Koact 312.50
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Aurobindo Pharma, Aurobindo Pharma Ltd. |
Công ty đăng ký | Aurobindo Pharma Ltd. |
Số đăng ký | VN-14005-11 |
Dạng bào chế | Bột pha hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 100ml |
Hạn sử dụng | 18 tháng |
Hoạt chất | Amoxicilin/Kali clavulanat |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | nvc013 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Sau khi pha chế theo đúng chỉ dẫn, mỗi 5ml hỗn dịch thu được sẽ bao gồm:
- Amoxicillin Trihydrate cung cấp hàm lượng tương đương Amoxicillin 250 mg
- Kali Clavulanate với hàm lượng tương đương Acid Clavulanic 62.50 mg
- Cùng các tá dược khác.
Dạng bào chế: Dạng bột pha hỗn dịch.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Koact 312.50
Thuốc Koact 312.50 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, đặc biệt là các vi khuẩn có khả năng sinh ra beta-lactamase. Các chỉ định bao gồm:
- Các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, như Viêm xoang cấp tính, viêm tai giữa, viêm amidan tái phát.
- Các nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, chẳng hạn như cơn cấp viêm phế quản mãn tính và viêm phổi cộng đồng.
- Các nhiễm khuẩn ngoài da và mô mềm, bao gồm các tình trạng như viêm mô tế bào hoặc áp xe răng nặng.
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Koact 312.50
3.1 Liều dùng
Trẻ dưới 1 tuổi: Liều dùng thường là 25 mg/kg/ngày, chia thành ba lần dùng trong ngày.
Trẻ từ 1 đến 6 tuổi (cân nặng từ 10-18 kg): Khuyến cáo sử dụng 5 ml Koact 156.25, chia thành 3 lần mỗi ngày hoặc 2,5 ml Koact 312.50, dùng ba lần mỗi ngày.
Trẻ trên 6 tuổi (cân nặng từ 18-40 kg): Mỗi ngày dùng 5 ml Koact 312.50, chia đều thành 3 lần sử dụng. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn.
3.2 Cách dùng
Trước tiên, cần lắc đều chai để đảm bảo bột thuốc được tơi và không bị vón cục. Sau đó, đổ vào chai khoảng 2/3 lượng nước đun sôi để nguội theo hướng dẫn và lắc kỹ để bột hòa tan hoàn toàn. Tiếp tục thêm nước đến đúng vạch đánh dấu trên chai, rồi lắc mạnh một lần nữa để thu được hỗn dịch đồng nhất.
Thuốc Koact 312.50 có thể được uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày mà không cần quan tâm đến bữa ăn. Tuy nhiên, khả năng hấp thu của Kali Clavulanate sẽ tốt hơn nếu thuốc được dùng vào đầu bữa ăn. Vì thế, để hạn chế các tác dụng không mong muốn trên đường tiêu hóa, nên uống Amoxicillin/Kali Clavulanate ngay khi bắt đầu bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Thuốc Koact 312.50 Aurobindo Pharma Ltd không được sử dụng cho các trường hợp bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Augmentin 625mg : tác dụng, liều dùng và giá bán
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc bao gồm các triệu chứng tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, và có thể có các phản ứng da như phát ban, mề đay.
Những tác dụng phụ nghiêm trọng như viêm gan hoặc viêm ruột kết giả mạc có thể xảy ra nhưng hiếm gặp.
6 Tương tác
Việc sử dụng Amoxicillin cùng với các thuốc chống đông máu như warfarin có thể tăng nguy cơ chảy máu. Các thử nghiệm Glucose trong nước tiểu khi sử dụng Clinitest có thể dẫn đến kết quả dương tính giả.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng Koact 312.50 ở những bệnh nhân có bệnh lý về gan hoặc thận. Việc sử dụng thuốc cho các bệnh nhân suy giảm chức năng gan cần được tiến hành thận trọng.
Nguy cơ viêm đại tràng giả mạc có thể phát sinh khi dùng các loại kháng sinh, bao gồm cả Amoxicillin và Kali Clavulanate.
Nên giám sát chặt chẽ các phản ứng quá mẫn, đặc biệt ở những người có tiền sử dị ứng với các nhóm thuốc penicillin hoặc Cephalosporin.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc Koact 312.50 cho bà bầu, bà mẹ cho con bú. Nếu cần thiết phải sử dụng thì việc sử dụng thuốc trong thai kỳ có lợi ích lớn hơn nguy cơ tiềm ẩn. Thuốc Koact 312.50 bài tiết qua sữa mẹ nên khuyến cáo không sử dụng.
