Lidiprine Cream 5%
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | CBC Biotechnological & Pharmaceutical Co., Ltd. Tan Shui Factory |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm An Khang |
| Số đăng ký | 471110302825 |
| Dạng bào chế | Kem bôi da |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 tuýp 10 gam |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Hoạt chất | Lidocain, Prilocaine |
| Xuất xứ | Đài Loan |
| Mã sản phẩm | lid501 |
| Chuyên mục | Thuốc Gây Tê/Mê |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi gam bao gồm:
- Lidocaine 25mg
- Prilocaine 25mg
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Kem bôi da
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lidiprine Cream 5%
Thuốc Lidiprine Cream 5% được sử dụng để gây tê tại chỗ trong các trường hợp sau:
- Gây tê da trước các thủ thuật như đặt kim, đặt ống thông tĩnh mạch hoặc lấy máu, cũng như trong các phẫu thuật nông, áp dụng cho người lớn và trẻ em.
- Gây tê niêm mạc cơ quan sinh dục trước các can thiệp bề mặt hoặc trước khi thực hiện gây tê xâm nhập, dùng cho người trưởng thành và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên.
- Gây tê tại chỗ các vết loét ở chân nhằm hỗ trợ quá trình làm sạch cơ học và xử trí vết thương, sử dụng cho người trưởng thành.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lidiprine Cream 5%
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người trưởng thành và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên
3.1.1.1 Trên da
Đối với các thủ thuật nhỏ như chèn kim, đặt ống thông hoặc các phẫu thuật nông, bôi khoảng 2g kem, tương đương nửa tuýp 5g hoặc khoảng 1,5g cho mỗi 10 cm² da, thời gian lưu thuốc tối thiểu 1 giờ, tối đa 5 giờ.
Trong các phẫu thuật da diện rộng hoặc ở những vùng có da dày như lòng bàn tay, có thể sử dụng liều tối đa 60g. Diện tích bôi khuyến cáo khoảng 600cm², thời gian lưu thuốc ít nhất 1 giờ và không quá 5 giờ, có thể băng kín nếu cần.
3.1.1.2 Trên da của cơ quan sinh dục nam
Trước khi tiêm thuốc gây tê cục bộ, bôi khoảng 1g kem trên mỗi 10 cm² da trong vòng 15 phút.
3.1.1.3 Trên da của cơ quan sinh dục nữ
Trước khi tiêm thuốc gây tê cục bộ, bôi từ 1 đến 2g trên mỗi 10 cm² da, thời gian lưu thuốc khoảng 60 phút.
3.1.1.4 Trên niêm mạc sinh dục
Trong các thủ thuật tại chỗ như loại bỏ mụn cóc sinh dục hoặc trước khi tiêm thuốc gây tê, bôi khoảng 5 đến 10g kem, thời gian tác dụng từ 5 đến 10 phút.
Trước khi nạo cổ tử cung, có thể sử dụng khoảng 10g kem đặt trong âm đạo trong 10 phút.
3.1.1.5 Loét chân
Chỉ dùng cho người trưởng thành. Khi làm sạch cơ học vết loét, bôi từ 1 đến 2g kem trên mỗi 10cm², tổng liều tối đa 10g cho mỗi lần điều trị. Thời gian lưu thuốc từ 30 đến 60 phút.
3.1.2 Trẻ sơ sinh và trẻ từ 0 đến 11 tuổi
Áp dụng cho các thủ thuật nhỏ như chèn kim hoặc phẫu thuật nông.
Trẻ sơ sinh và trẻ từ 0 đến 2 tháng tuổi, dùng tối đa 1g kem trên diện tích 10cm², thời gian bôi không quá 1 giờ.
Trẻ từ 3 đến 11 tháng tuổi, liều tối đa 2g trên diện tích 20cm², thời gian bôi không quá 1 giờ.
Trẻ mới biết đi và trẻ từ 1 đến 5 tuổi, có thể dùng tối đa 10g trên diện tích 100cm², thời gian bôi từ 1 đến 5 giờ.
