Levanib 10mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | AMPS Biotech, AMPS Biotech |
Công ty đăng ký | AMPS Biotech |
Dạng bào chế | viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Lenvatinib |
Hộp/vỉ | Vỉ |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thom450 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang thuốc Lenvanib chứa 10mg hoạt chất Lenvatinib và tá dược vừa đủ.
2 Công dụng - Chỉ định của thuốc Lenvanib
Thuốc Lenvanib được chỉ định để điều trị các loại ung thư khác nhau ở bệnh nhân trưởng thành, cụ thể là:
- Ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC) tiến triển, di căn hoặc tái phát tại chỗ kháng iốt phóng xạ.
- Trong ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) tiến triển, Lenvanib có thể được sử dụng kết hợp với pembrolizumab như liệu pháp đầu tay hoặc thay thế cho các bệnh nhân không đáp ứng với điều trị trước đó.
- Đối với bệnh nhân mắc ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) không thể cắt bỏ, Lenvanib cũng được xem là phương pháp điều trị đầu tay.
- Lenvanib 10 kết hợp với pembrolizumab được chỉ định cho những bệnh nhân mắc ung thư nội mạc tử cung (EC) tiến triển, đặc biệt là những người đã có bệnh tiến triển sau liệu pháp toàn thân trước đó và không đáp ứng với phẫu thuật hoặc xạ trị. [1]
=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây Thuốc Lenvakast 10mg điều trị ung thư tuyến giáp, nội mạc tử cung
3 Cách dùng- Liều dùng Levanib 10
Liều lượng khuyến cáo cho các loại ung thư liên quan đến Lenvanib 10:
Ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC) | Liều dùng khuyến nghị cho Lenvatinib là 24 mg, uống một lần mỗi ngày, tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được. | |
Ung thư tế bào thận (RCC) | Điều trị đầu tay | Liều lượng khuyến cáo là 20 mg Lenvatinib, uống một lần mỗi ngày, kết hợp với 200 mg pembrolizumab, được truyền tĩnh mạch trong 30 phút sau mỗi 3 tuần. Điều trị tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính trở nên không thể chấp nhận, hoặc tối đa trong 2 năm. Sau 2 năm điều trị kết hợp, Lenvatinib có thể được sử dụng đơn lẻ cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không thể chấp nhận được. |
Điều trị thay thế | Liều khuyến cáo là 18 mg Lenvatinib kết hợp với 5 mg everolimus, uống một lần mỗi ngày, cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận. | |
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) | Liều lượng Lenvatinib dựa trên trọng lượng cơ thể: 12 mg cho bệnh nhân từ 60 kg trở lên và 8 mg cho bệnh nhân dưới 60 kg. Uống Lenvatinib một lần mỗi ngày cho đến khi bệnh tiến triển hoặc khi xuất hiện độc tính. | |
Ung thư nội mạc tử cung (EC) | Liều dùng khuyến nghị là 20 mg Lenvatinib, uống một lần mỗi ngày, kết hợp với 200 mg pembrolizumab truyền tĩnh mạch trong 30 phút cứ sau 3 tuần, tiếp tục cho đến khi xuất hiện độc tính không thể chấp nhận hoặc bệnh tiến triển. |
Cách dùng: Thuốc Lenvanib 10 nên được uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày, có hoặc không có thức ăn.
4 Chống chỉ định
Thuốc Lenvanib 10 không được chỉ định cho bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm hoặc gặp phản ứng bất lợi sau khi sử dụng thuốc.
