Lenangio 10 mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Dr. Reddy's Laboratories, Dr. Reddy's Laboratories Limited |
| Công ty đăng ký | Dr. Reddy's Laboratories Limited |
| Số đăng ký | 890114972224 |
| Dạng bào chế | Viên nang cứng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
| Hoạt chất | Lenalidomide |
| Xuất xứ | Ấn Độ |
| Mã sản phẩm | me942 |
| Chuyên mục | Thuốc ức chế miễn dịch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi viên Lenangio 10 mg gồm:
- Lenalidomide: 10mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lenangio 10 mg
Thuốc Lenangio 10 mg được dùng trong các trường hợp sau:
- Đa u tủy (MM): Duy trì sau ghép tế bào gốc tự thân hoặc điều trị phối hợp dexamethasone, bortezomib, Melphalan cho bệnh nhân chưa điều trị hoặc đã từng điều trị.
- Hội chứng loạn sản tủy (MDS): Điều trị bệnh nhân thiếu máu phụ thuộc truyền máu, đặc biệt có bất thường tế bào 5q khi các liệu pháp khác không phù hợp.
- U lympho tế bào mantle (MCL): Dùng cho bệnh nhân tái phát hoặc kháng trị.
- U lympho thể nang (FL): Kết hợp lenalidomide với Rituximab cho bệnh nhân đã điều trị trước đó. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Lenadi 25 mg dùng điều trị đa u tủy, u lympho và thiếu máu do MDS ở người lớn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lenangio 10 mg
3.1 Liều dùng
Việc điều trị bằng lenalidomide cần giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ có kinh nghiệm trong liệu pháp chống ung thư.
Liều dùng được điều chỉnh dựa trên kết quả xét nghiệm và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân do bác sĩ chỉ định cụ thể, đặc biệt khi xuất hiện giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu hoặc các độc tính nghiêm trọng (độ 3–4).
3.2 Cách dùng
Thuốc được sử dụng bằng đường uống, uống nguyên viên vào cùng một thời điểm trong các ngày quy định. Không được mở, nhai hay nghiền viên nang.
Viên nên nuốt nguyên với nước, có hoặc không kèm thức ăn. Khi lấy viên ra khỏi vỉ, nên nhấn một đầu của viên nang để tránh làm biến dạng.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho những người có phản ứng dị ứng với lenalidomide hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
Thuốc cũng bị cấm dùng cho phụ nữ mang thai và phụ nữ có khả năng mang thai nếu không tuân thủ đầy đủ các yêu cầu phòng ngừa thai.
==>> Xem thêm: Thuốc Erlonap-150 ức chế EGFR, ngăn ung thư phổi NSCLC tiến triển hoặc di căn
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Viêm phổi, nhiễm khuẩn hô hấp trên, giảm bạch cầu trung tính, sốt giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, giảm Kali máu, dị cảm, ho, tiêu chảy, táo bón, đau bụng, buồn nôn, xét nghiệm gan bất thường, phát ban, co cơ, mệt mỏi, suy nhược, sốt,...
Thường gặp: Nhiễm khuẩn đường tiết niệu, herpes zoster, bệnh thần kinh ngoại vi, nhức đầu, thuyên tắc tĩnh mạch/phổi, khó thở, sổ mũi, ói mửa, đau bụng trên, xét nghiệm gan bất thường, ngứa, đau cơ/xương, mệt mỏi, suy nhược,...
6 Tương tác
Có thể tăng nguy cơ huyết khối khi dùng cùng thuốc kích thích tạo hồng cầu hoặc liệu pháp hormon.
Thuốc tránh thai đường uống: Lenalidomide không làm giảm hiệu quả, nhưng Dexamethasone có thể ảnh hưởng; cần biện pháp tránh thai hiệu quả.
Warfarin: Dùng đồng thời cần theo dõi chặt nồng độ, đặc biệt khi kết hợp với dexamethasone.
Digoxin: Nồng độ Digoxin có thể tăng; cần theo dõi trong quá trình dùng thuốc.
Statins: Có nguy cơ tiêu cơ vân, cần kiểm tra lâm sàng và xét nghiệm định kỳ.
Chất ức chế P-gp: Đồng dùng không làm thay đổi dược động học của lenalidomide.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Giám sát liều: Theo dõi chặt chẽ để điều chỉnh liều, giảm tác dụng phụ.
