Levobupivacaina Bioindustria L.I.M 5mg/ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Bioindustria LIM SpA, Bioindustria L.I.M (Laboratorio Italiano Medicinali) S.p.A |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược Tâm Đan |
| Số đăng ký | VN-22960-21 |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm, tiêm truyền |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống 10ml |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Hoạt chất | Levobupivacaine |
| Xuất xứ | Ý |
| Mã sản phẩm | lev500 |
| Chuyên mục | Thuốc Gây Tê/Mê |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi ống bao gồm:
- Levobupivacaine (dưới dạng Levobupivacaine hydrochloride) 5mg/ml
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm, tiêm truyền
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Levobupivacaina Bioindustria L.I.M 5mg/ml
Thuốc Levobupivacaina Bioindustria L.I.M 5mg/ml sử dụng trong :
- Gây tê trong phẫu thuật lớn như phong bế ngoài màng cứng (bao gồm mổ lấy thai), gây tê nội tủy và phong bế thần kinh ngoại biên.
- Gây tê trong phẫu thuật nhỏ như tiêm thấm tại chỗ và phong bế quanh mắt.
- Điều trị đau bằng tiêm truyền liên tục ngoài màng cứng, tiêm nhanh ngoài màng cứng đơn hoặc nhiều lần, đặc biệt trong đau hậu phẫu và giảm đau trong khi sinh.
- Trẻ em: giảm đau phong bế vùng xương chậu – bẹn / xương chậu – hạ vị, chưa có dữ liệu an toàn ở trẻ dưới 6 tháng tuổi.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Levobupivacaina Bioindustria L.I.M 5mg/ml
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Liều đơn tối đa: 150 mg/lần.
Liều tối đa trong 24 giờ: 400 mg/ngày.
Giảm đau sau mổ: không quá 18,75 mg/giờ.
Giảm đau khi sinh qua ngoài màng cứng: không quá 12,5 mg/giờ.
Phẫu thuật sản khoa lấy thai: không dùng nồng độ > 5 mg/ml, tổng liều tối đa 150 mg.
3.1.2 Trẻ em
Phong bế vùng xương chậu – bẹn / xương chậu – hạ vị: tối đa 1,25 mg/kg/mỗi bên.
Liều phải dựa trên cân nặng và tình trạng bệnh nhân.
3.1.3 Bệnh nhân đặc biệt
Bệnh nhân già, yếu hoặc mắc bệnh nặng cần giảm liều phù hợp.
3.2 Cách dùng
Tiêm thuốc phải được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm, hút chính xác để tránh tiêm vào mạch máu và tiêm chậm, theo dõi chặt dấu hiệu sống.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Gây tê Levobupivacaina Bioindustria L.I.M 5mg/ml trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
Không dùng levobupivacain trong mọi trường hợp thuộc chống chỉ định chung của gây tê vùng, trừ gây tê tại chỗ.
Không sử dụng để gây tê vùng trong tĩnh mạch (kỹ thuật Bier block) vì nguy cơ độc tính tim mạch và thần kinh tăng cao theo các báo cáo lâm sàng.
Chống chỉ định ở bệnh nhân tụt huyết áp nặng như sốc tim hoặc sốc do hạ huyết áp vì levobupivacain có thể làm trầm trọng tình trạng suy tuần hoàn (theo dữ liệu an toàn từ các nghiên cứu gây tê ngoài màng cứng).
Không dùng để phong bế quanh cổ tử cung trong sản khoa do nguy cơ hấp thu nhanh vào hệ tuần hoàn và tăng độc tính tim mạch – thần kinh đã được ghi nhận trong các nghiên cứu trên thuốc tê nhóm amide.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm
5 Tác dụng phụ
Việc sử dụng thuốc Levobupivacaina Bioindustria L.I.M 5mg/ml có thể gây một số tác dụng không mong muốn như:
- Rất thường gặp : hạ huyết áp, buồn nôn.
- Thường gặp : chóng mặt, nhức đầu, nôn, tăng thân nhiệt, hạ huyết áp tư thế, đau lưng, sốt, đau.
