Kelarole 30mg/ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Medica Korea, Medica Korea Co., Ltd. |
Công ty đăng ký | Saint Corporation |
Số đăng ký | VN-19335-15 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống 1ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Ketorolac |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | tv1566 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi ống Kelarole 30mg/ml gồm có:
- Ketorolac tromethamin hàm lượng 30mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Kelarole 30mg/ml
Thuốc Kelarole 30mg/ml với thành phần chính là Ketorolac tromethamin được sử dụng trong điều trị ngắn hạn các cơn đau từ mức độ vừa đến nặng sau phẫu thuật, đặc biệt khi cần thay thế các loại thuốc giảm đau opioid.
Ngoài ra, thuốc còn được dùng để kiểm soát đau sau các loại phẫu thuật như: chỉnh hình, nha khoa, hay phẫu thuật phụ khoa.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Analac điều trị ngắn hạn cơn đau vừa, nặng sau phẫu thuật
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Kelarole 30mg/ml
3.1 Liều dùng
Người từ 16-64 tuổi (cân nặng ≥ 50kg), chức năng thận bình thường:
- Tiêm bắp: dùng 60mg một lần duy nhất, nếu cần có thể phối hợp thêm ketorolac đường uống hoặc thuốc giảm đau khác.
- Tiêm tĩnh mạch: 30 mg/lần, có thể nhắc lại mỗi 6 giờ, tối đa 20 liều trong 5 ngày.
- Liều tối đa khuyến cáo: dùng 120 mg/ngày
Người có cân nặng dưới 50kg và/hoặc suy giảm chức năng thận:
- Tiêm bắp: tiêm 30mg/lần, dùng 1 liều duy nhất, có thể bổ sung bằng ketorolac đường uống hoặc thuốc giảm đau khác.
- Tiêm tĩnh mạch: 15 mg/lần, có thể lặp lại mỗi 6 giờ, tối đa 20 liều trong 5 ngày.
- Liều tối đa khuyến cáo: 60 mg/ngày
Người cao tuổi: liều khuyến cáo áp dụng như người có cân nặng dưới 50kg hoặc suy thận.
3.2 Cách dùng
Thuốc Kelarole 30mg/ml được sử dụng qua đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.
Điều trị nên khởi đầu bằng đường tiêm, sau đó có thể chuyển sang đường uống hoặc tiếp tục tiêm. Tổng thời gian điều trị (dù dùng riêng lẻ hoặc phối hợp nhiều đường) không vượt quá 5 ngày.
Tiêm tĩnh mạch cần thực hiện chậm, ít nhất trong 15 giây. Tiêm bắp phải tiêm chậm và sâu vào khối cơ.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với ketorolac, aspirin, các NSAID hoặc thuốc ức chế tổng hợp prostaglandin.
Người có tiền sử loét dạ dày - tá tràng hoặc xuất huyết tiêu hóa.
Xuất huyết não hoặc nghi ngờ xuất huyết nội sọ.
Bệnh nhân có rối loạn đông máu, cơ địa dễ chảy máu, đang phẫu thuật hoặc có nguy cơ cao chảy máu/cầm máu không triệt để, đang dùng thuốc chống đông.
Bệnh nhân có tiền sử hen, polyp mũi, phù mạch, co thắt phế quản liên quan đến NSAID/aspirin.
Người bị giảm thể tích tuần hoàn (do mất nước hay nguyên nhân khác).
Suy thận mức độ vừa đến nặng.
Phụ nữ có thai, trong giai đoạn chuyển dạ - sổ thai, hoặc đang cho con bú.
Trẻ em chưa đủ 16 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Tafurolac 10mg chỉ định kiểm soát cơn đau từ mức độ vừa đến nặng
5 Tác dụng phụ
Thường gặp, ADR > 1/100: phù, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, tăng tiết mồ hôi, buồn nôn, khó tiêu, đau bụng, tiêu chảy.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100: suy nhược cơ thể, xanh xao, ban xuất huyết, trầm cảm, phấn kích, khó tập trung tư tưởng mất ngủ, tình trạng kích động, dị cảm, phân đen, nôn, viêm miệng, loét dạ dày, táo bón dai dẳng, đây hơi, chảy máu trực tràng, ngứa, mày đay, nổi ban, hen, khó thở, đau cơ, đi tiểu nhiều, thiểu niệu, bí tiểu, rối loạn thị giác, khô miệng, khát, thay đổi vị giác.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000: phản ứng phản vệ, chảy máu sau phẫu thuật, Ảo giác, mê sảng, hội chứng lyell, hội chứng Stevens - Johnson, viêm da tróc vay, ban da dat san, co giật, tăng vận động, suy thận cấp, tiểu tiện ra máu, urê niệu cao, suy giảm thính giác.
