1 / 13
kupdina 100mg 1 I3276

Kupdina 100mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuKorea United Pharm, Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Korea United Pharm. Int l
Số đăng kýVD-21720-14
Dạng bào chếViên nang cứng
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtDanazol
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmnn1287
Chuyên mục Hormon - Nội Tiết Tố

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên Kupdina 100mg gồm có:

  • Danazol hàm lượng 100mg
  • Các tá dược khác vừa đủ 1 viên

  Dạng bào chế: viên nang cứng

Thuốc Kupdina 100mg điều trị lạc nội mạc tử cung

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Kupdina 100mg

Lạc nội mạc tử cung: Thuốc Kupdina 100mg được sử dụng trong điều trị triệu chứng đau liên quan đến lạc nội mạc tử cung, chủ yếu do ảnh hưởng của sự thay đổi nội tiết tố. Thuốc thường được cân nhắc khi các biện pháp điều trị hormon khác không mang lại hiệu quả, bệnh nhân không dung nạp hoặc có chống chỉ định với các hormon đó. Tuy nhiên, Danazol không được sử dụng thay thế cho các trường hợp cần can thiệp ngoại khoa.[1]

U xơ tuyến vú lành tính: Thuốc giúp làm giảm kích thước khối u và cải thiện các triệu chứng đau hoặc khó chịu do u xơ tuyến vú thông qua việc điều chỉnh nồng độ hormon trong cơ thể.

Phù mạch di truyền: Thuốc còn có chỉ định trong phòng ngừa các đợt phù mạch do yếu tố di truyền, thường xảy ra ở mặt, bụng hoặc vùng thanh quản, có thể áp dụng cho cả nam và nữ giới.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Puyol 200mg (Danazol): Tác dụng, chỉ định và lưu ý khi sử dụng   

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Kupdina 100mg

3.1 Liều dùng

3.1.1 Lạc nội mạc tử cung

Liều ban đầu thường là 800mg mỗi ngày, chia làm 2 lần uống.

Điều trị nên được bắt đầu vào ngày đầu của chu kỳ kinh nguyệt hoặc sau khi đã chắc chắn bệnh nhân không mang thai.

Thời gian điều trị kéo dài liên tục từ 3-6 tháng, có thể kéo dài tới 9 tháng nếu cần thiết.

Trong trường hợp triệu chứng tái phát sau khi kết thúc liệu trình, có thể cân nhắc điều trị lại bằng một đợt mới.

3.1.2 U xơ tuyến vú lành tính

Liều lượng dao động từ 100-400mg mỗi ngày, chia làm 2 lần uống, tùy thuộc vào mức độ đáp ứng của người bệnh.

Cần đảm bảo không mang thai trước khi bắt đầu dùng thuốc hoặc nên khởi trị vào giai đoạn có kinh nguyệt.

Trong phần lớn trường hợp, các triệu chứng đau và khó chịu ở vú cải thiện đáng kể trong tháng đầu, và biến mất hoàn toàn sau 2-3 tháng.

Để làm nhỏ khối u, liệu trình thường kéo dài từ 4-6 tháng.

3.1.3 Phòng ngừa phù mạch di truyền

Liều khởi đầu thường được khuyến nghị là 200mg, dùng 2-3 lần mỗi ngày, điều chỉnh tùy theo đáp ứng lâm sàng và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

3.2 Cách dùng

Thuốc Kupdina 100mg bào chế dạng viên nang cứng, uống trực tiếp cùng nước lọc.

4 Chống chỉ định

Người có tình trạng xuất huyết âm đạo không rõ nguyên nhân.

Bệnh nhân bị suy gan, suy thận hoặc suy tim mức độ nặng.

Phụ nữ đang mang thai hoặc đang trong thời kỳ cho con bú

  ==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Kupdina 200mg điều trị u xơ tuyến vú, lạc nội mạc tử cung 

5 Tác dụng phụ

Biểu hiện nam hóa: có thể xuất hiện mụn trứng cá, phù nề, rậm lông nhẹ, giọng nói trở nên trầm hơn, teo tuyến vú, tăng tiết dầu ở da và tóc, tăng cân. Một số trường hợp hiếm gặp có thể gây phì đại âm vật ở nữ hoặc teo tinh hoàn ở nam.

Hệ quả của việc giảm estrogen: khô âm đạo, ngứa rát, viêm âm đạo, có thể kèm chảy máu nhẹ hoặc đỏ da, đổ mồ hôi nhiều, dễ cáu gắt, thay đổi tâm trạng, cảm giác căng thẳng.

