Leninrazol 40
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty cổ phần Dược phẩm SaVi - Savipharm, Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) |
Số đăng ký | VD-17942-12 |
Dạng bào chế | Viên nén dài bao phim tan trong ruột |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 7 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Esomeprazole |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1111 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Leninrazol 40 gồm có:
- Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat ) 40mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim tan trong ruột

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Leninrazol 40
Thuốc Leninrazol 40 có chứa hoạt chất Esomeprazol là một thuốc thuộc nhóm ức chế bơm proton (PPI), thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dịch vị. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Hội chứng Zollinger-Ellison.
- Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản mức độ nặng (như viêm trợt, loét hoặc hẹp thực quản đã được xác định qua nội soi tiêu hóa)
- Phối hợp với phác đồ kháng sinh thích hợp nhằm tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori, giúp điều trị loét tá tràng do nhiễm H. pylori.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Esomaxcare 40 Tablet - Điều trị trào ngược dạ dày - thực quản
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Leninrazol 40
3.1 Liều dùng
Trào ngược dạ dày – thực quản nặng: mỗi ngày uống 40mg, trong thời gian 4-8 tuần. Nếu các triệu chứng vẫn tồn tại hoặc còn dấu hiệu viêm qua nội soi sau đợt đầu, có thể tiếp tục điều trị thêm 4-8 tuần nữa.
Loét dạ dày – tá tràng do nhiễm Helicobacter pylori: Esomeprazol được sử dụng như một phần trong phác đồ điều trị tiệt trừ vi khuẩn H. pylori, thường là phác đồ ba thuốc, bao gồm:
- 40mg Esomeprazol mỗi ngày, dùng trong 10 ngày.
- 1g Amoxicillin/lần x 2 lần/ngày và 500mg Clarithromycin/lần x 2 lần/ngày trong 7–10 ngày.
Hội chứng Zollinger–Ellison: liều khởi đầu thường dùng là 40mg/ngày. Tùy theo đáp ứng lâm sàng của từng bệnh nhân, liều có thể được điều chỉnh. Nếu kiểm soát được triệu chứng có thể xem xét phẫu thuật loại bỏ khối u. Trường hợp không thể phẫu thuật triệt để, cần duy trì thuốc lâu dài.
Bệnh nhân suy thận: không cần điều chỉnh liều ở người có rối loạn chức năng thận.
Bệnh nhân suy gan: không cần giảm liều ở người có suy gan nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, ở người bị suy gan nặng liều tối đa không nên vượt quá 20mg/ngày.
Trẻ em dưới 18 tuổi: chưa có đầy đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả, do đó không khuyến cáo sử dụng cho đối tượng này.
Người cao tuổi: không cần hiệu chỉnh liều cho người lớn tuổi.
3.2 Cách dùng
Thuốc Leninrazol 40 được sử dụng trực tiếp qua đường uống. Viên thuốc phải được nuốt nguyên vẹn, không được nhai hoặc nghiền nát.
Nên uống thuốc ít nhất 1 giờ trước khi ăn.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với esomeprazol, các dẫn xuất thuộc nhóm benzimidazol hoặc bất kỳ tá dược nào có trong công thức thuốc.
Bệnh nhân từng phản ứng quá mẫn với các thuốc thuộc nhóm ức chế bơm proton khác.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Medxium 20 điều trị bệnh loét dạ dày - tá tràng, trào ngược
5 Tác dụng phụ
Thường gặp, ADR > 1/100: đau đầu, chóng mặt, ngoại ban, nôn, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, đầy hói, khô miệng.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100: buồn ngủ, mất ngủ, mệt mỏi, mẩn ngứa, phát ban, thay đổi thị lực.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000: phản ứng dị ứng, nhạy cảm với ánh sáng, sốt, đổ mồ hôi, phù ngoại biên, kích động, trầm cảm, ảo giác, lú lẫn, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, suy giảm chức năng gan, rối loạn vị giác, đau cơ, đau khớp, viêm thận kẽ, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, viêm da, ban bọng nước.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
các thuốc hấp thu tốt trong môi trường acid như ketoconazol, itraconazol, muối Sắt và Digoxin. | do làm tăng pH dịch vị thông qua ức chế bài tiết acid, Esomeprazol có thể làm giảm Sinh khả dụng của các thuốc này. |
kháng sinh trong phác đồ diệt H. pylori (clarithromycin, Amoxicillin) | sử dụng đồng thời có thể dẫn đến tăng nồng độ esomeprazol và chất chuyển hóa trong huyết tương. |
Các thuốc chuyển hóa qua CYP2C19 như Diazepam, Citalopram, imipramin, clomipramin, phenytoin | kết hợp với Esomeprazol có thể làm tăng nồng độ các thuốc này trong máu |
Thuốc kháng HIV (Atazanavir) | dùng cùng esomeprazol làm giảm nghiêm trọng nồng độ của atazanavir |
Chất ức chế CYP3A4 | sử dụng đồng thời có thể làm tăng gấp đôi Diện tích dưới đường cong của Eesomeprazol, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi bắt đầu điều trị, cần loại trừ nguy cơ ung thư dạ dày, do việc sử dụng Esomeprazol có thể làm giảm hoặc che lấp triệu chứng, dẫn đến chẩn đoán trễ bệnh lý ác tính.
