1 / 12
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 1 D1618

Janumet XR 100mg/1000mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuMSD (Merck Sharp & Dohme), MSD International Gmbh
Công ty đăng kýMerck Sharp & Dohme (Asia) Ltd
Số đăng kýVN-20571-17
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiLọ 28 viên
Hoạt chấtMetformin, Sitagliptin
Xuất xứHà Lan
Mã sản phẩmme247
Chuyên mục Thuốc Tiểu Đường

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Tú Phương Biên soạn: Dược sĩ Tú Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần có trong mỗi viên Janumet XR 100mg/1000mg có chứa:

  • Sitagliptin: 100mg
  • Metformin: 1000mg
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Janumet XR 100mg/1000mg

Thuốc Janumet XR 100mg/1000mg hỗ trợ chế độ ăn kiêng và tập luyện để kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2, phù hợp với liệu pháp sitagliptin + metformin giải phóng kéo dài. [1]

Thuốc Janumet XR 100mg/1000mg dùng cho bệnh nhân đái tháo đường type 2

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Sita-Met Tablets 50/1000 hỗ trợ kiểm soát đường huyết cho bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Janumet XR 100mg/1000mg

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu: Cá thể hóa theo phác đồ hiện tại, tổng liều không vượt quá 100 mg sitagliptin và 2000 mg metformin/ngày. Các dạng sẵn có:

  • 50 mg sitagliptin/500 mg metformin
  • 50 mg sitagliptin/1000 mg metformin
  • 100 mg sitagliptin/1000 mg metformin

Điều chỉnh liều:

  • Bệnh nhân chưa dùng metformin: bắt đầu 500 mg/ngày, tăng dần 500 mg mỗi 1–2 tuần nếu dung nạp tốt.
  • Bệnh nhân đang dùng metformin hoặc sitagliptin đơn độc không kiểm soát đường huyết: liều khởi đầu JANUMET XR tương ứng với tổng liều sitagliptin 100 mg/ngày, điều chỉnh metformin theo hiệu quả và dung nạp.
  • Bệnh nhân chuyển từ liệu pháp phối hợp: bắt đầu với liều tương đương đang dùng, tăng dần nếu cần.

3.2 Cách dùng

Uống 1 lần/ngày cùng bữa ăn, nên uống vào bữa tối. Không bẻ, nghiền hay nhai viên để đảm bảo đặc tính giải phóng kéo dài. Nên tăng liều từ từ để giảm tác dụng phụ Đường tiêu hóa.

4 Chống chỉ định

  • Quá mẫn với sitagliptin, metformin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng (eGFR < 30 mL/phút/1,73 m²).
  • Nhiễm toan chuyển hóa cấp/mạn (kể cả nhiễm toan ceton do đái tháo đường, có hoặc không hôn mê).
  • Ngưng tạm thời khi bệnh nhân phải chụp X-quang có tiêm thuốc cản quang chứa iod do nguy cơ suy thận cấp.

==>> Xem thêm: Thuốc Gliptinestad 25 chỉ định đơn độc hoặc phối hợp điều trị đái tháo đường tuýp 2 

5 Tác dụng phụ

Thường gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, khó tiêu, đầy hơi, nhức đầu, hạ đường huyết nhẹ.

Kết hợp với sulfonylurea/insulin/PPARγ: Tăng nhẹ nguy cơ hạ đường huyết; các tác dụng tiêu hóa nhẹ.

Hiếm gặp: Viêm tụy, suy thận cấp, phản ứng quá mẫn, bóng nước pemphigoid.

Xét nghiệm: Sitagliptin tăng nhẹ bạch cầu; Metformin giảm Vitamin B12 (~7%) nhưng hiếm khi gây thiếu máu.

6 Tương tác

Các thuốc làm tăng đường huyết: Thiazide, corticosteroid, hormone tuyến giáp, estrogens, viên tránh thai, Phenytoin, acid nicotinic, thuốc cường giao cảm, thuốc ức chế kênh Canxi, isoniazid; cần theo dõi đường huyết khi phối hợp.

Sitagliptin: Digoxin tăng nhẹ AUC/Cmax, cần giám sát. Cyclosporine làm tăng nồng độ sitagliptin nhưng không đáng kể lâm sàng.

Metformin:

  • Dùng với glyburide: không thay đổi đáng kể dược động học/động học.
  • Dùng với furosemide: tăng nồng độ metformin, giảm nồng độ furosemide; ý nghĩa lâu dài chưa rõ.
  • Dùng với nifedipine: tăng hấp thu metformin, không ảnh hưởng Nifedipine.
  • Thuốc ức chế OCT2/MATE (ví dụ ranolazine, Vandetanib, dolutegravir, Cimetidine) có thể tăng nồng độ metformin và nguy cơ nhiễm toan lactic.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Viêm tụy: Nguy cơ viêm tụy cấp; ngừng thuốc nếu nghi ngờ.

Giám sát thận: Đánh giá chức năng thận ít nhất 1 lần/năm; tăng tần suất với bệnh nhân cao tuổi hoặc nguy cơ cao.

