Kali clorid-BFS 500mg/5ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 |
Số đăng ký | VD-22026-14 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 5 ống nhựa x 5ml |
Hoạt chất | Kali Clorid/ Potassium Chloride |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ak2365 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Kali clorid 500mg/5ml
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm [1]

2 Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml có tác dụng gì?
Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml chỉ định phòng và điều trị hạ kali huyết do nhiều nguyên nhân, bao gồm tình trạng bệnh thận gây tăng đào thải kali.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Ringer Lactat Inf.500ml BD (RL BD): Chỉ định và cách sử dụng.
3 Cách dùng Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml
3.1 Liều dùng
Kali clorid phải pha loãng trong dung dịch thích hợp, thường 1000 ml, với nồng độ khuyến nghị 40 mmol/L, tối đa không vượt quá 80 mmol/L.
Tốc độ truyền an toàn: 10 mmol/giờ khi lượng nước tiểu bình thường; trong cấp cứu có thể 20 mmol/giờ. Không quá 1 mmol/phút ở người lớn, hoặc 0,02 mmol/kg/phút ở trẻ em.
Khi tốc độ >0,5 mmol/kg/giờ, phải theo dõi điện tâm đồ liên tục.
Ngừng truyền ngay nếu có dấu hiệu suy thận cấp (thiểu niệu, tăng creatinin).
Trường hợp kali huyết <2,5 mmol/L: truyền 10-20 mmol/giờ, có thể nhắc lại sau 2-3 giờ nếu cần, nhưng không vượt 40 mmol/L trong dịch truyền.
Người bệnh tổn thương thận hoặc có block tim: giảm tốc độ một nửa, chỉ 5-10 mmol/giờ.
Liều tính theo công thức: mmol K⁺ = cân nặng (kg) × 0,2 × 2 × (4,5 - kali huyết thanh hiện tại, mmol/L).
3.2 Cách dùng
Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml dùng đường truyền tĩnh mạch theo chỉ định bác sĩ.
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml nếu bệnh nhân tăng kali máu do nguy cơ ngừng tim.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Kali Clorid Kabi 10%: tác dụng, liều dùng và lưu ý.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: tăng kali máu, rối loạn nhịp (nhịp chậm hoặc không đều), tê hoặc châm chích ở chi, yếu cơ, khó thở.
Ít gặp: chuột rút, đau ngực/họng khi nuốt, phân máu đỏ hoặc đen.
6 Tương tác thuốc
Một số thuốc làm tăng nhu cầu kali: amphotericin B, corticosteroid, ACTH, Gentamicin, penicillin nhóm carboxy/ureido, Polymyxin B.
Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml gây tăng kali huyết khi dùng cùng: thuốc ức chế men chuyển, NSAID, thuốc chẹn beta, Cyclosporin, lợi tiểu giữ kali, Heparin, máu lưu trữ lâu ngày, chất thay thế muối ít natri.
Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml dùng với Insulin hoặc NaHCO₃ có thể hạ kali máu.
Không phối hợp Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml với digitalis khi block tim hoàn toàn/nặng, trừ khi có theo dõi sát.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml cẩn trọng ở bệnh nhân suy thận, suy thượng thận, bệnh tim, mất nước cấp, sốc nhiệt, bỏng nặng, hoặc dùng thuốc lợi tiểu giữ kali.
Người thiếu Magie (do lợi tiểu) cần bù magnesi để hỗ trợ hấp thu kali.
Dùng Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml khi tiêu chảy, mất dịch có thể làm tăng độc tính trên thận.
Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml thận trọng với bệnh nhân liệt chu kỳ tính chất gia đình, bệnh loạn trương lực cơ bẩm sinh.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Dùng Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml thận trọng khi mang thai, theo dõi sát kali máu vì tăng/giảm đều nguy hại cho mẹ và thai.
Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml có thể dùng khi cho con bú vì nồng độ kali trong sữa thấp, an toàn nếu mẹ duy trì mức sinh lý.
7.3 Bảo quản
Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: biến đổi điện tâm đồ (sóng T cao nhọn, sóng P mất, QRS giãn rộng).
Xử trí:
- Truyền Glucose 10% pha insulin (10-20 đơn vị/L, tốc độ 300-500 ml/giờ).
- Tiêm TM Natri bicarbonat 50 mmol trong 5 phút, có thể nhắc lại sau 10-15 phút.
- Dùng calci gluconat 0,5-1g tiêm tĩnh mạch trong 2 phút để bảo vệ tim.
- Sử dụng nhựa trao đổi ion (natri polystyren sulfonat 20-50 g trong 100-200 ml Sorbitol 20%, lặp lại 4 giờ/lần).
- Trong suy thận: lọc máu/thẩm phân để loại kali.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
Thuốc Kali Clorid Nadyphar do Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 sản xuất, chứa Kali Clorid, bào chế dạng Viên nén, chỉ định bổ sung Kali cho cơ thể trong các trường hợp thiếu hụt
Hoặc Thuốc Kali Clorid 10% 500mg/5ml Vinphaco, bào chế dạng Dung dịch tiêm truyền, là sản phẩm đến từ thương hiệu Vinphaco (Dược phẩm Vĩnh Phúc), chứa Kali Clorid, chỉ định phòng và điều trị chứng giảm Kali huyết
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Kali là cation nội bào chính, với nồng độ khoảng 150-160 mmol/L trong tế bào, trong khi dịch ngoại bào chỉ ở mức 3,5-5 mmol/L. Sự chênh lệch này được duy trì nhờ bơm Na⁺/K⁺-ATPase, có vai trò vận chuyển tích cực Na⁺ ra ngoài và K⁺ vào trong tế bào. Nồng độ kali khác biệt giữa trong và ngoài tế bào rất quan trọng cho dẫn truyền thần kinh, đặc biệt ở tim, não, cơ vân, đồng thời giúp duy trì chức năng thận và cân bằng toan-kiềm.
9.2 Dược động học
Khi truyền tĩnh mạch, Kali đạt Sinh khả dụng 100%. Khoảng 90% lượng kali đào thải qua thận, phần còn lại qua phân. Khả năng dự trữ kali ở thận rất hạn chế, khác với natri, kể cả trong trường hợp thiếu hụt nặng.
10 Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml giá bao nhiêu giá bao nhiêu?
Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng Dung cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml giúp bổ sung kali nhanh chóng, giúp khắc phục tình trạng hạ kali huyết do nhiều nguyên nhân
- Thuốc đóng gói liều nhỏ (500mg/5ml), dễ phân chia, giảm nguy cơ quá liều khi pha truyền so với dạng dung dịch đậm đặc.
13 Nhược điểm
- Thuốc Kali clorid-BFS 500mg/5ml có thể gây rối loạn nhịp tim, cảm giác tê bì, yếu cơ, khó thở; hiếm hơn có đau ngực, đau họng hoặc phân có máu.
Tổng 9 hình ảnh








