Lifibrat 300
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Mekophar, Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
Số đăng ký | VD-32139-19 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn01656 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thuốc Lifibrat 300 có chứa thành phần:
- Fenofibrat 300mg
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Thuốc Lifibrat 300 có tác dụng gì?
Lifibrat 300 chứa hoạt chất fenofibrat – một dẫn xuất của acid fibric, có tác dụng chính là điều chỉnh rối loạn lipid máu. Thuốc giúp hạ mức cholesterol toàn phần, đặc biệt là các phân tử LDL (lipoprotein tỷ trọng thấp) và VLDL (lipoprotein tỷ trọng rất thấp), những thành phần liên quan chặt chẽ tới quá trình hình thành mảng xơ vữa trong lòng mạch. Bên cạnh đó, Lifibrat còn làm tăng lượng HDL (lipoprotein tỷ trọng cao), góp phần bảo vệ tim mạch và làm giảm nguy cơ biến chứng tim mạch. Tác dụng hạ triglycerid mạnh mẽ của thuốc khiến nó trở thành lựa chọn trong điều trị các thể rối loạn lipid máu nặng, nhất là khi kết hợp với chế độ ăn kiêng hợp lý.

==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Redlip 145 giúp giảm mỡ máu xấu và tăng HDL ở người rối loạn lipid
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lifibrat 300
3.1 Liều dùng
Ở người lớn, liều thường dùng là 300mg/ngày, tương đương với một viên nang Lifibrat 300, dùng 1 lần/ngày. Liều này nên được duy trì ổn định và đánh giá hiệu quả sau từng đợt 3 tháng. Nếu nồng độ lipid máu vẫn chưa đạt mục tiêu sau thời gian điều trị, bác sĩ có thể xem xét điều chỉnh lại liều hoặc cân nhắc liệu pháp bổ sung.
Đối với trẻ em > 10 tuổi, liều lượng cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên cân nặng, thông thường không vượt quá 5mg/kg/ngày, và chỉ nên sử dụng trong trường hợp có nguy cơ tim mạch cao kèm theo dấu hiệu lâm sàng rõ ràng, dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.
3.2 Cách dùng
Lifibrat 300 được dùng bằng đường uống; thời điểm dùng tốt nhất là trong hoặc ngay sau bữa ăn chính để tăng khả năng hấp thu.
4 Chống chỉ định
Lifibrat không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Người bị suy thận nặng hoặc đang lọc máu.
- Bệnh nhân rối loạn chức năng gan nặng.
- Trẻ em < 10 tuổi.
- Những người quá mẫn với fenofibrat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Lifibrat 300.
- Bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh túi mật, đặc biệt là sỏi mật.
- Phụ nữ đang trong thời gian mang thai hoặc cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Simbidan 20mg hỗ trợ giảm LDL-C, triglycerid và cholesterol toàn phần
5 Tác dụng phụ
Trong quá trình sử dụng Lifibrat, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ, tuy nhiên hầu hết đều ở mức nhẹ và thoáng qua:
- Tiêu hóa: đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn hoặc tiêu chảy nhẹ.
- Gan: tăng tạm thời men gan (ALT, AST); cần theo dõi thường xuyên.
- Cơ xương: có thể xuất hiện cảm giác đau cơ, căng cứng cơ – đặc biệt khi dùng chung với statin, dù hiếm nhưng cần theo dõi vì có thể báo hiệu bệnh cơ nghiêm trọng.
- Hiếm gặp: rối loạn tình dục, giảm số lượng tinh trùng, sỏi mật, giảm bạch cầu.
Khi xuất hiện các triệu chứng bất thường như vàng da, đau cơ kèm yếu cơ, nước tiểu sẫm màu hoặc sốt không rõ nguyên nhân, người bệnh nên ngừng thuốc và đến cơ sở y tế để đánh giá.
6 Tương tác
Lifibrat có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng hiệu lực điều trị:
- Thuốc chống đông máu (như warfarin): fenofibrat có thể đẩy thuốc này ra khỏi vị trí gắn trên protein huyết tương, làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần hiệu chỉnh liều và theo dõi chỉ số INR sát sao.
- Thuốc nhóm statin: khi dùng đồng thời có thể gia tăng nguy cơ tổn thương cơ (bệnh cơ hoặc tiêu cơ vân).
- Cyclosporin: tăng nguy cơ ảnh hưởng chức năng thận và cơ xương.
- Các thuốc độc gan khác như perhexiline hoặc chất ức chế MAO: có thể làm tăng độc tính trên gan, cần tránh kết hợp.
- Thuốc lợi mật hoặc người có sỏi mật sẵn có: dễ xảy ra sỏi đường mật do thay đổi thành phần dịch mật.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Lifibrat, cần đánh giá kỹ chức năng gan và thận của người bệnh. Việc kiểm tra định kỳ men gan (SGPT, SGOT) nên được thực hiện mỗi 3 tháng trong năm đầu sử dụng. Nếu men gan tăng cao (SGPT > 100 UI/L), cần ngưng thuốc tạm thời và theo dõi.
Ở bệnh nhân có suy giáp hoặc đã có tiền sử tổn thương cơ khi dùng thuốc hạ lipid, nên thận trọng khi phối hợp Lifibrat với statin, vì nguy cơ biến chứng cơ cao hơn.
Nếu sau 3–6 tháng điều trị mà lipid máu không cải thiện đáng kể, cần đánh giá lại toàn diện chế độ ăn và phương pháp điều trị.
