Kidlife B.O.N. 400IU/0,4ml
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | OPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-26988-17 |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 chai 12ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me235 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi chai 12ml Kidlife B.O.N. 400IU/0,4ml gồm có:
- Vitamin D3 hàm lượng 12000IU
- Các tá dược khác vừa đủ 12ml
Dạng bào chế: Dung dịch uống dạng nhỏ giọt.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Kidlife B.O.N. 400IU/0,4ml
Thuốc Kidlife B.O.N. 400IU/0,4ml được sử dụng để phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các tình trạng do thiếu hụt vitamin D, đặc biệt ở trẻ em và người lớn có nhu cầu cao về vi chất này. Thuốc thường được chỉ định trong các trường hợp như:
- Trẻ nhỏ bị còi xương, suy dinh dưỡng, chậm tăng trưởng hoặc chậm phát triển chiều cao.
- Trẻ sinh non, trẻ sinh đôi hoặc sinh ba có nguy cơ thiếu hụt vitamin D cao.
- Người lớn tuổi mắc bệnh loãng xương hoặc nhuyễn xương.
- Phụ nữ tiền mãn kinh có nguy cơ mất xương.
- Các trường hợp rối loạn chuyển hóa xương như loạn dưỡng xương do bệnh thận, thiểu năng tuyến cận giáp.
- Bệnh nhân đang điều trị bằng corticoid dài ngày.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Goldgro W 400IU ngăn ngừa về còi xương, loãng xương, nhuyễn xương
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Kidlife B.O.N. 400IU/0,4ml
3.1 Liều dùng
3.1.1 Bổ sung dinh dưỡng và phòng ngừa còi xương
Đối với trẻ bú mẹ (hoàn toàn hoặc một phần): Bắt đầu bổ sung 400 IU/ngày từ vài ngày sau sinh và duy trì đến khi cai sữa hoặc chuyển sang dùng ít nhất 1 lít sữa công thức hoặc sữa tăng cường vitamin D mỗi ngày.
Trẻ không bú mẹ và tiêu thụ < 1 lít sữa tăng cường vitamin D mỗi ngày: cần bổ sung thêm 400 IU vitamin D/ngày.
Trẻ em có nguy cơ thiếu vitamin D cao (như rối loạn hấp thu chất béo, đang dùng thuốc chống động kinh): bác sĩ có thể chỉ định liều vitamin D cao hơn để đạt được mức độ tối ưu.
Thanh thiếu niên: nếu khẩu phần ăn hàng ngày không cung cấp đủ 400 IU vitamin D từ sữa hoặc thực phẩm tăng cường, nên bổ sung thêm 400 IU hoặc 600 IU vitamin D mỗi ngày.
3.1.2 Phòng và điều trị còi xương, nhuyễn xương do thiếu dinh dưỡng
Dự phòng thiếu vitamin D ở trẻ em và người lớn: uống 400 IU mỗi ngày. Liều này có thể tăng lên 800 IU đối với những người ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc có chế độ ăn thiếu vitamin D.
Điều trị còi xương và nhuyễn xương (hấp thu bình thường): bổ sung 1000 – 5000 IU mỗi ngày trong 6 – 12 tuần.
Điều trị còi xương và nhuyễn xương (kém hấp thu):
Trẻ em: 10000 – 25000 IU mỗi ngày.
Người lớn: 10000 – 300000 IU mỗi ngày.
3.1.3 Còi xương phụ thuộc vitamin D (kèm bổ sung calci)
Trẻ dưới 1 tháng tuổi: 1000 IU mỗi ngày trong 2 – 3 tháng. Khi X-quang cho thấy xương đã lành, giảm liều xuống 400 IU mỗi ngày.
Trẻ từ 1 – 12 tháng tuổi: 1000 – 5000 IU mỗi ngày trong 2 – 3 tháng. Khi X-quang cho thấy xương đã lành, giảm liều xuống 400 IU mỗi ngày.
