Levisin 0,5
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số đăng ký | QLĐB-556-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Entecavir |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn332 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Levisin 0,5 gồm có:
- Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Levisin 0,5
Thuốc Levisin 0,5 với thành phần chính là Entecavir được chỉ định để điều trị nhiễm virus viêm gan B mạn tính ở người lớn trong trường hợp có biểu hiện về sự nhân lên hoạt động của virus.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Batihep 0.5mg điều trị nhiễm virus viêm gan B (HBV) mạn tính
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Levisin 0,5
3.1 Liều dùng
Người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi bị viêm gan B mạn tính, chưa từng điều trị bằng thuốc nucleoside: dùng 0,5mg mỗi ngày, uống 1 lần duy nhất.
Bệnh nhân có tiền sử xuất hiện virus HBV trong máu, đang sử dụng lamivudin hoặc có bằng chứng kháng lamivudin: mỗi ngày uống 1mg dùng 1 lần duy nhất.
Ở những bệnh nhân có độ thanh thải creatinin dưới 50 ml/phút, bao gồm cả bệnh nhân lọc máu hoặc thẩm phân phúc mạc liên tục (CAPD), cần thay đổi liều như sau:
Độ thanh thải creatinin (ml/phút) | Liều thông thường | Liều ở bệnh nhân kháng lamivudin |
Từ 30 đến dưới 50 | 0,25 mg/ngày hoặc 0,5 mg mỗi 2 ngày | 0,5 mg/ngày hoặc 1 mg mỗi 2 ngày |
Từ 10 đến dưới 30 | 0,15 mg/ngày hoặc 0,5 mg mỗi 3 ngày | 0,3 mg/ngày hoặc 1 mg mỗi 3 ngày |
Dưới 10 (lọc máu hoặc thẩm phân phúc mạc) | 0,05 mg/ngày hoặc 0,5 mg mỗi 7 ngày | 0,1 mg/ngày hoặc 1 mg mỗi 7 ngày |
Đối với bệnh nhân suy giảm chức năng gan: Không cần điều chỉnh liều Levisin. Có thể dùng thuốc theo liều khuyến cáo thông thường.
3.2 Cách dùng
Thuốc Levisin 0,5 nên được uống khi dạ dày rỗng, ít nhất 2 giờ sau bữa ăn trước hoặc 2 giờ trước bữa ăn tiếp theo.
4 Chống chỉ định
Người có cơ địa dị ứng với entecavir hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 16 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Cavir 0.5mg - Điều trị viêm gan B mạn tính ở người trưởng thành
5 Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc, người bệnh có thể gặp một số phản ứng phụ như: đau đầu, cảm giác mệt mỏi, hoa mắt, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, khó tiêu, nôn), buồn ngủ hoặc khó ngủ.
Ngoài ra, cần lưu ý đến những dấu hiệu cảnh báo nhiễm toan lactic, một tình trạng nghiêm trọng hiếm gặp, bao gồm: lạnh tay chân, choáng váng, tim đập nhanh hoặc loạn nhịp, cảm giác lâng lâng, đau cơ, đau bụng kèm buồn nôn/nôn, khó thở, suy nhược toàn thân.
Người bệnh nên báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ biểu hiện bất thường nào trong quá trình điều trị.
6 Tương tác
Do entecavir được thải trừ chủ yếu qua đường thận, nên khi sử dụng đồng thời với các thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thận hoặc cạnh tranh quá trình bài tiết qua ống thận, có thể dẫn đến tăng nồng độ entecavir hoặc thuốc phối hợp trong máu.
Tuy nhiên, khi dùng kết hợp với các thuốc điều trị viêm gan B khác như lamivudin, Adefovir dipivoxil hoặc Tenofovir disoproxil fumarat, không ghi nhận tương tác lâm sàng đáng kể.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc mà không có chỉ định y khoa. Việc dừng điều trị đột ngột có thể khiến viêm gan B tái phát nặng hơn, vì vậy chức năng gan nên được theo dõi sát trong vài tháng sau khi ngừng thuốc.
Entecavir không loại trừ hoàn toàn nguy cơ lây truyền viêm gan B, do đó vẫn cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa như quan hệ tình dục an toàn và tránh tiếp xúc với máu.