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Lenvalieva 10mg điều trị ung thư tuyến giáp, gan, thận
5 Tác dụng phụ
Các biến chứng thường gặp và cách quản lý liên quan đến việc sử dụng Lenvanib là:
Tác dụng phụ | Quản lý |
Tăng huyết áp | Cần kiểm soát huyết áp trước khi bắt đầu Lenvanib. Theo dõi huyết áp sau 1 tuần, rồi 2 tuần một lần trong 2 tháng đầu và ít nhất hàng tháng sau đó. Ngừng thuốc nếu huyết áp không kiểm soát được hoặc giảm liều khi huyết áp ổn định. |
Rối loạn chức năng tim | Theo dõi triệu chứng rối loạn chức năng tim. Tạm dừng Lenvanib nếu có dấu hiệu rối loạn và giảm liều khi hồi phục hoặc ngừng thuốc nếu mức độ nghiêm trọng. |
Biến cố huyết khối | Các sự kiện huyết khối có thể xảy ra với Lenvanib. Ngừng thuốc vĩnh viễn nếu có biến cố huyết khối |
Chức năng gan | Theo dõi chức năng gan trước và trong quá trình điều trị, mỗi 2 tuần trong 2 tháng đầu và hàng tháng sau đó. Ngừng hoặc giảm liều Lenvanib nếu có dấu hiệu suy gan. |
Suy thận | Suy thận nghiêm trọng có thể xảy ra. Xử lý kịp thời tình trạng tiêu chảy hoặc mất nước. Ngừng hoặc giảm liều nếu chức năng thận suy giảm. |
Protein niệu | Kiểm tra protein niệu trước khi bắt đầu và định kỳ. Nếu phát hiện protein niệu ≥2+, cần lấy mẫu 24 giờ. Ngừng hoặc giảm liều Lenvanib nếu cần thiết. |
Tiêu chảy | Quản lý ngay tình trạng tiêu chảy. Ngừng thuốc nếu nghiêm trọng. |
Thủng đường tiêu hóa | Ngừng Lenvanib vĩnh viễn nếu bệnh nhân gặp tình trạng này. |
Kéo dài khoảng QT | Theo dõi điện tâm đồ và điều chỉnh điện giải. Ngừng hoặc giảm liều nếu có bất thường. |
Nồng độ canxi | Theo dõi nồng độ Canxi hàng tháng và bổ sung khi cần. Ngừng hoặc giảm liều nếu cần thiết. |
Hội chứng bệnh não trắng | Xác nhận bằng chụp MRI. Ngừng hoặc giảm liều tùy theo mức độ triệu chứng. |
Xuất huyết | Theo dõi nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng. Ngừng hoặc giảm liều nếu có dấu hiệu. |
Chức năng tuyến giáp | Theo dõi và điều trị suy giáp nếu cần. |
Lành vết thương | Ngừng Lenvanib ít nhất 1 tuần trước phẫu thuật và không sử dụng trong ít nhất 2 tuần sau phẫu thuật lớn. |
Hoại tử xương hàm (ONJ) | Kiểm tra răng miệng trước và trong quá trình điều trị. Tránh thủ thuật nha khoa xâm lấn nếu có thể. Ngừng thuốc nếu ONJ xảy ra và chỉ bắt đầu lại khi phục hồi hoàn toàn. |
6 Tương tác thuốc
Lenvanib 10 đã được báo cáo là gây ra biến cố kéo dài khoảng QT/QTc. Tránh dùng đồng thời Lenvanib với các sản phẩm thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT/QTc khác.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Liều lượng cần được điều chỉnh nếu bệnh nhân gặp các phản ứng bất lợi nghi ngờ liên quan đến việc dùng thuốc.
Cần giảm liều cho bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nặng.
Nếu quên một liều và không thể uống trong vòng 12 giờ, hãy bỏ qua liều đó và tiếp tục với liều tiếp theo vào thời điểm bình thường.
7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Dựa trên cơ chế hoạt động và kết quả từ các nghiên cứu về sinh sản trên động vật, Lenvanib 10 có thể gây hại cho thai nhi khi được sử dụng bởi phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu cho thấy, việc uống lenvatinib ở đã dẫn đến độc tính đối với phôi, thai nhi và gây quái thai ở chuột và thỏ. Do đó, cần cảnh báo phụ nữ mang thai về những nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi. Đồng thời, phụ nữ có khả năng sinh sản nên áp dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị bằng Lenvanib và trong 30 ngày sau liều cuối cùng.
Chưa có thông tin rõ ràng về việc Lenvanib 10 có xuất hiện trong sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy lenvatinib và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết vào sữa chuột với nồng độ cao hơn so với trong huyết tương của mẹ. Do nguy cơ gây ra các phản ứng có hại nghiêm trọng cho trẻ bú mẹ, phụ nữ được khuyến cáo nên ngừng cho con bú trong suốt quá trình điều trị bằng thuốc Lenvanib và trong một tuần sau liều cuối cùng.
7.3 Xử trí khi dùng quá liều
Tử vong do rối loạn chức năng đa cơ quan đã xảy ra ở một bệnh nhân dùng một liều duy nhất Lenvantinib 120 mg theo đường uống.
