Kupunistin 50mg/50ml
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Korea United Pharm, Korea United Pharm. Inc. |
Công ty đăng ký | Korea United Pharm. Inc. |
Số đăng ký | 880114076623 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Cisplatin |
Tá dược | Natri Hydride (Sodium Hydride), Acid Hydrocloric , Maltitol , Natri Clorid |
Hộp/vỉ | Hộp |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | thom433 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi lọ thuốc tiêm Kupunistin 50mg/50ml có:
Hoạt chất chính: Cisplatin hàm lượng 50mg.
Tá dược: D-Mannitol, Natri clorid, natri hydroxid, acid hydrocloric, nước cất pha tiêm vừa đủ 50ml. [1]
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Kupunistin 50mg/50ml
Thuốc Kupunistin 50mg/50ml có thể được dùng đơn độc hoặc kết hợp trong phác đồ cùng các thuốc hóa trị để điều trị các loại ung thư sau:
- Ung thư tinh hoàn đã di căn
- Ung thư buồng trứng ở giai đoạn muộn đã trải qua phẫu thuật hoặc xạ trị
- Ung thư đầu và cổ đã kháng thuốc
- Ung thư nội mạc tử cung
- Ung thư phổi tế bào nhỏ, và một số loại ung thư ở trẻ em như u Wilms
- Ung thư bàng quang giai đoạn muộn không còn khả năng điều trị tại chỗ (phẫu thuật, xạ trị) (có thể sử dụng đơn độc).
Thuốc không nên là lựa chọn đầu tiên cho ung thư bàng quang hay ung thư đầu và cổ, chỉ nên sử dụng ở giai đoạn muộn hoặc khi tái phát.
=> Tham khảo thêm thuốc khác Thuốc Kupunistin 10mg/10ml - thuốc điều trị ung thư
3 Cách dùng - Liều dùng của thuốc tiêm Kupunistin 50mg/50ml
3.1 Liều dùng
Thuốc Kupunistin 50mg/50ml được tiêm truyền qua đường tĩnh mạch, cũng có thể tiêm vào động mạch và màng bụng.
Đối với ung thư tinh hoàn và ung thư bàng quang, liều thường dùng là 15 - 20 mg/m², tiêm tĩnh mạch một lần mỗi ngày trong 5 ngày liên tiếp, mỗi đợt điều trị cách nhau 3 tuần; hoặc liều 25 - 35 mg/m² tiêm một lần mỗi tuần tùy theo tình trạng bệnh nhân.
Liều sử dụng cho bệnh nhân ung thư buồng trứng là 50 - 70 mg/m² mỗi 4 tuần một lần.
rường hợp ung thư đầu và cổ, liều thông thường là 10 - 20 mg/m² mỗi ngày trong 5 ngày liên tiếp, mỗi đợt cách nhau 3 tuần; hoặc 50 - 70 mg/m² tiêm 4 tuần một lần, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Đối với ung thư biểu mô phổi, liều thường được khuyến cáo là 70 - 90 mg/m² một lần mỗi 4 tuần, hoặc 20 mg/m² mỗi ngày trong 5 ngày liên tiếp, với mỗi đợt cách nhau 3 tuần.
Với ung thư dạ con và cổ tử cung, liều thường dùng là 15 - 20 mg/m² mỗi ngày trong 5 ngày liên tiếp, cách nhau 3 tuần; hoặc 70 - 90 mg/m², một lần mỗi 4 tuần tùy theo tình trạng bệnh nhân.
3.2 Cách dùng
Thuốc được sử dụng qua đường tiêm và cần đảm bảo điều kiện vô khuẩn cả trước và trong quá trình tiêm truyền.
Thuốc tiêm Kupunistin 50mg/50ml chỉ nên được sử dụng và giám sát bởi các cán bộ y tế có chuyên môn.
4 Chống chỉ định
Thuốc tiêm Kupunistin 50mg/50ml bị chống chỉ định với người có tiền sử gặp phản ứng bất lợi hoặc quá mẫn với Cisplatin cũng như các thành phần tá dược của thuốc.