- Không rõ tần suất: thiếu máu, phản ứng dị ứng (bao gồm phản vệ), liệt mềm, ngủ gà, ngất, cảm giác bất thường, liệt chi, liệt, nhìn mờ, sụp mi, tật nhìn đôi tạm thời, rối loạn thị lực (nhìn màu/không màu), nhìn mất chi tiết, phù nề mí mắt, phong bế nhĩ-thất (tất cả mức độ), ngừng tim, loạn nhịp nhanh thất, nhịp chậm, nhịp nhanh, ngừng thở, phù thanh quản, co thắt phế quản, ngừng thở tạm thời, khó thở, buồn nôn, giảm cảm giác miệng, mất kiểm soát cơ thắt, phù, ban đỏ, tăng tiết mồ hôi, nổi mề đay, phát ban, co thắt cơ, yếu cơ, rối loạn chức năng bàng quang, hội chứng mệt mỏi do thủ thuật, cương dương vật, giảm cung lượng tim, thay đổi điện tim (ECG).
6 Tương tác
Levobupivacaine được chuyển hóa qua CYP3A4 và CYP1A2. Các thuốc ức chế CYP3A4 (ví dụ: Ketoconazole) và ức chế CYP1A2 (methylxanthine) có thể làm giảm chuyển hóa levobupivacaine.
Thận trọng khi dùng cùng thuốc chống loạn nhịp có hoạt tính gây tê cục bộ (mexilethine) hay thuốc chống loạn nhịp thế hệ III có nguy cơ tăng độc tính.
Levobupivacaine có thể kết tủa khi PHA với dung dịch kiềm. Không được pha với natri bicarbonate, không trộn với các thuốc khác trừ khi đã được chứng minh tương hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Levobupivacain chỉ được sử dụng tại cơ sở y tế có đầy đủ trang thiết bị xử trí cấp cứu và do nhân viên được đào tạo về kỹ thuật gây tê thực hiện. Thuốc có thể gây phản ứng dị ứng cấp, tác dụng tim mạch và tổn thương thần kinh, vì vậy cần theo dõi sát trong suốt quá trình dùng thuốc.
Cần thận trọng ở bệnh nhân có rối loạn chức năng tim mạch như loạn nhịp nặng vì nguy cơ làm nặng thêm tình trạng tim mạch.
Đã có báo cáo sau lưu hành về thoái hóa tế bào sụn khi truyền liên tục thuốc tê nội khớp trong điều trị đau hậu phẫu, chủ yếu ở khớp vai. Do nhiều yếu tố phối hợp và bằng chứng chưa thống nhất, chưa xác lập được quan hệ nhân quả. Việc truyền levobupivacain nội khớp liên tục hiện chưa được phê duyệt.
Tiêm thuốc tê vào hệ thần kinh trung ương, như gây tê tủy sống hoặc ngoài màng cứng, có thể làm nặng thêm các bệnh lý thần kinh trung ương có sẵn. Cần đánh giá kỹ tình trạng lâm sàng trước khi tiến hành gây tê ở nhóm bệnh nhân này.
Khi gây tê ngoài màng cứng, thuốc nên được tiêm theo từng liều nhỏ 3–5 mL dung dịch 0,5–0,75% và giữ khoảng cách đủ giữa các liều để phát hiện sớm dấu hiệu ngộ độc do tiêm nhầm vào mạch hoặc vào ống tủy.
Đã ghi nhận các trường hợp nặng gồm nhịp chậm, hạ huyết áp, suy hô hấp và ngừng tim (một số tử vong) khi dùng liều cao thuốc tê cục bộ, bao gồm levobupivacain.
Khi cần tiêm liều lớn, ví dụ trong phong bế ngoài màng cứng, nên dùng liều thử 3–5 mL lidocain có adrenalin để giúp nhận diện tiêm nhầm nội mạch hoặc nội tủy.
Tiêm nhầm vào tĩnh mạch thường nhận biết qua tăng nhịp tim thoáng qua, còn tiêm nhầm vào ống tủy có thể nhận biết qua dấu hiệu phong bế tủy sống. Khi tiêm theo kỹ thuật truyền liên tục qua catheter, phải hút kiểm tra trước và trong mỗi lần tiêm.
Tiêm nhầm vào mạch máu vẫn có thể xảy ra dù hút không thấy máu. Khi gây tê ngoài màng cứng, nên dùng liều thử và theo dõi đáp ứng trước khi tiêm liều chính.
