Keytadine 5%
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | HDPHARMA, Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Số đăng ký | VD-20917-14 |
Dạng bào chế | Dung dịch dùng ngoài |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 20ml; Hộp 1 lọ 60ml; Hộp 1 lọ 90ml |
Hoạt chất | Povidone iodine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt1332 |
Chuyên mục | Thuốc sát trùng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi 20ml thuốc Keytadine 5% chứa:
- Povidon lod 1,0g (tương đương 0,1g Iod)
- Tá dược vừa đủ 20ml
Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Keytadine 5%
Thuốc Keytadine 5% chỉ định cho:
- Khử trùng da và niêm mạc trước khi tiêm hoặc can thiệp phẫu thuật.
- Hỗ trợ điều trị các bệnh lý ngoài da do vi nấm như bệnh nấm, hăm da, hăm kẽ giữa các ngón tay, ngón chân, và tình trạng nước ăn chân.
- Sát khuẩn các vết thương hở và chăm sóc bỏng nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng;
- Tẩy uế dụng cụ y tế trước khi thực hiện quy trình tiệt trùng.[1]
==>> Xem thêm: Dung dịch sát khuẩn Povidon Iod 10% 20ml: Công dụng & Cách dùng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Keytadine 5%
3.1 Liều dùng
Sát khuẩn da và niêm mạc: Dùng bông sạch thấm dung dịch, thoa đều lên vùng da cần xử lý trước khi tiêm hoặc tiến hành phẫu thuật.
Chăm sóc vết bỏng, sát khuẩn vết thương hở, vết mổ sau phẫu thuật: Dùng gạc hoặc vải vô khuẩn thấm dung dịch, đắp lên vết bỏng, vết thương hở hoặc vết mổ từ 1–2 lần/ngày. Ngoài ra, có thể pha loãng dung dịch với nước sạch theo tỷ lệ 1:5 để rửa các vùng tổn thương.
Tẩy uế dụng cụ y tế: Pha dung dịch với nước theo tỷ lệ 1:5, ngâm dụng cụ trong 30 phút. Sau đó vớt ra, rửa sạch lại bằng nước, lau khô rồi thực hiện tiệt trùng theo quy trình.
Điều trị các bệnh ngoài da do nấm, nước ăn chân: Dùng bông sạch thấm dung dịch, bôi trực tiếp lên vùng da tổn thương 1–2 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Keytadine 5% được dùng ngoài da.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Keytadine 5%.
Phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ sơ sinh hoặc dưới 6 tuổi phải dùng với liều thấp nhất và chỉ khi có hướng dẫn của bác sĩ.
Dùng thời xuyên ở người rối loạn tuyến giáp.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc sát khuẩn PVP-Iodine 10% 100ml TW3

5 Tác dụng phụ
Dung dịch sát khuẩn Keytadine 5% có thể gây kích ứng tại chỗ. Hoặc phản ứng toàn thân với vết thương rộng hoặc vết bỏng nặng. Vì vậy để đảm bảo an toàn nên thông báo cho bác sĩ nếu gặp các biểu hiện bất thường.
6 Tương tác
Kiềm và protein: Làm giảm tác dụng kháng khuẩn.
Thuỷ ngân: Gây hiện tượng ăn da.
Ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao, natri thiosulfat và các thuốc sát khuẩn khác: Mất tác dụng thuốc Keytadine 5%.
Test thăm dò chức năng tuyến giáp: Có thể gây cản trở.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho trẻ nhỏ.
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng.
Thông báo cho bác sĩ nếu có hiện tượng bất thường.
Không dùng thuốc đã quá hạn sử dụng.
Tránh dùng lặp lại nhiều lần hoặc kéo dài trên những vùng da rộng.
Thận trọng khi dùng thường xuyên với người từng suy thận hoặc đang dùng lithi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thông thường không dùng Keytadine 5% cho 2 đối tượng trên. Phụ nữ mang thai và cho con bú phải dùng với liều thấp nhất và chỉ khi có hướng dẫn của bác sĩ nếu bắt buộc phải dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều thuốc Keytadine 5% hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Keytadine 5% hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Povidon-Iod HD 10% chứa Povidon lod 2g/20ml với chỉ định tương tự, sản xuất bởi Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương.
- Thuốc Povidon Iod 10% OPC 20ml chứa Povidon lod 2g/20ml với chỉ định tương tự, sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm OPC.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Povidone-iodine là chất sát khuẩn chứa iốt, trong đó povidone đóng vai trò vận chuyển và giải phóng iốt tự do. Iốt tự do thâm nhập vào tế bào vi sinh vật, gây biến tính protein, phá hủy axit nucleic và màng tế bào, từ đó tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm, bào tử và động vật nguyên sinh.Thuốc có hiệu lực cao nhưng độc tính thấp với cơ thể người.[2]
9.2 Dược động học
Iod thấm được qua da, khả năng hấp thu toàn thân phụ thuộc vào tình trạng sử dụng thuốc.
Phức hợp cao phân tử của povidon - Iod có thể được hấp thu khi làm dung dịch rửa các khoang cơ thể.
Povidon - iod không được chuyển hoá.
Povidon - iod không thải trừ qua thận mà được hệ thống liên võng nội mô lọc giữ.
10 Thuốc Keytadine 5% giá bao nhiêu?
Thuốc Keytadine 5% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Keytadine 5% mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Povidone-iodine nổi bật nhờ phổ diệt khuẩn rộng, không gây kháng thuốc, chống màng sinh học hiệu quả, khả năng dung nạp tốt và ít gây kích ứng.[3]
- Keytadine 5% là dung dịch sát khuẩn ngoài da được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương, bảo đảm nguồn gốc rõ ràng và tiêu chuẩn Việt Nam.
- Keytadine 5% có nhiều dung tích lựa chọn (20ml, 60ml, 90ml), đáp ứng nhu cầu cá nhân lẫn cơ sở y tế.
- Thuốc có thể được pha loãng linh hoạt theo tỷ lệ phù hợp để rửa vết thương hoặc ngâm dụng cụ y tế trước khi tiệt trùng.
- Đây là thuốc phổ biến, dễ tìm mua tại các nhà thuốc.
13 Nhược điểm
- Keytadine 5% có thể gây kích ứng nhẹ tại chỗ bôi, có thể gây tác dụng toàn thân với làn da nhạy cảm hoặc vùng da tổn thương rộng.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank, Povidon - iod, Drugbank. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2025
- ^ Bigliardi PL, Alsagoff SAL, El-Kafrawi HY, Pyon JK, Wa CTC, Villa MA, (Ngày đăng: Tháng 8 năm 2017), Povidone iodine in wound healing: A review of current concepts and practices, Pubmed. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2025