Lenmac 4mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Zenomac Healthcare, Zenomac Healthcare Private Limited |
Công ty đăng ký | Zenomac Healthcare Private Limited |
Dạng bào chế | viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 30 viên |
Hoạt chất | Lenvatinib |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thom443 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên Lenmac 4mg chứa
Hoạt chất chính: Lenvatinib hàm lượng 4mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nang cứng
2 Tác dụng - Chỉ định
Thuốc Lenmac 4 có các chỉ định sau:
- Ung thư biểu mô tuyến giáp biệt hóa (DTC): Lenmac 4 được sử dụng như liệu pháp đơn trị để điều trị cho những bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư tuyến giáp biệt hóa (như dạng nhú, nang hoặc tế bào Hürthle) đã tiến triển cục bộ hoặc di căn, và không đáp ứng với liệu pháp iốt phóng xạ (RAI).
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): Thuốc cũng được chỉ định để điều trị bệnh nhân mắc ung thư biểu mô tế bào gan tiến triển hoặc không thể phẫu thuật, đặc biệt là những bệnh nhân chưa từng trải qua các liệu pháp điều trị toàn thân trước đó.
- Ung thư biểu mô nội mạc tử cung (EC): Lenmac 4 được sử dụng kết hợp với pembrolizumab (một loại thuốc ức chế PD-1) để điều trị cho bệnh nhân ung thư nội mạc tử cung tiến triển hoặc tái phát, khi đã trải qua các liệu pháp điều trị bạch kim và không còn là ứng viên cho phẫu thuật hay xạ trị.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Lentris 4mg (Lenvatinib) điều trị ung thư tuyến giáp hiệu quả
3 Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều lượng của Lenmac 4 phụ thuộc vào loại ung thư và tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân:
- Đối với ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC): Liều khuyến nghị là 24mg mỗi ngày (hai viên 10mg và một viên 4mg), dùng một lần trong ngày. Liều có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân và mức độ tác dụng phụ.
- Đối với ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): Liều khuyến nghị dựa trên cân nặng của bệnh nhân. Với bệnh nhân nặng dưới 60kg, liều là 8mg/ngày (hai viên 4mg). Với bệnh nhân nặng trên 60kg, liều là 12mg/ngày (ba viên 4mg).
- Đối với ung thư nội mạc tử cung (EC): Liều khuyến nghị là 20mg/ngày kết hợp với pembrolizumab, dùng theo chu kỳ 3 hoặc 6 tuần (tùy thuộc vào dạng pembrolizumab).
3.2 Cách dùng
Lenmac 4 được dùng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Viên nang nên được nuốt nguyên, không nên nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc để đảm bảo liều lượng và hiệu quả điều trị.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc cho người quá mẫn cảm với lenvatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, và không sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Lenvat 4mg - Thuốc điều trị bệnh ung thư tuyến giáp
5 Tác dụng phụ
Lenmac 4mg (Lenvatinib) có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng. Các triệu chứng cần chú ý bao gồm:
Phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
Thay đổi lượng nước tiểu, nước tiểu có bọt, sưng mắt cá chân hoặc bàn chân
Mệt mỏi bất thường, tăng cân đột ngột, không dung nạp lạnh, nhịp tim chậm
Co thắt cơ bắp, đỏ, đau, sưng hoặc phồng rộp ở lòng bàn tay, lòng bàn chân
Dễ chảy máu hoặc bầm tím, chậm lành vết thương
Đau ngực, cánh tay trái, đổ mồ hôi bất thường, yếu một bên cơ thể, khó nói
Phân có máu hoặc đen, nôn ra máu hoặc chất nôn giống bã cà phê
Nhịp tim nhanh hoặc không đều, chóng mặt, ngất xỉu, vàng da, nước tiểu đậm
Co giật, thay đổi thị lực đột ngột, thay đổi tinh thần hoặc tâm trạng
Tác dụng phụ thường gặp:
Khô miệng, khàn tiếng, chảy máu mũi, mệt mỏi, giảm cân
Đau đầu, đau cơ hoặc khớp, khó ngủ, thay đổi khẩu vị
Tiêu chảy, táo bón, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, mất cảm giác ngon miệng
Rụng tóc tạm thời, nồng độ Canxi trong máu thấp
Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. [1]
6 Tương tác
Lenmac 4mg có thể dùng đồng thời với Carboplatin và Paclitaxel mà không ảnh hưởng đến dược động học của các thuốc này.
Không có tương tác đáng kể với các chất nền CYP3A4 / Pgp.
Cần lưu ý khả năng lenvatinib có thể làm giảm hiệu quả của các biện pháp tránh thai nội tiết.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Lenmac 4, cần kiểm tra và điều chỉnh huyết áp, vì thuốc này có thể gây tăng huyết áp, thường xảy ra trong giai đoạn đầu điều trị.
Theo dõi chức năng thận và gan trong suốt quá trình điều trị để kịp thời điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết, nhất là với những bệnh nhân có tiền sử suy thận hoặc suy gan.
Người bệnh cũng cần được theo dõi các dấu hiệu suy tim, tiêu chảy nặng, và tình trạng huyết khối động mạch có thể xảy ra trong quá trình dùng thuốc.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Lenvima 4mg điều trị bệnh ung thư tuyến giáp
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có khả năng sinh con: Cần tránh mang thai trong thời gian điều trị và ít nhất 1 tháng sau khi kết thúc. Nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả, và bổ sung thêm phương pháp rào cản nếu dùng biện pháp tránh thai nội tiết tố.
