1 / 2
irinotesin 20mg ml 2 F2822

Irinotesin 20mg/ml (Ống 5ml)

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 134 Còn hàng
Thương hiệuActavis, Actavis International Ltd – Malta
Công ty đăng kýActavis International Ltd – Malta
Số đăng kýVN-20364-17
Dạng bào chếDung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng góiHộp 1 ống 5ml
Hoạt chấtIrinotecan
Xuất xứThụy Sĩ
Mã sản phẩmak1022
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Nguyễn Thảo Biên soạn: Dược sĩ Nguyễn Thảo
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 93 lần

1 Thành phần

Irinotecan hydrochloride trihydrate 20 mg/ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền

Irinotesin 20mg/ml chỉ định
Irinotesin 20mg/ml chỉ định

2 Irinotesin 20mg/ml là thuốc gì?

Thuốc Irinotesin 20mg/ml được chỉ định trong điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn tiến triển, bao gồm:

  • Phối hợp với 5-fluorouracil (5-FU) và axit folinic (FA) cho bệnh nhân chưa điều trị hóa chất trước đó.
  • Sử dụng đơn lẻ ở những bệnh nhân thất bại với liệu pháp chứa 5-FU.
  • Kết hợp với cetuximab để điều trị ung thư đại trực tràng di căn có thụ thể EGFR và gen KRAS kiểu tự nhiên.
  • Dùng cùng với 5-FU, FA và Bevacizumab trong điều trị đầu tay cho ung thư đại tràng hoặc trực tràng.
  • Phối hợp với capecitabin, có thể kèm theo bevacizumab, là lựa chọn đầu tiên cho ung thư đại trực tràng di căn.

==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Tamocifen 10mg - Thuốc điều trị nhiều bệnh ung thư

3 Cách dùng Thuốc Irinotesin 20mg/ml

3.1 Liều dùng

Thuốc Irinotesin 20mg/ml chỉ sử dụng cho người lớn và được truyền qua tĩnh mạch trung tâm hoặc ngoại vi sau khi pha loãng.

Liều khuyến cáo:

  • Điều trị đơn lẻ: Truyền tĩnh mạch 350 mg/m² trong khoảng 30-90 phút, lặp lại mỗi 3 tuần.
  • Kết hợp: Liều 180 mg/m² truyền mỗi 2 tuần, kèm theo 5-fluorouracil (5-FU) và folinic acid (FA).
  • Kết hợp với cetuximab: Sử dụng liều tương tự như các liệu trình trước đó có chứa irinotecan.
  • Kết hợp với bevacizumab hoặc capecitabin: Thực hiện theo hướng dẫn của các thuốc liên quan.

Điều chỉnh liều:

Giảm liều 15-20% nếu gặp tác dụng phụ như giảm bạch cầu nặng, sốt do giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, hoặc các tác dụng phụ ngoài huyết học nghiêm trọng. Có thể hoãn điều trị từ 1-2 tuần để bệnh nhân phục hồi.

Đối tượng đặc biệt:

  • Bệnh nhân suy gan: Điều chỉnh liều dựa trên mức bilirubin; không sử dụng nếu bilirubin vượt quá 3 lần giới hạn bình thường.
  • Bệnh nhân suy thận: Chưa có đủ dữ liệu để khuyến cáo.
  • Người cao tuổi: Cần thận trọng, giám sát chặt chẽ do chức năng sinh lý suy giảm.

3.2 Cách dùng

Cách pha dung dịch: Pha loãng Thuốc Irinotesin 20mg/ml  với dung dịch NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% để đạt nồng độ 0,12-2,8 mg/ml trước khi truyền.

4 Chống chỉ định 

Thuốc Irinotesin 20mg/ml không nên được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân dị ứng với irinotecan hoặc các thành phần khác của thuốc.
  • Người mắc bệnh viêm ruột mạn tính hoặc bị tắc ruột.
  • Phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú.
  • Bệnh nhân có mức bilirubin vượt quá 3 lần giới hạn bình thường.
  • Người bị suy tủy xương nghiêm trọng.
  • Bệnh nhân có chỉ số toàn trạng WHO lớn hơn 2.
  • Khi dùng cùng lúc với thảo dược St. John’s Wort.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Xalvobin 500mg film-coated tablet điều trị ung thư

5 Tác dụng phụ 

Thuốc Irinotesin 20mg/ml có thể gây một số tác dụng không mong muốn sau:

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Tiêu chảy nghiêm trọng có thể dẫn đến mất nước, đòi hỏi điều trị kịp thời
  • Giảm bạch cầu và các tế bào máu khác, khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng và chảy máu.
  • Phản ứng dị ứng có thể xảy ra, với các triệu chứng như khó thở hoặc sưng mặt.