Không dùng Lifibrat cho người có sỏi mật hoặc xơ gan ứ mật do nguy cơ tăng kết tủa cholesterol trong dịch mật.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có thông tin an toàn của Lifibrat 300 cho những người dùng này, chỉ nên sử dụng thuốc khi được bác sĩ chỉ định rõ ràng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Cho đến nay chưa ghi nhận ca quá liều nghiêm trọng với Lifibrat 300.
Người bệnh cần được theo dõi và điều trị sức khỏe ngay khi phát hiện những vấn đề bất thường do dùng thuốc quá liều.
7.4 Bảo quản
Lifibrat 300 cần được bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp; nhiệt độ lý tưởng là < 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu hết thuốc Lifibrat 300, quý khách hàng có thể tham khảo các thuốc sau:
Bredomax 300 là thuốc điều trị rối loạn lipid máu, chứa fenofibrate – một hoạt chất giúp hạ triglycerid và cải thiện nồng độ cholesterol trong máu. Thuốc được sản xuất bởi Savipharm dưới dạng viên nang cứng, dễ sử dụng và hấp thu tốt khi dùng cùng bữa ăn. Với số đăng ký VD-23652-15, thuốc đã được Bộ Y tế cấp phép lưu hành chính thức. Bredomax 300 thường được chỉ định cho người có nguy cơ tim mạch cao do rối loạn lipid kéo dài.
Litapyl 300 sản xuất bởi Công ty Cổ phần SPM – thương hiệu dược phẩm trong nước với dây chuyền đạt chuẩn, 300 là thuốc điều trị mỡ máu cao với thành phần fenofibrate. Thuốc có dạng viên nén tiện dụng, đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên, phù hợp với điều trị dài ngày. Litapyl 300 được cấp phép lưu hành với số đăng ký VD-29998-18, mang lại giải pháp kiểm soát lipid máu hiệu quả và an toàn cho người bệnh.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fenofibrat hoạt động chủ yếu thông qua việc kích hoạt thụ thể PPAR-alpha – một loại thụ thể nhân có vai trò điều hòa chuyển hóa lipid. Khi được hoạt hóa, PPAR-alpha làm tăng quá trình oxy hóa acid béo tại gan và mô ngoại vi, đồng thời ức chế sự tổng hợp triglycerid.
Kết quả là giảm sản xuất các hạt VLDL (chứa nhiều triglycerid) và tăng hoạt tính của enzyme lipoprotein lipase, giúp phân hủy triglycerid nhanh hơn. Ngoài ra, fenofibrat còn thúc đẩy quá trình tổng hợp apo A-I và apo A-II – thành phần quan trọng của HDL – giúp tăng cholesterol “tốt” trong máu.
Nhờ cơ chế toàn diện này, fenofibrat có thể giảm triglycerid tới 40–50%, cholesterol toàn phần khoảng 20–25%, đồng thời làm tăng HDL từ 10–20%, tùy từng bệnh nhân.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Lifibrat được hấp thu tốt khi dùng cùng thức ăn. Việc uống thuốc khi bụng đói làm giảm Sinh khả dụng. Sau khi vào cơ thể, fenofibrat nhanh chóng được chuyển hóa thành dạng có hoạt tính – acid fenofibric – nhờ enzyme esterase tại ruột và huyết tương.
Phân bố: Acid fenofibric gắn mạnh vào protein huyết tương, chủ yếu là Albumin, và có thể cạnh tranh với một số thuốc khác tại vị trí gắn, như thuốc chống đông.
Chuyển hóa: Sau hấp thu, thuốc được chuyển hóa thành dạng liên hợp với acid glucuronic – một dạng dễ thải trừ qua thận. Acid fenofibric cũng có thể chuyển thành dạng khử và liên hợp khác.
Thải trừ: Quá trình đào thải chủ yếu diễn ra qua nước tiểu, chiếm khoảng 70% trong vòng 24 giờ và lên đến 88% sau 6 ngày.
10 Thuốc Lifibrat 300 giá bao nhiêu?
Thuốc Lifibrat 300 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Lifibrat 300 mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Lifibrat 300 trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Lifibrat 300 được bào chế dưới dạng viên nang cứng, giúp bảo vệ hoạt chất fenofibrat dễ dàng, chia liều dùng thuận tiện.
- Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Hóa – Dược phẩm Mekophar, sở hữu hệ thống nhà máy đạt chuẩn GMP và trang thiết bị hiện đại, đảm bảo kiểm soát chặt chẽ từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
- Lifibrat 300 chứa hoạt chất fenofibrat – dẫn chất của acid fibric có hiệu quả đã được nghiên cứu và chứng minh rộng rãi trong điều trị rối loạn lipid máu typ IIa, IIb, III, IV và V. Việc sử dụng thuốc theo chỉ định, kết hợp với chế độ ăn phù hợp có thể giúp cải thiện rõ rệt các chỉ số lipid trong máu, làm giảm nguy cơ tiến triển bệnh lý mạch vành và biến chứng tim mạch.
- Hàm lượng 300mg fenofibrat trong mỗi viên Lifibrat là liều điều trị thông thường cho người lớn, giúp người bệnh dễ dàng tuân thủ điều trị mà không cần phải chia liều hoặc uống nhiều viên mỗi ngày.
13 Nhược điểm
- Lifibrat 300 không sử dụng được cho bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nặng, do thuốc được chuyển hóa và đào thải chủ yếu qua hai cơ quan này.
Tổng 3 hình ảnh


