Iritero-100
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Hetero, Hetero Labs Limited |
Công ty đăng ký | Hetero Labs Limited |
Số đăng ký | VN3-234-19 |
Dạng bào chế | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 5ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Irinotecan |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thanh718 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ Iritero-100 5ml gồm có:
- Irinotecan hydroclorid 100mg
- Các tá dược vừa đủ 5ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Iritero-100
Thuốc Iritero-100 được chỉ định để điều trị trong những trường hợp sau:
- Ung thư đại trực tràng di căn.
- Kết hợp với các thuốc hóa trị khác để điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ.
- Ung thư dạ dày
- Ung thư buồng trứng
- Ung thư cổ tử cung
- Ung thư tuyến tụy
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Campto 40mg/2ml - thuốc điều trị ung thư: cách dùng, lưu ý
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Iritero-100
3.1 Liều dùng
Ung thư đại trực tràng di căn:
- Điều trị kết hợp với 5-fluorouracil và leucovorin: liều khởi đầu là 180 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 90 phút, thường được lặp lại mỗi 2 tuần.
- Đơn trị liệu: liều khởi đầu là 125 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 90 phút, lặp lại mỗi tuần một lần trong 4 tuần liên tiếp, sau đó ngừng 2 tuần và lặp lại chu kỳ.
Ung thư phổi tế bào nhỏ: liều thông thường khoảng 60-65 mg/m² mỗi tuần, kết hợp với Cisplatin hoặc các thuốc khác. Phác đồ cụ thể sẽ tùy thuộc vào loại ung thư và tình trạng bệnh.
3.2 Cách dùng
Thuốc Iritero-100 được sử dụng qua đường tiêm truyền tĩnh mạch và cần được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
Thuốc cần được pha loãng trong dung dịch tiêm truyền như Natri clorid 0,9% hoặc dung dịch Glucose 5%. Quá trình truyền thuốc thường kéo dài khoảng 90 phút và cần được thực hiện chậm, dưới sự giám sát y tế chặt chẽ.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Iritero-100 cho ngwoif bệnh bị quá mẫn với Irinotecan hay các thành phần tá dược của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Gemzar 200mg - thuốc điều trị ung thư phổi, ung thư vú di căn
5 Tác dụng phụ
Phổ biến: tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, mệt mỏi, giảm bạch cầu.
Ít gặp: đau đầu, rụng tóc, thay đổi vị giác, khô miệng, loét miệng.
Hiếm gặp: phản ứng dị ứng, Viêm phổi hoặc bệnh phổi mô kẽ, suy gan, xuất huyết, rối loạn nhịp tim.
6 Tương tác
Thuốc ức chế hoặc kích thích enzym CYP3A4: có thể làm tăng hoặc giảm đổi nồng độ Irinotecan trong máu làm thay đổi hiệu quả điều trị.
Loperamide được dùng để điều trị tiêu chảy do Irinotecan gây ra, nhưng việc sử dụng không đúng cách có thể làm nặng thêm tình trạng tiêu chảy, đặc biệt nếu dùng quá liều.
Thuốc kháng sinh: làm thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột, có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa của Irinotecan và làm tăng nguy cơ tiêu chảy.
Warfarin và các thuốc chống đông khác: Irinotecan có thể làm tăng tác dụng của các thuốc chống đông, tăng nguy cơ chảy máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi sử dụng Iritero-100, bệnh nhân cần được kiểm tra kỹ chức năng gan, thận, và huyết học (các chỉ số bạch cầu, tiểu cầu) để đánh giá khả năng dung nạp thuốc.
Irinotecan có thể gây tiêu chảy cấp tính hoặc muộn. Bệnh nhân nên được hướng dẫn cách xử trí tiêu chảy và chuẩn bị sẵn thuốc điều trị tiêu chảy. Nếu tình trạng kéo dài hoặc nghiêm trọng, cần điều trị tích cực để tránh mất nước và điện giải.
Nếu bệnh nhân có dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, ớn lạnh), cần liên hệ ngay với bác sĩ để được điều trị kịp thời.
Bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận trong và sau khi tiêm thuốc, đặc biệt ở những lần truyền đầu tiên.
