Leunase 10000KU
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Kyowa Hakko, Kyowa Hakko Kogyo Co., Ltd |
Công ty đăng ký | Kyowa Hakko Kogyo Co., Ltd |
Dạng bào chế | Bột đông khô pha tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Lọ 10.000 KU |
Hoạt chất | L-Asparaginase |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Mã sản phẩm | thom458 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: trong mỗi lọ bột khô Kepceta Leunase 10000KU có chứa
L-Asparaginase........10000 KU
Các tá dược khác vừa đủ 1 lọ.
Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm truyền
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc
Leunase 10000 KU là thuốc chống ung thư được chỉ định kết hợp với các liệu pháp khác để điều trị một số loại ung thư máu và tủy xương, chủ yếu ảnh hưởng đến tế bào bạch cầu lympho.
Thuốc Leunase 10000 KU thường được sử dụng để:
Điều trị bệnh bạch cầu cấp tính và bệnh bạch cầu mạn tính chuyển thể cấp tính.
Điều trị u lympho ác tính.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Ibrunat 140mg điều trị bạch cầu lymphocytic mạn tính và u lympho
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Leunase 10000KU
Liều dùng thông thường cho Leunase 10000KU là từ 50 đến 200 KU cho mỗi kilogram trọng lượng cơ thể, truyền tĩnh mạch hàng ngày hoặc cách ngày. Liều lượng có thể điều chỉnh dựa trên độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Cách dùng thuốc: thuốc được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Trước khi sử dụng, Leunase 10000KU cần được hòa tan trong 2 - 5 ml nước cất và pha loãng với 200 - 500 ml dịch truyền. Bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn.
4 Chống chỉ định
Thuốc Leunase 10000KU không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
Người có tiền sử dị ứng với L-Asparaginase hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân mắc viêm tụy nặng hoặc có tiền sử viêm tụy.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Ibrutix 140mg điều trị ung thư tế bào dòng lympho và ung thư máu
5 Tác dụng không mong muốn của Leunase 10000KU
Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Leunase 10000KU bao gồm:
Phát ban, ngứa, nổi mề đay.
Sưng mặt, môi, khó thở.
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, sụt cân.
Cảm giác trầm cảm hoặc không khỏe.
Đau khớp, run tay.
Nhức đầu, co giật, thay đổi tâm trạng. [1]
Bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các triệu chứng bất thường.
6 Tương tác
Thuốc Leunase 10000KU có thể tương tác với một số thuốc, ảnh hưởng đến nồng độ trong huyết tương, cụ thể như:
Thuốc điều trị bệnh bạch cầu hoặc ung thư khác.
Allopurinol, probenecid.
Vincristine, prednison, Methotrexate.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Việc điều trị bằng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
Không tự ý thay đổi liều lượng thuốc.
Thông báo cho bác sĩ nếu có các vấn đề sức khỏe như viêm tụy, suy tủy, hoặc nhiễm trùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai không nên sử dụng Leunase 10000KU trừ khi thật cần thiết cho tình trạng sức khỏe.
Hiện chưa rõ liệu thuốc có được bài tiết qua sữa mẹ hay không, nên ngừng sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Chưa có nghiên cứu rõ ràng nào về tác động của Leunase 10000KU đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, nhưng có thể gây ảnh hưởng nhẹ.
7.4 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều, bệnh nhân cần liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế để được hỗ trợ kịp thời.
7.5 Xử trí khi quên liều
Nếu quên một liều, bệnh nhân nên dùng ngay khi nhớ ra, nhưng không dùng gấp đôi cho liều đã quên.
7.6 Bảo quản
Thuốc Leunase 10000KU nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời và nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Thuốc Leunase 10000KU chứa hoạt chất L-Asparaginase, có tác dụng chống khối u bằng cách phân hủy L-Asparagine trong huyết tương. Việc này làm giảm nguồn dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của tế bào ung thư, vốn phụ thuộc vào Asparagine để sinh trưởng. [2]
8.2 Dược động học
L-Asparaginase phân tán kém đến các mô xung quanh. Thời gian bán thải của thuốc diễn ra qua hai pha, dao động từ 8 đến 30 giờ tùy thuộc vào từng bệnh nhân.
Nồng độ trong huyết tương sau khi tiêm tĩnh mạch là khoảng 1.000 KU/kg, nồng độ L-Asparaginase trong huyết tương được ghi nhận khoảng 8 đến 20 KU/ml sau 24 giờ. Đối với tiêm bắp, nồng độ này thấp hơn khoảng 50% so với tiêm tĩnh mạch.
9 Thuốc Leunase 10000KU giá bao nhiêu?
Thuốc Leunase 10000KU hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
10 Thuốc Leunase 10000KU mua ở đâu?
Thuốc Leunase 10000KU mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Leunase 10000KU để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Thuốc Leunase 10000KU đã chứng minh có hiệu quả trong điều trị bệnh bạch cầu và u lympho ác tính, giúp cải thiện tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân.
- Bằng cách làm cạn kiệt L-asparagine, thuốc gây khó khăn cho sự phát triển của tế bào ung thư, điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn quan trọng trong điều trị một số loại ung thư nhất định.
- Thuốc có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc chống ung thư khác, giúp tăng cường hiệu quả điều trị tổng thể.
12 Nhược điểm
- Không thể sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai, cho con bú, hoặc những người có tiền sử viêm tụy, hạn chế khả năng áp dụng trong các tình huống khác nhau.
- Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên trong quá trình điều trị để phát hiện sớm các tác dụng phụ hoặc vấn đề liên quan đến liều lượng thuốc.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả C M Haskell, G P Canellos (Ngày đăng vào tháng 04 năm 1969). L-asparaginase toxicity, Pubmed. Truy cập ngày 03 tháng 0 năm 2024
- ^ Tác giả J P Whitecar Jr, G P Bodey, J E Harris, E J Freireich (Ngày đăng 26 tháng 03 năm 1970). L-asparaginase, Pubmed. Truy cập ngày 03 tháng 10 năm 2024