Kimmtrak 100mcg/0,5ml
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Centro de Immunogia Molecular, Immunocore Commercial LLC |
Công ty đăng ký | Adjutor Healthcare Pty Ltd |
Số đăng ký | NDC 80446-401-01 |
Dạng bào chế | Dung dịch cô đặc pha tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 0,5ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Tebentafusp |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã sản phẩm | thom428 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: thuốc kê đơn Kimmtrak 100mcg/0,5ml có chứa
Tebentafusp........100 mcg
Các tá dược khác vừa đủ 1 lọ.
Dạng bào chế: Dung dịch cô đặc pha tiêm truyền
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc
Kimmtrak 100mcg/0,5ml là một loại thuốc kê đơn, được dùng để điều trị bệnh u hắc tố màng bồ đào ở người lớn có kết quả HLA-A*02:01 dương tính, trong trường hợp bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc đã di căn. [1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Kisqali 600mg trị bệnh ung thư vú di căn HR+/HER2-
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Kimmtrak 100mcg/0,5ml
Thuốc Kimmtrak 100mcg/0,5ml chỉ được dùng theo đơn và dưới sự giám sát của bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị ung thư, đồng thời phải theo dõi tình trạng hội chứng giải phóng cytokine (CRS). Tình trạng này có thể gây ra những triệu chứng nghiêm trọng như sốt, khó thở và huyết áp thấp. Việc sử dụng thuốc cần được thực hiện trong môi trường có khả năng kiểm soát CRS.
Thuốc Kimmtrak 100mcg/0,5ml được dùng qua đường truyền tĩnh mạch, cụ thể là thông qua phương pháp truyền (nhỏ giọt). Liều dùng được khuyến cáo là 20 microgam vào ngày thứ nhất, 30 microgam vào ngày thứ 8, 68 microgam vào ngày thứ 15, và sau đó là 68 microgam một lần mỗi tuần. Người bệnh nên nhập viện trong ba lần truyền đầu tiên để được theo dõi chặt chẽ.
Bệnh nhân có thể được truyền dịch trước khi dùng Kimmtrak 100mcg/0,5ml để phòng ngừa nguy cơ hạ huyết áp do CRS. Điều trị có thể tiếp tục miễn là bệnh nhân cảm thấy có lợi cho sức khỏe và không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Kimmtrak 100mcg/0,5ml nếu người dùng có những phản ứng dị ứng với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Ivosenib 250mg trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy đột biến IDH1
5 Tác dụng không mong muốn của Kimmtrak
Một số tác dụng phụ cần báo ngay cho đội ngũ y tế khi sử dụng Kimmtrak 100mcg/0,5ml bao gồm:
Phản ứng dị ứng như nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi, họng.
Các triệu chứng như sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, khó thở, và nhịp tim không đều, đó có thể là dấu hiệu của CRS.
Tổn thương gan: bệnh nhân đau bụng trên bên phải, chán ăn, buồn nôn, phân màu sáng, nước tiểu sẫm màu, vàng da hoặc vàng mắt.
Các tác dụng phụ nhẹ hơn, thường không cần điều trị khẩn cấp nhưng bạn nên thông báo cho đội ngũ y tế nếu chúng kéo dài hoặc gây khó chịu, bao gồm như da khô, ngứa, mệt mỏi, buồn nôn, đau bụng, sưng ở mắt cá chân, bàn tay hoặc bàn chân…
6 Tương tác
Chưa có nghiên cứu chính thức nào về tương tác thuốc với Kimmtrak 100mcg/0,5ml nhưng vẫn có thể xảy ra sự gia tăng cytokine tiền viêm, điều này sẽ làm giảm hoạt động của enzyme CYP450.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nên theo dõi mức AST/ALT và bilirubin trước và trong quá trình điều trị bằng Kimmtrak 100mcg/0,5ml, vì có thể xảy ra tình trạng tăng các chỉ số này trong ba lần truyền đầu tiên.
Không dùng thuốc Kimmtrak 100mcg/0,5ml cho phụ nữ mang thai.
Hội chứng CRS có thể xuất hiện với các triệu chứng như sốt, hạ huyết áp, khó thở và mệt mỏi, phải đảm bảo rằng đội ngũ y tế có sẵn thuốc và thiết bị cần thiết để quản lý CRS. Cần theo dõi sát sao các dấu hiệu của CRS sau khi truyền dịch và điều chỉnh điều trị tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng.
Phản ứng trên da như phát ban hoặc ngứa có thể xảy ra, thường bắt đầu sau một ngày và có thể cải thiện sau khoảng 6 ngày. Nếu gặp phải các phản ứng da, bệnh nhân có thể cần điều trị bằng thuốc kháng histamin hoặc steroid, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của phản ứng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Kimmtrak 100mcg/0,5ml có thể gây hại cho thai nhi, do đó không nên dùng cho phụ nữ mang thai hoặc trong độ tuổi sinh sản mà không sử dụng biện pháp tránh thai.
