1 / 11
ledrobon 1 D1370

Ledrobon - 4mg/100ml

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 134 Còn hàng
Thương hiệuIndustria Farmaceutica Galenica Senese, Industria Farmaceutica Galenica Senese S.r.l
Công ty đăng kýRenata Ltd.
Số đăng kýVN-20610-17
Dạng bào chếDung dịch truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng góiHộp 5 ống 10ml
Hoạt chấtAcid Zoledronic
Xuất xứÝ
Mã sản phẩmak1024
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Nguyễn Thảo Biên soạn: Dược sĩ Nguyễn Thảo
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 49 lần

1 Thành phần

Zoledronic acid (dưới dang zoledronic acid monohydrat) - 4mg

Dạng bào chế: Dung dịch truyền tĩnh mạch [1]

2 Ledrobon - 4mg/100ml là thuốc gì?

Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Phòng ngừa các bệnh về xương như gãy xương, chèn ép cột sống ở bệnh nhân có bệnh ác tính liên quan đến xương.
  • Hỗ trợ điều trị tổn thương tiêu xương trong bệnh đa u tủy xương.
  • Quản lý tình trạng tăng calci huyết do các khối u ác tính gây ra.

==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Zometa 4mg - Thuốc điều trị các bệnh về xương

3 Cách dùng Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn và người cao tuổi

  • Phòng ngừa các bệnh xương: Liều khuyến nghị là 4 mg Zoledronic Acid, truyền tĩnh mạch trong ít nhất 15 phút, mỗi 3-4 tuần. Bệnh nhân nên bổ sung thêm 500 mg Canxi và 400 UI Vitamin D hàng ngày.
  • Điều trị tăng calci huyết do khối u ác tính: Dùng liều đơn 4 mg, truyền ít nhất 15 phút.

3.1.2 Bệnh nhân suy thận

Điều trị tăng calci huyết: Theo dõi chức năng thận thường xuyên, điều chỉnh liều dựa trên mức độ suy giảm, và dừng nếu chức năng thận xấu đi. Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng (CLcr <30 ml/phút).

Cách điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận:

  • CLcr 50-60 ml/phút: Dùng liều 3.5 mg.
  • CLcr 40-49 ml/phút: Dùng liều 3.3 mg.
  • CLcr 30-39 ml/phút: Dùng liều 3.0 mg.

3.1.3 Bệnh nhân suy gan và trẻ em

Không đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả để khuyến cáo sử dụng Zoledronic Acid cho những đối tượng này.

4 Cách dùng

Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch, với thời gian truyền tối thiểu là 15 phút. Lưu ý không trộn lẫn dung dịch này với các dung dịch chứa ion canxi hoặc các ion hóa trị hai, ví dụ như Ringer lactat. Việc truyền nên được thực hiện qua một đường truyền riêng biệt để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

5 Chống chỉ định 

Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml không nên được sử dụng người mẫn cảm với zoledronic acid, hay các bisphosphat khác hoặc tá dược có trong thuốc, phụ nữ cho con bú

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Zoledronic Acid Actavis 4mg/5ml điều trị gãy xương

6 Tác dụng phụ 

Triệu chứng giống cúm: Gồm sốt, đau cơ, khớp, và xương. Các triệu chứng này thường tự hết sau 24-48 giờ.

Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.

Phát ban và ngứa: Một số trường hợp xuất hiện phát ban, ngứa.

Rối loạn thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, rối loạn vị giác.

Suy thận: Cần giám sát chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân có vấn đề thận trước đó.

Hoại tử xương hàm: Đã được ghi nhận, đặc biệt ở bệnh nhân ung thư.

7 Tương tác thuốc 

Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml + kháng sinh aminoglycosid, cần thận trọng vì cả hai có khả năng làm giảm nồng độ canxi huyết thanh, có thể dẫn đến tình trạng hạ canxi kéo dài.

Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml + thuốc lợi tiểu →  Mặc dù không có tương tác rõ ràng vẫn cần theo dõi chức năng thận của bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị.

Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml + Thalidomide có thể làm tăng nguy cơ suy giảm chức năng thận.

8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

8.1 Lưu ý và thận trọng 

Sau khi dùng zoledronic acid, cần chú ý đến nồng độ canxi, phosphate và magnesium trong huyết thanh để phát hiện sớm tình trạng hạ các chỉ số này, từ đó có thể thực hiện điều trị bổ sung nếu cần thiết.

\Bệnh nhân vừa phẫu thuật tuyến giáp có thể đối mặt với hạ canxi huyết do suy tuyến cận giáp, do đó cần theo dõi sát.

\Chưa có đủ bằng chứng để khẳng định độ an toàn và hiệu quả của zoledronic acid trên trẻ em.

Đánh giá chức năng thận: Với bệnh nhân tăng canxi huyết do khối u ác tính có giảm chức năng thận, cần xem xét kỹ lưỡng lợi ích so với nguy cơ khi tiếp tục điều trị.

Việc điều trị bệnh nhân di căn xương cần cân nhắc kỹ lưỡng do hiệu quả điều trị đầu tiên có thể mất từ 2-3 tháng.

Acid zoledronic có khả năng gây rối loạn chức năng thận, đặc biệt ở những người có nguy cơ như mất nước hoặc đã có bệnh thận.