Khi dùng thuốc Levisin 0,5 có thể làm trầm trọng thêm tình trạng toan chuyển hóa (Acid Lactic) và gan nhiễm mỡ.
Người mắc bệnh thận, đã từng ghép gan cần thông báo cho bác sĩ để được tư vấn cụ thể về việc dùng thuốc trong những trường hợp này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Để đảm bảo an toàn cho sức khoẻ của cả mẹ và bé, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc Levisin 0,5 cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp dùng quá liều, người bệnh cần được theo dõi sát các dấu hiệu ngộ độc và được áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ phù hợp để đảm bảo an toàn.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng (từ 15-25 độ C), tránh ánh sáng mặt trời.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Levisin 0,5 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Rafivyr 0.5mg chứa Entecavir, được sử dụng để điều trị viêm gan B mạn tính ở người mắc bệnh gan còn bù có bằng chứng về hoạt động nhân lên của virus, tăng men gan kéo dài và có biểu hiện bệnh về mô học. Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH DRP Inter dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Caviral 0.5mg bào chế dạng viên nén bởi Beacon Pharmaceuticals PLC. Thuốc được chỉ định để điều trị nhiễm Virus viêm gan B mãn tính ở người lớn và trẻ em trong độ tuổi từ từ 2 tuổi trở lên có bằng chứng về sự nhân lên của virus và bằng chứng về sự tăng nồng độ aminotransferase huyết thanh (ALT hoặc AST) hoặc bệnh đang tiến triển.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Entecavir là một thuốc kháng virus mạnh, có tác dụng ức chế sự nhân lên của virus viêm gan B trong cơ thể. Cơ chế tác động chính của thuốc là ngăn chặn quá trình sao chép vật liệu di truyền của virus, từ đó hạn chế lây lan sang các tế bào gan chưa bị nhiễm. Thuốc được chỉ định trong điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn, bao gồm cả những trường hợp đồng nhiễm HIV. Tuy nhiên, entecavir không có hiệu quả điều trị HIV, do đó không nên sử dụng đơn độc cho mục đích kiểm soát HIV/AIDS.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, entecavir được hấp thu nhanh chóng, với thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương từ khoảng 0,5 đến 1,5 giờ. Trạng thái ổn định trong huyết tương đạt được sau khoảng 6 - 10 ngày với liều dùng một lần mỗi ngày. Dùng entecavir khi no làm giảm hấp thu, dẫn đến giảm Cmax và AUC, do đó nên uống thuốc khi bụng đói để đạt hiệu quả tối ưu.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô của cơ thể. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương người thấp, khoảng 13%, cho thấy phần lớn thuốc ở dạng tự do trong máu.
Chuyển hoá: Entecavir hầu như không bị chuyển hóa qua con đường oxy hóa hoặc acetyl hóa. Một lượng rất nhỏ dạng chuyển hóa liên hợp glucuronide và sulfate được tìm thấy.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình của Entecavir là khoảng 24 giờ. Thuốc được bài tiết chủ yếu qua thận dưới dạng chưa chuyển hóa, chiếm khoảng 62% - 73% liều dùng ở trạng thái ổn định.[1]
10 Thuốc Levisin 0,5 giá bao nhiêu?
Thuốc Levisin 0,5 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Levisin 0,5 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Levisin 0,5 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Levisin 0,5 với thành phần chính là Entecavir có khả năng ức chế mạnh sự nhân lên của virus viêm gan B, giúp giảm nhanh tải lượng virus trong máu, từ đó kiểm soát bệnh hiệu quả.
- So với lamivudin, Entecavir có nguy cơ xuất hiện kháng thuốc thấp hơn, đặc biệt ở bệnh nhân chưa từng điều trị kháng virus.
- Dạng viên nén chỉ cần uống một lần mỗi ngày, giúp bệnh nhân dễ tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Nếu ngưng điều trị đột ngột, bệnh viêm gan B có thể tái phát nặng hơn. Do đó, việc ngừng thuốc phải được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Tổng 6 hình ảnh