Thai kỳ: Không nên sử dụng lenvatinib cho phụ nữ mang thai trừ khi thật cần thiết, vì có nguy cơ gây độc cho thai nhi.
Cho con bú: Chống chỉ định với phụ nữ đang cho con bú vì chưa rõ liệu thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
Khả năng sinh sản: Tác dụng chưa rõ ở người, nhưng đã có báo cáo về độc tính đối với tinh hoàn và buồng trứng ở động vật.
7.3 Bảo quản
Thuốc Lenmac 4mg nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, khoảng 20-25°C. Tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm. Điều quan trọng là không nên để thuốc trong phòng tắm và cần giữ thuốc ngoài tầm với của trẻ em. Nếu thuốc có dấu hiệu hỏng, như đổi màu hoặc có mùi lạ, không nên sử dụng và cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
8 Sản phẩm thay thế
Lenvaxen 10mg là sản phẩm của hãng dược phẩm Everest Pharmaceuticals đến từ Bangladesh, với hoạt chất Lenvatinib 10mg, thuốc có chỉ định tương tự Lenmac 4mg. Giá 15.000.000 đồng cho hộp 1 chai 30 viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Lenvatinib là một chất ức chế tyrosine kinase có khả năng ngăn chặn hoạt động của các thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGFR1, VEGFR2 và VEGFR3), những thụ thể này giữ vai trò quan trọng trong việc tạo mạch máu nuôi dưỡng các khối u. Ngoài ra, Lenvatinib còn ức chế nhiều thụ thể khác liên quan đến quá trình phát triển ung thư, như thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR1, FGFR2, FGFR3, FGFR4), thụ thể yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu (PDGFRα), KIT và RET.
Nhờ ức chế các thụ thể này, Lenmac 4 làm giảm sự hình thành mạch máu mới, từ đó hạn chế nguồn cung cấp dưỡng chất cho các khối u và làm chậm quá trình phát triển của chúng. Ngoài ra, lenvatinib còn có tác dụng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư gan phụ thuộc vào tín hiệu FGFR.
Trong các nghiên cứu trên mô hình động vật, lenvatinib đã chứng minh khả năng giảm số lượng các đại thực bào liên quan đến khối u, đồng thời gia tăng số lượng tế bào T hoạt hóa có tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư. Khi kết hợp với các kháng thể đơn dòng chống lại PD-1, thuốc còn cho thấy hiệu quả chống ung thư mạnh mẽ hơn so với việc sử dụng đơn lẻ.
9.2 Dược động học
Sau khi uống Lenvatinib được hấp thu nhanh chóng, với nồng độ cao nhất trong huyết tương đạt trong vòng 1 đến 4 giờ. Sinh khả dụng của thuốc khá cao, khoảng 85%, và thức ăn không làm ảnh hưởng đáng kể đến quá trình hấp thu, cho phép thuốc có thể được dùng cùng hoặc không cùng với bữa ăn. Lenvatinib liên kết mạnh mẽ với protein huyết tương (98-99%), chủ yếu với Albumin, giúp thuốc phân bố rộng rãi trong các mô, kể cả mô khối u.
Về chuyển hóa, Lenvatinib được gan chuyển hóa qua enzyme CYP3A4 và các con đường không phụ thuộc vào cytochrome, tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt tính. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 64%) và nước tiểu (khoảng 25%), chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Nửa đời thải trừ của Lenvatinib khoảng 28 giờ, vì thế thuốc dùng một lần mỗi ngày. Đối với các bệnh nhân có suy gan hoặc suy thận nhẹ và trung bình, tốc độ thải trừ thuốc có thể chậm hơn, làm tăng nồng độ thuốc trong cơ thể. Do đó, điều chỉnh liều dùng là cần thiết để tránh nguy cơ ngộ độc và tăng tác dụng phụ.
10 Thuốc Lenmac 4mg giá bao nhiêu?
Thuốc Lenmac 4mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Lenmac 4mg mua ở đâu?
Thuốc Lenmac 4mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Lenmac 4mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trong nhiều loại ung thư: Lenmac 4mg được sử dụng cho các bệnh nhân ung thư tuyến giáp, gan và nội mạc tử cung, mang lại kết quả tích cực.
- Cơ chế đa mục tiêu: Lenmac 4mg tác động lên nhiều thụ thể khác nhau, ức chế sự phát triển mạch máu nuôi dưỡng khối u, từ đó làm chậm sự tiến triển của bệnh.
- Có thể kết hợp với các thuốc khác: Khi sử dụng với pembrolizumab, thuốc tăng cường hiệu quả trong điều trị ung thư nội mạc tử cung.
13 Nhược điểm
- Nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng huyết áp, suy tim, suy thận, tiêu chảy nặng, mệt mỏi và nhiều tác dụng phụ khác có thể xảy ra.
- Yêu cầu giám sát y tế chặt chẽ: Cần theo dõi thường xuyên về huyết áp, chức năng gan, thận và tim mạch trong quá trình điều trị.
- Chi phí điều trị cao: Lenmac 4mg là thuốc đặc trị ung thư, có thể có chi phí cao so với các liệu pháp khác.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs. Lenvatinib, Drugs.com. Truy cập ngày 01 tháng 10 năm 2024.