Tác dụng phụ phổ biến:

  • Buồn nôn, nôn mửa cùng với tình trạng giảm cảm giác thèm ăn và đau bụng.
  • Rụng tóc
  • Loét hoặc đau miệng cũng có thể xuất hiện trong suốt quá trình dùng thuốc.

6 Tương tác thuốc 

Thuốc Irinotesin 20mg/ml + 5-FU và Leucovorin → sự phân bố của irinotecan không bị thay đổi → cần theo dõi sát sao tác dụng điều trị khi phối hợp ba loại thuốc này

Thuốc Irinotesin 20mg/ml + thuốc cảm ứng CYP3A4 như Phenytoin, Phenobarbital, và St. John’s Wort có thể làm giảm hiệu quả của irinotecan bằng cách làm tăng chuyển hóa thuốc qua enzym CYP3A4

Thuốc Irinotesin 20mg/ml + Thuốc ức chế CYP3A4 và UGT1A1 (Ketoconazol) → làm tăng nồng độ của irinotecan trong cơ thể 

Thuốc Irinotesin 20mg/ml + thuốc chẹn thần kinh cơ như Suxamethonium → kéo dài tác dụng của thuốc chẹn thần kinh cơ nhờ hoạt tính ức chế cholinesterase

Thuốc Irinotesin 20mg/ml + Cetuximab và Bevacizumab →  có thể làm tăng nhẹ nồng độ Irinotecan →  cần theo dõi tác dụng phụ như tiêu chảy hoặc giảm bạch cầu .

Thuốc Irinotesin 20mg/ml + thuốc chống đông kháng vitamin K → nguy cơ cao về huyết khối trong quá trình điều trị ung thư

Thuốc Irinotesin 20mg/ml + vắc xin sống giảm độc lực, đặc biệt là vắc xin sốt vàng → không được khuyến khích do nguy cơ cao về nhiễm trùng và tử vong, đặc biệt ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch bị suy yếu do điều trị ung thư​

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Thuốc Irinotesin 20mg/ml là một thuốc điều trị ung thư, được chỉ định cho bệnh nhân dưới sự giám sát của bác sĩ có chuyên môn. Các tác dụng phụ chính bao gồm tiêu chảy, có thể xảy ra sớm hoặc muộn. Tiêu chảy khởi phát sớm thường xảy ra trong hoặc ngay sau khi truyền thuốc và thường không nghiêm trọng, nhưng có thể đi kèm với các triệu chứng như tăng tiết nước bọt và co đồng tử. Để kiểm soát các triệu chứng này, atropin có thể được sử dụng.

Tiêu chảy muộn thường xảy ra sau 24 giờ và có thể nghiêm trọng, dẫn đến mất nước, mất cân bằng điện giải hoặc nhiễm trùng huyết. Tình trạng này xảy ra ở khoảng 23-31% bệnh nhân, và cần phải được điều trị kịp thời bằng loperamid, nhưng cần chú ý đến nguy cơ liệt ruột và các biến chứng khác.

Ngoài tiêu chảy, Thuốc Irinotesin 20mg/ml có thể gây ra các tác dụng phụ khác liên quan đến huyết học, chẳng hạn như sốt giảm bạch cầu trung tính. Cần tạm ngưng điều trị nếu số lượng bạch cầu trung tính giảm dưới 1000/mm³. Đối với bệnh nhân suy gan, việc theo dõi chức năng gan là rất quan trọng, và không nên dùng Thuốc Irinotesin 20mg/ml cho những bệnh nhân có bilirubin vượt quá mức an toàn.

Thuốc Irinotesin 20mg/ml có thể gây ra các vấn đề về hô hấp và rối loạn chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân có tình trạng nôn mửa hoặc tiêu chảy nặng

Bệnh nhân mang kiểu di truyền UGT1A1*28 cũng có nguy cơ cao hơn về giảm bạch cầu trung tính và cần điều chỉnh liều lượng thuốc cho phù hợp.

7.2 Lưu ý khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Không dùng Thuốc Irinotesin 20mg/ml cho đối tượng này.

7.3 Bảo quản 

Thuốc Irinotesin 20mg/ml nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.

