Levothyrox 75µg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Merck KGaA, Merck Healthcare KGaA |
| Công ty đăng ký | Merck Export GmbH |
| Số đăng ký | VN-23234-22 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 15 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Levothyroxine |
| Xuất xứ | Đức |
| Mã sản phẩm | lev075 |
| Chuyên mục | Thuốc Nội Tiết - Chuyển Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên bao gồm:
- Levothyroxine natri 75mcg
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Levothyrox 75µg
Thuốc Levothyrox 75µg được sử dụng trong điều trị bướu giáp đơn thuần lành tính, phòng tái phát sau mổ bướu giáp tùy kết quả hormon sau mổ, thay thế hormon trong suy giáp, ức chế trong ung thư giáp và phối hợp với thuốc kháng giáp khi điều trị cường giáp.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Levothyrox 75µg
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên/lần, 1 lần/ngày (điều chỉnh theo lâm sàng và xét nghiệm).
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ suy giáp bẩm sinh: 10–15µg/kg/ngày, dùng 1 lần/ngày theo cân nặng.
Người già hoặc bệnh nhân tim mạch: khởi đầu liều thấp hơn, tăng dần.
3.2 Cách dùng
Uống vào buổi sáng khi đói, ít nhất 30 phút trước ăn, một lần mỗi ngày. Trẻ em uống trước bữa ăn đầu tiên, có thể hòa tan viên ngay trước khi cho trẻ uống.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Levothyrox 75µg Levothyroxine trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
Suy tuyến thượng thận chưa được điều trị thay thế vì có thể làm khởi phát cơn suy vỏ thượng thận.
Suy tuyến yên chưa điều trị.
Nhiễm độc giáp chưa điều trị hoặc cường giáp rõ rệt.
Nhồi máu cơ tim cấp, viêm cơ tim cấp hoặc viêm toàn tim cấp không nên bắt đầu levothyroxin.
Không phối hợp levothyroxin và thuốc kháng giáp để điều trị cường giáp trong thời kỳ mang thai.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm : Thuốc Levothyrox 50μg được chỉ định để điều trị bệnh suy giáp
5 Tác dụng phụ
Việc sử dụng thuốc Levothyrox 75µg có thể gây một số tác dụng không mong muốn như : tim đập nhanh, loạn nhịp như rung nhĩ hoặc ngoại tâm thu, đánh trống ngực, đau ngực, run, bồn chồn, mất ngủ, tăng tiết mồ hôi, sụt cân, tiêu chảy, đau cơ và chuột rút, rối loạn kinh nguyệt, buồn nôn, sốt và rối loạn tâm thần. Các biến chứng nặng có thể là co giật, loạn nhịp nặng, thiếu máu cơ tim và trong vài trường hợp lạm dụng kéo dài đã ghi nhận tử vong do tim.
6 Tương tác
Thận trọng khi dùng cùng thuốc chứa nhôm, Sắt, Canxi, cholestyramine, colestipol hoặc Sevelamer do những thuốc này làm giảm hấp thu levothyroxin; nên tách thời gian dùng khoảng 4 giờ.
Dùng cùng Orlistat có thể làm giảm Sinh khả dụng levothyroxin và dẫn tới giảm kiểm soát suy giáp; do đó cần theo dõi TSH và điều chỉnh liều nếu cần.
Thuốc gây cảm ứng enzym như rifampin, Carbamazepine, Phenytoin và barbiturat có thể tăng chuyển hóa và thanh thải levothyroxin làm giảm nồng độ T4; cần kiểm tra TSH khi bắt đầu hoặc ngưng các thuốc này.
Thuốc ức chế protease như Ritonavir và lopinavir có thể làm thay đổi mức hormon tuyến giáp bằng cơ chế tương tác chuyển hóa; theo dõi chức năng tuyến giáp chặt chẽ khi dùng phối hợp.
Amiodaron chứa nhiều i-ốt và có thể khởi phát cường giáp hoặc suy giáp do ảnh hưởng trên chuyển hóa và dự trữ i-ốt của tuyến giáp; cần theo dõi lâm sàng và xét nghiệm khi dùng đồng thời.
Estrogen hoặc liệu pháp thay thế hormon làm tăng nhu cầu levothyroxin do tăng protein gắn kết; phụ nữ dùng estrogen nên kiểm tra TSH và hiệu chỉnh liều nếu cần.
Levothyroxin có thể tăng tác dụng của thuốc chống đông nhóm coumarin bằng cách tăng giải phóng thuốc khỏi protein huyết tương do đó cần kiểm tra INR khi thay đổi liều.
Một số thuốc chống trầm cảm như Sertraline và một số kháng sốt rét như chloroquine hay Proguanil đã được báo cáo làm thay đổi nồng độ TSH ở một số bệnh nhân; cân nhắc theo dõi khi phối hợp.