Trẻ từ 6 đến 11 tuổi, dùng tối đa 20g trên diện tích 200cm², thời gian bôi từ 1 đến 5 giờ.
Trong trường hợp viêm da cơ địa ở trẻ em, chỉ bôi trước khi loại bỏ nhuyễn thể, thời gian sử dụng khoảng 30 phút.
3.2 Cách dùng
Màng bảo vệ của tuýp được mở bằng cách dùng nắp tuýp chọc thủng.
Khoảng 1g Lidiprine Cream 5% tương đương với dải kem dài khoảng 3,5 cm khi bóp ra khỏi tuýp. Trường hợp cần liều chính xác cao nhằm hạn chế nguy cơ quá liều, đặc biệt ở trẻ sơ sinh hoặc khi dùng lặp lại trong vòng 24 giờ, có thể đo bằng ống tiêm, trong đó 1mL tương ứng với 1g kem.
Nên bôi Lidiprine Cream 5% thành lớp dày và phủ kín bằng băng che, kể cả khi sử dụng trên da cơ quan sinh dục. Khi bôi trên vùng da rộng, như trước ghép da, có thể dùng thêm băng thun đàn hồi bên ngoài để giúp phân bố thuốc đồng đều và bảo vệ vùng bôi. Ở bệnh nhân viêm da dị ứng, cần rút ngắn thời gian lưu thuốc.
Đối với các thủ thuật trên niêm mạc sinh dục, không cần băng kín. Thủ thuật nên được tiến hành ngay sau khi loại bỏ kem.
Trong điều trị loét chân, bôi một lớp kem dày dưới băng che phủ. Việc làm sạch vết loét nên được thực hiện ngay sau khi lau sạch kem.
Tuýp Lidiprine Cream 5% được thiết kế dùng một lần cho mỗi bệnh nhân khi điều trị loét chân. Phần kem còn lại cần được loại bỏ sau mỗi lần sử dụng.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Lidiprine Cream 5% Lidocain trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm
5 Tác dụng phụ
Việc sử dụng thuốc Lidiprine Cream 5% có thể gây một số tác dụng không mong muốn như:
- Thường gặp: Cảm giác nóng rát, ngứa, ban đỏ, phù nhẹ, nhợt nhạt hoặc xanh xao tại vị trí bôi, cảm giác ấm hoặc tê tại chỗ sử dụng.
- Ít gặp: Cảm giác châm chích, ngứa nhiều hơn, dị cảm hoặc cảm giác nóng rát rõ tại vùng bôi thuốc.
- Hiếm gặp: Methemoglobin máu, phản ứng quá mẫn, kích ứng mắt khi thuốc tiếp xúc ngoài ý muốn, ban xuất huyết hoặc chấm xuất huyết, đặc biệt sau thời gian bôi kéo dài ở trẻ em bị viêm da cơ địa hoặc có da mỏng.
6 Tương tác
Thận trọng khi dùng cùng các thuốc có khả năng gây methemoglobin máu như sulphonamid, Nitrofurantoin, Phenytoin, Phenobarbital do prilocain ở liều cao có thể làm tăng nguy cơ methemoglobin máu. Danh sách này chưa bao gồm đầy đủ tất cả các thuốc liên quan.
Dùng Lidiprine Cream 5% với liều lớn cùng các thuốc gây tê tại chỗ khác hoặc các thuốc có cấu trúc tương tự có thể làm tăng nguy cơ độc tính toàn thân do tác dụng cộng hợp.
Thận trọng khi dùng cùng thuốc chống loạn nhịp nhóm III như Amiodaron do chưa có nghiên cứu tương tác chuyên biệt, nhưng có khả năng làm tăng nguy cơ ảnh hưởng trên tim.