Chống chỉ định dùng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm [CHÍNH HÃNG] Thuốc Vincran 1mg/ml - Thuốc điều trị ung thư
5 Tương tác
Việc sử dụng đồng thời với các thuốc chống ung thư khác và xạ trị có thể làm tăng mức độ suy giảm chức năng tủy xương.
Khi kết hợp thuốc tiêm Kupunistin 50mg/ 50ml với các thuốc kháng sinh aminoglycosid, nguy cơ nhiễm độc thính giác hoặc nhiễm độc thận có thể tăng lên.
Cisplatin tương tác với phenytoin; ở những bệnh nhân điều trị đồng thời hai loại thuốc này, nồng độ Phenytoin trong huyết thanh có thể bị giảm do giảm hấp thu hoặc tăng chuyển hóa phenytoin. Do đó, cần theo dõi nồng độ phenytoin trong huyết thanh và điều chỉnh liều nếu cần thiết.
6 Tác dụng phụ
Dạ dày-ruột: Buồn nôn và nôn xuất hiện rõ rệt ở hầu hết bệnh nhân điều trị bằng Cisplatin, có khi đến mức phải ngừng thuốc. Bệnh nhân có thể gặp tình trạng tiêu chảy, chán ăn, đôi khi táo bón và viêm miệng.
Nhiễm độc thận: Nhiễm độc thận có thể xảy ra ở bệnh nhân sử dụng cisplatin và mức độ nhiễm độc thường liên quan đến liều dùng. Tình trạng này có thể trở nên trầm trọng hơn, với dấu hiệu tăng Độ thanh thải creatinin huyết thanh và tốc độ lọc tiểu cầu.
Huyết học: Suy tủy cũng có thể xảy ra ở những bệnh nhân điều trị bằng cisplatin. Giảm bạch cầu và giảm tiểu cầu trở nên rõ rệt hơn khi sử dụng thuốc ở liều cao. Thiếu máu có xu hướng xuất hiện cùng lúc và có tần suất tương tự.
Ngộ độc thính giác: Ngộ độc thính giác biểu hiện qua triệu chứng ù tai, có thể đi kèm hoặc không với mất thính giác. Ở trẻ em, tình trạng này có thể nặng hơn so với người lớn. Đau tạm thời một bên tai cũng có thể xảy ra nhưng hiếm. Cần kiểm soát chặt chẽ khả năng nghe trước khi bắt đầu và trong quá trình điều trị.
Quá mẫn: Một số bệnh nhân có thể gặp phản ứng giống như phản vệ, với biểu hiện chủ yếu là ban da.
Nhiễm độc thần kinh: Một số bệnh nhân có thể bị nhiễm độc thần kinh, thường thể hiện qua các bệnh thần kinh ngoại biên. Mất vị giác và cơn động kinh cũng đã được báo cáo. Triệu chứng thần kinh có thể xuất hiện sau khi dùng liều đơn hoặc sau thời gian dài điều trị. Khi các triệu chứng đầu tiên xuất hiện, cần ngừng điều trị.
Gan: Tăng nhẹ và thoáng qua nồng độ AST (SGOT), ALT (SGPT) và bilirubin huyết thanh.
Tim mạch: Một số bệnh nhân có thể gặp suy tim sung huyết, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh và rung tâm nhĩ.
Điện giải: Cisplatin có khả năng gây ra rối loạn điện giải nghiêm trọng, bao gồm natri, Kali, Crom, calci, phospho và magnesi.
Các tác dụng phụ khác: rụng tóc nhẹ hoặc thưa tóc, nấc, đau cơ, sốt và có vết platin ở nướu răng.
Một số ảnh hưởng hiếm gặp bao gồm rối loạn tim (giảm dẫn truyền và suy tim sung huyết).
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho những người có bệnh lý về gan, thận, suy tủy hoặc rối loạn thính giác. Chú ý cũng cần thiết khi bệnh nhân đang trong tình trạng nhiễm trùng hoặc xuất huyết.