Chưa có đủ thông tin về việc Kimmtrak 100mcg/0,5ml có bài tiết vào sữa mẹ hay không, các bà mẹ nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Thuốc Kimmtrak 100mcg/0,5ml không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thông tin cụ thể nào về tình trạng quá liều Kimmtrak 100mcg/0,5ml. Trong trường hợp này, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu phản ứng bất lợi và được điều trị triệu chứng kịp thời.
7.5 Bảo quản
Thuốc Kimmtrak 100mcg/0,5ml cần được bảo quản ở nhiệt độ lạnh, trong khoảng từ 2 - 8 °C. Tuyệt đối không được đông lạnh thuốc.
Lọ thuốc nên được để trong hộp bên ngoài để tránh ánh sáng. Sau khi mở, thuốc cần được pha loãng và sử dụng ngay lập tức.
Dung dịch đã pha loãng có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng trong tối đa 4 giờ, hoặc ở nhiệt độ từ 2 - 8 °C trong 24 giờ, bao gồm cả thời gian truyền dịch.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Tebentafusp là một loại protein kết hợp với bispecific, sự kết hợp này là giữa một thụ thể tế bào T (TCR) và một mảnh kháng thể nhắm vào CD3. Đầu TCR có khả năng gắn kết cao với một peptide gp100, được biểu hiện bởi kháng nguyên bạch cầu người – A02:01 (HLA-A02:01), trên bề mặt của tế bào u hắc tố.
Khi TCR của tebentafusp gắn với tế bào u hắc tố, vùng CD3 sẽ liên kết với các tế bào T, tạo thành một "khớp thần kinh miễn dịch". Điều này dẫn đến việc kích hoạt các tế bào T, cho phép chúng hoạt động hiệu quả hơn, bất kể tính đặc hiệu tự nhiên của TCR. Các tế bào T được kích hoạt sẽ giải phóng cytokine gây viêm và các protein phân hủy tế bào, từ đó tiêu diệt các tế bào u hắc tố.
8.2 Dược động học
Dược động học của Tebentafusp tuyến tính và tỷ lệ thuận với liều lượng trong khoảng từ 20 - 68 mcg. Sau khi truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân, nồng độ tối đa trong huyết tương (C max) dao động từ 4,2 - 13,7 ng/mL, đạt được ngay khi kết thúc truyền (T = 0,5 giờ). Không ghi nhận hiện tượng tích lũy khi dùng thuốc theo chế độ hàng tuần ở liều điều trị.
Tebentafusp không phân bố rộng rãi và nó có Thể tích phân bố tương đương với thể tích máu (khoảng 5,25 L).
Con đường chuyển hóa của Tebentafusp chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, giống như nhiều liệu pháp protein khác, nó có khả năng bị phân hủy thành các peptide nhỏ và acid amin thông qua các quá trình dị hóa.
Thông tin về quá trình thải trừ Tebentafusp chưa được mô tả đầy đủ. Đối với bệnh nhân u hắc tố màng bồ đào di căn, Độ thanh thải toàn thân ước tính là 4,29 L/ngày, với thời gian bán thải cuối cùng khoảng 6 đến 8 giờ.
9 Thuốc Kimmtrak 100mcg/0,5ml giá bao nhiêu?
Thuốc Kimmtrak 100mcg/0,5ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
10 Thuốc Kimmtrak 100mcg/0,5ml mua ở đâu?
Thuốc Kimmtrak 100mcg/0,5ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Kimmtrak 100mcg/0,5ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Thuốc đã được chứng minh có hiệu quả trong việc điều trị u hắc tố màng bồ đào, đặc biệt là ở những bệnh nhân có HLA-A*02:01 dương tính.
- Sử dụng cơ chế bispecific, Kimmtrak 100mcg/0,5ml giúp kích hoạt tế bào T một cách hiệu quả, từ đó tăng cường khả năng tiêu diệt tế bào ung thư. [2]
- Liệu trình điều trị có thể điều chỉnh tùy theo phản ứng của bệnh nhân, cho phép bác sĩ theo dõi và tối ưu hóa điều trị.
- Thuốc được sử dụng trong môi trường có khả năng kiểm soát CRS, giúp giảm thiểu nguy cơ và tăng cường sự an toàn cho bệnh nhân.
12 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm hội chứng giải phóng cytokine (CRS), tổn thương gan và các phản ứng dị ứng.
- Việc sử dụng thuốc này đòi hỏi bệnh nhân phải được theo dõi chặt chẽ trong bệnh viện, đặc biệt là trong ba lần truyền đầu tiên.
- Cần bảo quản thuốc ở điều kiện lạnh và không được đông lạnh, điều này có thể gây khó khăn trong việc lưu trữ và vận chuyển.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Sarah Howlett, Thomas J Carter (Ngày đăng 21 tháng 03 năm 2023). Tebentafusp: a first-in-class treatment for metastatic uveal melanoma, Pubmed. Truy cập ngày 01 tháng 10 năm 2024
- ^ Tác giả Donald C Moore, Naomi Digiantonio (Ngày đăng 08 tháng 07 năm 2024). Pharmacist perspectives on emerging T cell-engaging bispecific therapies in cancer therapeutics, Pubmed. Truy cập ngày 01 tháng 10 năm 2024