Dùng cùng các thuốc làm giảm Độ thanh thải của lidocain như cimetidin hoặc thuốc chẹn beta có thể làm tăng nồng độ lidocain trong huyết tương, từ đó làm tăng nguy cơ độc tính khi sử dụng liều cao hoặc dùng lặp lại trong thời gian dài.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase, methemoglobin máu bẩm sinh hoặc không rõ nguyên nhân do nguy cơ tăng methemoglobin máu. Ở nhóm bệnh nhân này, xanh methylen không có hiệu quả điều trị và có thể làm nặng thêm tình trạng oxy hóa hemoglobin, do đó không nên sử dụng.
Không nên dùng Lidiprine Cream 5% trên vết thương hở, ngoại trừ loét chân, do chưa có đầy đủ dữ liệu về mức độ hấp thu qua da tổn thương.
Cần tuân thủ nghiêm ngặt diện tích bôi và thời gian sử dụng được khuyến cáo, đặc biệt trên vùng da mới cạo, do khả năng hấp thu thuốc có thể tăng lên.
Bệnh nhân mắc viêm da dị ứng cần được rút ngắn thời gian bôi thuốc, thường chỉ cần 15 đến 30 phút. Việc kéo dài thời gian trên 30 phút có thể làm tăng nguy cơ phản ứng mạch tại chỗ, biểu hiện bằng đỏ da, đôi khi kèm xuất huyết hoặc ban xuất huyết. Ở trẻ em bị viêm da dị ứng, nên bôi kem khoảng 30 phút trước khi loại bỏ nhuyễn thể.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở vùng quanh mắt vì có thể gây kích ứng. Mất phản xạ bảo vệ giác mạc có thể dẫn đến trầy xước. Nếu kem dính vào mắt, phải rửa ngay bằng nước hoặc Dung dịch Natri clorid và bảo vệ mắt cho đến khi cảm giác hồi phục.
Không sử dụng Lidiprine Cream 5% khi màng nhĩ bị tổn thương. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có thể gây độc tai khi xâm nhập tai giữa, trong khi không ghi nhận bất thường nếu màng nhĩ còn nguyên vẹn và thuốc chỉ tiếp xúc ống tai ngoài.
Bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc chống loạn nhịp nhóm III như amiodaron cần được theo dõi chặt chẽ, có thể cân nhắc theo dõi điện tâm đồ do nguy cơ ảnh hưởng trên tim.
Lidocain và prilocain có đặc tính kháng khuẩn và kháng virus ở nồng độ cao. Mặc dù các nghiên cứu lâm sàng cho thấy đáp ứng miễn dịch tại chỗ không bị ảnh hưởng khi dùng thuốc trước tiêm BCG, bệnh nhân tiêm vắc xin sống sau khi sử dụng Lidiprine Cream 5% vẫn cần được theo dõi đáp ứng miễn dịch.
Lidiprine Cream 5% có chứa polyoxyl dầu Thầu Dầu, thành phần này có thể gây phản ứng kích ứng tại da ở một số người nhạy cảm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Phụ nữ có thai
Mặc dù Lidiprine Cream 5% dùng tại chỗ chỉ dẫn đến mức hấp thu toàn thân thấp, việc sử dụng ở phụ nữ mang thai vẫn cần được cân nhắc thận trọng do dữ liệu lâm sàng còn hạn chế. Các nghiên cứu trên động vật không ghi nhận ảnh hưởng bất lợi trực tiếp hoặc gián tiếp lên thai kỳ, sự phát triển của phôi, khả năng sinh sản hoặc sự phát triển sau sinh. Độc tính trên sinh sản chỉ được ghi nhận khi lidocain hoặc prilocain được dùng bằng đường tiêm với liều cao, vượt xa mức phơi nhiễm khi dùng tại chỗ.
Lidocain và prilocain có thể qua nhau thai và được thai nhi hấp thu. Tuy nhiên, với số lượng lớn phụ nữ mang thai đã từng sử dụng các hoạt chất này, cho đến nay chưa ghi nhận sự gia tăng dị tật bẩm sinh hay các tác động có hại rõ ràng đối với thai nhi.