Báo cáo ngay với bác sĩ trong trường hợp vô ý dùng quá liều thuốc để trao đổi phương án xử lý kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Lenvanib 10 ở nhiệt độ tối ưu từ 20°C đến 25°C
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Lenvat 10mg được chỉ định cho ung thư tuyến giáp khi không đáp ứng phóng xạ, người bị ung thư thận có nguy cơ tiến triển, di căn, bệnh nhân ung thư gan không thể phẫu thuật và ung thư cổ tử cung. Thuốc được sản xuất bởi Natco Pharma - Ấn Độ.
Thuốc Lenvaxen 10mg là một loại thuốc ung thư của thương hiệu Everest Pharmaceuticals. Thuốc có thành phần chính là Lenvatinib hàm lượng 10mg, được chỉ định cho nhiều trường hợp ung thư ở người trưởng thành.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược động học
9.1.1 Hấp thu
Nồng độ đỉnh trong huyết tương (T max) của thuốc thường đạt được từ 1 đến 4 giờ sau khi sử dụng. Khi dùng thuốc cùng với bữa ăn nhiều chất béo, mức độ hấp thu không bị ảnh hưởng, nhưng tốc độ hấp thu giảm, làm chậm thời gian đạt nồng độ đỉnh trung bình từ 2 giờ lên 4 giờ.
9.1.2 Phân bố
Thể tích phân bố trạng thái ổn định trung bình của lenvatinib là 97 L. Mức độ liên kết protein của thuốc này dao động từ 97% đến 99%, không phụ thuộc vào nồng độ và không bị ảnh hưởng bởi chức năng gan hoặc thận.
9.1.3 Chuyển hóa
Lenvatinib được chuyển hóa chủ yếu qua các enzym như CYP3A và aldehyde oxidase, cũng như qua các con đường không nhờ enzym.
9.1.4 Thải trừ
Thời gian bán thải cuối cùng của lenvatinib khoảng 28 giờ. Mười ngày sau khi sử dụng một liều lenvatinib, khoảng 64% được thải qua phân và 25% qua nước tiểu.
9.2 Dược lực học
Lenvatinib là một chất ức chế kinase, ngăn chặn hoạt động của các thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu. Ngoài việc ức chế các kinase liên quan đến hình thành mạch máu và sự phát triển của khối u, Lenvatinib còn tác động lên các thụ thể như FGFR1, 2, 3, 4; PDGFRA; KIT và RET. Thuốc cũng có hoạt tính chống tăng sinh đối với các dòng tế bào ung thư biểu mô tế bào gan, thông qua việc ức chế phosphoryl hóa chất nền thụ thể FGF-2 alpha (FRS2).
Sự kết hợp giữa lenvatinib và Everolimus cho thấy hiệu quả chống hình thành mạch và khối u tăng lên, với sự giảm tăng sinh tế bào nội mô, hình thành ống và tín hiệu VEGF trong ống nghiệm, cùng với giảm thể tích khối u trong mô hình ghép dị loại ở chuột ung thư tế bào thận so với khi sử dụng riêng lẻ.
10 Thuốc Lenvanib 10 giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.
11 Mua Lenvanib 10 ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Lenvanib 10 đơn trị liệu cũng như kết hợp trong phác đồ được lựa chọn là liệu pháp đầu tay cho nhiều trường hợp ung thư.
- Dạng bào chế viên nang mềm dễ sử dụng, bảo quản hơn các thuốc tiêm truyền.
- Lenvatinib đã được nghiên cứu chứng minh an toàn và hiệu quả đối với ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) tiến triển ở những bệnh nhân có Child-Pugh A, ngay cả khi có khối u lớn. [2]
13 Nhược điểm
- Thuốc tiềm ẩn khả năng gây ra tác dụng bất lợi đối với thai nhi và trẻ nhỏ nên bị hạn chế trên bệnh nhân là phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Inderbir S. Padda, Preeti Patel, Mayur Parmar. Đăng ngày 2 tháng 5 năm 2024. Lenvatinib - StatPearls - NCBI Bookshelf Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2024.
- ^ Tác giả Kazufumi Kobayashi, Sadahisa Ogasawara. Bài đăng tháng 12 năm 2023. A Prospective Study Exploring the Safety and Efficacy of Lenvatinib for Patients with Advanced Hepatocellular Carcinoma and High Tumor Burden: The LAUNCH Study . Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2024.