Gan: rối loạn chức năng gan như tăng men gan hoặc vàng da.

Phản ứng dị ứng: phát ban, nghẹt mũi hoặc sung huyết mũi.

Thần kinh trung ương: đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ, ớn lạnh. Một số trường hợp hiếm gặp có thể liệt nhẹ ở chi, thay đổi khẩu vị hoặc rối loạn điều hòa thân nhiệt.

Tiêu hoá: viêm dạ dày-ruột, buồn nôn, nôn mửa, táo bón.

Cơ-xương-khớp: ffau lưng, đau cổ hoặc tay chân, co cứng khớp, sưng đau khớp, chuột rút hoặc co cơ.

Tiết niệu-sinh dục: tiểu ra máu.

Tim mạch: nhịp tim nhanh, tăng huyết áp, rối loạn thị giác hoặc tăng áp nội sọ lành tính.

Tác dụng khác: tăng nhu cầu sử dụng insulin ở bệnh nhân tiểu đường, gây rụng tóc trong một số trường hợp.

6 Tương tác

ThuốcTương tác
CarbamazepinDùng đồng thời với Danazol có thể làm giảm Độ thanh thải và kéo dài thời gian bán thải của carbamazepin, từ đó làm tăng nồng độ thuốc này trong máu.
CyclosporinDanazol có thể ức chế quá trình chuyển hóa của cyclosporin, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong huyết tương và làm tăng nguy cơ độc tính.
TacrolimusTacrolimus khi dùng cùng Danazol có thể tích lũy trong cơ thể do bị ức chế chuyển hóa, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
WarfarinDanazol có thể tăng hiệu lực của warfarin, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi sát chỉ số INR khi dùng phối hợp.
StatinKết hợp Danazol với các thuốc nhóm statin có thể làm tăng nguy cơ tiêu cơ vân.
InsulinDanazol có thể làm giảm độ nhạy với insulin, vì vậy bệnh nhân tiểu đường có thể cần điều chỉnh tăng liều insulin khi đang điều trị với Danazol.
Ảnh hưởng đến xét nghiệmViệc sử dụng Danazol có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm các hormone sinh dục như Testosterone, androstenedione và dehydroepiandrosterone, do Danazol làm thay đổi nồng độ các hormon này trong huyết thanh.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Do Danazol có thể ảnh hưởng đến gan và thận, cần kiểm tra thường xuyên trong suốt quá trình điều trị. Đã có báo cáo về trường hợp u gan khi dùng Danazol kéo dài.

Cần thận trọng ở bệnh nhân có tăng cholesterol máu vì thuốc có thể làm giảm cholesterol HDL và tăng cholesterol LDL.

Trẻ em và vị thành niên cần thận trọng khi dùng thuốc do có thể gây dậy thì sớm ở bé trai, gây nam hóa ở bé gái và làm sớm đóng các đầu xương, ảnh hưởng đến phát triển chiều cao.

Khi sử dụng Danazol kéo dài, cần kiểm tra chất lượng tinh dịch định kỳ mỗi 3-4 tháng. Ngừng thuốc nếu phát hiện bất thường.

Thận trọng khi dùng Danazol ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, gan, thận, tiểu đường, rối loạn lipid máu, bệnh tăng hồng cầu, đau nửa đầu hoặc động kinh. Tránh sử dụng nếu chức năng gan hoặc thận bị suy giảm nặng.

Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân có xuất huyết sinh dục chưa rõ nguyên nhân hoặc có khối u nhạy cảm với androgen.

Nếu xuất hiện các dấu hiệu nam hóa rõ rệt cần ngừng thuốc ngay. Việc tiếp tục điều trị có thể khiến các triệu chứng này trở nên không hồi phục.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Do nguy cơ gây nam hóa cho thai nhi nữ, Danazol chống chỉ định ở phụ nữ mang thai. Cần đảm bảo bệnh nhân không mang thai trước khi điều trị và nên áp dụng các biện pháp tránh thai phi hormone trong suốt thời gian dùng thuốc.