Gây tê ngoài màng cứng kết hợp gây tê tại chỗ có thể gây hạ huyết áp và nhịp tim chậm. Mọi bệnh nhân phải được thiết lập đường truyền tĩnh mạch và chuẩn bị sẵn dịch truyền, thuốc co mạch, thuốc chống co giật, thuốc giãn cơ, Atropin, cùng đầy đủ dụng cụ và nhân lực hồi sức.
Đã có báo cáo hội chứng “đuôi ngựa” và các biểu hiện độc thần kinh tạm thời khi dùng levobupivacain giảm đau ngoài màng cứng ≥ 24 giờ. Một số trường hợp tiến triển nặng và gây ảnh hưởng lâu dài khi dùng quá 24 giờ. Vì vậy, truyền thuốc trên 24 giờ chỉ được thực hiện khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Trước khi tiêm bất kỳ liều nào, cần hút kiểm tra máu hoặc dịch não tủy (khi có thể) để giảm nguy cơ tiêm nhầm vào mạch hoặc ống tủy, mặc dù tiêm nhầm vẫn có thể xảy ra ngay cả khi hút âm tính.
Cần thận trọng ở bệnh nhân đang dùng thuốc tê cục bộ khác hoặc các chất liên quan nhóm amide vì nguy cơ cộng hưởng độc tính.
Các liều nhỏ thuốc tê tiêm vào vùng đầu và cổ, gồm phong bế ổ mắt, răng và hạch giao cảm cổ (hạch hình sao), vẫn có thể gây phản ứng phụ tương tự độc tính toàn thân như khi tiêm nhầm tĩnh mạch liều cao, do đó yêu cầu kỹ thuật tiêm phải đặc biệt cẩn trọng.
Phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi thuốc tê đi vào động mạch và chảy ngược lên tuần hoàn não hoặc khi vô tình làm thủng bao dây thần kinh thị giác trong phong bế ổ mắt, khiến thuốc lan theo khoang dưới màng cứng vào não giữa.
Bệnh nhân sau phong bế phải được theo dõi liên tục về hô hấp và tuần hoàn, đồng thời chuẩn bị sẵn đầy đủ trang thiết bị và nhân lực hồi sức để xử trí kịp thời khi có phản ứng nghiêm trọng.
Người thực hiện phong bế ổ mắt phải biết rằng đã có trường hợp ngừng thở sau tiêm thuốc tê tại chỗ. Trước khi tiến hành, cần đảm bảo sẵn thiết bị và thuốc cho xử trí suy hô hấp, ngừng thở, co giật và các rối loạn tim mạch.
Sau khi phong bế, bệnh nhân cần được theo dõi liên tục để phát hiện sớm dấu hiệu bất lợi như rối loạn hô hấp, thay đổi ý thức hoặc triệu chứng độc tính thần kinh.
Người bệnh yếu, cao tuổi hoặc có bệnh cấp tính cần dùng levobupivacain thận trọng và điều chỉnh liều phù hợp.
Người bị bệnh gan hoặc giảm tưới máu gan, như nghiện rượu hoặc xơ gan, cần thận trọng vì levobupivacain chuyển hóa chủ yếu tại gan.
Thuốc chứa 3,6 mg/mL natri trong mỗi ống tiêm, tương đương khoảng 0,18% lượng natri tối đa WHO khuyến nghị hằng ngày cho người lớn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Dung dịch levobupivacaine chống chỉ định trong phong bế quanh cổ tử cung khi làm thủ thuật sản khoa.
Kinh nghiệm trên Bupivacaine cho thấy kỹ thuật này có thể gây chậm nhịp tim thai nhi.
3 tháng đầu thai kỳ: Chưa có dữ liệu lâm sàng đầy đủ. Nghiên cứu trên động vật không gây quái thai, nhưng có độc tính phôi thai ở mức phơi nhiễm tương đương lâm sàng. Do đó không dùng trong 3 tháng đầu, trừ khi thật sự cần thiết.
Cuối thai kỳ : Kinh nghiệm lâm sàng với bupivacaine cho thấy không gây độc cho bào thai.