Hạ đường huyết: Có thể xảy ra khi dùng kết hợp sulfonylurea hoặc insulin; điều chỉnh liều nếu cần.

Phản ứng quá mẫn & bóng nước pemphigoid: Ngừng thuốc nếu xuất hiện.

Nhiễm toan lactic (metformin): Nguy cơ cao ở suy thận, cao tuổi, suy tim, gan, dùng rượu, chiếu chụp thuốc cản quang, phẫu thuật; ngừng thuốc và xử trí y tế ngay khi nghi ngờ.

Vitamin B12: Giảm nhẹ, theo dõi định kỳ.

Trẻ em: Chưa xác lập an toàn và hiệu quả dưới 18 tuổi.

Người cao tuổi: Dùng thận trọng, theo dõi chức năng thận thường xuyên.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng vì chưa đủ dữ liệu an toàn.

7.3 Xử trí khi quá liều

Sitagliptin: Liều đơn đến 800 mg được dung nạp tốt; quá liều cần hỗ trợ triệu chứng, theo dõi lâm sàng, có thể xem xét thẩm tách máu.

Metformin: Quá liều có thể gây hạ đường huyết và nhiễm acid lactic; thẩm tách máu có thể loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Janumet XR 100mg/1000mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Thuốc Janumet 50/500 được chỉ định hỗ trợ cùng chế độ ăn kiêng và vận động để cải thiện, kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2. Do MSD (Merck Sharp & Dohme) sản xuất.

Thuốc Sitomet 50/1000 được chỉ định hỗ trợ chế độ ăn kiêng, tập luyện và phối hợp điều trị để kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 khi đơn trị liệu hoặc kết hợp hai thuốc chưa đạt hiệu quả, có thể phối hợp với sulfonylurea, PPARγ hoặc insulin. 

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Janumet XR 100mg/1000mg kết hợp sitagliptin và metformin để kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2:

Sitagliptin ức chế enzyme DPP-4, làm tăng nồng độ hormon incretin (GLP-1 và GIP), từ đó kích thích tiết Insulin và ức chế glucagon theo mức Glucose trong máu. Cơ chế này giúp giảm đường huyết mà không gây hạ đường huyết khi nồng độ glucose thấp.

Metformin giảm sản xuất glucose ở gan, giảm hấp thu glucose tại ruột và tăng độ nhạy cảm của mô ngoại vi với insulin, giúp cải thiện dung nạp glucose mà không làm tăng nồng độ insulin cơ bản.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sitagliptin Sinh khả dụng ~87%, không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn; metformin sinh khả dụng 50–60% khi đói, thức ăn làm giảm tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng lâm sàng.

Phân bố: Sitagliptin Thể tích phân bố ~198 lít, gắn protein huyết tương thấp (~38%); metformin ~654 lít, gắn protein rất thấp.

Chuyển hóa: Sitagliptin chuyển hóa giới hạn chủ yếu qua CYP3A4; metformin không chuyển hóa tại gan.

Đào thải: Sitagliptin thải chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi, thời gian bán thải ~12,4 giờ; metformin thải chủ yếu qua thận, thời gian bán thải ~6,2 giờ.

10 Thuốc Janumet XR 100mg/1000mg giá bao nhiêu?

Thuốc Janumet XR 100mg/1000mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Janumet XR 100mg/1000mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Janumet XR 100mg/1000mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Kiểm soát đường huyết hiệu quả: Kết hợp metformin và sitagliptin giúp giảm glucose máu ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2.
  • Tiện lợi: Dạng XR (giải phóng kéo dài) giúp dùng 1 lần/ngày, tăng tuân thủ điều trị.
  • Sử dụng đường uống thích hợp cho việc điều trị ngoại trú.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ viêm tụy: Sitagliptin có thể gây viêm tụy cấp, cần theo dõi triệu chứng đau bụng dữ dội.
  • Nguy cơ nhiễm toan lactic: Metformin có thể gây toan lactic, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, suy gan, suy tim hoặc cao tuổi.

Tổng 12 hình ảnh

thuoc janumet xr 100mg 1000mg 1 D1618
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 1 D1618
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 2 P6324
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 2 P6324
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 3 J3687
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 3 J3687
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 4 K4764
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 4 K4764
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 5 L4752
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 5 L4752
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 6 E1115
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 6 E1115
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 7 M5654
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 7 M5654
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 8 T8303
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 8 T8303
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 9 I3500
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 9 I3500
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 10 C0853
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 10 C0853
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 11 U8774
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 11 U8774
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 12 O5137
thuoc janumet xr 100mg 1000mg 12 O5137

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Janumet XR 100mg/1000mg của Nhà sản xuất đi kèm. Xem đầy đủ tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Nên dùng thuốc vào lúc nào để tốt nhất ạ?

    Bởi: Duy vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ thuốc nên uống vào buổi tối ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Tú Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Janumet XR 100mg/1000mg 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Janumet XR 100mg/1000mg
    L
    Điểm đánh giá: 4/5

    Nhân viên nhiệt tình, thân thiện

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789