LeoPovidone Solution
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Leopard Medical Brand, Leopard Medical Brand Co., Ltd |
Công ty đăng ký | Leopard Medical Brand Co., Ltd |
Dạng bào chế | Dung dịch sát trùng ngoài da |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 chai 15ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Povidone iodine |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm | pk1906 |
Chuyên mục | Thuốc Da Liễu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi chai dung dịch LeoPovidone Solution chứa:
- Povidon iod với hàm lượng 10% (tính theo khối lượng thể tích), tương ứng với iod tự do 1% (khối lượng thể tích).
- Phụ liệu: Acid citric khan, Glycerin, dinatri anhydrous hydrogen phosphat, tetrasodium ethylene diamine tetraacetate, nước tinh khiết.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc LeoPovidone Solution
Leopovidone là thuốc gì? LeoPovidone Solution là dung dịch sát khuẩn ngoài da, được sử dụng để điều trị các vết thương hở, giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm. Sản phẩm có thể dùng trong các trường hợp như:
- Vết trầy xước, vết thương nông ngoài da.
- Các vết bỏng nhẹ để hạn chế nguy cơ nhiễm trùng.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc LeoPovidone Solution
3.1 Liều dùng
Người lớn: Thoa dung dịch lên vùng da cần điều trị 2 lần/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.[1].
Trẻ em và người cao tuổi: Sử dụng liều lượng tương tự như người lớn.
3.2 Cách dùng
Làm sạch vùng da cần điều trị trước khi bôi thuốc.
Thoa dung dịch trực tiếp lên bề mặt vết thương, có thể lặp lại nếu cần sau khi đã làm sạch lớp thuốc cũ bằng dung dịch sát khuẩn thích hợp.
Không bôi thuốc lên vết thương quá rộng, vùng niêm mạc hoặc các khoang trong cơ thể.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng LeoPovidone 10% trong các trường hợp dị ứng hoặc có tiền sử quá mẫn với iod hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người mắc các rối loạn tuyến giáp như bướu giáp nhân colloid, bướu giáp lưu hành, viêm tuyến giáp hashimoto.
Phụ nữ mang thai và cho con bú.
Trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non hoặc trẻ dưới 2 tuổi.
Không bôi trực tiếp lên màng nhĩ bị thủng hoặc trên các vùng mô thần kinh như màng não.
==>> Mời quý bạn đọc tham khảo: Wokadin 10% 100ml tác dụng gì? giá bao nhiêu tiền?
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Kích ứng nhẹ tại chỗ bôi, cảm giác nóng rát thoáng qua. Ở những vết thương rộng hoặc vết bỏng lớn, thuốc có thể hấp thu vào cơ thể, dẫn đến nhiễm acid chuyển hóa, rối loạn điện giải (tăng natri huyết), ảnh hưởng chức năng thận.
Ít gặp: Dị ứng dạng viêm da do iod, viêm tuyến nước bọt.
Hiếm gặp: Ảnh hưởng đến tuyến giáp (giảm năng giáp), rối loạn huyết học (giảm bạch cầu trung tính), co giật khi sử dụng kéo dài.
6 Tương tác
Hoạt tính kháng khuẩn của LeoPovidone Solution có thể giảm khi tiếp xúc với kiềm hoặc protein.
Không nên kết hợp với các hợp chất chứa thủy ngân do nguy cơ ăn mòn da.
Dung dịch có thể bị mất tác dụng khi tiếp xúc với natri thiosulfat, ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc một số thuốc sát khuẩn khác.
Có thể ảnh hưởng đến các xét nghiệm đánh giá chức năng tuyến giáp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ sử dụng ngoài da, tránh tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc.
Không bôi lên vùng da rộng hoặc vết thương quá sâu để hạn chế hấp thu toàn thân.
Tránh sử dụng kéo dài hoặc thường xuyên để ngăn ngừa nguy cơ rối loạn tuyến giáp.
