau, đặc biệt ở bệnh nhân không đáp ứng với chế độ ăn kiêng hoặc điều trị không dùng thuốc khác:
- Điều trị tăng triglycerid máu nặng, có hoặc không kèm theo HDL-cholesterol thấp.
- Điều trị rối loạn lipid máu hỗn hợp khi statin bị chống chỉ định hoặc không dung nạp.
- Kết hợp với statin để điều trị rối loạn lipid máu hỗn hợp ở bệnh nhân nguy cơ tim mạch cao, khi triglycerid và HDL-cholesterol chưa được kiểm soát tốt. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fenofibrate USA – NIC giúp điều trị rối loạn lipid máu typ IIa, IIb, III, IV, V
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Litapyl 200
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 1 viên 200mg/lần/ngày, trong bữa ăn.
Người cao tuổi: Dùng liều như người lớn, nhưng cần theo dõi chức năng thận.
Trẻ em và thanh thiếu niên < 18 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu an toàn và hiệu quả.
Bệnh nhân suy thận:
- Nếu eGFR từ 30–59 ml/phút/1,73m²: Không nên vượt quá liều tiêu chuẩn 100mg/ngày.
- Nếu eGFR < 30 ml/phút/1,73m²: Chống chỉ định sử dụng.
- Ngưng dùng nếu eGFR giảm liên tục xuống dưới 30 ml/phút/1,73m².
Bệnh nhân suy gan: Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân suy gan do thiếu dữ liệu lâm sàng.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên và dùng trong bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Litapyl 200 trong các trường hợp sau:
- Suy gan, bao gồm cả xơ gan hoặc các bất thường chức năng gan không rõ nguyên nhân.
- Bệnh túi mật.
- Suy thận nặng (mức lọc cầu thận eGFR < 30 ml/phút/1,73m²).
- Viêm tụy cấp hoặc mạn tính, trừ khi liên quan đến tăng triglycerid máu.
- Tiền sử phản ứng dị ứng với ánh sáng hoặc độc tính ánh sáng trong quá trình điều trị với các fibrat hoặc Ketoprofen.
- Mẫn cảm với fenofibrat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Vida Up 20mg giúp hạ mỡ máu, tăng HDL-C, giảm nguy cơ tim mạch và nhồi máu
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp (≥1/100 đến <1/10)
Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Tăng men gan (ALT, AST), tăng creatinin máu.
Đau đầu.
5.2 Ít gặp (≥1/1.000 đến <1/100)
Viêm gan, viêm tụy.
Phát ban da, ngứa, nhạy cảm ánh sáng.
Viêm cơ, đau cơ, tăng CK máu.
5.3 Hiếm gặp (<1/1.000)
Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
Huyết khối tĩnh mạch sâu, tắc mạch phổi.
Phản ứng dị ứng nặng: phù mạch, phản vệ.
Vàng da, viêm túi mật.
5.4 Chưa rõ tần suất
Mất thị lực, chóng mặt.
Suy thận, rối loạn chức năng thận.
Rối loạn sinh sản, mệt mỏi, suy nhược.
6 Tương tác
Thuốc chống đông máu dạng uống: Dùng đồng thời với fenofibrat có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Ciclosporin: Có thể gây suy thận cấp, cần theo dõi chức năng thận chặt chẽ.
Statin (ức chế HMG-CoA reductase): Tăng nguy cơ độc tính trên cơ (viêm cơ, tiêu cơ vân). Cần theo dõi dấu hiệu tổn thương cơ nếu dùng kết hợp.
Enzym chuyển hóa CYP450: Fenofibrat không ức chế đáng kể CYP3A4, CYP2D6, CYP2E1 hoặc CYP1A2, nhưng có thể ảnh hưởng nhẹ đến CYP2C9 và CYP2A6. Do đó, cần thận trọng nếu dùng kèm thuốc chuyển hóa qua các enzym này.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi chức năng gan, thận thường xuyên trong quá trình điều trị.
Không dùng cho người suy gan, suy thận nặng (eGFR < 30 ml/phút/1,73 m²).
Thận trọng khi phối hợp với statin do nguy cơ tiêu cơ vân.
Nếu sau 3 tháng lipid máu không cải thiện, cần xem xét thay đổi điều trị.
Tránh dùng cho người có tiền sử dị ứng ánh sáng với fibrat hoặc ketoprofen.
Cần kiểm soát INR khi dùng chung với thuốc chống đông máu.
Không thay thế cho chế độ ăn kiêng và luyện tập.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không nên sử dụng Litapyl trong thời kỳ mang thai do chưa có đủ dữ liệu an toàn. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết và lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ đang cho con bú: Chưa rõ fenofibrate có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Vì vậy, cần cân nhắc việc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc tùy theo mức độ cần thiết của việc điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trường hợp quá liều: Hiện chưa có báo cáo nào cụ thể về triệu chứng ngộ độc do dùng quá liều fenofibrat.
Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu nghi ngờ quá liều, cần điều trị hỗ trợ triệu chứng và theo dõi chức năng hô hấp, tim mạch.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Litapyl 200 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Lipanthyl 200 M được chỉ định điều trị rối loạn lipid máu, gồm tăng triglycerid typ IIa–V, tăng cholesterol không đáp ứng ăn kiêng hoặc đã điều trị nguyên nhân.
Thuốc Triglo 200 capsule giúp kiểm soát rối loạn lipid máu typ IIa, IIb, III, IV ở bệnh nhân không đáp ứng với chế độ ăn kiêng và các biện pháp không dùng thuốc.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fenofibrat, thành phần chính trong thuốc Litapyl 200 mg, là dẫn xuất của acid fibric, hoạt động thông qua cơ chế kích hoạt thụ thể PPAR-alpha. Nhờ vậy, thuốc giúp tăng hoạt tính của enzym lipoprotein lipase – enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy triglycerid. Đồng thời, fenofibrat cũng thúc đẩy sản sinh HDL-cholesterol và apoprotein A-I, A-II, trong khi làm giảm LDL-cholesterol giàu apoprotein B.
Trên lâm sàng, thuốc cho thấy hiệu quả đáng kể: giảm triglycerid từ 40–55%, giảm cholesterol toàn phần khoảng 20–25% và tăng HDL từ 10–30%. Ngoài ra, fenofibrat còn hỗ trợ hạ acid uric máu khoảng 25%, làm giảm các chỉ dấu viêm như CRP và fibrinogen, đồng thời hạn chế nhẹ sự kết dính tiểu cầu.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 4–5 giờ, tăng hấp thu khi dùng cùng bữa ăn.
Phân bố: Có liên kết mạnh với protein huyết tương (trên 99%).
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu thành acid fenofibric – chất có hoạt tính dược lý.
10 Thuốc Litapyl 200 giá bao nhiêu?
Thuốc Litapyl 200 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Litapyl 200 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Litapyl 200 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Litapyl 200 dạng viên 1 lần/ngày tiện lợi: Dễ sử dụng, cải thiện tuân thủ điều trị.
- Tác dụng thêm trên acid uric máu: Hữu ích cho bệnh nhân vừa rối loạn lipid, vừa tăng acid uric.
- Tương đối an toàn khi dùng lâu dài ở người lớn không suy gan, suy thận nặng.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tác dụng phụ: Rối loạn tiêu hóa, men gan tăng, đau cơ hoặc viêm cơ.
- Cần theo dõi chức năng thận, gan và men CK định kỳ khi sử dụng lâu dài.
Tổng 11 hình ảnh