Danazol có thể bài tiết vào sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, vì vậy không nên sử dụng ở phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Khi phát hiện dùng thuốc Kupdina 100mg quá liều, cần ngừng sử dụng ngay lập tức. Hiện nay chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Danazol, do đó việc xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ tổng quát tùy theo tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp thuốc Kupdina 100mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:

  • Thuốc Puyol-100 có chứa Danazol hàm lượng 100mg được sử dụng để điều trị lạc nội mạc tử cung, đa kinh. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú – Việt Nam dưới dạng viên nang cứng.
  • Thuốc Anargil 100mg bào chế dạng viên nang cứng bởi Medochemie Ltd. Thuốc có thành phần chính là Danazol 100mg được sử dụng trong điều trị bệnh lạc nội mạc tử cung, nữ hóa tuyến vú.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Danazol là một hợp chất tổng hợp bắt nguồn từ ethisteron (một dẫn xuất của ethinyl testosteron). Thuốc này ức chế trục hạ đồi - tuyến yên - buồng trứng thông qua việc làm gián đoạn tín hiệu từ tuyến yên và các hormon hướng sinh dục vùng dưới đồi. Đồng thời, Danazol cản trở quá trình tạo steroid sinh dục tại chỗ và cạnh tranh gắn với các thụ thể steroid trong bào tương của mô đích. Nhờ đó, thuốc thể hiện tác dụng kháng estrogen, có hoạt tính đồng hóa và biểu hiện yếu hoạt tính androgen (mức độ androgen tùy thuộc vào liều dùng). Danazol không ảnh hưởng đến sự tiết bình thường của corticotrophin từ tuyến yên hay cortisol từ tuyến thượng thận..

9.2 Dược động học

Danazol được hấp thu qua Đường tiêu hóa sau khi uống, quá trình này diễn ra hiệu quả hơn nếu dùng thuốc cùng với thức ăn. Sau khi hấp thu, thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan. Với liều đơn, thời gian bán thải trong huyết tương dao động từ 3-6 giờ, tuy nhiên khi dùng lặp lại, thời gian bán thải kéo dài lên đến khoảng 26 giờ. Danazol được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa chủ yếu gồm ethisteron, 2-hydroxymethylethisteron và 17-hydroxymethylethisteron. Những chất chuyển hóa này không còn khả năng ức chế hoạt động của tuyến yên. Danazol và các chất chuyển hóa của nó có thể tham gia vào chu trình gan-ruột. Cuối cùng, thuốc được thải trừ qua nước tiểu và phân dưới dạng chất chuyển hóa.  

10 Thuốc Kupdina 100mg giá bao nhiêu?

Thuốc Kupdina 100mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Kupdina 100mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Kupdina 100mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Kupdina 100mg với thành phần chính là Danazol hiệu quả cao trong điều trị lạc nội mạc tử cung, giúp kiểm soát tốt triệu chứng đau vùng chậu, rối loạn kinh nguyệt.
  • Đối với  u xơ tuyến vú lành tính thuốc giúp giảm đau và kích thước khối u trong vòng vài tháng.
  • Bào chế dạng viên nang dùng đường uống, giúp bệnh nhân dễ tuân thủ điều trị trong thời gian dài.

13 Nhược điểm

  • Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ androgen như tăng cân, mụn trứng cá, rậm lông, thay đổi giọng nói. Các triệu chứng này có thể không hồi phục sau khi ngừng thuốc.

Tổng 13 hình ảnh

kupdina 100mg 1 I3276
kupdina 100mg 1 I3276
kupdina 100mg 2 B0548
kupdina 100mg 2 B0548
kupdina 100mg 3 R7802
kupdina 100mg 3 R7802
kupdina 100mg 4 S7870
kupdina 100mg 4 S7870
kupdina 100mg 5 I3685
kupdina 100mg 5 I3685
kupdina 100mg 6 J3672
kupdina 100mg 6 J3672
kupdina 100mg 7 C1035
kupdina 100mg 7 C1035
kupdina 100mg 8 S7308
kupdina 100mg 8 S7308
kupdina 100mg 9 T7376
kupdina 100mg 9 T7376
kupdina 100mg 10 M5648
kupdina 100mg 10 M5648
kupdina 100mg 11 F2012
kupdina 100mg 11 F2012
kupdina 100mg 12 V8265
kupdina 100mg 12 V8265
kupdina 100mg 13 O5538
kupdina 100mg 13 O5538

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Kupdina 100mg được Cục quản lý Dược phê duyệt. Tải file PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Đang cho con bú có dùng được thuốc không?

    Bởi: Trà vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ đang cho con bú thì không nên dùng thuốc Kupdina 100mg ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Kupdina 100mg 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Kupdina 100mg
    D
    Điểm đánh giá: 4/5

    Tôi bị lạc nội mạc tử ung uống thuốc đỡ đau bụng hẳn.

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789