Leopovidone Gel
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Leopard Medical Brand, LEOPARD MEDICAL BRAND CO., LTD. |
Công ty đăng ký | LEOPARD MEDICAL BRAND CO., LTD. |
Dạng bào chế | Gel |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 tuýp 20g |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Povidone iodine |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm | pk1910 |
Chuyên mục | Thuốc Da Liễu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi tuýp 20 g Leopovidone Gel có chứa:
- Hoạt chất: Povidon iod với hàm lượng 2 g
- Tá dược vừa đủ 1 tuýp.
Dạng bào chế: Gel.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Leopovidone Gel
Leopovidone là thuốc gì? Leopovidone Gel là chế phẩm sát khuẩn ngoài da, được sử dụng để làm sạch và ngăn ngừa nhiễm khuẩn tại các vết thương nhỏ như vết cắt, trầy xước, bỏng nông, cũng như trong các trường hợp tổn thương da do Herpes simplex hoặc zona.[1].
![Leopovidone Gel giúp điều trị vết bỏng, vết nứt](/images/item/leopovidone-gel.jpg)
3 Liều dùng - Cách sử dụng thuốc Leopovidone Gel
3.1 Liều dùng
Người lớn: Thoa một lượng gel thích hợp lên vùng da cần điều trị, có thể sử dụng 2 lần mỗi ngày. Nếu cần, có thể băng gạc lên vết thương sau khi thoa thuốc.
Trẻ em và người cao tuổi: Liều lượng áp dụng tương tự như người lớn.
3.2 Cách dùng
Chỉ sử dụng ngoài da.
Tránh để gel tiếp xúc với mắt, mũi hoặc màng nhầy.
Rửa sạch tay sau khi bôi thuốc, trừ khi đang điều trị tổn thương trên tay.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Leopovidone Gel trong các trường hợp người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với iod.
Bệnh nhân mắc các rối loạn tuyến giáp như bướu giáp, viêm tuyến giáp hashimoto.
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi.
Bệnh nhân có màng nhĩ bị thủng hoặc vết thương sâu liên quan đến màng não.
Người đang xạ trị hoặc điều trị bằng lithium.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Dung dịch sát khuẩn Povidon Iod 10% 20ml
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Hấp thu iod qua vết thương rộng có thể dẫn đến nhiễm acid chuyển hóa, tăng natri huyết, rối loạn chức năng tuyến giáp hoặc suy thận.
Ít gặp: Viêm da do iod, phản ứng dị ứng như phát ban, viêm tuyến nước bọt, co giật ở bệnh nhân sử dụng kéo dài.
Hiếm gặp: Tác động đến chức năng tuyến giáp ở thai nhi nếu mẹ sử dụng trong thời kỳ mang thai.
6 Tương tác
Giảm hiệu quả kháng khuẩn khi có mặt protein hoặc môi trường kiềm.
Có thể gây ăn da khi dùng đồng thời với các hợp chất thủy ngân.
Bị mất tác dụng khi tiếp xúc với natri thiosulfat hoặc nhiệt độ cao.
Ảnh hưởng đến các xét nghiệm chức năng tuyến giáp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh bôi lên vùng da quá rộng hoặc vết thương hở lớn để hạn chế hấp thu iod vào máu.
Không sử dụng Leopovidone Gel kéo dài liên tục để tránh nguy cơ ảnh hưởng tuyến giáp.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận hoặc đang điều trị bằng lithium.
Người có tiền sử dị ứng với iod hoặc các chế phẩm chứa iod cần thận trọng khi sử dụng.
Không bôi thuốc lên vùng mắt, miệng hoặc niêm mạc.
Nếu có dấu hiệu kích ứng da, cần ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.2 LeoPovidone Gel có trị sẹo không?
Leopovidone Gel có tác dụng sát khuẩn ngoài da, không có tác dụng trị sẹo.
7.3 Lưu ý khi sử dụng phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Iod trong thuốc có thể qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ, ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp của thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Chỉ sử dụng Leopovidone Gel khi thực sự cần thiết và có chỉ định từ bác sĩ.
7.4 Xử lý khi quá liều
Việc bôi quá nhiều Leopovidone Gel hoặc sử dụng trên diện rộng có thể gây nhiễm độc iod, dẫn đến bướu giáp, rối loạn tuyến giáp hoặc các triệu chứng như vị kim loại trong miệng, kích ứng niêm mạc, tiêu chảy, khó thở.
Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, cần ngừng thuốc ngay và liên hệ cơ sở y tế để được xử trí phù hợp.
7.5 Bảo quản
Bảo quản Leopovidone Gel ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ bảo quản không vượt quá 30°C.