7.2.2 Phụ nữ cho con bú
Lidocain và nhiều khả năng cả prilocain được bài tiết vào sữa mẹ với lượng rất nhỏ, thường không đủ để gây ảnh hưởng bất lợi cho trẻ bú mẹ ở liều điều trị.
Lidiprine Cream 5% có thể được sử dụng trong thời gian cho con bú khi thật sự cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Prilocain khi dùng liều cao hoặc dùng lặp lại quá thường xuyên, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 12 tháng tuổi, có thể làm tăng nồng độ methemoglobin, nguy cơ này cao hơn khi dùng đồng thời với các thuốc gây methemoglobin máu như sulfonamid, nitrofurantoin, phenytoin, phenobarbital.
Trong tình trạng methemoglobin máu, chỉ số đo oxy xung có thể cao hơn thực tế. Do đó, khi nghi ngờ, nên theo dõi độ bão hòa oxy bằng phương pháp co-oximetry để đánh giá chính xác.
Methemoglobin máu có biểu hiện lâm sàng cần được điều trị bằng xanh methylen tiêm tĩnh mạch chậm.
Nếu xuất hiện các dấu hiệu nhiễm độc toàn thân khác, biểu hiện tương tự như khi dùng thuốc gây tê cục bộ bằng các đường khác. Nhiễm độc thường ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương và tim mạch, với các triệu chứng từ kích thích thần kinh đến ức chế nặng. Co giật hoặc ức chế thần kinh trung ương cần được xử trí bằng hỗ trợ hô hấp và thuốc chống co giật, các rối loạn tuần hoàn cần xử trí theo hướng dẫn hồi sức hiện hành.
Do thuốc được hấp thu chậm qua da nguyên vẹn, bệnh nhân có dấu hiệu nhiễm độc cần được theo dõi trong vài giờ sau khi đã xử trí cấp cứu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C.
Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Lidiprine Cream 5% đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc sau đây:
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Lidiprine Cream 5% tạo tác dụng gây tê tại chỗ thông qua sự giải phóng lidocain và prilocain từ nền kem vào lớp thượng bì và trung bì, tác động trực tiếp lên các thụ thể đau và đầu mút thần kinh ngoại biên. [1]
Lidocain và prilocain là các thuốc gây tê cục bộ nhóm amid, có tác dụng ổn định màng tế bào thần kinh bằng cách ức chế dòng ion cần thiết cho sự khởi phát và dẫn truyền xung thần kinh, từ đó làm mất cảm giác đau tại chỗ. Mức độ và chất lượng gây tê phụ thuộc vào liều sử dụng và thời gian lưu thuốc trên da.
8.2 Dược động học
Hấp thu : Lidocain và prilocain được hấp thu qua da với mức độ phụ thuộc vào liều dùng, diện tích bôi, thời gian sử dụng, độ dày da và tình trạng da. Nồng độ toàn thân sau bôi thường thấp.
Phân bố : Prilocain có nồng độ huyết tương thấp hơn lidocain khoảng 20 đến 60 phần trăm do Thể tích phân bố lớn hơn và thải trừ nhanh hơn.
Chuyển hóa : Cả hai hoạt chất được chuyển hóa chủ yếu tại gan. Sau bôi tại chỗ, tốc độ chuyển hóa bị chi phối chủ yếu bởi tốc độ hấp thu qua da.
Thải trừ : Các chất chuyển hóa được đào thải qua thận. Suy gan nặng ít ảnh hưởng đến nồng độ toàn thân khi dùng liều đơn hoặc dùng ngắn ngày.
9 Thuốc Lidiprine Cream 5% giá bao nhiêu?
Thuốc Lidiprine Cream 5% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.
Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
10 Thuốc Lidiprine Cream 5% mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Dạng kem dễ bôi, phân bố đều và thuận tiện khi sử dụng.
12 Nhược điểm
- Có thể gây kích ứng da hoặc phản ứng tại chỗ, đặc biệt ở bệnh nhân viêm da dị ứng.
Tổng 13 hình ảnh














