Lenvatab 4mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Heet Healthcare, Heet Health Care Pvt TNHH – Ấn Độ |
Công ty đăng ký | Heet Health Care Pvt TNHH – Ấn Độ |
Dạng bào chế | Viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 30 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Lenvatinib |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thom453 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên thuốc Lenvatab 4mg chứa thành phần chính là
- Hoạt chất Lenvatinib 4mg.
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên 4mg.
Dạng bào chế: Viên nang
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lenvatab 4mg
Viên nang Lenvatab 4mg được sử dụng để điều trị ung thư tuyến giáp, ung thư thận, ung thư gan, ung thư nội mạc tử cung.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Femara Letrozole 2,5mg Novartis (Ấn Độ) - Điều trị ung thư vú
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lenvatab 4mg
3.1 Liều dùng
Trong điều trị ung thư tuyến giáp, liều khuyến cáo phổ biến nhất của Lenvatab 4mg là 24 mg mỗi ngày, được chia thành 2 viên 10 mg và 1 viên 4 mg, dùng một lần duy nhất trong ngày.
Đối với bệnh nhân có các vấn đề nghiêm trọng về gan hoặc thận, liều dùng sẽ được điều chỉnh phù hợp, với liều khuyến cáo là 14 mg mỗi ngày, bao gồm 1 viên 10 mg và 1 viên 4 mg, cũng dùng một lần mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Sử dụng theo đường uống.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Lenvatab 4mg Lenvatinib cho đối tượng mẫn cảm, dị ứng với các thành phần trong thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Tecentriq điều trị bệnh ung thư
5 Tác dụng phụ
Có thể xảy ra tình trạng chảy máu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc.
Ho khan hoặc ho liên tục có thể xuất hiện.
Thuốc có thể làm mất cảm giác ngon miệng, dẫn đến giảm cân.
Tình trạng da bị đỏ, kích ứng hoặc phát ban.
Khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói.
Cảm giác ngứa ngáy, khó chịu trên da.
Có thể gây đau nhức ở các khớp.
Loét miệng hoặc đau trong khoang miệng.
Xuất hiện cơn đau nhức ở các cơ bắp.
Cảm giác buồn nôn hoặc khó chịu ở dạ dày.
Sưng phù ở tay, chân hoặc các chi do tích tụ chất lỏng.
Xuất hiện các vết đỏ hoặc kích ứng da.
Da có thể bị khô hoặc bong tróc.
Đau bụng hoặc khó chịu vùng dạ dày.
Mệt mỏi.
Nôn.
Giảm cân.
6 Tương tác
Thuốc có thể làm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT khi sử dụng cùng các thuốc chống loạn nhịp nhóm Ia (như quinidine, procainamide) hoặc nhóm III (như Amiodarone, sotalol). Đồng thời, nếu dùng kết hợp hoặc tuần tự với các thuốc ức chế tân tạo mạch khác (như Bevacizumab) và/hoặc liệu pháp chống tiêu xương, có thể gây ra nguy cơ hoại tử xương hàm.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp, phình động mạch hoặc các biến cố huyết khối tắc mạch động mạch trong vòng 6 tháng gần đây cần được theo dõi cẩn thận.
Người có hội chứng QT dài bẩm sinh, nhịp tim chậm hoặc suy tim có nguy cơ gặp tình trạng kéo dài khoảng QT.
Đối với bệnh nhân có nguy cơ suy thận như mất nước, giảm thể tích máu do tác dụng phụ Đường tiêu hóa, cần theo dõi chặt chẽ.
Những người có mất cân bằng điện giải như hạ Kali máu, hạ Canxi máu hoặc hạ Magie máu có nguy cơ kéo dài khoảng QT.
Các bệnh nhân có nguy cơ thủng hoặc hình thành lỗ rò đường tiêu hóa, đặc biệt là sau phẫu thuật hoặc xạ trị, cũng cần lưu ý.
Người bệnh có khối u gan lớn hoặc xơ gan nên được theo dõi kỹ trong quá trình điều trị.
Bệnh nhân vừa trải qua phẫu thuật lớn hoặc thủ thuật nha khoa xâm lấn có nguy cơ biến chứng sau khi dùng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc này.