Người có vết bỏng sâu hoặc vết thương nghiêm trọng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Khi có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nghiêm trọng, cần ngưng thuốc và tìm kiếm sự tư vấn y khoa.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Hạn chế sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú vì iod có thể qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ, có khả năng ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng tuyến giáp của thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và phải có chỉ định từ bác sĩ.
7.3 Xử lý khi quá liều
Việc sử dụng thuốc trên diện rộng hoặc trong thời gian dài có thể dẫn đến tích lũy iod, gây rối loạn tuyến giáp như bướu giáp hoặc nhược giáp.
Trong trường hợp nuốt phải một lượng lớn dung dịch, có thể xuất hiện triệu chứng như vị kim loại trong miệng, đau họng, đau dạ dày, tiêu chảy, tăng tiết nước bọt, kích ứng mắt, phù nề.
Xử trí: Điều trị triệu chứng, theo dõi chức năng thận và cân bằng điện giải. Nếu cần thiết, có thể sử dụng natri thiosulfat để trung hòa iod.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
Để xa tầm tay trẻ em.
==>> Xem thêm:Thuốc Betadine 10% 30ml Antiseptic: thành phần, liều dùng
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Povidon iod là phức hợp giữa iod và polyvinylpyrrolidon, giúp giải phóng iod một cách từ từ, kéo dài hiệu quả khử trùng. Iod có tác dụng tiêu diệt nhiều loại vi sinh vật bao gồm vi khuẩn, virus, nấm, động vật đơn bào và bào tử. Do lượng iod tự do duy trì ở mức thấp nên thuốc ít gây kích ứng hơn so với dung dịch iod tự do.
8.2 Dược động học
Iod có thể thấm qua da và được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.
Mức độ hấp thu tùy thuộc vào phạm vi sử dụng, tình trạng da và diện tích vùng da tổn thương.
Khi dùng để rửa các khoang trong cơ thể, Povidon iod có thể được hấp thu toàn bộ nhưng không bị chuyển hóa và được đào thải chủ yếu qua thận.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng có thể tham khảo sang một số sản phẩm thay thế sau:
- PVP Iodine 10% 20ml PhaPharco là dung dịch sát khuẩn chứa Povidone iodine 10%, giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm và các vi sinh vật gây bệnh. Sản phẩm được bào chế dưới dạng dung dịch, đóng gói trong lọ 20ml, tiện lợi khi sử dụng. Đây là sản phẩm của Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Phapharco), có số đăng ký VD-19071-13, được sản xuất tại Việt Nam.
- PVP-Iodine 10% 100ml TW3 là dung dịch sát khuẩn chứa Povidone iodine 10%, có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm và các tác nhân gây nhiễm trùng. Sản phẩm thuộc Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Dược TW3), có số đăng ký VD-23736-15, được sản xuất tại Việt Nam. Dạng bào chế dung dịch, đóng gói trong lọ 100ml, tiện lợi khi sử dụng trong sát trùng vết thương, vết bỏng và phòng ngừa nhiễm trùng.
10 Thuốc LeoPovidone Solution giá bao nhiêu?
Thuốc LeoPovidone Solution chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc LeoPovidone Solution mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Có phổ kháng khuẩn rộng, tiêu diệt được nhiều loại vi sinh vật gây bệnh.
- Dung dịch ít gây kích ứng hơn so với iod tự do.
- Dễ sử dụng, phù hợp với vết thương nhỏ, vết trầy xước hoặc bỏng nhẹ.
13 Nhược điểm
- Không thích hợp cho vết thương lớn hoặc bỏng diện rộng do nguy cơ hấp thu toàn thân.
- Không dùng được cho trẻ nhỏ dưới 2 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú.
- Có thể gây rối loạn tuyến giáp nếu sử dụng kéo dài hoặc trên vùng da rộng
Tổng 4 hình ảnh