7.2.2 Phụ nữ cho con bú
Chưa rõ levobupivacaine hoặc chất chuyển hóa có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, tương tự bupivacaine, nếu có thì lượng bài tiết cũng rất nhỏ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều, nồng độ đỉnh trong huyết tương có thể xuất hiện muộn, lên đến 2 giờ sau tiêm tùy theo vị trí tiêm, và các dấu hiệu độc tính cũng có thể xảy ra trễ. Tác dụng của thuốc có thể kéo dài.
Các phản ứng bất lợi toàn thân sau tiêm quá liều hoặc tiêm nhầm vào tĩnh mạch được ghi nhận với các thuốc gây tê cục bộ tác dụng kéo dài, liên quan đến cả hệ thần kinh trung ương và tim mạch.
7.3.1 Ảnh hưởng hệ thần kinh trung ương
Cơn động kinh phải được xử trí ngay bằng Thiopental hoặc Diazepam tiêm tĩnh mạch với liều thích hợp tùy theo nhu cầu lâm sàng. Các thuốc này có thể làm giảm chức năng hệ thần kinh trung ương, tim và hô hấp; do đó, nguy cơ ngừng thở có thể xảy ra. Thuốc chẹn thần kinh cơ chỉ được dùng khi bác sĩ có thể đảm bảo đường thở được duy trì và có thể hỗ trợ bệnh nhân trong tình trạng liệt hoàn toàn.
7.3.2 Ảnh hưởng tim mạch
Hạ huyết áp có thể được phòng ngừa hoặc giảm nhẹ bằng truyền dịch đầy đủ và/hoặc dùng thuốc co mạch. Nếu huyết áp tiếp tục giảm nhiều, cần điều trị bằng truyền tĩnh mạch dung dịch đẳng trương hoặc dung dịch keo và/hoặc tăng liều thuốc co mạch, chẳng hạn như ephedrine 5–10 mg. Các nguyên nhân khác gây hạ huyết áp phải được xử lý nhanh chóng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Levobupivacaina Bioindustria L.I.M 5mg/ml đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc sau đây:
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Levobupivacaine là thuốc gây tê cục bộ có thời gian tác dụng kéo dài và có khả năng giảm đau. Thuốc gây phong bế cảm giác và vận động thông qua việc gắn vào các kênh natri phụ thuộc điện thế trên màng tế bào. Ngoài ra, levobupivacaine còn có khả năng phong bế các kênh Kali và calci. Thuốc làm chậm sự lan truyền xung thần kinh và dẫn truyền thần kinh trong các mô; trong đó các tác động lên hệ tim mạch và hệ thần kinh trung ương có ý nghĩa quan trọng liên quan đến các phản ứng có hại trên lâm sàng. [1]
9.2 Dược động học
Hấp thu : Nồng độ levobupivacaine trong huyết tương phụ thuộc liều và mức tưới máu tại vị trí tiêm, do đó thay đổi theo đường dùng. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy thời gian khởi phát phong bế cảm giác khi gây tê ngoài màng cứng là khoảng 10–15 phút và thời gian hồi phục kéo dài 6–9 giờ.
Phân bố : Các dữ liệu lâm sàng ở người cho thấy động học phân bố của levobupivacaine sau tiêm tĩnh mạch tương tự bupivacaine. Tỷ lệ gắn protein huyết tương > 97% trong khoảng nồng độ 0,1–1,0 µg/mL. Thể tích phân bố sau khi tiêm tĩnh mạch là 67 lít.
Chuyển hóa : Levobupivacaine được chuyển hóa hoàn toàn, không phát hiện dạng không đổi trong nước tiểu hoặc phân. Chất chuyển hóa chính là 3-hydroxy-levobupivacaine, được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng liên hợp glucuronic và este sulfat.
Thải trừ : Sau khi tiêm tĩnh mạch, khoảng 95% levobupivacaine được thải trừ trong 48 giờ, gồm 71% qua nước tiểu và 24% qua phân.
10 Thuốc Levobupivacaina Bioindustria L.I.M 5mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Levobupivacaina Bioindustria L.I.M 5mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.
Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Levobupivacaina Bioindustria L.I.M 5mg/ml mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thời gian gây tê kéo dài, phù hợp cho phẫu thuật kéo dài và giảm đau sau mổ.
13 Nhược điểm
- Khởi phát tác dụng chậm, không phù hợp cho thủ thuật cần gây tê nhanh.
Tổng 6 hình ảnh