Trước mỗi lần dùng zoledronic acid, cần đo nồng độ creatinin huyết thanh. Nếu phát hiện dấu hiệu suy thận, cần điều chỉnh liều hoặc dừng điều trị.

Sử dụng zoledronic acid có thể làm tăng nguy cơ hoại tử xương hàm, đặc biệt nếu bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ như tình trạng răng miệng kém hoặc cần phẫu thuật xâm lấn.

Bệnh nhân cần duy trì vệ sinh răng miệng tốt và thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề nào liên quan đến răng miệng trong quá trình điều trị.

Đã ghi nhận một số tác dụng phụ như hạ canxi máu và gãy xương không điển hình ở xương đùi, nên cần theo dõi cẩn thận trong quá trình điều trị.

8.2 Lưu ý khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Không dùng Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml cho đối tượng này.

8.3 Bảo quản 

Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.

8.4 Xử trí khi quá liều

Quá liều zoledronic acid có thể dẫn đến hạ canxi máu, gây ra các triệu chứng như co giật, tê bì hoặc loạn nhịp tim. Xử trí có thể cần thực hiện truyền canxi tĩnh mạch. Đồng thời, việc theo dõi chức năng thận là rất quan trọng vì zoledronic acid có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến thận.

9 Sản phẩm thay thế

Zopylas 4mg/5ml là sản phẩm của thương hiệu Pymepharco, có dạng Dung dịch tiêm chứa Acid Zoledronic được chỉ định điều trị khối u ác tính tăng calci máu. Thuốc Zopylas 4mg/5ml hiện có giá 2.050.000/Hộp 1 lọ

Aclasta 5mg/100ml do Fresenius Kabi Austria GmbH  sản xuất, bào chế dạng Dung dịch truyền tĩnh mạch có chứa Acid Zoledronic được chỉ định điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh. Thuốc Aclasta 5mg/100ml hiện đang được bán với giá 5.000.000/1 chai 100 ml

10 Cơ chế tác dụng

10.1 Dược lực học

Zoledronic acid là một bisphosphonat tác dụng chủ yếu trên xương, ngăn chặn hoạt động của các tế bào hủy xương. Tác động của Zoledronic acid là nhờ ái lực mạnh với mô xương đã khoáng hóa. Mặc dù cơ chế chính xác của việc ức chế tiêu xương vẫn chưa được biết rõ, nhưng nghiên cứu cho thấy zoledronic acid không làm thay đổi quá trình hình thành hay tính chất cơ học của xương. Ngoài việc ức chế tiêu xương, nó còn có tác dụng chống u bướu, giúp tăng cường hiệu quả điều trị di căn xương, như đã chứng minh trong các thí nghiệm tiền lâm sàng.

10.2 Dược động học

Hấp thu: Nồng độ thuốc Zoledronic acid trong huyết tương tăng nhanh khi truyền, đạt đỉnh khi kết thúc. Sau đó, nồng độ giảm nhanh, dưới 10% sau 4 giờ và dưới 1% sau 24 giờ.

Phân bố: Khoảng 39% thuốc thải qua nước tiểu trong 24 giờ đầu; phần lớn gắn kết với mô xương. Khả năng liên kết với protein huyết tương khoảng 56%.

Chuyển hóa: Zoledronic acid không bị chuyển hóa qua enzym CYP450, chủ yếu bài tiết không đổi qua thận. 

Thải trừ: T1/2 ~  146 giờ. Zoledronic acid được thải trừ qua hai giai đoạn, với giai đoạn đầu là thải nhanh. 

11 Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml giá bao nhiêu?

Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm. 

12 Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?

Bạn có thể  mua Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

13 Ưu điểm

  • Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml chứa Zoledronic acid được sử dụng để điều trị các tình trạng liên quan đến xương, như loãng xương và di căn xương, giúp giảm nguy cơ gãy xương và cải thiện sức khỏe xương tổng thể.
  • Nghiên cứu đã chỉ ra rằng zoledronic acid không chỉ tác động lên xương mà còn có khả năng chống lại sự phát triển của tế bào ung thư.

14 Nhược điểm

  • Tính an toàn và hiệu quả của Ledrobon trên trẻ em vẫn chưa được xác định rõ ràng, do đó việc sử dụng Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml cho nhóm tuổi này cần được cân nhắc kỹ lưỡng.

Tổng 11 hình ảnh

ledrobon 1 D1370
ledrobon 1 D1370
ledrobon 2 Q6753
ledrobon 2 Q6753
ledrobon 3 H3126
ledrobon 3 H3126
ledrobon 4 Q6334
ledrobon 4 Q6334
ledrobon 5 O5370
ledrobon 5 O5370
ledrobon 6 B0577
ledrobon 6 B0577
ledrobon 7 K4784
ledrobon 7 K4784
ledrobon 8 T7102
ledrobon 8 T7102
ledrobon 9 Q6037
ledrobon 9 Q6037
ledrobon 10 E1344
ledrobon 10 E1344
ledrobon 11 F2837
ledrobon 11 F2837

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này có xuất xứ từ đâu ạ

    Bởi: Quang vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Thuốc này có xuất xứ từ Ý ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Nguyễn Thảo vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Ledrobon - 4mg/100ml 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Ledrobon - 4mg/100ml
    H
    Điểm đánh giá: 4/5

    Shop tư vấn tận tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633