7.3 Xử lý khi quá liều
Khi xảy ra quá liều, các triệu chứng thường gặp có thể bao gồm tiêu chảy, buồn nôn và đau bụng. Cần xử lý triệu chứng ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ để có biện pháp phù hợp, có thể bao gồm việc rửa dạ dày hoặc thẩm tách nếu cần thiết.
7.4 Bảo quản
Thuốc Koact 312.50 cần bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C.
Sau khi sử dụng, cần đảm bảo nắp chai được đóng chặt để tránh làm giảm hiệu quả của thuốc.
Đặt xa tầm tay của trẻ em.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Bilclamos 625mg điều trị nhiễm khuẩn hô hấp dưới
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Amoxicillin trong thuốc Koact 312.50 là một kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, kháng sinh này có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn thông qua việc ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cụ thể, Amoxicillin gắn vào các protein đích gọi là penicillin-binding proteins (PBPs), từ đó ngăn cản sự hình thành liên kết ngang giữa các chuỗi peptidoglycan - một thành phần thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn. Sự gián đoạn này làm suy yếu thành tế bào, dẫn đến hiện tượng thẩm thấu không kiểm soát và gây vỡ tế bào vi khuẩn, đặc biệt trong giai đoạn phát triển và phân chia. Tuy nhiên, một số vi khuẩn có khả năng sản xuất enzyme beta-lactamase, khiến Amoxicillin bị thủy phân và mất tác dụng. Để khắc phục vấn đề này, Kali Clavulanate được bổ sung vào công thức. Kali Clavulanate là một chất ức chế enzyme beta-lactamase, có khả năng gắn kết mạnh mẽ và không hồi phục với beta-lactamase, từ đó vô hiệu hóa enzyme này. Nhờ đó, clavulanate bảo vệ Amoxicillin khỏi sự phân hủy, giúp duy trì và tăng cường hoạt tính kháng khuẩn của Amoxicillin đối với các vi khuẩn kháng thuốc.
8.2 Dược động học
Amoxicillin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 1-2 giờ. Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể và có thể xuyên qua nhau thai. Thời gian bán hủy của Amoxicillin dao động từ 1 đến 1,5 giờ. Kali Clavulanate được hấp thu ít qua Đường tiêu hóa và giúp nâng cao hiệu quả của Amoxicillin. [1].
9 Một số thuốc thay thế
- Koact 1.2 là thuốc kê đơn của Aurobindo Pharma Ltd., có xuất xứ từ Ấn Độ, được bào chế dưới dạng bột pha tiêm. Thuốc chứa hoạt chất Amoxicillin và Acid Clavulanic, giúp tăng cường hiệu quả kháng khuẩn. Sản phẩm có số đăng ký VN-16952-13 và được đóng gói trong hộp 1 lọ tiện dụng. Giá bán tham khảo là 45.000VNĐ.
- Thuốc Koact 312.50 là sản phẩm của Công ty cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM, được bào chế dưới dạng cốm pha hỗn dịch uống. Thuốc có số đăng ký VD-26856-17 và được đóng gói trong hộp gồm 12 gói.
10 Thuốc Koact 312.50 giá bao nhiêu?
Thuốc Koact 312.50 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc KOACT có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Koact 312.50 mua ở đâu?
Thuốc Koact 312.50 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Koact 312.50 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc này chứa hai thành phần Amoxicillin/Kali Clavulanate có khả năng chống lại nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nhờ sự kết hợp với Kali Clavulanate, thuốc có thể khắc phục được sự đề kháng của một số vi khuẩn sản sinh enzyme beta-lactamase, giúp tăng cường hiệu quả điều trị.
13 Nhược điểm
- Thuốc được bào chế dạng bột pha hỗn dịch uống nên nhiều người sẽ không thích do sẽ cảm nhận rõ mùi vị dược chất khi uống.
- Mặc dù Amoxicillin kết hợp với Kali Clavulanate giúp tăng cường hiệu quả chống lại vi khuẩn, nhưng tình trạng kháng thuốc có thể vẫn xảy ra do lạm dụng thuốc hoặc sử dụng không đúng cách. Việc sử dụng thuốc kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả D J Weber và cộng sự (Đăng ngày 4 tháng 6 năm 1984). Amoxicillin and potassium clavulanate: an antibiotic combination. Mechanism of action, pharmacokinetics, antimicrobial spectrum, clinical efficacy and adverse effects, Pubmed. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2024