Lenvanat 10
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Everest Pharmaceuticals, Everest Pharmaceuticals Ltd. |
Công ty đăng ký | Everest Pharmaceuticals Ltd. |
Dạng bào chế | Viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 viên |
Hoạt chất | Lenvatinib |
Xuất xứ | Bangladesh |
Mã sản phẩm | ak1025 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Lenvatinib 10mg
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nang
2 Lenvanat 10 là thuốc gì?
Lenvanat 10 được chỉ định trong những trường hợp sau
- Ung thư tuyến giáp: Lenvatinib được chỉ định cho những bệnh nhân mắc ung thư tuyến giáp đã lan rộng hoặc tái phát và không còn hiệu quả với điều trị i-ốt phóng xạ.
- Ung thư thận: Khi phối hợp với thuốc khác như pembrolizumab hoặc Everolimus, Lenvatinib được chỉ định để điều trị ung thư thận giai đoạn tiến triển.
- Ung thư gan: Đối với ung thư gan không thể phẫu thuật (ung thư biểu mô tế bào gan), Lenvatinib cũng là một lựa chọn điều trị.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Capelodine 150mg Herabiopharm điều trị bệnh ung thư đại tràng giai đoạn III, ung thư dạ dày
3 Cách sử dụng Thuốc Lenvanat 10
3.1 Liều dùng
Liều dùng Thuốc Lenvanat 10 được điều chỉnh dựa trên loại ung thư, cân nặng, và sức khỏe của từng bệnh nhân.
Ung thư tuyến giáp: Thường bắt đầu với liều 24 mg mỗi ngày, uống một lần. Liều này có thể được điều chỉnh tùy vào mức độ dung nạp và tác dụng phụ.
Ung thư thận: Khi dùng chung với các loại thuốc khác như pembrolizumab hoặc everolimus, liều thông thường là 20 mg mỗi ngày.
Ung thư gan: Liều lượng dựa vào trọng lượng cơ thể
- Với người trên 60 kg: 12 mg mỗi ngày.
- Với người dưới 60 kg: 8 mg mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Lenvanat 10 có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, nên nuốt nguyên viên thuốc, không nhai hoặc nghiền nát và nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo nồng độ thuốc ổn định.
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Lenvanat 10 nếu mẫn cảm với Lenvatinib hoặc tá dược nào có trong thuốc, Phụ nữ mang thai, người mắc bệnh gan nặng, bệnh nhân bị suy thận nghiêm trọng hay có vấn đề nghiêm trọng về tim mạch, như suy tim, rối loạn nhịp tim, hoặc thiếu máu cơ tim
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Avegra Biocad 400mg/16ml - Thuốc điều trị ung thư
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp của Thuốc Lenvanat 10 bao gồm:
- Tăng huyết áp
- Mệt mỏi
- Tiêu chảy
- Đau khớp và cơ
- Chán ăn, sụt cân
Tác dụng phụ nghiêm trọng của Thuốc Lenvanat 10 bao gồm:
- Tổn thương gan
- Suy thận
- Tắc mạch (có thể dẫn đến đột quỵ, nhồi máu cơ tim)
- Chảy máu nghiêm trọng
- Loét hoặc thủng dạ dày – ruột
6 Tương tác thuốc
Thuốc Lenvanat 10 + Thuốc chống đông máu (như warfarin, Heparin): Sự kết hợp với các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu
Thuốc Lenvanat 10 + Thuốc hạ huyết áp → Lenvatinib có thể gây tăng huyết áp
Thuốc Lenvanat 10 + thuốc lợi tiểu, nguy cơ suy thận hoặc mất nước có thể cao hơn
Thuốc Lenvanat 10 + Thuốc ức chế CYP3A4 (như Ketoconazole, Clarithromycin) làm chậm quá trình chuyển hóa Lenvatinib, khiến nồng độ thuốc trong cơ thể tăng lên, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc Lenvanat 10 + Thuốc cảm ứng CYP3A4 (như rifampin, Phenytoin) làm giảm nồng độ Lenvatinib, từ đó giảm hiệu quả điều trị.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Lenvanat 10 có thể làm tăng huyết áp đáng kể do đó bệnh nhân cần theo dõi huyết áp thường xuyên và thông báo cho bác sĩ nếu phát hiện huyết áp tăng cao
Thuốc Lenvanat 10 có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết, đặc biệt khi kết hợp với thuốc chống đông do đó cần theo dõi các dấu hiệu như chảy máu không rõ nguyên nhân và cần thông báo cho bác sĩ ngay khi gặp phải tình trạng này.
