1 / 2
thuoc kalibt granule H3627

Kalibt Granule

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuYoung IL Pharm, Nexpharm Korea Co., Ltd.
Công ty đăng kýYoung Il Pharm. Co., Ltd.
Số đăng ký880110353025 (Hiệu lực) (SĐK cũ: VN-22487-19)
Dạng bào chếCốm pha hỗn dịch uống
Quy cách đóng góiHộp 25 gói
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtPolystyren Sulfonate
Xuất xứHàn Quốc
Mã sản phẩmak3283
Chuyên mục Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Lam Phượng Biên soạn: Dược sĩ Lam Phượng
Dược sĩ Lâm Sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi gói thuốc Kalibt Granule có chứa: Calci Polystyren Sulfonat với hàm lượng 5,0 g.

Dạng bào chế: cốm PHA hỗn dịch uống.

2 Tác dụng - Chỉ định thuốc Kalibt Granule

Điều trị tăng Kali máu liên quan đến suy thận cấp hoặc mạn.[1].

Thuốc Kalibt Granule điều trị tăng kali huyết liên quan đến suy thận cấp hoặc mạn.
Thuốc Kalibt Granule điều trị tăng kali huyết liên quan đến suy thận cấp hoặc mạn.

3 Liều dùng – Cách sử dụng thuốc Kalibt Granule

3.1 Liều dùng 

Người lớn (kể cả người cao tuổi): Liều thông thường là 15 g mỗi ngày, chia thành 3–4 lần dùng. Thuốc được hòa với một lượng nhỏ nước hoặc siro. Lưu ý không pha với nước ép trái cây giàu kali (ví dụ: nước ép bí). Thể tích pha loãng khuyến nghị khoảng 3–4 ml dung môi cho mỗi 1 g thuốc.

Trẻ em:

  • Trong giai đoạn tăng kali máu cấp, liều khởi đầu thích hợp là 1 g/kg/ngày, chia thành nhiều lần.
  • Khi kali máu đã được kiểm soát, có thể giảm liều còn 0,5 g/kg/ngày, vẫn chia nhiều lần trong ngày để duy trì hiệu quả.

3.2 Cách dùng 

Sử dụng thuốc Kalibt Granule 5g theo đường uống.

4 Chống chỉ định

Bệnh nhân có kali huyết thấp (< 5 mmol/L).

Các bệnh lý gây tăng calci máu, ví dụ: cường cận giáp, bệnh sarcoidosis, đa u tủy, ung thư di căn xương.

Người có tiền sử dị ứng với nhựa polystyren sulfonat hay bất kỳ thành phần nào có trong công thức thuốc Kalibt Granule.

Trường hợp tắc ruột.

Không dùng đường uống cho trẻ sơ sinh, và chống chỉ định hoàn toàn ở trẻ sơ sinh bị giảm nhu động ruột (sau phẫu thuật hoặc do thuốc).

==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Resincalcio điều trị tình trạng tăng Kali máu liên quan đến vô niệu.

5 Tác dụng phụ 

5.1 Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng

Do cơ chế trao đổi ion, thuốc có thể gây hạ kali máu hoặc tăng calci máu, kèm theo những biểu hiện lâm sàng tương ứng.

Một số trường hợp giảm magnesi máu đã được ghi nhận.

Tăng calci huyết được báo cáo ở bệnh nhân chạy thận hoặc suy thận mạn sử dụng thuốc, kể cả ở những người trước đó có calci máu thấp. Điều này làm nổi bật yêu cầu theo dõi sinh hóa nghiêm ngặt trong quá trình điều trị.

5.2 Rối loạn tiêu hóa

Có thể gặp các triệu chứng như khó chịu dạ dày, chán ăn, buồn nôn, nôn, táo bón hoặc đôi khi tiêu chảy.

Các báo cáo ghi nhận tình trạng phân đóng khối sau dùng đường trực tràng, đặc biệt ở trẻ em. Một số trường hợp dị vật dạ dày được ghi nhận khi dùng đường uống.

Hẹp tiêu hóa, tắc ruột, hoặc các biến chứng nghiêm trọng như viêm đại tràng thiếu máu cục bộ, viêm loét dạ dày – ruột, hoại tử ruột, có thể dẫn đến thủng ruột — một số trường hợp đã tử vong.

Phần lớn các biến cố nặng liên quan đến việc dùng thuốc kèm Sorbitol.

5.3 Rối loạn hô hấp

Một số trường hợp hiếm gặp ghi nhận viêm phế quản cấp hoặc viêm phế quản – phổi do hít phải các hạt Calci Polystyren Sulfonat.

6 Tương tác 

Digitalis (như Digoxin):Việc giảm kali máu do Calci Polystyren Sulfonat có thể làm tăng độc tính của digitalis trên tim, do đó cần theo dõi sát khi phối hợp.

Thuốc kháng acid hoặc nhuận tràng chứa nhôm, magnesi hoặc calci (ví dụ: Nhôm Hydroxyd gel khan, magnesi hydroxyd, calci carbonat): Các chế phẩm này có thể làm giảm khả năng trao đổi ion của Calci Polystyren Sulfonat. Dùng đồng thời còn có nguy cơ gây nhiễm kiềm chuyển hóa do cản trở quá trình thải bicarbonat tại ruột.

Lithi:Calci Polystyren Sulfonat có thể làm giảm hấp thu lithi, khiến nồng độ thuốc giảm và hiệu lực điều trị bị ảnh hưởng.

Levothyroxin:Thuốc có thể giảm hấp thu levothyroxin, cần tránh dùng đồng thời hoặc tách liều phù hợp.

Các tác nhân mang cation:Những thuốc này có thể cạnh tranh với cơ chế trao đổi ion, làm giảm khả năng loại bỏ kali của Calci Polystyren Sulfonat.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản 

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Thuốc Kalibt Granule nên được dùng một cách thận trọng ở những nhóm bệnh nhân sau:

  • Người có nguy cơ táo bón, vì dễ dẫn đến tắc ruột hoặc thủng ruột.
  • Bệnh nhân mắc hẹp đường tiêu hóa, do tăng khả năng tắc nghẽn hoặc tổn thương.
  • Người có loét đường tiêu hóa, vì thuốc có thể làm triệu chứng trở nên nặng hơn.
  • Bệnh nhân cường giáp, do sự trao đổi ion có thể làm nồng độ calci máu tăng.
  • Người mắc đa u tủy, nguy cơ tăng calci máu cũng cao hơn do đặc tính trao đổi ion.

Thuốc có thể gây tắc ruột hoặc thủng ruột. Khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường như đau bụng kéo dài, buồn nôn, nôn ói hoặc táo bón nặng, cần ngừng thuốc ngay và tiến hành đánh giá, xử trí phù hợp.

Người bệnh được hướng dẫn theo dõi tình trạng đi ngoài, và phải thông báo cho bác sĩ nếu có các biểu hiện như đau bụng, đầy trướng, nôn hoặc táo bón rõ rệt.

Cần kiểm tra kali máu và calci máu định kỳ để phòng ngừa hạ kali hoặc tăng calci quá mức. Khi phát hiện bất thường, nên điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Theo dõi tình trạng tiêu hóa để tránh ứ đọng nhựa trong ruột, đặc biệt cần đề phòng táo bón.

Người già có nguy cơ cao phát triển táo bón hoặc đóng khối phân khi sử dụng liều lớn, do đó cần theo dõi sát.

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc Kalibt Granule trước khi dùng.

7.2 Quá liều và xử trí

Các dấu hiệu ngày càng rõ của hạ kali máu, bao gồm: bồn chồn, thay đổi ý thức, giảm tập trung, yếu cơ, tăng phản xạ, và có thể tiến triển đến liệt cơ. Tình trạng nặng có thể dẫn đến ngưng thở. Điện tâm đồ có thể xuất hiện biểu hiện của hạ kali máu hoặc tăng calci máu, kèm nguy cơ loạn nhịp tim.

Xử trí:

  • Khôi phục cân bằng điện giải bằng cách bổ sung kali và/hoặc điều chỉnh calci theo chỉ định.
  • Loại bỏ lượng thuốc còn trong Đường tiêu hóa bằng thuốc xổ hoặc thuốc thụt, tùy tình trạng bệnh nhân.

7.3 Phụ nữ có thai và cho con bú

Hiện chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn khi sử dụng Calci Polystyren Sulfonat cho phụ nữ mang thai hoặc đang nuôi con bằng sữa mẹ. Thuốc Kalibt Granule chỉ dùng khi thực sự cần thiết và phải có ý kiến của bác sĩ.

7.4 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc Kalibt Granule không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc thao tác máy móc.

7.5 Bảo quản

Để thuốc Kalibt Granule ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.

Nhiệt độ bảo quản dưới 30°C.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc:  Potassium chloride proamp 0,1g/ml là thuốc gì? Giá bao nhiêu?

