Levotex 500 HDPHARMA
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | HDPHARMA, Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (HDPHARMA) |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (HDPHARMA) |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Levofloxacin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thuy803 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên nén Levotex 500 HDPHARMA có chứa:
- Levofloxacin 500mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Levotex 500 HDPHARMA
Được chỉ định điều trị cho người trưởng thành mắc các bệnh lý nhiễm khuẩn từ nhẹ đến nặng do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với Levofloxacin:
- Viêm xoang cấp, đợt cấp của viêm phế quản mạn, viêm phổi.
- Nhiễm khuẩn da, cấu trúc da có biến chứng và không có biến chứng (nhẹ đến vừa) bao gồm áp xe, viêm tế bào, nhọt, chốc lở, viêm mủ da, nhiễm khuẩn vết thương.
- Dự phòng sau phơi nhiễm và điều trị bệnh than.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có hoặc không có biến chứng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Lecifex 500mg điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Levotex 500 HDPHARMA
3.1 Liều dùng
3.1.1 Nhiễm khuẩn đường hô hấp
Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng: 1 viên/lần/ngày x 7 - 14 ngày.
Viêm phổi bệnh viện: 750 mg/lần/ngày x 7 - 14 ngày.
Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính: 1 viên/lần/ngày x 7 ngày.
Viêm xoang cấp: 1 viên/lần/ngày x 10 - 14 ngày.
3.1.2 Nhiễm khuẩn da và tổ chức dưới da
Có biến chứng: 750 mg/lần/ngày x 7 - 14 ngày.
Không có biến chứng: 1 viên/lần/ngày x 7 - 10 ngày.
3.1.3 Bệnh than
Dự phòng sau phơi nhiễm trực khuẩn than: 1 viên/lần/ngày x 60 ngày.
Điều trị bệnh than không biến chứng: Uống 750 mg/lần/ngày x 60 ngày.
3.1.4 Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
Có biến chứng: 250 mg/lần/ngày x 10 ngày.
Viêm bể thận cấp: 1 viên/lần/ngày x 7 - 10 ngày hoặc 750 mg/lần/ngày x 5 ngày.
Viêm tuyến tiền liệt mạn tính do vi khuẩn: 1 viên/lần/ngày x 28 ngày.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không phức tạp: 250 mg/lần/ngày x 3 ngày.
3.2 Cách dùng
Dùng Levotex 500 HDPHARMA theo đường uống, uống viên thuốc với một lượng nước vừa đủ, không nên nghiền nát. Có thể uống thuốc trong bữa ăn hoặc giữa các bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Người đã có tiền sử quá mẫn với levofloxacin hoặc các loại thuốc kháng khuẩn thuộc nhóm quinolon.
Các trường hợp như động kinh, thiếu hụt G6PD, hoặc có tiền sử bệnh gân cơ liên quan đến fluoroquinolon cũng cần tránh.
Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Galoxcin 500 điều trị các nhiễm khuẩn từ mức độ trung bình đến nặng.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, táo bón, khó tiêu; tăng enzym gan; mất ngủ, đau đầu; ngứa, phát ban; khó thở…
Ít gặp: Hoa mắt, căng thẳng, kích động, lo lắng; tăng bilirubin huyết; viêm âm đạo; đau cơ, đau khớp...
Hiếm gặp: Tăng hoặc hạ huyết áp, loạn nhịp; viêm đại tràng màng giả, khô miệng, viêm dạ dày, phù lưỡi; co giật, giấc mơ bất thường, trầm cảm, rối loạn tâm thần…
6 Tương tác
Thuốc | Hậu quả |
Antacid, Sucralfat, ion kim loại, multivitamin | Có thể giảm hấp thu levofloxacin do tạo phức chelat. |
Warfarin | Warfarin có thể tăng tác dụng khi dùng cùng với levofloxacin. |
Thuốc chống viêm không steroid | Có thể tăng nguy cơ kích thích hệ thần kinh trung ương và co giật khi dùng chung với levofloxacin. |
Thuốc hạ đường huyết | Có thể tăng nguy cơ rối loạn đường huyết. |
BCG, mycophenolat, sulfonylurea, vắc xin thương hàn | Levofloxacin có thể giảm tác dụng của các thuốc này |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ viêm gân, ngừng sử dụng và áp dụng các phương pháp điều trị phù hợp.
Không nên sử dụng levofloxacin cho trẻ em dưới 18 tuổi, trừ khi lợi ích vượt trội tác hại.
Cần thận trọng khi sử dụng ở người bệnh nhược cơ vì có thể làm các triệu chứng trở nên nặng hơn.
Levofloxacin có thể gây rối loạn tâm thần, tăng áp lực nội sọ, co giật và nhiều triệu chứng khác. Nếu gặp phải, nên ngừng thuốc ngay và xử trí thích hợp.
Gặp các triệu chứng nghi ngờ viêm ruột kết giả mạc, cần ngừng dùng thuốc.
Có thể gây rối loạn chuyển hóa đường, gồm tăng và hạ đường huyết, đặc biệt ở người bệnh đái tháo đường. Cần giám sát đường huyết và ngừng thuốc nếu hạ đường huyết xảy ra.
Có thể kéo dài khoảng QT và gây loạn nhịp, nên tránh dùng cho người bệnh có QT kéo dài, hạ Kali huyết, hoặc đang dùng thuốc chống loạn nhịp nhóm IA.
Levofloxacin cần ngừng ngay nếu bệnh nhân có dấu hiệu viêm gan như chán ăn, buồn nôn, đau hạ sườn phải, vàng da hoặc mắt.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú do chưa có đủ nghiên cứu lâm sàng đảm bảo an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Xử trí quá liều levofloxacin bao gồm loại bỏ thuốc ngay khỏi dạ dày và bù dịch đầy đủ cho người bệnh. Cần theo dõi điện tâm đồ vì thuốc có thể kéo dài khoảng QT.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc ở nhiệt độ phòng không quá 30 độ C.
Tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Levotex 500 HDPHARMA hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Teravox-500 của công ty Micro Labs Limited sản xuất, có thành phần Levofloxacin 500mg dùng để điều trị nhiễm khuẩn ở mức độ từ nhẹ đến vừa gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Levofloxacin.
Thuốc Levokilz 500 được sản xuất bởi công ty Aurobindo Pharma Ltd, có chứa Levofloxacin 500mg với công dụng điều trị nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm như viêm phổi mắc phải cộng đồng, viêm phế quản mạn tính…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Levofloxacin là một kháng sinh tổng hợp thuộc nhóm quinolon với phổ kháng khuẩn rộng. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzym topoisomerase II (DNA-gyrase) và/hoặc topoisomerase IV, những enzym cần thiết trong quá trình sao chép, phiên mã và chỉnh sửa DNA của vi khuẩn.
Levofloxacin có tác dụng diệt khuẩn mạnh hơn đáng kể so với đồng phân D-isomer và gấp khoảng 2 lần so với Ofloxacin racemic.
Levofloxacin hoạt động trên nhiều chủng vi khuẩn Gram âm và Gram dương..
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, levofloxacin được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1 - 2 giờ với Sinh khả dụng khoảng 99%.
Phân bố: Levofloxacin phân bố rộng rãi trong cơ thể nhưng khó thấm vào dịch não tủy. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương là 30 – 40%.
Chuyển hóa: Levofloxacin ít bị chuyển hóa trong cơ thể.
Thải trừ: Levofloxacin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi. Thời gian bán thải của levofloxacin từ 6 - 8 giờ, kéo dài hơn ở người suy thận. Khoảng 87% thuốc được thải qua nước tiểu và 12,8% qua phân. [1]
10 Thuốc Levotex 500 HDPHARMA giá bao nhiêu?
Thuốc Levotex 500 HDPHARMA hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Levotex 500 HDPHARMA mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Levotex 500 HDPHARMA để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Levotex 500 HDPHARMA chứa thành phần Levofloxacin có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn khác nhau, bao gồm cả vi khuẩn Gram-dương và Gram-âm.
- Được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau, bao gồm viêm phổi, nhiễm trùng da, nhiễm khuẩn tiết niệu...
- Levotex 500 HDPHARMA được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (HDPHARMA) với dây chuyền hiện đại đạt tiêu chuẩn GMP (thực hành sản xuất tốt), đảm bảo chất lượng trong từng sản phẩm.
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim giúp dễ sử dụng, bảo quản, tiện mang theo.
13 Nhược điểm
- Sử dụng Levotex 500 HDPHARMA dài ngày có thể gây kháng thuốc.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Dược thư quốc gia Việt Nam xuất bản lần thứ 3 năm 2022 do Bộ Y Tế ban hành, xem và tải bản PDF TẠI ĐÂY