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thêm: Dung dịch sát khuẩn Betadine Antiseptic Solution 10%w/v 125ml
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Povidon iod là một phức hợp giữa iod và polyvinylpyrrolidon, giúp giải phóng iod một cách chậm rãi, kéo dài thời gian tác động sát khuẩn. Thuốc có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm, virus và một số loại ký sinh trùng nhờ cơ chế oxy hóa và biến tính protein của vi sinh vật.
8.2 Dược động học
Iod có thể hấp thu qua da, đặc biệt khi bôi trên diện rộng hoặc vết thương hở.
Sau hấp thu, iod được chuyển hóa chủ yếu tại tuyến giáp và bài tiết qua nước tiểu.
Khả năng hấp thu của thuốc phụ thuộc vào diện tích bôi thuốc và tình trạng da của bệnh nhân.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như thuốc Leopovidone Gel hết hàng, quý khách hàng có thể tham khảo sang các sản phẩm sau:
- LeoPovidone Solution là Dung dịch sát trùng ngoài da chứa hoạt chất Povidone Iodine, có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm, giúp làm sạch vết thương, phòng ngừa nhiễm trùng. Sản phẩm được sử dụng phổ biến trong sát trùng vết cắt, trầy xước, bỏng nhẹ và hỗ trợ vệ sinh vùng da trước phẫu thuật. LeoPovidone Solution có dạng dung dịch, đóng chai 15ml, tiện lợi khi sử dụng. Được sản xuất tại Thái Lan bởi Leopard Medical Brand Co., Ltd, sản phẩm có hạn sử dụng lên đến 36 tháng.
- Betadine Antiseptic Solution 10% 30ml là dung dịch sát trùng chứa Povidone Iodine 10%, giúp tiêu diệt vi khuẩn, nấm và virus, hỗ trợ phòng ngừa nhiễm trùng vết thương. Sản phẩm thích hợp để sát trùng vết cắt, trầy xước, bỏng nhẹ và vệ sinh vùng da trước phẫu thuật. Được sản xuất bởi Mundipharma tại Ai Cập, Betadine Antiseptic Solution có dạng dung dịch, đóng chai 30ml, dễ sử dụng và bảo quản.
10 Thuốc Leopovidone Gel giá bao nhiêu?
Thuốc Leopovidone Gel chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Leopovidone Gel mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả với vi khuẩn, virus, nấm và một số loại ký sinh trùng.
- Dạng gel dễ sử dụng, bám dính tốt vào vùng da tổn thương, giúp kéo dài tác dụng sát khuẩn.
- Ít gây kích ứng hơn so với iod tự do, do lượng iod giải phóng được kiểm soát.
13 Nhược điểm
- Không phù hợp để sử dụng lâu dài vì có thể ảnh hưởng đến tuyến giáp.
- Nguy cơ hấp thu iod qua da khi dùng trên diện rộng, đặc biệt ở bệnh nhân có vết thương hở lớn.
- Không thích hợp cho trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai do nguy cơ rối loạn chức năng tuyến giáp.
Tổng 10 hình ảnh
![thuoc leopovidone gel 2 B0205 thuoc leopovidone gel 2 B0205](https://trungtamthuoc.com/images/products/thuoc-leopovidone-gel-2-b0205.jpg)
![thuoc leopovidone gel 3 L4481 thuoc leopovidone gel 3 L4481](https://trungtamthuoc.com/images/products/thuoc-leopovidone-gel-3-l4481.jpg)
![thuoc leopovidone gel 5 S7137 thuoc leopovidone gel 5 S7137](https://trungtamthuoc.com/images/products/thuoc-leopovidone-gel-5-s7137.jpg)
![thuoc leopovidone gel 6 D1764 thuoc leopovidone gel 6 D1764](https://trungtamthuoc.com/images/products/thuoc-leopovidone-gel-6-d1764.jpg)
![thuoc leopovidone gel 7 J3501 thuoc leopovidone gel 7 J3501](https://trungtamthuoc.com/images/products/thuoc-leopovidone-gel-7-j3501.jpg)
![thuoc leopovidone gel 8 I3423 thuoc leopovidone gel 8 I3423](https://trungtamthuoc.com/images/products/thuoc-leopovidone-gel-8-i3423.jpg)
![thuoc leopovidone gel 10 H2446 thuoc leopovidone gel 10 H2446](https://trungtamthuoc.com/images/products/thuoc-leopovidone-gel-10-h2446.jpg)
![thuoc leopovidone gel 4 R7731 thuoc leopovidone gel 4 R7731](https://trungtamthuoc.com/images/products/thuoc-leopovidone-gel-4-r7731.jpg)
![thuoc leopovidone gel 9 C0467 thuoc leopovidone gel 9 C0467](https://trungtamthuoc.com/images/products/thuoc-leopovidone-gel-9-c0467.jpg)
![thuoc leopovidone gel D1514 thuoc leopovidone gel D1514](https://trungtamthuoc.com/images/products/thuoc-leopovidone-gel-d1514.jpg)