8 Cơ chế tác dụng 

8.1 Dược lực học

Calci Polystyren Sulfonat là một loại nhựa trao đổi ion. Khi được dùng bằng đường uống hoặc đặt trực tràng, phân tử calci trong nhựa sẽ trao đổi với kali có trong lòng ruột, đặc biệt là tại đại tràng. Sau quá trình trao đổi, phần nhựa không bị biến đổi sẽ được đào thải theo phân, kéo theo sự giảm dần lượng kali trong đường tiêu hóa.

Dạng bột đã được làm khô chứa khoảng 7–9% calci; 1 g nhựa có khả năng trao đổi tương đương 53–71 mg kali (1,36–1,82 mEq/g) trong điều kiện in vitro. Ở người bệnh suy thận sử dụng liều 15–30 g/ngày, lượng kali huyết thanh có thể giảm trung bình khoảng 1 mEq/L.

Khác với dạng nhựa mang ion natri, Calci Polystyren Sulfonat không gây tăng natri máu, không làm tăng phosphat, và cũng không gây hạ calci. Do mang ion calci, thuốc phù hợp cho người cần hạn chế natri, đồng thời không làm tăng nguy cơ phù, tăng huyết áp hay suy tim do natri.

8.2 Dược động học

Thuốc hầu như không được hấp thu qua đường tiêu hóa. Một số nghiên cứu trên động vật ghi nhận các hạt rất nhỏ (kích thước < 5 µm) có thể đi qua niêm mạc và tích lũy tại hệ thống lưới nội mô, nhưng đây không phải đặc điểm thường gặp trên người.

9 Một số sản phẩm thay thế 

Nếu như sản phẩm Kalibt Granule hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau 

Kalira 5g là thuốc kê đơn dạng bột pha hỗn dịch, chứa hoạt chất Polystyren Sulfonate, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 và cũng là đơn vị đăng ký lưu hành với số VD-33992-20. Sản phẩm được đóng gói dạng hộp 50 gói x 5g, xuất xứ tại Việt Nam.

Kalimate là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Polystyren Sulfonate, được sản xuất bởi Euvipharm dưới dạng bột uống, đóng gói hộp 30 gói x 5 g. Sản phẩm có số đăng ký VD-28402-17, thời hạn dùng 36 tháng.

10 Thuốc Kalibt Granule giá bao nhiêu?

Thuốc Kalibt Granule chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.

11 Thuốc Kalibt Granule mua ở đâu uy tín, chính hãng?

Bạn có thể mua thuốc Kalibt Granule trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc giúp giảm kali máu rõ rệt thông qua cơ chế trao đổi ion tại ruột, hữu ích trong điều trị tăng kali do suy thận cấp và mạn.
  • Khác với các nhựa trao đổi ion mang natri, thuốc không gây giữ natri, nhờ đó phù hợp với bệnh nhân cần hạn chế muối, bệnh nhân tăng huyết áp, suy tim, phù.
  • Thuốc gần như không hấp thu, giảm nguy cơ tác dụng toàn thân.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây hạ kali máu quá mức, tăng calci máu, hoặc giảm magnesi huyết, cần theo dõi điện giải định kỳ.
  • Tác dụng phụ trên đường tiêu hóa: Táo bón, buồn nôn, khó tiêu, nguy cơ phân đóng khối, đặc biệt khi dùng trực tràng.
  • Cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh lý tiêu hóa: Hẹp ruột, loét, tiền sử tắc ruột… làm tăng nguy cơ biến chứng.
  • Không có dữ liệu đầy đủ ở phụ nữ mang thai, cho con bú, nên không dùng nếu không có chỉ định rõ ràng của bác sĩ

Tổng 2 hình ảnh

thuoc kalibt granule H3627
thuoc kalibt granule H3627
thuoc kalibt granule 2 O5464
thuoc kalibt granule 2 O5464

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tác giả Xia Wang và cộng sự (Ngày đăng: ngày 16 tháng 4 năm 2023), Efficacy and safety of calcium polystyrene sulfonate in patients with hyperkalemia and stage 3–5 non-dialysis chronic kidney disease: a single-center randomized controlled trial, NCBI. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2025
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Cho tôi xin giá thuốc Kalibt Granule

    Bởi: Hân vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào anh/ chị, anh/chị vui lòng liên hệ số hotline để biết chi tiết về giá thuốc nhé ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Lam Phượng vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Kalibt Granule 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Kalibt Granule
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    Mùi thuốc hơi khó chịu, mà bác sĩ kê nên chăm uống vậy

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789