Trẻ trên 12 tháng tuổi: 5000 – 10000 IU mỗi ngày trong 2 – 3 tháng. Khi X-quang cho thấy xương đã lành, giảm liều xuống 400 IU mỗi ngày.
3.1.4 Loãng xương hoặc nhuyễn xương do dùng thuốc chống động kinh kéo dài
Liều khuyến cáo là uống 1000 IU mỗi ngày.
3.1.5 Loãng xương ở người lớn
Liều dao động từ 1000 - 10000 IU/ngày, thường phối hợp với calci và fluorid theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Kidlife B.O.N. là dạng dung dịch nhỏ giọt, có thể sử dụng trực tiếp hoặc pha loãng với sữa, nước trái cây hoặc trộn vào thức ăn.
Thuốc đi kèm ống nhỏ giọt chia 2 mức, mỗi vạch tương ứng với 0,4 ml (tương đương 400 IU vitamin D). Khi dùng, cắm ống nhỏ giọt vào lọ và bóp nhẹ để lấy đúng lượng theo hướng dẫn.
4 Chống chỉ định
Dị ứng hoặc quá mẫn với vitamin D hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
Người gặp tình trạng tăng calci huyết hoặc nhiễm độc vitamin D.
Đang dùng các chế phẩm khác chứa vitamin D, nhằm tránh nguy cơ quá liều do bổ sung trùng lặp.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Vitamin D-TP 800IU phòng và điều trị tình trạng thiếu vitamin D
5 Tác dụng phụ
5.1 Tác dụng phụ thường gặp (ADR > 1/100)
Toàn thân: Cảm thấy yếu, mệt mỏi, buồn ngủ, đau đầu.
Tiêu hóa: Chán ăn, khô miệng, có vị kim loại trong miệng, buồn nôn, nôn, chuột rút ở bụng, táo bón hoặc tiêu chảy.
Thần kinh: chóng mặt, ù tai, mất khả năng phối hợp vận động (mất điều hòa), dễ bị kích thích.
Cơ xương: Giảm trương lực cơ, đau cơ, đau xương.
Da: ngoại ban.
5.2 Tác dụng ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)
Nội tiết: Giảm ham muốn tình dục.
Thận: Nhiễm Canxi thận, rối loạn chức năng thận (biểu hiện qua tiểu nhiều, tiểu đêm, khát nước dữ dội, nước tiểu loãng, có protein trong nước tiểu).
Vôi hóa: Viêm kết mạc do vôi hóa, vôi hóa ở nhiều cơ quan khác nhau, vôi hóa mạch máu toàn thân.
Khác: Sổ mũi, ngứa da, loãng xương ở người lớn, chậm phát triển ở trẻ em, sút cân, thiếu máu, sợ ánh sáng, viêm tụy, co giật.
5.3 Hiếm gặp (ADR < 1/1000)
Tim mạch: tăng huyết áp, loạn nhịp tim.
Xét nghiệm: tăng canxi niệu, phosphat niệu, Albumin niệu, nồng độ nitơ urê huyết, cholesterol huyết thanh, men gan, giảm nồng độ men phosphatase kiềm trong huyết thanh.
Thần kinh: Rối loạn tâm thần.
Chuyển hóa: Rối loạn điện giải trong huyết thanh kèm theo nhiễm toan nhẹ.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Cholestyramin và colestipol hydroclorid | Khi dùng cùng với Kidlife B.O.N., các thuốc này có thể làm giảm hấp thu vitamin D ở ruột. |
Thuốc lợi tiểu nhóm thiazid | Kết hợp với Vitamin D3 ở những người mắc thiểu năng tuyến cận giáp có thể dẫn tới tăng calci huyết, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng. |
Dầu khoáng | Gây cản trở quá trình hấp thu vitamin D trong Đường tiêu hóa, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. |
Phenobarbital và phenytoin | Có khả năng tăng chuyển hóa vitamin D thành các dạng không hoạt tính, từ đó làm giảm nồng độ vitamin D trong máu |
Glycosid trợ tim (như Digoxin) | Nồng độ calci trong máu tăng do vitamin D có thể tăng nguy cơ ngộ độc glycosid. |
Corticosteroid | Có thể làm giảm hiệu quả sinh học của vitamin D, nên cần lưu ý khi dùng cùng. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo, không tự ý tăng liều nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Thuốc Kidlife B.O.N. cần được sử dụng thận trọng ở những người mắc bệnh u hạt lành tính, Thiểu năng tuyến cận giáp, suy giảm chức năng thận, sỏi thận, xơ vữa động mạch.