Thận trong khi sử dụng thuốc Iritero-100 ở người bệnh suy giảm chức năng gan, thận.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Iritero-100 chống chỉ định ở phụ nữ mang thai do nguy cơ gây dị tật cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị. Không sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú, vì Irinoteca có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngay khi phát hiện sử dụng quá liều thuốc Iritero-100 cần thông báo ngay với bác sĩ về liều lượng cụ thể và các triệu chứng bất thường để có hướng xử trí kịp thời, hạn chế biến chứng nguy hiểm.
7.4 Bảo quản
Thuốc Iritero-100 cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh để ở nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Campto 100mg/5ml có thành phần chính là Irinotecan hàm lượng 100mg được chỉ định để điều trị ung thư đại trực tràng tiến triển, ung thư cổ tử cung, ung thư thực quản, ung thư dạ dày tái phát và ung thư phổi tế bào nhỏ. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Pfizer (Thailand) Ltd. dưới dạng dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền.
Thuốc Xalvobin 500mg dạng viên nén bao phim do Công ty Remedica Ltd. sản xuất. Thuốc có chứa Capecitabin hàm lượng 500 mg được chỉ định để điều trị ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày. Hộp 12 vỉ x 10 viên có giá 6.500.000đ
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Irinotecan hydroclorid hoạt động bằng cách ức chế enzyme topoisomerase I, gây tổn thương DNA của tế bào ung thư và dẫn đến cái chết của chúng. Enzyme topoisomerase I có vai trò quan trọng trong quá trình sao chép và sửa chữa DNA. Khi irinotecan gắn vào enzyme này, nó sẽ ngăn cản quá trình hoạt động bình thường của enzyme, dẫn đến các vết cắt trên sợi DNA. Các vết cắt trên DNA gây ra bởi irinotecan sẽ làm gián đoạn quá trình sao chép DNA và gây ra những sai sót nghiêm trọng trong cấu trúc của DNA. Tế bào ung thư không thể sửa chữa những tổn thương DNA này và cuối cùng sẽ chết.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Irinotecan HCl sau khi được được tiêm truyền tĩnh mạch Sinh khả dụng tuyệt đối (100%), không phải chịu sự giảm sút do hấp thu qua Đường tiêu hóa.
Phân bố: Irinotecan phân bố rộng khắp cơ thể, đặc biệt là vào các mô có hàm lượng nước cao như huyết tương, gan, thận và hệ thần kinh trung ương. Tỷ lệ thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 30-68%.
Chuyển hoá: Irinotecan được chuyển hóa trong gan thành dạng hoạt động là SN-38 nhờ enzym carboxylesterase. SN-38 có hoạt tính chống ung thư mạnh hơn Irinotecan khoảng 100-1000 lần.[1]
Thải trừ: Thời gian bán thải của Irinotecan khoảng 6-12 giờ, trong khi thời gian bán thải của SN-38 là khoảng 10-20 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân thông qua mật (khoảng 50%), và một phần qua nước tiểu (khoảng 11-20% dưới dạng không đổi và dạng SN-38).
10 Thuốc Iritero-100 giá bao nhiêu?
Thuốc Iritero-100 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Iritero-100 mua ở đâu?
Thuốc Iritero-100 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Iritero-100 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Iritero-100 có thành phần chính là Irinotecan đã chứng minh hiệu quả trong điều trị nhiều loại ung thư, đặc biệt là ung thư đại trực tràng và ung thư phổi không tế bào nhỏ. Nó có thể làm giảm kích thước khối u và cải thiện thời gian sống sót của bệnh nhân.
- Việc dùng đường tiêm tĩnh mạch giúp thuốc được hấp thu nhanh chóng vào hệ thống tuần hoàn và phát huy tác dụng ngay lập tức.
- Thuốc có thể sử dụng kết hợp trong các phác đồ điều trị.
13 Nhược điểm
- Bệnh nhân sử dụng Iritero-100 cần được theo dõi thường xuyên để phát hiện sớm các tác dụng phụ và điều chỉnh điều trị khi cần thiết
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Femke M de Man và cộng sự (Ngày đăng tháng 10 năm 2018), Individualization of Irinotecan Treatment: A Review of Pharmacokinetics, Pharmacodynamics, and Pharmacogenetics, Pubmed. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2024.