Thuốc Jardiance – Thuốc điều trị đái tháo đường tuýp 2
Mã: HM7046 |
https://trungtamthuoc.com/thuoc-jardiance Liên hệ1đ₫ |
Hoạt chất: Empagliflozin |
Giảm 30.000 cho đơn hàng trên 600.000 ( áp dụng cho đơn hàng tiếp theo ) |
Giảm 50.000 cho đơn hàng trên 1.000.000 ( áp dụng cho đơn hàng tiếp theo ) |
Thuốc Tiểu đường |
Tóm tắt nội dung [ẩn hiện]
- Chi tiết
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Jardiance là Thuốc gì? Thuốc Jardiance có tác dụng gì? Thuốc có giá bao nhiêu? Thuốc Jardiance sử dụng như thế nào? ... Là những câu hỏi mà trungtamthuoc nhận được từ khách hàng.
Bài viết này trungtamthuoc xin được giới thiệu về Thuốc Jardiance để trả lời cho những câu hỏi trên.
1 THÀNH PHẦN
Jardiance là thuốc dược chất empagliflozin hàm lượng 10mg.
Tá dược khác vừa đủ khối lượng 1 viên nén bao phim.
Cách bảo quản thuốc: Đặt thuốc ở những nơi khô ráo và thoáng mát.
2 CÔNG DỤNG - CHỈ ĐỊNH
Dược lực học
Đồng vận chuyển natri-glucose 2 (SGLT2) là chất vận chuyển chiếm ưu thế chịu trách nhiệm tái hấp thu glucose từ dịch lọc cầu thận trở lại lưu thông. Empagliflozin là chất ức chế SGLT2. Bằng cách ức chế SGLT2, empagliflozin làm giảm tái hấp thu thận của glucose được lọc và làm giảm ngưỡng thận cho glucose, dẫn đến làm tăng bài tiết glucose qua nước tiểu.
Dược động học
Hấp thu
Dược động học của empagliflozin đã được nghiên cứu ở những người tình nguyện khỏe mạnh và bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2. Từ kết quả nghiên cứu cho thấy, không có sự khác biệt trên lâm sàng khi sử dụng thuốc giữa hai nhóm này.
Sau khi uống, nồng độ đỉnh của empagliflozin trong huyết tương đạt được sau 1,5 giờ. Tiếp theo đó, nồng độ trong huyết tương giảm theo hai pha bao gồm pha phân bố nhanh và pha cuối tương đối chậm. Các thông số dược động học đơn liều và ở trạng thái ổn định của empagliflozin tương tự nhau, cho thấy dược động học tuyến tính với thời gian.
Sử dụng 25mg empagliflozin sau khi bữa ăn nhiều chất béo và calo dẫn đến AUC giảm khoảng 16% và Cmax giảm khoảng 37% so với khi đói.
Phân bố
Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định được ước tính là 73,8L. Sau khi sử dụng empagliflozin có gắn đồng phân phóng xạ đường uống cho các đối tượng khỏe mạnh, có khoảng 36,8% phân bố vào trong các tế bào hồng cầu và tỷ lệ liên kết với protein huyết tương là 86,2%.
Chuyển hóa
Không có chất chuyển hóa chính của empagliflozin trong huyết tương và chất chuyển hóa chiếm tỷ lệ lớn là ba liên hợp glucuronide (2-O-, 3-O- và 6-O-glucuronide). Các nghiên cứu in vitro cho thấy con đường chuyển hóa chính của empagliflozin ở người là liên hợp glucuronic bởi uridine 5'-diphospho-glucuronosyltransferase UGT2B7, UGT1A3, UGT1A8 và UGT1A9.
Thải trừ
Thời gian bán thải của empagliflozin được ước tính là 12,4 giờ. Sau khi dùng liều một lần mỗi ngày, có sự tích lũy dược chất lên tới 22%. Sau khi sử dụng empagliflozin gắn đồng phân phóng xạ đường uống cho các đối tượng khỏe mạnh, khoảng 95,6% thuốc được thải trừ trong phân (41,2%) hoặc nước tiểu (54,4%). Phần lớn tỷ lệ chất phóng xạ thu được trong phân là dạng không thay đổi và khoảng một nửa lượng phóng xạ được bài tiết qua nước tiểu là dạng không thay đổi.
