Jupiros 5
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Alkem Laboratories, Alkem Laboratories Ltd. |
Công ty đăng ký | Alkem Laboratories Ltd. |
Số đăng ký | VN-17224-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Rosuvastatin |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | pk613 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên nén bao phim Jupiros 5 có chứa:
- Rosuvastatin calcium………..5mg
- Tá dược……………………vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Jupiros 5
Thuốc Jupiros 5 được dùng trong điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát (kể cả thể gia đình dị hợp tử) và rối loạn lipid hỗn hợp ở người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em trên 10 tuổi khi chế độ ăn kiêng hoặc biện pháp không dùng thuốc chưa đủ hiệu quả.
Ngoài ra, thuốc còn được chỉ định cho bệnh nhân tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử, kết hợp với chế độ ăn hoặc các phương pháp giảm lipid khác. Rosuvastatin cũng có vai trò phòng ngừa biến cố tim mạch nghiêm trọng ở đối tượng có nguy cơ cao. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ausulvas 10mg giúp hạ lipid máu, giảm cholesterol
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Jupiros 5
3.1 Liều dùng
- Khởi đầu với 5–10 mg/ngày, có thể tăng liều sau ≥4 tuần tùy đáp ứng.
- Tối đa 40 mg/ngày, chỉ dùng cho bệnh nhân tăng cholesterol nặng, nguy cơ tim mạch cao và phải theo dõi chặt chẽ.
- Phòng ngừa tim mạch: 20 mg/ngày.
- Trẻ ≥10 tuổi: 5–20 mg/ngày, không dùng liều 40 mg. Không khuyến cáo cho trẻ <10 tuổi.
- Người ≥70 tuổi: Bắt đầu 5 mg/ngày.
- Suy thận: Liều khởi đầu 5 mg; chống chỉ định 40 mg ở suy thận vừa, mọi liều ở suy thận nặng.
- Suy gan hoặc có yếu tố nguy cơ về cơ: Khởi đầu 5 mg, chống chỉ định liều 40 mg.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước lọc.
4 Chống chỉ định
Thuốc Jupiros 5 không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh gan tiến triển hoặc có tình trạng tăng men gan kéo dài không rõ nguyên nhân.
- Suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin < 30ml/phút).
- Người có bệnh lý về cơ.
- Bệnh nhân đang điều trị bằng Cyclosporin.
==>> Xem thêm: Thuốc Amfastat 20 điều trị rối loạn lipid máu, tăng cholesterol và dự phòng tim mạch
5 Tác dụng phụ
Rosuvastatin nhìn chung dung nạp tốt, tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua. Các phản ứng hay gặp nhất: đau cơ, táo bón, suy nhược, đau bụng, buồn nôn.
Thường gặp (>2%): nhức đầu, viêm họng, tiêu chảy, khó tiêu, đau lưng, cảm cúm, viêm mũi, viêm xoang, nhiễm khuẩn tiểu.
Ít gặp (>1%): đau ngực, cao huyết áp, nôn, viêm dạ dày ruột, phù ngoại biên, viêm khớp, chóng mặt, mất ngủ, lo âu, viêm phế quản, hen, phát ban, ngứa.
Xét nghiệm: có thể tăng men gan, CK, đường huyết, HbA1c; protein niệu, huyết niệu, rối loạn chức năng tuyến giáp.
Hiếm gặp (<1%): viêm gan, suy thận, phản ứng dị ứng (mề đay, phù mạch), tiêu cơ vân, viêm cơ, viêm tụy, nhược cơ, phản ứng nhạy cảm ánh sáng.
6 Tương tác
Cyclosporin: Khi phối hợp, nồng độ rosuvastatin trong huyết tương tăng rõ rệt (Cmax gấp khoảng 11 lần, AUC gấp 7 lần).
Warfarin và các thuốc chống đông nhóm coumarin: Không ảnh hưởng đến nồng độ thuốc, nhưng có thể làm tăng INR, cần theo dõi sát.
Gemfibrozil, các fibrat khác, niacin liều cao, colchicin: Làm tăng nguy cơ tổn thương cơ, đặc biệt là viêm cơ hoặc tiêu cơ vân, do đó nên hạn chế dùng chung.
Thuốc tránh thai đường uống: Có thể làm tăng nồng độ ethinyl Estradiol và norgestrel trong máu.
Thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magiê hydroxid: Làm giảm khoảng một nửa nồng độ rosuvastatin trong huyết tương.
Erythromycin: Làm giảm nhẹ khả năng hấp thu rosuvastatin (AUC giảm khoảng 20%, Cmax giảm 30%).
Thuốc ức chế protease trong điều trị HIV/HCV: Tăng mức phơi nhiễm với rosuvastatin, kéo theo nguy cơ tiêu cơ vân và suy thận; khuyến cáo giới hạn liều tối đa 10 mg/ngày.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ trên cơ: Statin có thể gây viêm cơ, tiêu cơ vân, đặc biệt ở người >65 tuổi, suy giáp, suy thận. Cần ngừng thuốc nếu đau cơ, yếu cơ, nước tiểu sẫm màu hoặc CK tăng cao.
Gan: Có thể gây tăng men gan; nên xét nghiệm trước và trong điều trị. Ngưng hoặc giảm liều nếu ALT/AST >3 lần giới hạn bình thường. Thận trọng ở người uống nhiều rượu hoặc có tiền sử bệnh gan.
Theo dõi: Cần kiểm tra CK khi có yếu tố nguy cơ hoặc triệu chứng bất thường về cơ.
Ngừng thuốc tạm thời: Khi bệnh nhân gặp tình trạng cấp tính có nguy cơ tiêu cơ vân (nhiễm trùng, phẫu thuật lớn, rối loạn chuyển hóa…).
Lái xe, vận hành máy móc: Thận trọng do nguy cơ chóng mặt, dị cảm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Xử trí bằng điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm tách máu không hiệu quả trong loại bỏ rosuvastatin.
7.4 Bảo quản
Thuốc cần được bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ không vượt quá 30°C.
Tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Jupiros 5 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Rosvas 5mg được chỉ định điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát, rối loạn lipid hỗn hợp, tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử khi chế độ ăn và luyện tập không hiệu quả.
Thuốc Zyrova 5 do Cadila Healthcare Ltd sản xuất, được chỉ định điều trị tăng cholesterol máu, rối loạn lipid hỗn hợp và dự phòng biến cố tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Rosuvastatin là chất ức chế chọn lọc và cạnh tranh men HMG-CoA reductase – enzyme xúc tác chuyển HMG-CoA thành mevalonat, tiền chất của cholesterol. Thuốc tác động chủ yếu tại gan, giúp hạ lipid máu bằng hai cơ chế: tăng thụ thể LDL trên tế bào gan để tăng thu nhận và phân hủy LDL; đồng thời ức chế hình thành VLDL, từ đó giảm VLDL và LDL. Rosuvastatin làm giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, VLDL-C, ApoB, triglycerid, non-HDL-C và đồng thời làm tăng HDL-C ở bệnh nhân rối loạn lipid máu.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 3–5 giờ, Sinh khả dụng khoảng 20%. Thời điểm uống sáng hay tối không ảnh hưởng nhiều.
Phân bố: Thể tích phân bố trung bình khoảng 134 lít; thuốc gắn 88% với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ít (khoảng 10%), chủ yếu thành N-desmethyl rosuvastatin qua CYP2C9, hoạt tính kém hơn chất mẹ.
Thải trừ: Thải chủ yếu qua phân (~90%), thời gian bán thải khoảng 19 giờ.
10 Thuốc Jupiros 5 giá bao nhiêu?
Thuốc Jupiros 5 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Jupiros 5 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Jupiros 5 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Jupiros 5 (Rosuvastatin) là một trong những statin mạnh nhất, giúp hạ mỡ máu hiệu quả, đặc biệt giảm LDL-C.
- Thời gian tác dụng dài, chỉ cần uống 1 lần/ngày.
- Thường dễ dung nạp, ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng nếu dùng đúng liều.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tác dụng phụ: Đau cơ, viêm cơ, tiêu cơ vân, tăng men gan, rối loạn tiêu hóa, đau đầu, chóng mặt.
- Cần theo dõi xét nghiệm định kỳ (men gan, CK, chức năng thận) khi dùng lâu dài.
Tổng 10 hình ảnh