Không sử dụng thuốc khi đã quá hạn in trên bao bì hoặc có dấu hiệu biến chất.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai và cho con bú chỉ nên dùng Kidlife B.O.N. trong giới hạn liều được khuyến cáo, không tự ý tăng liều nếu không có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp dùng quá liều, cần ngừng ngay việc sử dụng vitamin D và các chế phẩm bổ sung calci. Áp dụng chế độ ăn giảm calci, kết hợp với việc uống nhiều nước hoặc truyền dịch để tăng thải trừ calci.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Kidlife B.O.N. 400IU/0,4ml đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Kinadonas 0,25µg có chứa vitamin D3 (Calcitriol) 0,25µg được dùng để điều trị giảm Canxi máu và loãng xương ở bệnh nhân suy thận mạn, thiểu năng tuyến cận giáp sau mổ, thiểu năng tuyến cận giáp nguyên phát hoặc giả, nhuyễn xương do thiếu vitamin D, hạ phosphat máu và kháng Vitamin D. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam dưới dạng viên nang mềm.
- Thuốc Vitamin D3 1000IU DHG bào chế dạng viên nang mềm bởi Công ty cổ phần Dược Hậu Giang. Thuốc được sử dụng trong các trường hợp điều trị tình trạng còi xương do thiếu dinh dưỡng hoặc do kháng Vitamin D kèm theo hạ phosphat huyết.
9 Cơ chế tác dụng
Vitamin D là nhóm các hợp chất thuộc họ sterol có cấu trúc gần giống nhau. Cùng với hormon cận giáp và Calcitonin, vitamin D tham gia điều hòa mức calci và phospho trong máu. Nhóm này bao gồm các dạng như: ergocalciferol (vitamin D₂), colecalciferol (vitamin D₃), Calcitriol, Alfacalcidol, Calcifediol và dihydrotachysterol. Vai trò chính của vitamin D là hỗ trợ duy trì nồng độ khoáng chất ổn định trong huyết thanh bằng cách:
- Tăng hấp thu calci và phospho tại ruột non, nhờ vào việc kích thích tổng hợp protein vận chuyển calci.
- Thúc đẩy huy động calci từ xương vào máu, nhất là khi calci huyết giảm.
- Bên cạnh đó, vitamin D₂ và D₃ còn có khả năng ức chế ngược sản xuất hormon cận giáp, giúp ngăn ngừa loãng xương do cường cận giáp thứ phát.[1]
Vitamin D hấp thu tốt qua hệ tiêu hóa, trong đó colecalciferol (vitamin D₃) thường cho hiệu quả hấp thu cao hơn so với các dạng khác.
10 Thuốc Kidlife B.O.N. 400IU/0,4ml giá bao nhiêu?
Thuốc Kidlife B.O.N. 400IU/0,4ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Kidlife B.O.N. 400IU/0,4ml mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Kidlife B.O.N. 400IU/0,4ml trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Kidlife B.O.N. 400IU/0,4ml với thành phần chính là vitamin D3 giúp hỗ trợ phòng và điều trị các bệnh do thiếu vitamin D như còi xương, chậm lớn, loãng xương, loạn dưỡng xương.
- Dạng dung dịch nhỏ giọt dễ sử dụng, phù hợp cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và người lớn gặp khó khăn khi nuốt viên.
- Tiện lợi trong việc điều chỉnh liều nhờ ống nhỏ giọt có vạch chia chính xác.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể xảy ra tương tác với một số thuốc khác gây ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc tăng tác dụng phụ.
Tổng 6 hình ảnh