Sử dụng kéo dài Esomeprazol có thể dẫn đến viêm teo niêm mạc dạ dày, vì vậy cần theo dõi định kỳ nếu dùng dài ngày.
Cần thận trọng khi dùng thuốc ở những người mắc các bệnh về gan.
Độ an toàn và hiệu quả của esomeprazol chưa được xác định rõ ở trẻ em dưới 18 tuổi, vì vậy không khuyến cáo sử dụng thuốc cho đối tượng này.
Khi sử dụng phác đồ phối hợp 3 thuốc để tiệt trừ Helicobacter pylori, cần đánh giá kỹ khả năng xảy ra tương tác thuốc và điều chỉnh liều hợp lý theo từng thành phần trong phác đồ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai chỉ nên sử dụng thuốc Leninrazol 40 khi thật sự cần thiết và lợi ích điều trị cho mẹ phải vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.
Để đảm bảo an toàn cho trẻ bú mẹ, cần cân nhắc giữa việc ngừng cho con bú hoặc ngừng sử dụng thuốc, tùy vào mức độ cần thiết của việc điều trị đối với người mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho esomeprazol nên việc xử trí chủ yếu tập trung vào điều trị triệu chứng và các biện pháp hỗ trợ tổng quát nếu cần thiết theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, tránh nhiệt độ và độ ẩm cao.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Leninrazol 40 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Esomeptab 40mg có chứa hoạt chất Esomeprazol 40mg được chỉ định để điều trị viêm loét dạ dày-tá tràng, trào ngược dạ dày-thực quản, xuất huyết dạ dày, hội chứng Zollinger - Ellison. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình dưới dạng viên nén bao phim tan trong ruột.
- Thuốc Ezdixum 40 bào chế dạng viên nang cứng bởi Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun. Thuốc được sử dụng để điều trị bệnh loét dạ dày – tá tràng có vi khuẩn Helicobacter pylori, hội chứng Zollinger – Ellison và trào ngược dạ dày – thực quản mức độ nặng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Esomeprazol là dạng đồng phân S (S-isomer) của omeprazol, thuộc nhóm ức chế bơm proton (PPI). Hoạt chất này có tác dụng ức chế đặc hiệu và kéo dài quá trình tiết acid dạ dày bằng cách ức chế enzym H⁺/K⁺-ATPase (còn gọi là bơm proton) nằm ở tế bào thành dạ dày. Khi esomeprazol được hoạt hóa trong môi trường acid của ống bài tiết tế bào thành, nó gắn không hồi phục vào enzym H⁺/K⁺-ATPase, làm giảm mạnh quá trình tiết acid dù có kích thích bởi thức ăn hay không.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Esomeprazol được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) khoảng 1 - 2 giờ sau khi dùng thuốc. Esomeprazol có sinh khả dụng tăng dần theo liều và khi sử dụng lặp lại. Với liều 20mg, sinh khả dụng đạt khoảng 68%, trong khi với liều 40mg có thể lên tới 89%.
Phân bố: Esomeprazol gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 97%). Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định đối với người khỏe mạnh là khoảng 16L.
Chuyển hoá: Esomeprazol được chuyển hóa gần như hoàn toàn tại gan, chủ yếu thông qua enzym CYP2C19 và một phần qua CYP3A4. Sản phẩm chuyển hóa chủ yếu là các chất không còn hoạt tính
Thải trừ: Các chất chuyển hóa của esomeprazol chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu (khoảng 80%) và qua phân (khoảng 20%). Dưới 1% thuốc được thải trừ dưới dạng không đổi qua nước tiểu. Thời gian bán thải trong huyết tương của esomeprazol là khoảng 1,3 giờ. Tuy nhiên, do thuốc liên kết không hồi phục với bơm proton, tác dụng ức chế tiết axit kéo dài hơn nhiều so với thời gian bán thải của thuốc trong máu.
10 Thuốc Leninrazol 40 giá bao nhiêu?
Thuốc Leninrazol 40 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung bbvTâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Leninrazol 40 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Leninrazol 40 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Leninrazol 40 với thành phần chính là Esomeprazol có tác dụng ức chế bơm proton mạnh, giúp giảm tiết acid dạ dày, hiệu quả trong điều trị trào ngược dạ dày - thực quản, loét dạ dày - tá tràng, hội chứng Zollinger-Ellison
- Thường chỉ cần dùng 1 lần mỗi ngày, dễ dàng tuân thủ điều trị.
- Dạng viên nén bao phim, thuận tiện khi sử dụng đường uống.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể che lấp triệu chứng ung thư dạ dày nên phải loại trừ ung thư trước khi điều trị kéo dài.
Tổng 5 hình ảnh




