Lenvat 4mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Natco Pharma, Natco Pharma |
Công ty đăng ký | Natco Pharma |
Dạng bào chế | Viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 30 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Lenvatinib |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thom112 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Lenvat 4mg có chứa các thành phần bao gồm:
- Lenvatinib với hàm lượng là 4mg.
- Các loại tá dược khác vừa đủ 1 viên.
2 Công dụng - Chỉ định của thuốc Lenvat 4mg
Thuốc Lenvat 4mg được sử dụng cho những người bệnh ung thư tuyến giáp.
Sử dụng thuốc cho người bệnh ung thư biểu mô tế bào thận.
Dùng cho người bệnh ung thư nội mạc tử cung.
Những người bị bệnh ung thư gan nhưng họ không thực hiện phẫu thuật được.
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Lenvat 4mg
3.1 Liều dùng
Loại ung thư | Chỉ định | Liều lượng | Thời gian sử dụng |
---|---|---|---|
Ung thư tuyến giáp (DTC) | Kháng iốt phóng xạ, tái phát tại chỗ hoặc di căn, tiến triển | 24 mg mỗi ngày | Đến khi bệnh tiến triển hoặc gặp độc tính không chấp nhận được |
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) | Điều trị đầu tay cho ung thư gan không thể cắt bỏ | < 60 kg: 8 mg/ngàyvà ≥ 60 kg: 12 mg/ngày | Đến khi bệnh tiến triển hoặc gặp độc tính không chấp nhận được |
Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) | Kết hợp với Everolimus | Lenvatinib: 18 mg/ngày và Everolimus: 5 mg/ngày | Đến khi bệnh tiến triển hoặc gặp độc tính không chấp nhận được |
Kết hợp với Pembrolizumab | Lenvatinib: 20 mg/ngàyvà Pembrolizumab: 200 mg/3 tuần hoặc 400 mg/6 tuần | Đến khi bệnh tiến triển, độc tính không chấp nhận được hoặc pembrolizumab tối đa 24 tháng nếu không tiến triển | |
Ung thư nội mạc tử cung | Kết hợp với Pembrolizumab | Lenvatinib: 20 mg/ngày và Pembrolizumab: 200 mg/3 tuần | Sử dụng thuốc này tới khi bệnh tiến triển hoặc sử dụng thuốc đến khi độc tính không chấp nhận được |
3.2 Cách dùng
Dùng theo đường uống và sử dụng thuốc Lenvat 4mg sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Lenvat 4mg Ấn Độ đối với những người chưa đủ 18 tuổi.
Trường hợp được bác sĩ chẩn đoán bệnh gan cấp tính.
Đối tượng bà bầu và bà mẹ đang cho con bú.
Các đối tượng mẫn cảm hoặc dị ứng với hoạt chất Lenvatinib.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Tecentriq điều trị bệnh ung thư
5 Tác dụng phụ
Đau miệng
Đau cơ
Đau khớp
Đau bụng
Phù nề ngoại biên
Phát ban
Lột da
Mệt mỏi
Nôn mửa
Buồn nôn
Giảm cân
Chảy máu
Ban đỏ
Khàn giọng
Ngứa ngáy
Ho
Giảm sự thèm ăn.
6 Tương tác
Thuốc chống đông máu: Lenvatinib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi kết hợp với các thuốc chống đông máu như warfarin.
Thuốc hạ huyết áp: Lenvatinib có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của một số thuốc.
Thuốc ức chế miễn dịch: Sự kết hợp này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Lenvat 4mg có thể gây ho, khó thở và các vấn đề hô hấp. Nếu xuất hiện những triệu chứng này, cần thông báo cho bác sĩ ngay.
Thuốc chủ yếu được chuyển hóa qua gan. Nếu có vấn đề về gan, cần báo cho bác sĩ. Thuốc có thể làm tăng men gan, dấu hiệu của tổn thương hoặc viêm gan, vì vậy cần thường xuyên kiểm tra chức năng gan.
Lenvat 4mg có thể tăng nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng nghiêm trọng. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu có rối loạn chảy máu, đang dùng thuốc làm loãng máu, hoặc chuẩn bị phẫu thuật.
Thuốc có thể gây ra các vấn đề về tim như suy tim và nhồi máu cơ tim. Bệnh nhân có bệnh tim cần thông báo cho bác sĩ.
Tránh uống rượu khi dùng Lenvat 4mg vì nó có thể tăng nguy cơ loét dạ dày và xuất huyết tiêu hóa.
Lái xe và vận hành máy móc: Tránh lái xe và vận hành máy móc nếu gặp mệt mỏi, chóng mặt hoặc mờ mắt để đảm bảo an toàn.