Thận trọng khi dùng Thuốc Lenvanat 10 cho có vấn đề về thận hoặc tiền sử suy thận, bệnh nhân có tiền sử bệnh tim, chẳng hạn như suy tim hoặc rối loạn nhịp tim
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Thuốc Lenvanat 10 có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy phụ nữ đang mang thai hoặc có khả năng mang thai cần áp dụng biện pháp tránh thai hiệu quả. Ngoài ra, thuốc không nên được sử dụng trong thời gian cho con bú.
7.3 Bảo quản
Thuốc Lenvanat 10 nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Quá liều Lenvatinib có thể gây ra:
- Tăng huyết áp nghiêm trọng
- Tiêu chảy nặng
- Mệt mỏi cực độ
- Đau đầu hoặc chóng mặt
- Xuất huyết bất thường
Xử lý: Nếu nghi ngờ quá liều:
Ngừng dùng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất, cung cấp thông tin về liều đã dùng và thời gian sử dụng.
8 Sản phẩm thay thế
Lenvaxen 10mg có thành phần Lenvatinib bào chế dạng viên nang cứng, là sản phẩm của Everest Pharmaceuticals được chỉ định điều trị ung thư biểu mô tế bào gan. Lenvaxen 10mg hiện có giá 15.000.000/Hộp 1 chai 30 viên
Lenvima 4mg có chứa Lenvatinib bào chế dạng Viên nang cứng, là sản phẩm của thương hiệu Eisai được chỉ định điều trị bệnh ung thư tuyến giáp. Lenvima 4mg được đóng gói Hộp 2 vỉ x 10 viên
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Lenvatinib là một chất ức chế tyrosine kinase, có vai trò quan trọng trong điều trị một số loại ung thư. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế nhiều loại enzyme tyrosine kinase, bao gồm:
VEGFR (Receptor yếu tố tăng trưởng nội mạch): Ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới, cung cấp dinh dưỡng cho khối u.
FGFR (Receptor yếu tố tăng trưởng sợi): Giảm sự phát triển và sinh sản của tế bào ung thư.
PDGFR (Receptor yếu tố tăng trưởng do tiểu cầu): Ức chế sự phát triển và di căn của tế bào ung thư.
KIT (CD117): Liên quan đến một số khối u như khối u mô mềm.
Nhờ đó Lenvatinib có khả năng làm chậm lại hoặc ngăn ngừa sự phát triển của các khối u.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Lenvatinib được hấp thu hiệu quả qua Đường tiêu hóa, với nồng độ tối đa trong máu đạt được sau khoảng 1-4 giờ từ khi uống thuốc.
Phân bố: Thuốc có mức gắn kết cao với protein huyết tương (khoảng 98%), cho thấy khả năng phân bố rộng rãi trong các mô.
Chuyển hóa: Lenvatinib chủ yếu được chuyển hóa qua enzym CYP3A4, tạo ra các chất chuyển hóa không có hoạt tính, do đó ít gây ra tác dụng phụ từ quá trình chuyển hóa.
Thải trừ: T ½ Lenvatinib khoảng 28-29 giờ, thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 86%) và một phần nhỏ qua nước tiểu.
10 Thuốc Lenvanat 10 giá bao nhiêu?
Thuốc Lenvanat 10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Lenvanat 10 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Lenvanat 10 trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Lenvanat 10 chứa Lenvatinib ức chế nhiều loại enzyme tyrosine kinase, từ đó làm giảm sự phát triển mạch máu và sự sinh sản của tế bào ung thư, mang lại hiệu quả điều trị cao.
- Thuốc được sử dụng qua đường uống, thuận tiện cho bệnh nhân trong việc tuân thủ liệu trình điều trị.
13 Nhược điểm
- Thuốc Imalotab có thể gây tác dụng không mong muốn như tăng huyết áp, tiêu chảy, mệt mỏi, hoặc xuất huyết.
Tổng 3 hình ảnh