7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Lenvatab 4mg có thể gây chóng mặt và mệt mỏi; nếu bị ảnh hưởng, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Khi dùng quá liều Lenvatab 4mg, các triệu chứng có thể bao gồm: tăng huyết áp, đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy, viêm loét miệng, protein niệu, và tình trạng đỏ da ở lòng bàn tay và bàn chân có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Khi bị quá liều thuốc này thì cần tiến hành các biện pháp điều trị hỗ trợ, theo dõi các chỉ số sinh tồn và xử lý triệu chứng để kiểm soát tình trạng quá liều.
7.5 Bảo quản
Nên bảo quản thuốc Lenvatab 4mg ở nơi khô ráo
Tránh để ánh sáng chiếu trực tiếp.
Nhiệt độ bảo quản của thuốc này từ 20-25 độ C
8 Sản phẩm thay thế
- Thuốc Lenvima 4mg chứa hoạt chất Lenvatinib, được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến giáp, giúp ngăn chặn sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư. Thuốc được sản xuất bởi Patheon Inc. với quy cách đóng gói là hộp chứa 2 vỉ, mỗi vỉ gồm 10 viên nang, tương đương với 20 viên/hộp.
- Thuốc Lenvat 4mg cũng chứa Lenvatinib và được chỉ định cho bệnh nhân ung thư tuyến giáp. Thuốc này được sản xuất bởi Natco Pharma, với quy cách đóng gói khác biệt, gồm hộp chứa 1 lọ, bên trong có 30 viên nan
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Thuốc Lenvatab 4mg chứa hoạt chất Lenvatinib, một thuốc chống ung thư thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase. Cơ chế tác dụng của Lenvatinib chủ yếu dựa trên việc ngăn chặn hoạt động của các thụ thể tyrosine kinase liên quan đến quá trình phát triển và sinh sản của tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến giáp. [1]. Cụ thể, Lenvatinib ức chế các thụ thể VEGF (vascular endothelial growth factor) và FGF (fibroblast growth factor), từ đó ngăn chặn việc hình thành các mạch máu mới cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho khối u. Điều này hạn chế sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Ngoài ra, Lenvatinib còn ức chế các thụ thể khác như RET, KIT, và PDGFR, giúp ngăn chặn các tín hiệu kích thích sự sinh sôi của tế bào ung thư. Bằng cách cắt đứt nguồn cung cấp dưỡng chất và ngăn chặn các tín hiệu phát triển, thuốc làm giảm kích thước khối u và ngăn ngừa di căn.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Lenvatinib được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Khi dùng cùng thức ăn, tốc độ hấp thu giảm nhưng không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu. Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1-4 giờ.
Phân bố: Lenvatinib liên kết với protein huyết tương ở mức 98-99%, chủ yếu với Albumin.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua isoenzym CYP3A4, aldehyde oxidase, và các quá trình không phụ thuộc enzym.
Thải trừ: Thuốc được đào thải chủ yếu qua phân (khoảng 64%) và qua nước tiểu (khoảng 25%), với thời gian bán thải khoảng 28 giờ.
10 Thuốc Lenvatab 4mg giá bao nhiêu?
Thuốc Lenvatab 4mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Lenvatab 4mg mua ở đâu?
Thuốc Lenvatab 4mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Lenvatab 4mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Lenvatab 4mg chứa thành phần hoạt chất chính là Lenvatinib được FDA chấp thuận để điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa kháng iốt phóng xạ (DTC), ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) tiến triển hoặc không thể cắt bỏ, ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) tiến triển và ung thư biểu mô nội mạc tử cung tiến triển. [2].
13 Nhược điểm
- Lenvatab 4mg có thể gây ảnh hưởng tới người lái xe, vận hành máy móc.
- Thuốc tìm mua khó khăn hơn nhiều thuốc khác do thuốc hiện nay đang được xách tay từ nước ngoài về Việt Nam.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Martin Schlumberger và cộng sự (đăng ngày 12 tháng 2 năm 2015), Lenvatinib versus placebo in radioiodine-refractory thyroid cancer, Pubmed. Truy cập ngày 2/10/2024
- ^ Inderbir S. Padda; Preeti Patel; Mayur Parmar (Đăng 2 tháng 5 năm 2024), Lenvatinib, NCBI. Truy cập ngày 2/10/2024