Không nên tự ý tiêm thuốc, bởi vì một sai sót nhỏ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Đặc biệt, không sử dụng kim tiêm và bộ dây truyền dịch có chứa nhôm để tiêm truyền cisplatin, vì nhôm có thể phản ứng với thuốc, tạo kết tủa và làm giảm hiệu lực của cisplatin.
7.2 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp ngộ độc hoặc sử dụng quá liều, điều trị thường được thực hiện dựa trên triệu chứng.
Các phản ứng kiểu quá mẫn, biểu hiện qua phù mặt, co thắt phế quản, nhịp tim nhanh và hạ huyết áp nên được xử lý bằng cách tiêm tĩnh mạch epinephrin, corticosteroid hoặc kháng histamin.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Kupunistin 50mg/50ml chưa được chứng minh an toàn cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, vì nó có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thai nhi và trẻ đang bú mẹ. Trước khi quyết định sử dụng thuốc trong các trường hợp này, cần tham khảo ý kiến bác sĩ và cân nhắc kỹ lưỡng giữa nguy cơ và lợi ích.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và đảm bảo nhiệt độ không vượt quá 30 độ C.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh vào máu qua đường tiêm tĩnh mạch.
Phân bố: Thuốc phân bố nhiều nhất ở gan và thận, một số ít hơn được tìm thấy ở bàng quang, cơ, tinh hoàn, tụy và lách. Hơn 90% lượng Cisplatin được hấp thu máu liên kết đồng hóa trị với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Chưa rõ thông tin.
Thải trừ: Chỉ một lượng nhỏ thuốc được thải trừ qua thận trong 6 giờ đầu. Sau 24 giờ, lượng thải trừ đạt 25%, và sau 5 ngày, 43% liều dùng có thể thấy trong nước tiểu.
8.2 Dược lực học
Cisplatin là một hợp chất của platin, bao gồm 1 nguyên tử platin liên kết với 2 nguyên tử clo và 2 phân tử amoniac ở vị trí cis. Thuốc có tác dụng độc với tế bào, chống u và thuộc nhóm các chất alkyl hóa. Cisplatin tạo ra các liên kết chéo bên trong và giữa các sợi DNA, dẫn đến sự thay đổi cấu trúc DNA và ức chế quá trình tổng hợp DNA. Ngoài ra, ở mức độ thấp hơn, nó cũng ức chế tổng hợp protein và RNA. Cisplatin không có tác dụng đặc hiệu trên bất kỳ pha nào trong chu kỳ tế bào.
9 Sản phẩm thay thế
Thuốc DBL Cisplatin Injection 50mg/50ml với thành phần Cisplatin có tác dụng làm thay đổi cấu trúc ADN và ức chế tổng hợp protein các tế bào ung thư, do đó thuốc có tác dụng điều trị ung thư. Thuốc được sản xuất bởi Hospira Australia Pty Ltd và phân phối bởi Công ty TNHH Dược phẩm và Hoá chất Nam Linh.
Thuốc Cisplaton 50mg/100ml là một sản phẩm của Venus Remedies Limited. Thuốc được chỉ định cho liệu pháp đơn trị hoặc phối hợp sử dụng cùng liệu pháp khác trong điều trị ung thư có tiến triển hoặc đã di căn.
10 Thuốc Kupunistin 50mg/50ml giá bao nhiêu?
Thuốc Kupunistin 50mg/50ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Mua thuốc tiêm Kupunistin 50mg/50ml ở đâu chính hãng?
Thuốc Kupunistin 50mg/50ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Kupunistin 10mg/10ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc tiêm Kupunistin 50mg/50ml kết hợp với các thuốc khác trong phác đồ điều trị ung thư giúp hiệp đồng tác dụng và hạn chế các bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc đơn độc. [2]
13 Nhược điểm
- Sử dụng thuốc trong điều trị tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây tác dụng phụ nghiêm trọng, cần được quản lý chặt chẽ trên lâm sàng.
Tổng 10 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc được Bộ Y tế phê duyệt. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2024.
- ^ Tác giả Shaloam Dasari, Paul Bernard Tchounwou. Đăng ngày 21 tháng 7 năm 2014 Cisplatin in cancer therapy: molecular mechanisms of action. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2024.