Xét nghiệm máu: Thực hiện định kỳ để kiểm tra bất kỳ tác dụng không mong muốn.
Khám định kỳ: Sau 2–4 tuần kể từ khi bắt đầu thuốc, tùy mức độ nghiêm trọng.
Tránh thai: Sử dụng biện pháp tránh thai an toàn, không quan hệ sinh sản trong thời gian dùng thuốc.
Cảnh báo y tế: Ngay lập tức đến cơ sở y tế nếu xuất hiện: Khó thở, đau ngực, sưng tay hoặc chân
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Lenalidomide liên quan cấu trúc với Thalidomide, có nguy cơ gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng. Chống chỉ định sử dụng trong thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ lenalidomide có bài tiết qua sữa mẹ không; nên ngừng cho con bú trong quá trình điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Kinh nghiệm lâm sàng hạn chế; độc tính chủ yếu là huyết học. Nếu nghi ngờ quá liều, cần chăm sóc hỗ trợ và theo dõi y tế chặt chẽ.
7.4 Bảo quản
Giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát. Nhiệt độ bảo quản không vượt quá 30 °C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Lenangio 10 mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Lenalid 10 với tác dụng chống ung thư, chống viêm và chống tạo mạch. Dùng điều trị đa u tủy, u lympho nang phối hợp Rituximab, và hội chứng loạn sản tủy thiếu máu phụ thuộc truyền máu.
Thuốc Lenakast 10mg của Công ty TNHH Aprazer Healthcare, được chỉ định điều trị các bệnh như đa u tủy, thiếu máu do hội chứng loạn sản tủy phụ thuộc truyền máu, u lympho tế bào vỏ và u lympho nang đã từng điều trị.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Lenalidomide thuộc nhóm thuốc ức chế miễn dịch. Thuốc tác động bằng cách gắn trực tiếp với cereblon, một thành phần của phức hợp enzyme E3 ubiquitin ligase, dẫn đến suy thoái các protein phiên mã Aiolos và Ikaros, gây độc tế bào đối với tế bào u và điều hòa miễn dịch. Lenalidomide ức chế tăng sinh và thúc đẩy chết tế bào của các tế bào ung thư tạo máu, đồng thời kích thích hoạt động của tế bào NK và T, tăng cường miễn dịch. Ở hội chứng MDS Del(5q), thuốc ức chế chọn lọc các dòng tế bào bất thường. Khi kết hợp với rituximab, lenalidomide tăng cường ADCC và chết tế bào theo chương trình. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng chống tạo mạch máu, hỗ trợ tạo hồng cầu và giảm cytokine viêm (TNF-α, IL-6).
9.2 Dược động học
Hấp thu: Lenalidomide được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương từ 0,5–2 giờ. Thức ăn giàu chất béo có thể làm giảm mức hấp thu nhưng không làm thay đổi hiệu quả điều trị.
Phân bố: Thuốc liên kết với protein huyết tương ở mức thấp (khoảng 23–29%) và chỉ xuất hiện rất ít trong tinh dịch.
Chuyển hóa và thải trừ: Lenalidomide hầu như không bị chuyển hóa, phần lớn được thải qua nước tiểu dưới dạng nguyên vẹn. Thời gian bán thải dao động trong khoảng 3–5 giờ. Ở bệnh nhân suy thận, nồng độ thuốc tăng và thời gian bán thải kéo dài, do đó cần điều chỉnh liều phù hợp.
10 Thuốc Lenangio 10 mg giá bao nhiêu?
Thuốc Lenangio 10 mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Lenangio 10 mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Lenangio 10 mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị đa u tủy, hội chứng loạn sản tủy, u lympho tế bào mantle và u lympho thể nang.
- Có thể dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc khác như dexamethasone, rituximab để tăng hiệu quả.
- Thường được dùng lâu dài, giúp kiểm soát bệnh và duy trì đáp ứng điều trị.
13 Nhược điểm
- Gây tác dụng phụ nghiêm trọng như suy tủy (giảm bạch cầu, tiểu cầu), tăng nguy cơ huyết khối.
- Không sử dụng được cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú do nguy cơ quái thai.
Tổng 4 hình ảnh