Thực phẩm chứa nhiều đậu nành hoặc nhiều chất xơ có thể giảm hấp thu levothyroxin; cần theo dõi TSH khi bắt đầu hoặc ngừng các thực phẩm bổ sung này.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi khởi trị, cần loại trừ hoặc điều trị các rối loạn sau: suy mạch vành, đau thắt ngực, xơ vữa mạch, tăng huyết áp, suy tuyến yên, suy tuyến thượng thận. Những bệnh này làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch khi dùng levothyroxin.
Ở bệnh nhân có nguy cơ tâm thần, bắt đầu bằng liều rất thấp và tăng dần; theo dõi trạng thái tâm thần.
Tránh gây cường giáp dù nhẹ ở người cao tuổi và phụ nữ mãn kinh có nguy cơ loãng xương; kiểm tra chức năng tuyến giáp định kỳ.
Trong suy giáp thứ phát, phải xác định và xử lý nguyên nhân trước khi thay thế hormone; nếu nghi ngờ suy vỏ thượng thận, nên bù steroid trước khi cho levothyroxin.
Khi nghi ngờ tuyến giáp tự chủ, nên làm xét nghiệm TRH hoặc nghiệm pháp ức chế trước khi điều trị.
Bệnh nhân đang dùng orlistat cần thận trọng vì orlistat có thể làm giảm hấp thu levothyroxin dẫn đến giảm kiểm soát suy giáp; cân nhắc tách thời điểm dùng và theo dõi TSH.
Bệnh nhân đái tháo đường hoặc đang dùng thuốc chống đông cần được theo dõi vì levothyroxin có thể thay đổi nhu cầu điều trị và tác dụng của thuốc chống đông.
Sản phẩm chứa lactose; bệnh nhân không dung nạp galactose di truyền, thiếu men lactase hoặc kém hấp thu glucose–galactose không nên dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Tiếp tục điều trị levothyroxin suốt thai kỳ và theo dõi TSH để hiệu chỉnh liều.
Không thấy bằng chứng quái thai với liều điều trị thông thường nhưng liều rất cao có thể gây hại cho thai nhi.
Không làm nghiệm pháp ức chế bằng i-ốt phóng xạ khi đang mang thai.
7.2.2 Phụ nữ cho con bú
Levothyroxin bài tiết vào sữa mẹ nhưng với liều thay thế thông thường nồng độ trong sữa không gây cường giáp hoặc ức chế TSH ở trẻ bú, tiếp tục điều trị và theo dõi mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Tăng nồng độ T3, tăng T4 hoặc fT4. Ngừng thuốc và làm xét nghiệm hormon tuyến giáp, điện tim, điện giải.
Nếu mới uống trong vài giờ, cho than hoạt để giảm hấp thu. Dùng thuốc chẹn beta không chọn lọc như Propranolol để kiểm soát nhịp tim và giảm chuyển hóa T4 thành T3. Theo dõi các dấu hiệu tim mạch và nhiệt độ.
Có thể dùng Cholestyramine để tăng thải T4 qua Đường tiêu hóa. Các biện pháp lọc máu hoặc thẩm tách huyết tương chỉ xem xét khi quá liều rất lớn hoặc triệu chứng nặng và hiệu quả ghi nhận không đồng nhất.
Quá liều có thể gây cường giáp, loạn nhịp, động kinh, rối loạn tâm thần cấp và từng có báo cáo tử vong do tim ở người lạm dụng kéo dài. Ưu tiên theo dõi và điều trị các nguy cơ tim mạch.
Nếu có khó thở, đau ngực, ngất, co giật hoặc rối loạn tâm thần nặng, gọi ngay số cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Để nơi thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Levothyrox 75µg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc sau đây:
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Levothyroxin tổng hợp có tác dụng tương tự hormon tuyến giáp (T4), được chuyển ngoại vi thành T3 và hoạt hóa tại thụ thể T3, làm tăng chuyển hóa cơ bản và ảnh hưởng lên nhiều mô. Cơ thể không phân biệt rõ giữa T4 ngoại sinh và nội sinh. [1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Tỉ lệ hấp thu khác nhau theo chế phẩm, có thể dao động khoảng 40–80% tùy bào chế.
Phân bố: Gắn kết mạnh với protein huyết tương, Thể tích phân bố giới hạn.
Chuyển hóa: Chủ yếu được chuyển hóa qua deiod hóa ngoại vi thành T3 và rT3, gan, thận, não và cơ tham gia chuyển hóa.
Thải trừ: Thải trừ chậm qua nước tiểu và phân.
10 Thuốc Levothyrox 75µg giá bao nhiêu?
Thuốc Levothyrox 75µg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.
Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Levothyrox 75µg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Được sản xuất bởi Merck Healthcare KGaA, xuất xứ từ Đức, đảm bảo chất lượng tốt.
13 Nhược điểm
- Cần xét nghiệm lại và điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng nếu muốn đổi sang thuốc khác.
Tổng 15 hình ảnh
