6 Tương tác
Với thuốc lợi tiểu: các thuốc NSAID bao gồm cả ketorolac có thể làm giảm lưu lượng máu đến thận, tăng nguy cơ suy thận ở những người đang dùng thuốc lợi tiểu.
Với lithium: phối hợp với NSAID làm giảm khả năng thải trừ lithium, dẫn đến tăng nồng độ lithium trong máu.
Với probenecid: Sử dụng đồng thời probenecid sẽ làm giảm đáng kể khả năng đào thải ketorolac ra khỏi cơ thể, dẫn đến tăng nồng độ và kéo dài thời gian tác dụng của thuốc trong máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh dùng thuốc cùng lúc với các thuốc chống viêm không steroid (NSAID), Aspirin hoặc corticosteroid để ngăn ngừa nguy cơ gặp tác dụng phụ.
Ở bệnh nhân suy thận, suy tim mức độ vừa hoặc bệnh gan, đặc biệt khi dùng đồng thời thuốc lợi tiểu, cần lưu ý nguy cơ giữ nước và làm nặng thêm tình trạng suy thận. Người có trọng lượng cơ thể dưới 50kg nên được giảm liều.
Người cao tuổi cần thận trọng khi sử dụng thuốc Kelarole 30mg/ml do thời gian thải trừ ketorolac chậm hơn, đồng thời dễ nhạy cảm với độc tính trên thận và Đường tiêu hóa.
Thuốc có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ. Nếu gặp phải các triệu chứng này, người dùng không nên lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo cao.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Để tránh những nguy cơ gây hại cho thai nhi và trẻ bú mẹ, không nên sử dụng thuốc Kelarole 30mg/ml cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi phát hiện dùng quá liều thuốc Kelarole 30mg/ml, cần theo dõi sát tình trạng người bệnh và xử trí hỗ trợ theo triệu chứng. Trường hợp có suy thận, có thể cân nhắc thẩm tách máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong hộp kín, nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Kelarole 30mg/ml đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Ketothepharm 30mg/ml có chứa Ketorolac tromethamin hàm lượng 30mg/ml được dùng để điều trị ngắn ngày trong đau mức độ vừa tới nặng sau phẫu thuật, thuốc này được dùng thay thế các chế phẩm opioid. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hoá dưới dạng dung dịch tiêm.
- Thuốc Movepain 30mg/ml bào chế dạng dung dịch tiêm bởi PT Novell Pharmaceutical Laboratories. Thuốc được dùng để điều trị ngắn ngày các cơn đau mức độ vừa và nặng trong các trường hợp đau hậu phẫu như phẫu thuật răng miệng, chỉnh hình, phụ khoa…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ketorolac là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có cấu trúc tương tự Indomethacin và tolmetin, với cơ chế chính là ức chế tổng hợp prostaglandin. Thuốc có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt, trong đó hiệu quả giảm đau nổi bật hơn so với tác dụng kháng viêm. Khác với opioid, ketorolac không gây nghiện và không ức chế hô hấp. Tuy nhiên, việc ức chế prostaglandin cũng làm tăng nguy cơ chảy máu (do giảm kết tập tiểu cầu) và loét dạ dày - tá tràng. Ở bệnh nhân suy thận, sự ức chế này có thể làm giảm tưới máu thận.
9.2 Dược động học
Ketorolac được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn sau khi dùng qua đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Thuốc có Thể tích phân bố khoảng 0,15 - 0,33 L/kg và liên kết với protein huyết tương ở mức rất cao (trên 99%). Một lượng nhỏ Ketorolac có thể được bài tiết vào sữa mẹ. Khoảng dưới 50% lượng thuốc được chuyển hóa trong cơ thể. Thời gian bán thải của thuốc ở người có chức năng thận bình thường là khoảng 5,3 giờ. Ở những người bị suy giảm chức năng thận thời gian này kéo dài hơn đáng kể, lên tới 10,3 - 10,8 giờ hoặc lâu hơn.[1]
10 Thuốc Kelarole 30mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Kelarole 30mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Kelarole 30mg/ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Kelarole 30mg/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Kelarole 30mg/ml có chứa Ketorolac hiệu quả trong điều trị ngắn hạn các cơn đau mức độ vừa đến nặng sau các ca phẫu thuật.
- Thuốc là lựa chọn hiệu quả đối với những bệnh nhân không thể sử dụng các thuốc giảm đau opioid.
- Khi tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, thuốc được hấp thu nhanh và hoàn toàn giúp giảm đau rõ rệt trong thời gian ngắn.
13 Nhược điểm
- Thuốc chỉ được khuyến cáo sử dụng trong thời gian ngắn (thường không quá 5 ngày) để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.
Tổng 6 hình ảnh





