Khaparac 250mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Khapharco (Dược phẩm Khánh Hòa), Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
Số đăng ký | VD-25194-16 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Acid Mefenamic |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0355 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Khaparac 250mg gồm có:
- Acid mefenamic hàm lượng 250mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Khaparac 250mg
Thuốc Khaparac 250mg được sử dụng cho thanh thiếu niên từ 14 tuổi trở lên và người lớn để giảm triệu chứng đau mức độ từ nhẹ đến trung bình trong nhiều trường hợp, bao gồm:
- Đau nhức cơ thể, đau thần kinh, đau đầu, đau do chấn thương.
- Đau hậu sản, đau sau khi mổ.
- Đau răng
- Đau bụng trong kỳ kinh nguyệt.
- Các tình trạng đau và sốt đi kèm với viêm.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vadirac 250mg - Giảm đau, sốt do viêm, đau cơ, đau bụng kinh
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Khaparac 250mg
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: mỗi lần uống 2 viên Khaparac 250mg, ngày dùng 3 lần.
Thời gian điều trị:
- Trường hợp đau cấp tính: không nên sử dụng thuốc quá 7 ngày liên tiếp.[1]
- Trường hợp Đau Bụng Kinh nguyên phát: Nên bắt đầu dùng thuốc ngay từ ngày đầu tiên của chu kỳ kinh, và chỉ nên duy trì trong vòng 2 - 3 ngày.
3.2 Cách dùng
Uống cả viên nén Khaparac 250mg cùng với một lượng nước lọc vừa đủ. Nên uống thuốc cùng với thức ăn để giảm thiểu nguy cơ gây kích ứng dạ dày.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với acid mefenamic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người từng bị hen suyễn, mày đay hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau khi dùng Aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) khác.
Người đang mắc các bệnh lý tiêu hóa như loét dạ dày – tá tràng tiến triển hoặc viêm Đường tiêu hóa mạn tính.
Bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan hoặc thận.
Người bị suy tim nặng hoặc vừa trải qua phẫu thuật bắc cầu động mạch vành.
Trẻ em dưới 14 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Idilax Extra 500mg điều trị đau nhẹ đến trung bình, kháng viêm
5 Tác dụng phụ
Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, rối loạn tiêu hóa.
Phản ứng dị ứng: xuất hiện phát ban, mày đay, phản ứng dị ứng.
Hô hấp: ở một số người, đặc biệt là người nhạy cảm với aspirin hoặc NSAID khác, có thể bị co thắt phế quản.
Hệ thần kinh trung ương: chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu, căng thẳng, rối loạn thị giác.
Tim mạch – thận: có thể gây phù, tăng huyết áp, ảnh hưởng chức năng thận như viêm cầu thận, viêm mô kẽ thận cấp, protein niệu, suy thận, làm nặng thêm tình trạng viêm ruột hoặc bệnh Crohn.
Huyết học: hiếm gặp các rối loạn như thiếu máu tán huyết (có thể hồi phục khi ngưng thuốc), giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu.
Tác dụng khác: ngứa mắt, đau tai, ra nhiều mồ hôi, bất thường nhẹ ở chức năng gan, đánh trống ngực, khó thở, tăng nhu cầu Insulin ở người tiểu đường, giảm khả năng phân biệt màu sắc.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Thuốc chống đông đường uống và Heparin tiêm | Sử dụng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết do acid mefenamic ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu và gây tổn thương niêm mạc dạ dày – tá tràng. |
NSAID khác | Dùng cùng lúc làm tăng nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa. |
Lithium | Acid mefenamic có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu tới mức độc hại bằng cách giảm bài tiết qua thận. Cần theo dõi nồng độ lithium huyết và điều chỉnh liều khi phối hợp và sau khi ngừng thuốc. |
Methotrexate | Có thể làm tăng độc tính trên hệ tạo máu của methotrexate do giảm thải trừ qua thận. |
Ticlopidine | Làm tăng nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa khi dùng chung do hiệp đồng tác dụng. Trong trường hợp cần phối hợp, nên giám sát chặt chẽ, bao gồm cả thời gian chảy máu. |
Thuốc hạ huyết áp, thuốc điều trị tiểu đường dạng uống, Glycosid tim, Corticosteroid | phối hợp với Acid mefenamic có thể làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng độc tính, cần giám sát khi dùng kết hợp. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày, tá tràng cần thận trọng khi dùng thuốc, vì có thể làm tăng nguy cơ tái phát hoặc gây xuất huyết tiêu hóa.
Khi dùng thuốc cho người cao tuổi nên cân nhắc giảm liều khởi đầu, theo dõi chặt chẽ do khả năng nhạy cảm với thuốc và nguy cơ tác dụng phụ cao hơn.
Đối với bệnh nhân có suy tim, suy gan hoặc suy thận mạn tính, cần theo dõi sát sao lượng nước tiểu và chức năng thận trong giai đoạn đầu điều trị để phát hiện sớm nguy cơ suy giảm chức năng các cơ quan.
Người đang sử dụng thuốc Khaparac 250mg không nên điều khiển phương tiện giao thông hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây một số tác dụng phụ trên hệ thần kinh.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc Khaparac 250mg cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú do chưa có đầy đủ dữ liệu an toàn của thuốc đối với những trường hợp này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi nghi ngờ quá liều, cần nhanh chóng đưa người bệnh đến trung tâm y tế để được xử trí kịp thời. Bệnh nhân có thể được rửa dạ dày để loại bỏ phần thuốc chưa được hấp thu khỏi dạ dày, sử dụng Than hoạt tính để giảm hấp thu acid mefenamic. Đồng thời tập trung điều trị các triệu chứng cụ thể mà người bệnh đang gặp phải.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở những nơi khô mát, tránh ánh sáng mặt trời.
8 Sản phẩm thay thế
- Trong trường hợp thuốc Khaparac 250mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây: Thuốc Dicintavic 250mg có chứa Acid mefenamic hàm lượng 250mg được dùng để giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình như đau bụng kinh, đau đầu, đau răng, đau sau phẫu thuật. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà dưới dạng viên nang cứng.
- Thuốc Iburax 250mg bào chế dạng viên nang cứng bởi Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm. Thuốc dùng để giảm đau mức vừa và nhẹ đối với tình trạng đau răng, đau bụng kinh, đau sau sinh, đau đầu hoặc là đau hậu phẫu thuật.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acid mefenamic là một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm Fenamate. Thuốc hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), bao gồm cả COX-1 và COX-2. Việc ức chế các enzyme này sẽ làm giảm đáng kể quá trình tổng hợp prostaglandin. Đây là những chất trung gian hóa học quan trọng trong cơ thể, chịu trách nhiệm chính trong việc khởi phát và duy trì các phản ứng viêm, truyền tín hiệu đau và điều hòa thân nhiệt. Nhờ cơ chế này, Acid mefenamic mang lại hiệu quả giảm đau, kháng viêm và hạ sốt.
9.2 Dược động học
Acid Mefenamic được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ thuốc tối đa trong máu thường đạt được trong khoảng 2 - 4 giờ. Acid Mefenamic gắn kết rất mạnh với protein huyết tương, đặc biệt là Albumin, với tỷ lệ lên tới trên 90%. Thuốc được chuyển hóa phần lớn ở gan. Quá trình chuyển hóa chủ yếu thông qua hệ thống cytochrome P450 (CYP), đặc biệt là enzyme CYP2C9. Acid Mefenamic và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 52%) và một phần nhỏ qua phân. Thời gian bán thải của Acid Mefenamic trong huyết tương là tương đối ngắn, khoảng 2 - 4 giờ.
10 Thuốc Khaparac 250mg giá bao nhiêu?
Thuốc Khaparac 250mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Khaparac 250mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Khaparac 250mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Khaparac 250mg với thành phần chính là Acid mefenamic có tác dụng giảm đau từ nhẹ đến trung bình, hiệu quả trong các trường hợp như đau đầu, đau răng, đau bụng kinh, đau sau phẫu thuật…
- Ngoài giảm đau, thuốc còn có tác dụng hạ sốt và chống viêm, giúp kiểm soát các triệu chứng đi kèm như sưng, nóng, đỏ.
- Bào chế dạng viên nén hàm lượng 250mg, dễ sử dụng và chia liều trong ngày.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây kích ứng dạ dày, dẫn đến các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, và nghiêm trọng hơn là loét hoặc xuất huyết tiêu hóa.
Tổng 6 hình ảnh