Trường hợp sử dụng của thuốc Jardiance là:
Viên nén bao phim Jardiance được chỉ định:
Là liệu pháp bổ trợ cho chế độ ăn uống và luyện tập thể dục để cải thiện kiểm soát đường huyết ở người lớn bị đái tháo đường tuýp 2.
Làm giảm nguy cơ tử vong do tim mạch ở người lớn mắc đái tháo đường tuýp 2 và bệnh tim mạch.
3 CÁCH DÙNG - LIỀU DÙNG
Liều lượng
Liều khuyến cáo của Jardiance là 10mg mỗi ngày một lần vào buổi sáng, uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Ở những bệnh nhân dung nạp với Jardiance, có thể tăng liều tới 25mg.
Ở bệnh nhân giảm thể tích tuần hoàn, cần xử lý tình trạng này trước khi bắt đầu điều trị với Jardiance.
Bệnh nhân suy thận
Đánh giá chức năng thận trước khi bắt đầu điều trị với Jardiance và định kỳ sau đó.
Jardiance không nên được sử dụng ở những bệnh nhân có eGFR < 45 ml/phút/1,73 m2.
Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân có eGFR ≥ 45 mL/phút/1,73 m2.
Nên ngừng Jardiance nếu eGFR < 45 ml/phút/1,73 m2.
Cách dùng
Thuốc được dùng qua đường uống.
Uống thuốc cùng với một cốc nước lọc.
Dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
4 CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Viên nén bao phim Jardiance chống chỉ định dị ứng với empagliflozin hoặc các thành phần khác của thuốc.
Suy thận nặng, bệnh thận giai đoạn cuối hoặc bệnh nhân lọc máu.
5 THẬN TRỌNG
Hạ huyết áp
Jardiance gây co thắt thể tích nội mạch. Hạ huyết áp kèm theo triệu chứng có thể xảy ra sau khi bắt đầu điều trị với Jardiance đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, người cao tuổi, ở bệnh nhân huyết áp tâm thu thấp và bệnh nhân dùng thuốc lợi tiểu.
Theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng hạ huyết áp sau khi bắt đầu điều trị.
Nhiễm toan ceton
Các báo cáo về toan nhiễm ceton, ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 1 và tuýp 2 sử dụng thuốc ức chế glucose-co-2 (SGLT2), bao gồm cả Jardiance đã có ghi nhận về hội chứng lâm sàng nguy hiểm. Các trường hợp tử vong của nhiễm toan ceto đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng Jardiance. Jardiance không được chỉ định để điều trị cho bệnh nhân đái tháo đường tuýp 1.
Tương tác thuốc
Thuốc lợi tiểu: Dùng đồng thời empagliflozin với thuốc lợi tiểu dẫn đến tăng lượng nước tiểu, điều này có thể làm tăng khả năng suy giảm thể tích tuần hoàn.
Insulin: Dùng đồng thời empagliflozin với insulin làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.
Phụ nữ mang thai
Dựa trên dữ liệu động vật cho thấy ảnh hưởng xấu đến thận, JARDIANCE không được khuyến nghị trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba của thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú
Do khả năng gây phản ứng phụ nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ, bao gồm cả khả năng empagliflozin ảnh hưởng đến sự phát triển thận sau sinh, khuyên phụ nữ không nên sử dụng Jardiance khi cho con bú.
6 TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Các phản ứng bất lợi có thể gặp phải khi dùng thuốc bao gồm:
Hạ huyết áp.
Nhiễm toan ceton.
Tổn thương thận cấp tính và suy giảm chức năng thận.
Nhiễm khuẩn huyết từ nhiễm khuẩn đường tiết niệu và viêm bể thận.
Hạ đường huyết khi sử dụng đồng thời với insulin.
Viêm hoại tử vùng đáy chậu.
Phản ứng quá mẫn.
Tăng cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL-C).
7 QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
Hộp 9 vỉ x 10 viên nén bao phim.
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.
Có thể có các quy cách đóng gói khác.
Thuốc chỉ được dùng khi bác sĩ kê đơn.
8 NHÀ SẢN XUẤT
Nhà sản xuất: Công ty Boehringer Ingelheim.
9 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Các thuốc có công dụng tương tự có thể tham khảo bao gồm: