Junimin
Thực phẩm chức năng
| Thương hiệu | Aguettant Asia, Laboratoire Aguettant |
| Công ty đăng ký | Laboratoire Aguettant |
| Số đăng ký | VN-22653-20 |
| Dạng bào chế | Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền sau khi pha loãng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 10ml |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Zinc Gluconate (Kẽm Gluconat), Kali Iodid/ Potassium Iodid, Mangan Gluconate, Selen, Đồng Gluconate |
| Xuất xứ | Pháp |
| Mã sản phẩm | mk3522 |
| Chuyên mục | Dung Dịch Tiêm Truyền |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi ống thuốc Junimin thành phần gồm:
- Zinc Gluconat hàm lượng 6970mcg/10ml
- Đồng gluconat hàm lượng 1428mcg/10ml
- Mangan gluconat hàm lượng 40,52mcg/10ml
- Kali iodid hàm lượng 13,08mcg/10ml
- Natri selenit hàm lượng 43,81mcg/10ml
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền sau khi PHA loãng
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Junimin
Thuốc Junimin được dùng trong phác đồ nuôi dưỡng tĩnh mạch nhằm bổ sung các nguyên tố vi lượng thiết yếu cho trẻ sinh non, trẻ đủ tháng, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cần nuôi dưỡng qua đường truyền.

==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Aminol 12X Injection S.T. bổ sung dinh dưỡng qua tĩnh mạch
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Junimin
3.1 Liều dùng
Trẻ sinh non, trẻ đủ tháng, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ ≤ 20 kg: Liều khuyến cáo là 1 ml/kg/ngày, tối đa 20 ml/ngày, để đáp ứng nhu cầu nền về vi chất.
Trẻ em > 20 kg: Liều cố định 20 ml/ngày là đủ để cung cấp lượng nguyên tố vi lượng cần thiết.
Lưu ý đặc biệt cho trẻ sinh non:
- Nên truyền thêm một liều Kẽm tĩnh mạch nhằm đạt tổng lượng kẽm từ 450-500 µg/kg/ngày.
- Với trẻ nuôi dưỡng tĩnh mạch kéo dài trên 3 tuần, khuyến cáo bổ sung Sắt hàng ngày.
- Nếu nuôi dưỡng tĩnh mạch > 4 tuần, cần thêm molypden.
3.2 Cách dùng
Dùng đường truyền tĩnh mạch.
Không sử dụng dung dịch đậm đặc trực tiếp; phải pha loãng trước khi truyền.
4 Chống chỉ định
Người bệnh dị ứng với thành phần của thuốc Junimin.
Bệnh nhân Wilson hoặc tăng nồng độ một trong các nguyên tố vi lượng có trong sản phẩm.
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của thuốc Junimin đã được ghi nhận khi sản phẩm này được lưu hành trên thị trường là đau tại vị trí tiêm, buồn nôn, nôn, đau dạ dày.. Nếu trong thời gian dùng thuốc này trẻ gặp phải bất kỳ phản ứng bất thường nào hãy ngừng sử dụng và thông báo ngay cho bác sĩ.
6 Tương tác
Chưa có đầy đủ nghiên cứu về tương tác của thuốc Junimin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Junimin phải được pha loãng để đạt nồng độ thẩm thấu phù hợp, kiểm tra dung dịch sau khi pha phải đồng nhất, không có cặn hoặc tiểu phân và ống thuốc còn nguyên vẹn.
Chỉ dùng sau khi đã đánh giá các chỉ số lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh nhi.
Nhu cầu vi lượng có thể thay đổi tùy tuổi, cân nặng và tình trạng bệnh.
Cần theo dõi mangan máu; nếu men gan tăng, phải giảm liều hoặc ngừng thuốc khi cần thiết.
Thận trọng ở bệnh nhân giảm bài tiết mật, vì nguy cơ tích lũy mangan, đồng, kẽm.
Nếu có buồn nôn, nôn, đau vùng thượng vị, có thể nghĩ đến quá liều đồng.
Bệnh nhân ứ mật: cần kiểm tra nồng độ đồng và chỉ số gan mật.
Đào thải selen và kẽm giảm, có nguy cơ tích lũy cần giảm liều phù hợp.
Sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân cường giáp.
Nuôi dưỡng tĩnh mạch dài hạn có thể dẫn đến thiếu vi chất như kẽm, đồng, selen do đó cần điều chỉnh bổ sung.
Không pha với dung dịch sát khuẩn Iod.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Vaminolact bổ sung Protein cho người bị thiếu hụt
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Khuyến cáo không nên sử dụng thuốc Junimin cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện quá liều có thể gồm: Buồn nôn, nôn, đau bụng, dấu hiệu thần kinh
Xử trí: ngừng truyền và làm các xét nghiệm để xác nhận mức độ quá liều.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô, tránh ẩm, nhiệt độ dưới 30°C.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Không dùng thuốc đã quá hạn.
8 Sản phẩm thay thế
Dưới đây là một số thuốc có thể tham khảo thêm nếu không mua được thuốc Junimin:
- Thuốc Trainfu của Dược phẩm CPC1 Hà Nội, là dung dịch tiêm truyền chứa 9 nguyên tố vi lượng thiết yếu, bổ sung vi chất và duy trì cân bằng chuyển hóa cho bệnh nhân nuôi dưỡng tĩnh mạch.
- Thuốc Glucolyte-2 của Otsuka OPV là một sản phẩm giúp bổ sung các yếu tố vi lượng (kali, kẽm, Magie, photphat) qua đường tĩnh mạch khi mà các phương pháp không không thể thực hiện được.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Việc bổ sung các nguyên tố vi lượng thường quy được công nhận là một tiêu chuẩn chăm sóc cho trẻ em cần dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch. [1] Thuốc Junimin cung cấp các nguyên tố vi lượng thiết yếu (Kẽm, Đồng, Mangan, iod, Selen) qua đường tĩnh mạch, bổ sung cho trẻ sinh non, trẻ sơ sinh, trẻ em và người lớn cần nuôi dưỡng tĩnh mạch để đáp ứng nhu cầu vi chất dinh dưỡng cơ bản của cơ thể, hỗ trợ các chức năng trao đổi chất và miễn dịch. Junimin cung cấp các vi lượng dưới dạng ion hòa tan trong dung dịch tiêm truyền. Khi truyền vào tĩnh mạch, các vi lượng này được hấp thu trực tiếp vào máu, phân phối đến các tế bào và mô khắp cơ thể. Chúng , hỗ trợ hàng loạt các phản ứng sinh hóa quan trọng trong cơ thể (trao đổi chất, phát triển, sửa chữa tế bào, chức năng miễn dịch).
9.2 Dược động học
Thông tin về dược động học của Junimin hiện chưa được nghiên cứu đầy đủ.
10 Thuốc Junimin giá bao nhiêu?
Thuốc Junimin hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ nhà thuốc qua số hotline, hoặc nhắn tin trên zalo/facebook.
11 Thuốc Junimin mua ở đâu?
Thuốc Junimin mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Junimin để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Junimin cung cấp nhiều nguyên tố vi lượng quan trọng trong nuôi dưỡng tĩnh mạch, đáp ứng nhu cầu cơ bản cho trẻ sinh non, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Dùng được cho trẻ sinh non, trẻ đủ tháng, trẻ nhỏ.
- Có thể phối hợp với bổ sung riêng lẻ (kẽm, sắt, molypden) nếu cần.
13 Nhược điểm
- Dễ thiếu hoặc dư một số vi chất, cần phải điều chỉnh, bổ sung thêm từng thành phần.
- Có thể gây đau tại vị trí truyền.
Tổng 1 hình ảnh

Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Boutaina Zemrani và cộng sự (Ngày đăng: 21 tháng 11 năm 2018), Trace Element Provision in Parenteral Nutrition in Children: One Size Does Not Fit All, PUbMed. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2025.
* Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh

