Iratac 200mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Mipharmco (Dược phẩm Minh Hải), Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
Số đăng ký | VD-22775-15 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Ibuprofen |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt152 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Iratac 200mg chứa:
- Ibuprofen hàm lượng 200mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Iratac 200mg
Iratac 200mg là thuốc giúp giảm đau và kháng viêm từ nhẹ đến vừa, sử dụng trong các trường hợp như Đau Bụng Kinh, đau đầu, hay sau thủ thuật nha khoa. Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp.[1]
==>> Xem thêm thuốc:Thuốc Budolfen giảm viêm đau cơ khớp, đau răng, đau bụng kinh, hạ sốt

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Iratac 200mg
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Bệnh khớp: Uống 2–3 viên/lần x 3 lần/ngày. Liều tối đa: 2,4 g/ngày.
- Giảm đau: Uống 1–2 viên/lần, 2 - 3 lần/ngày. Liều tối đa: 2,4 g/ngày.
- Hạ sốt: Uống 1–2 viên/lần, mỗi lần cách nhau 4–6 giờ. Liều tối đa: 1,2 g/ngày.
Trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên:
- Hạ sốt: Uống 5–10 mg/kg/lần, mỗi lần cách nhau 6–8 giờ. Liều tối đa: 40 mg/kg/ngày.
- Giảm đau: Uống 10 mg/kg/lần, mỗi lần cách nhau 6–8 giờ. Liều tối đa: 40mg/kg/ngày.
- Bệnh thấp khớp thiếu niên: Uống 10 mg/kg, ngày 3–4 lần. Liều tối đa: 2,4 g/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Iratac 200mg được dùng bằng đường uống vào thời điểm ngay sau ăn.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Iratac 200mg hoặc các thuốc chống viêm không steroid khác.
Người có tiền sử loét dạ dày-tá tràng hoặc đang tiến triển.
Người bị hen hoặc co thắt phế quản.
Người rối loạn chảy máu.
Người bị bệnh tạo keo.
Đang sử dụng thuốc chống đông coumarin.
Suy gan, suy thận.
Suy tim sung huyết.
Bệnh tim mạch.
Giảm khối lượng tuần hoàn.
Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Bitalvic điều trị cơn đau nhẹ đến trung bình, chống viêm khớp
5 Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Iratac 200mg có thể gặp: sốt, mỏi mệt, hoa mắt, chóng mặt, chướng bụng, buồn nôn, nôn, mẩn ngứa,...
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Iratac 200mg.
6 Tương tác
Kháng sinh nhóm quinolon: Dùng đồng thời với ibuprofen làm tăng độc tính trên hệ thần kinh trung ương, có thể gây co giật.
Magnesi hydroxyd: Làm tăng hấp thu ban đầu của ibuprofen; tuy nhiên, không còn tác dụng này khi dùng đồng thời với nhóm hydroxyd khác.
NSAIDs khác: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa và loét khi phối hợp với ibuprofen.
Methotrexat: Ibuprofen làm tăng độc tính của methotrexat.
Furosemid và thuốc lợi tiểu: Ibuprofen có thể làm giảm tác dụng bài xuất natri niệu.
Digoxin: Ibuprofen có thể làm tăng nồng độ Digoxin trong huyết tương.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không nên lái xe hay vận hành máy móc khi dùng thuốc Iratac 200mg.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Iratac 200mg.
Thận trọng khi sử dụng thuốc Iratac 200mg cho người cao tuổi.
Thuốc Iratac 200mg có thể kéo dài thời gian chảy máu do ức chế kết tập tiểu cầu.
Thuốc Iratac 200mg có thể gây tăng thoáng qua transaminase huyết tương và nhìn mờ, nhưng các tác dụng này hồi phục sau khi ngừng thuốc.
Sử dụng thuốc Iratac 200mg với liều thấp nhất có kết quả trong thời gian ngắn nhất.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Iratac 200mg chống chỉ định cho phụ nữ mang thai 3 tháng cuối thai kỳ.
Khuyến cáo không dùng cho 2 đối tượng trên.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều thuốc Iratac 200mg hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
Cần thực hiện các biện pháp như gây nôn, rửa dạ dày, lợi tiểu, uống than hoạt hoặc thuốc tẩy muối. Nếu nặng có thể cân nhắc truyền hoặc thẩm tách máu.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Iratac 200mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Agirofen 200 chứa hoạt chất Ibuprofen 200mg để hạ sốt, giảm đau, chống viêm nhẹ đến vừa, do Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm sản xuất.
- Thuốc Ibufar 200 chứa hoạt chất Ibuprofen 200mg để hạ sốt, giảm đau, chống viêm nhẹ đến vừa, do Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) - Bồ Đào Nha sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ibuprofen là thuốc NSAID thuộc nhóm dẫn xuất acid propionic, có tác dụng giảm đau, hạ sốt và kháng viêm thông qua ức chế enzym cyclooxygenase, làm giảm tổng hợp prostaglandin và thromboxan.
Thuốc còn ức chế tổng hợp prostacyclin tại thận, có thể gây giữ nước do giảm lưu lượng máu thận. Thuốc có hiệu quả giảm đau và chống viêm tốt, đặc biệt trong điều trị viêm khớp dạng thấp thiếu niên.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Ibuprofen hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 1–2 giờ uống thuốc.
Phân bố: Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương cao.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu tại gan.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Thuốc thải trừ nhanh qua nước tiểu.
10 Thuốc Iratac 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc Iratac 200mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Iratac 200mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng viên bao phim làm giảm mùi vị khó chịu, dễ bảo quản sử dụng.
- Nhà sản xuất áp dụng quy trình GMP-WHO đảm bảo chất lượng thuốc Iratac 200mg.
- Thuốc Iratac 200mg hấp thu dễ qua ống tiêu hoá.
- Thuốc Iratac 200mg được sản xuất trong nước với giá cả phải chăng.
- Ibuprofen, được giới thiệu từ năm 1969 như dẫn xuất acid propionic, là thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến cho cả người lớn và trẻ em, được đánh giá là NSAID an toàn nhất dựa trên hệ thống báo cáo tác dụng phụ ở Anh trong 10 năm gần đây.[2]
13 Nhược điểm
- Không dùng được cho người có tiền sử loét dạ dày, suy gan, suy thận nặng.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Bushra R, Aslam N, (Ngày đăng: Tháng 7 năm 2010), An overview of clinical pharmacology of Ibuprofen, Pubmed. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2025