7.4 Xử trí khi quá liều

Đã có ghi nhận về trường hợp quá liều Irinotecan, khi liều lượng dùng lên đến gấp đôi mức khuyến cáo, dẫn đến nguy cơ tử vong. Các tác dụng phụ nghiêm trọng nhất thường gặp là giảm bạch cầu nghiêm trọng và tiêu chảy nặng. Hiện tại, không có phương pháp giải độc đặc hiệu cho trường hợp quá liều này do đó chủ yếu điều trị hỗ trợ là cần thiết nhằm ngăn ngừa mất nước do tiêu chảy và xử lý các biến chứng nhiễm trùng có thể xảy ra.

8 Sản phẩm thay thế

Campto 40mg/2ml là sản phẩm của thương hiệu Pfizer, có dạng Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền chứa Irinotecan được chỉ định điều trị ung thư cổ tử cung, dạ dày, đại - trực tràng Thuốc Campto 40mg/2ml được đóng gói Hộp 1 lọ 2ml

Campto 100mg/5ml do Pfizer (Perth) PTY LTD sản xuất, bào chế dạng Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền có chứa  Irinotecan được chỉ định điều trị ung thư cổ tử cung, dạ dày, đại - trực tràng Thuốc Campto 40mg/2ml được đóng gói Hộp 1 lọ 5ml

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Irinotecan là một dẫn xuất của camptothecin, hoạt động bằng cách ức chế enzym topoisomerase I, ngăn chặn quá trình tạo chuỗi xoắn kép ADN. Chất chuyển hóa hoạt tính của nó, SN-38, mạnh hơn gấp 1000 lần trong việc ức chế enzym này so với irinotecan. Mặc dù SN-38 có tác dụng mạnh, nồng độ của nó trong huyết tương chỉ chiếm 2-8% so với irinotecan, khiến việc xác định vai trò của nó trong hiệu quả điều trị trở nên khó khăn.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi truyền tĩnh mạch irinotecan, nồng độ trong huyết tương giảm theo cấp số nhân với thời gian bán thải trung bình từ 6 đến 12 giờ. Chất chuyển hóa hoạt tính SN-38 có thời gian bán thải khoảng 10-20 giờ.

Phân bố: Irinotecan có khả năng gắn kết nhẹ với protein huyết tương (30-68%), trong khi SN-38 gắn rất mạnh (khoảng 95%), chủ yếu với albumin

Chuyển hóa: Irinotecan được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành SN-38 nhờ enzym carboxylesterase. Sau đó, SN-38 liên hợp với glucuronid qua tác động của enzym UDP-glucuronosyl transferase (UGTIA1)

Thải trừ: Irinotecan được bài tiết qua nước tiểu khoảng 11-20%, trong khi SN-38 dưới 1% và SN-38 dạng glucuronid chiếm khoảng 3%. Trong vòng 48 giờ sau khi sử dụng, tổng lượng bài tiết qua mật và nước tiểu có thể đạt từ 25% đến 50% liều dùng.

10 Thuốc Irinotesin 20mg/ml giá bao nhiêu?

Thuốc Irinotesin 20mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm. 

11 Thuốc Irinotesin 20mg/ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?

Bạn có thể  mua Thuốc Irinotesin 20mg/ml trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Irinotesin 20mg/ml chứa Irinotecan có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư thông qua cơ chế tác động lên enzym topoisomerase I, gây tổn thương DNA và ngăn cản quá trình phân chia tế bào.
  • Thuốc Irinotesin 20mg/ml có thể được kết hợp với các loại thuốc hóa trị khác để tăng cường hiệu quả điều trị, giúp cải thiện kết quả cho bệnh nhân bị ung thư ở giai đoạn tiến triển.

13 Nhược điểm

  • Thuốc Irinotesin 20mg/ml có thể gây ra nhiều tác dụng phụ không mong muốn, bao gồm tiêu chảy nặng, giảm bạch cầu, buồn nôn, nôn,...

Tổng 2 hình ảnh

irinotesin 20mg ml 2 F2822
irinotesin 20mg ml 2 F2822
irinotesin 20mg ml 1 A0744
irinotesin 20mg ml 1 A0744
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này của nước nào vậy shop

    Bởi: vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Thuốc có xuất xứ từ Thụy Sĩ ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Nguyễn Thảo vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Irinotesin 20mg/ml (Ống 5ml) 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Irinotesin 20mg/ml (Ống 5ml)
    N
    Điểm đánh giá: 4/5

    Shop tư vấn tận tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633