Kefcin 375 SR
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược Hậu Giang - DHG, Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
Số đăng ký | VD-33302-19 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim giải phóng chậm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Cefaclor |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1248 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Kefcin 375 SR có chứa:
- Cefaclor (dạng cefaclor monohydrat) .....375 mg
- Tá dược…………………………………….vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim giải phóng chậm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Kefcin 375 SR
Thuốc Kefcin 375 SR được chỉ định để:
- Điều trị viêm phế quản cấp và tái phát viêm phế quản mạn.
- Viêm họng, viêm amidan do liên cầu nhóm A.
- Viêm phổi do vi khuẩn S. pneumoniae, H. influenzae và M. catarrhalis, kể cả chủng sinh beta-lactamase.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: viêm bàng quang, nhiễm trùng do E. coli, K. pneumoniae, P. mirabilis, S. saprophyticus.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: do S. pyogenes, S. aureus và S. epidermidis, kể cả các chủng sản sinh beta-lactamase. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefaclor 125mg Domesco dùng điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp nhẹ đến vừa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Kefcin 375 SR
3.1 Liều dùng
Người lớn và người cao tuổi:
- Viêm họng, viêm amiđan, nhiễm trùng da: 375 mg x 2 lần/ngày.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: 375 mg x 2 lần/ngày hoặc 500 mg x 1 lần/ngày.
- Viêm phế quản: 375–500 mg x 2 lần/ngày.
- Viêm phổi: 750 mg x 2 lần/ngày, thời gian điều trị 14 ngày.
Thời gian điều trị nhiễm khuẩn do S. pyogenes tối thiểu 10 ngày.
Trẻ em: chưa xác định liều an toàn.
Điều chỉnh liều theo hướng dẫn bác sĩ nếu cần.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên cùng bữa ăn, không nghiền hoặc nhai.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người mẫn cảm với kháng sinh nhóm Cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Hapenxin 250 Caps điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, xương, tiết niệu
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (>1%): Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, khó tiêu; phát ban, mề đay, ngứa.
Ít gặp (<1%): Tăng bạch cầu ưa eosin, nhiễm nấm Candida âm đạo, viêm âm đạo.
Hiếm gặp: Nhức đầu, chóng mặt, ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, sốc phản vệ, viêm đại tràng giả mạc, rối loạn chức năng gan, thận; thiếu máu, giảm bạch cầu hạt; co giật ở bệnh nhân suy thận.
6 Tương tác
Sử dụng cefaclor cùng warfarin có thể làm kéo dài thời gian prothrombin, cần theo dõi sát và điều chỉnh liều khi cần.
Probenecid làm giảm tốc độ thải trừ cefaclor, dẫn đến nồng độ thuốc trong máu tăng cao.
Dùng đồng thời với aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu mạnh như furosemid có thể tăng nguy cơ tổn thương thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Kiểm tra kỹ tiền sử dị ứng với cefaclor, các kháng sinh nhóm cephalosporin, penicilin hoặc thành phần thuốc trước khi sử dụng.
Ngưng thuốc ngay nếu xuất hiện triệu chứng dị ứng như nổi mẩn, ngứa, sưng, khó thở hoặc phản ứng sốc.
Cẩn trọng ở người nhạy cảm với penicilin do khả năng dị ứng chéo.
Theo dõi tiêu chảy nặng hoặc kéo dài, vì viêm đại tràng giả mạc có thể xảy ra khi dùng kháng sinh phổ rộng.
Sử dụng kéo dài có thể làm bùng phát vi khuẩn hoặc nấm không nhạy cảm; cần xử lý kịp thời nếu xảy ra bội nhiễm.
Cefaclor có thể gây kết quả xét nghiệm đường niệu dương tính giả (Benedict, Fehling, Clinitest).
Bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều để tránh tích lũy thuốc và tác dụng phụ nghiêm trọng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Kefcin 375 SR chỉ nên dùng khi thật cần thiết ở phụ nữ mang thai do chưa có nghiên cứu đầy đủ trên người; thuốc xuất hiện với lượng rất thấp trong sữa mẹ, nên thận trọng khi dùng cho mẹ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy; co giật ở bệnh nhân suy thận. Xử trí: hỗ trợ hô hấp, truyền dịch, than hoạt, rửa dạ dày nếu cần và theo dõi lâm sàng.
7.4 Bảo quản
Để thuốc ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Kefcin 375 SR hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Ceclor 375mg được sử dụng điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, bao gồm viêm phế quản, viêm phổi, viêm họng, viêm amidan, viêm xoang, cũng như nhiễm khuẩn da, mô mềm và tiết niệu – sinh dục.
Thuốc Metiny 375mg là sản phẩm của Công ty cổ phần tập đoàn Merap, được dùng điều trị nhiễm khuẩn gây viêm họng, viêm amidan, viêm phổi, viêm xoang, nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng và nhiễm khuẩn da do vi khuẩn nhạy cảm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Kefcin 375 SR chứa hoạt chất cefaclor, kháng sinh cephalosporin bán tổng hợp thế hệ 2, tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào. Cefaclor hiệu quả trong điều trị các nhiễm trùng. Tỷ lệ đáp ứng lâm sàng cao: đường tiết niệu 80%, đường hô hấp trên 87%, viêm tai giữa 90%, đường hô hấp dưới 99%, nhiễm trùng da 96%. [2]
9.2 Dược động học
Cefaclor hấp thu tốt, Sinh khả dụng 91–94% sau ăn. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh sau liều 375–750 mg đạt 4–11 µg/ml trong 2,5–3 giờ. Không tích lũy khi dùng 2 lần/ngày. Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng nguyên vẹn, thời gian bán thải khoảng 1 giờ.
10 Thuốc Kefcin 375 SR giá bao nhiêu?
Thuốc Kefcin 375 SR hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Kefcin 375 SR mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Kefcin 375 SR để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Kefcin 375 SR chứa Cefaclor hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, kể cả một số chủng sinh beta-lactamase.
- Dạng viên nén giải phóng chậm, tiện lợi, duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
- Thường dung nạp tốt, ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ bội nhiễm khi dùng dài ngày, gây viêm đại tràng giả mạc.
- Phải thận trọng và điều chỉnh liều ở người suy thận.
- Không tác dụng với một số vi khuẩn kháng, ví dụ Pseudomonas, Enterococcus, Staphylococcus kháng methicilin.
Tổng 9 hình ảnh









Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Kefcin 375 SR do Cục quản lý Dược phê duyệt. Xem đầy đủ tại đây.
- ^ Kammer RB, Short LJ,(1979), Cefaclor: summary of clinical experience, Pubmed. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2025.