7.2 Lưu ý khi dùng Lenvat 4mg cho bà bầu, bà mẹ đang cho con bú
Mang thai: Lenvat 4mg không an toàn cho phụ nữ mang thai và có thể gây hại cho thai nhi. Nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 4 tuần sau khi ngừng thuốc.
Cho con bú: Không nên cho con bú trong thời gian dùng Lenvat 4mg vì thuốc có thể truyền qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ.
7.3 Bảo quản
- Thuốc Lenvat 4mg nên được bảo quản trong bao bì nhà sản xuất.
- Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.
- Tránh xa tầm tay của trẻ em.
==>> Xem thêm thuốc : Thuốc Femara Letrozole 2,5mg Novartis (Ấn Độ) - Điều trị ung thư vú
7.4 Xử trí khi quá liều
Nếu sử dụng quá liều thuốc Lenvat 4mg hãy theo dõi tình trạng sức khỏe và tới ngay cơ sở y tế để được xử trí.
8 Một số thuốc thay thế
- Thuốc Sulpiride capsule 50mg Vidipha là thuốc được bào chế dạng viên nang cứng, đóng gói mỗi hộp gồm 10 vỉ x 10 viên. Do Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha nghiên cứu và sản xuất. Chứa thành phần chính là Sulpirid 100mg, có chỉ định tương tự thuốc bạn tìm mua.
- Thuốc Sulpistad 200 là thuốc kê đơn, được bào chế dạng viên nén và đóng gói mỗi hộp gồm 3 vỉ x 10 viên. Do Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm nghiên cứu và sản xuất. Chứa thành phần chính là Amisulpride với hàm lượng 200 mg.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Lenvatinib là một chất ức chế tyrosine kinase đa mục tiêu, tác động lên các thụ thể tyrosine kinase liên quan đến quá trình sinh ung thư, sự phát triển của khối u và sự hình thành mạch máu. Cụ thể, Lenvatinib ức chế các thụ thể VEGFR1, VEGFR2 và VEGFR3, làm gián đoạn quá trình hình thành mạch máu mới cần thiết cho sự phát triển của khối u. Ngoài ra, nó ngăn chặn hoạt động của FGFR1, FGFR2, FGFR3 và FGFR4, làm giảm sự tăng sinh và di căn của tế bào ung thư. Lenvatinib cũng ức chế PDGFRα, góp phần vào việc giảm sự phát triển của khối u và ảnh hưởng đến quá trình hình thành mạch máu của khối u. Thêm vào đó, thuốc còn ức chế các thụ thể RET và KIT, liên quan đến sự phát triển và sinh tồn của một số loại ung thư. Nhờ vào khả năng ức chế nhiều loại thụ thể tyrosine kinase, Lenvatinib làm giảm khả năng khối u phát triển và lan rộng, cũng như làm suy yếu nguồn cung cấp máu nuôi dưỡng khối u, từ đó ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư. [1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Lenvatinib được hấp thu tốt qua đường uống, với Sinh khả dụng tuyệt đối đạt khoảng 85%. Thời gian để đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) thường từ 1 đến 4 giờ sau khi uống.
Phân bố: Lenvatinib có Thể tích phân bố khá lớn, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong các mô. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương của Lenvatinib vào khoảng 98-99%, chủ yếu với Albumin và alpha-1 acid glycoprotein.
Chuyển hóa: Lenvatinib được chuyển hóa chủ yếu qua gan, thông qua các enzyme cytochrome P450 (CYP) như CYP3A4. Ngoài ra, thuốc cũng trải qua quá trình chuyển hóa thông qua glucuronid hóa bởi enzyme UGT1A1 và UGT1A3.
Thải trừ: Thời gian bán thải (t1/2) của Lenvatinib khoảng 28 giờ, cho phép dùng liều một lần mỗi ngày. Thuốc và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ qua cả đường phân và nước tiểu, với khoảng 64% liều dùng được thải trừ qua phân và 25% qua nước tiểu.
10 Thuốc Lenvat 4mg giá bao nhiêu?
Thuốc Lenvat 4mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá Lenvat cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Lenvat 4mg mua ở đâu?
Thuốc Lenvat 4mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Lenvat 4mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Lenvat 4mg là một loại thuốc chứa hoạt chất Lenvatinib, được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư tuyến giáp và một số loại ung thư khác.
- Lenvatinib được bào chế dưới dạng viên nang, rất dễ sử dụng và mang lại sự tiện lợi cho bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Đây là thuốc xách tay về việt nam, hiện trên thị trường có rất ít đơn vị bán nên việc tìm mua thuốc này gặp nhiều khó khăn cho người bệnh.
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Robert J Motzer và cs (Ngày đăng: tháng 4 năm 2022). Lenvatinib dose, efficacy, and safety in the treatment of multiple malignancies PubMed. Truy cập ngày 31 tháng 07 năm 2024.