Kagiba Soft Capsule
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dongkoo Bio&Pharma, Dongkoo Pharm. Co., Ltd. |
Công ty đăng ký | Pharmaunity Co., Ltd |
Số đăng ký | VN-19312-15 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Ginkgo Biloba |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | me1908 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang mềm Kagiba Soft Capsule chứa:
- Cao khô lá Bạch Quả (Extractum folium Ginkgo Biloba siccus) với hàm lượng 120mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Kagiba Soft Capsule
Kagiba Soft Capsule được chỉ định trong các trường hợp:
Rối loạn tuần hoàn ngoại biên, bao gồm tình trạng đi khập khiễng cách hồi do thiếu máu nuôi mô ngoại vi.
Rối loạn chức năng tuần hoàn não với biểu hiện như chóng mặt, ù tai có liên quan đến thoái hóa thần kinh cảm giác hoặc giảm tưới máu não.

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Kagiba Soft Capsule
3.1 Liều dùng
Đối với các triệu chứng rối loạn tuần hoàn ngoại biên, chóng mặt và ù tai: uống 1 viên mỗi ngày.
Trong các rối loạn chức năng hoạt động não: uống 1 viên/lần, 1–2 lần/ngày tùy tình trạng cụ thể của bệnh nhân, độ tuổi và mức độ triệu chứng.
Liều tối đa không vượt quá 720 mg Ginkgo biloba mỗi ngày.[1]
3.2 Cách dùng
Uống Kagiba Soft Capsule nguyên viên cùng hoặc ngay sau bữa ăn, không nhai hoặc làm vỡ viên.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Kagiba Soft Capsule trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với cao Ginkgo biloba hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
- Trẻ dưới 12 tuổi.
- Phụ nữ có thai.
- Bệnh nhân đang trong tình trạng xuất huyết hoặc có rối loạn đông máu.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Galobar Tab 80mg: Điều trị rối loạn tuần hoàn
5 Tác dụng phụ
Các rối loạn tiêu hóa nhẹ.
Phản ứng dị ứng da, nhức đầu, chóng mặt, hạ huyết áp, tim đập nhanh.
Mất ngủ, nổi mẩn, khó chịu tiêu hóa, sốt nhẹ, ớn lạnh.
Hiếm gặp tình trạng sốc phản vệ.
6 Tương tác
Tránh dùng đồng thời với:
- Aspirin hoặc các thuốc chống kết tập tiểu cầu như ticlopidine, Dipyridamole.
- Các Thuốc chống đông máu (như warfarin, Heparin).
- Thuốc cầm máu.
- Valproate hoặc các thuốc điều trị động kinh khác do nguy cơ làm giảm ngưỡng co giật.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không sử dụng thuốc Kagiba Soft Capsule trong giai đoạn cấp của nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não hoặc xuất huyết não.
Không sử dụng thay thế cho thuốc điều trị huyết áp hoặc thuốc trong giai đoạn cấp của các bệnh lý tim mạch – thần kinh.
Không khuyến khích dùng Kagiba Soft Capsule kéo dài liên tục mà không có sự theo dõi y tế.
Nên theo dõi huyết áp và tình trạng đông máu nếu dùng lâu dài.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn của Ginkgo biloba trên thai kỳ, do đó không sử dụng cho phụ nữ đang mang thai.
Không rõ thuốc Kagiba Soft Capsule có bài tiết qua sữa mẹ hay không, do đó nên tránh dùng cho phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử lý khi quá liều
Hiện chưa có báo cáo cụ thể về tình trạng quá liều ở người. Trong trường hợp nghi ngờ sử dụng quá liều Kagiba Soft Capsule, cần theo dõi các triệu chứng và xử lý hỗ trợ triệu chứng tại cơ sở y tế.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Kagiba Soft Capsule trong bao bì kín, tránh ánh sáng, tránh nơi ẩm, ở nhiệt độ dưới 30°C.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Chiết xuất từ lá Ginkgo biloba tiêu chuẩn chứa 24% ginkgo flavonol glycosides và thể hiện nhiều cơ chế dược lý quan trọng:
- Ức chế kết tập tiểu cầu: giúp cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ huyết khối.
- Trung hòa gốc tự do: nhờ tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, góp phần bảo vệ tế bào thần kinh trước tổn thương oxy hóa.
- Điều hòa chất dẫn truyền thần kinh: ảnh hưởng đến hoạt động của các thụ thể cholinergic và adrenergic, hỗ trợ cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức.
- Tác động lên hệ thần kinh tiền đình: giúp cải thiện các triệu chứng chóng mặt và mất thăng bằng.
- Hạn chế tổn thương thần kinh do gốc tự do, giảm sự tiêu thụ oxy trong các tế bào bị kích thích.
8.2 Dược động học
Sau khi uống, GBE hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, với đỉnh nồng độ trong máu đạt được sau khoảng 90 phút.
Phân bố chủ yếu tại mắt, mô thần kinh trung ương, đặc biệt ở vùng dưới đồi và thể vân.
Thải trừ chủ yếu qua hơi thở (CO2) và nước tiểu, với thời gian bán thải khoảng 4,5 giờ.
Sinh khả dụng cao với ginkgolid A (98–100%), ginkgolid B (79–93%) và bilobalid (>70%).
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Kagiba Soft Capsule hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Gikorcen 120mg là thuốc không kê đơn chứa hoạt chất Ginkgo biloba, được bào chế dưới dạng viên nang mềm, do Korea Prime Pharm (Hàn Quốc) sản xuất và đăng ký. Thuốc được đóng gói theo quy cách hộp 10 vỉ x 10 viên, có số đăng ký VN-22803-21.
Neucitin 120mg là thuốc không kê đơn có nguồn gốc từ dược liệu bạch quả (Ginkgo biloba L.), sản xuất và đăng ký bởi Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Việt Nam). Thuốc được đóng gói dưới dạng hộp 6 vỉ x 10 viên, mang số đăng ký VD-28174-17.
10 Thuốc Kagiba Soft Capsule giá bao nhiêu?
Thuốc Kagiba Soft Capsule chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Kagiba Soft Capsule mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hàm lượng tiêu chuẩn cao khô bạch quả phù hợp với các hướng dẫn lâm sàng hiện đại.
- Dạng viên nang mềm giúp cải thiện khả năng hấp thu và dễ sử dụng.
- Hiệu quả tốt trong hỗ trợ tuần hoàn máu và cải thiện các rối loạn chức năng não như chóng mặt, ù tai.
13 Nhược điểm
- Không phù hợp với phụ nữ có thai, cho con bú và trẻ nhỏ.
- Có thể gây tương tác với một số thuốc phổ biến như Aspirin, thuốc chống đông máu.
- Cần theo dõi cẩn thận khi sử dụng ở người có tiền sử bệnh lý tim mạch hoặc đang điều trị nhiều thuốc phối hợp
Tổng 9 hình ảnh








