1 / 9
iopamiro 370 9 I3167

Iopamiro 370mg/ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Đã bán: 137 Còn hàng

Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng

Thương hiệuPatheon, Patheon Italia S.p.A.
Công ty đăng kýCông ty cổ phần đầu tư quốc tế Hoàng Gia
Số đăng kýVN-18200-14
Dạng bào chếDung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch
Quy cách đóng góiHộp 1 chai 50 ml
Hoạt chấtIod
Xuất xứÝ
Mã sản phẩmthom638
Chuyên mục Thuốc Khác

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Nguyễn Thảo Biên soạn: Dược sĩ Nguyễn Thảo
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 145 lần

1 Thành phần 

Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml) 370 mg/ml

Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch [1]

Thuốc Iopamiro 370mg/ml sử dụng trong các thủ thuật chẩn đoán chụp vùng ngực
Thuốc Iopamiro 370mg/ml sử dụng trong các thủ thuật chẩn đoán chụp vùng ngực

2 Thuốc Iopamiro 370mg/ml có tác dụng gì?

Thuốc Iopamiro 370mg/ml chỉ được sử dụng cho mục đích chẩn đoán. Iopamiro 300 mg/ml được chỉ định trong các thủ thuật chẩn đoán như:

  • Chụp X-quang thần kinh: tủy sống, bể dịch não tủy, não thất.
  • Chụp X-quang mạch máu.
  • Chụp đường tiết niệu qua tiêm tĩnh mạch.
  • Chụp cắt lớp vi tính.

==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Cefrobactum 1g: Tác dụng, Chỉ định và Cách dùng

3 Thuốc Finasteride 1mg cách dùng

3.1 Liều dùng

Iopamiro 370 mg/ml được sử dụng dưới dạng dung dịch tiêm động mạch hoặc tĩnh mạch. Liều lượng tham khảo:

Chụp X-quang mạch máu:

  • Động mạch vành: 8-15 ml.
  • Ngực, ổ bụng, tim mạch: 1,0-1,2 ml/kg.
  • Động mạch tạng chọn lọc và kỹ thuật số hóa: liều lượng tùy thuộc thủ thuật cụ thể.
  • Động mạch ngoại vi: 40-50 ml.

Chụp X-quang đường tiết niệu: 30-50 ml.

Các thủ thuật khác: Chụp cắt lớp vi tính: 0,5-2,0 ml/kg.

3.2 Cách dùng

Tất cả các thủ thuật sử dụng iopamidol phải được thực hiện tại các cơ sở y tế có trang thiết bị đầy đủ như bóng Ambu, oxy, thuốc kháng histamin, thuốc co mạch, corticosteroid... để xử lý các tình huống khẩn cấp.

4 Chống chỉ định 

Thuốc Iopamiro 370mg/ml không được sử dụng trong các trường hợp dị ứng với iopamidol hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc. Không được sử dụng lại ngay sau lỗi kỹ thuật trong chụp tủy sống để tránh nguy cơ quá liều.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Cefobid 1g có tác dụng điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp

5 Tác dụng phụ

Sử dụng thuốc cản quang chứa Iod có thể gây các phản ứng không mong muốn như sốc phản vệ, với các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, phát ban lan rộng, cảm giác nóng, đau đầu, ngứa, phù thanh quản, sốt, đổ mồ hôi, mệt mỏi, chóng mặt, xanh xao, khó thở và tụt huyết áp.

Thuốc Iopamiro 370mg/ml cũng có thể gây các phản ứng trên da như ban đỏ hoặc phát ban lan rộng và các phản ứng nghiêm trọng khác như giãn mạch, tụt huyết áp, nhịp tim nhanh, khó thở, bồn chồn, xanh xám hay mất ý thức hoặc ngừng tim có thể cần cấp cứu.

Phản ứng dị ứng muộn như ngứa hoặc phát ban có thể xuất hiện vài ngày sau khi sử dụng thuốc.

Trong một số trường hợp hiếm, có thể xảy ra loạn nhịp thất khi thực hiện các thủ thuật chụp động mạch tim hoặc động mạch vành.

Một số ít bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng thiếu máu, nhồi máu cơ tim, suy tim hoặc ngừng tim.

Các tác dụng phụ khác của Thuốc Iopamiro 370mg/ml có thể bao gồm:

  • Suy thận
  • Giảm tiểu cầu
  • Hen phế quản
  • Phù phổi

Cường giáp tái phát có thể xảy ra ở bệnh nhân đã điều trị bệnh Graves trước đó.

6 Tương tác thuốc

Các thuốc thường được dùng để phòng ngừa và điều trị tác dụng phụ của thuốc cản quang bao gồm corticosteroid, thuốc kháng histamin, thuốc gây tê cục bộ và thuốc giảm đau. Những thuốc này không làm gia tăng độc tính của thuốc cản quang.

7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Tránh chụp trong thai kỳ và cần kiểm tra chức năng tuyến giáp ở trẻ sơ sinh sau khi sử dụng thuốc cản quang chứa iod.

Cẩn thận khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy tim, suy thận, đái tháo đường, và những người mắc các bệnh nghiêm trọng khác.

Cẩn thận với bệnh nhân cao tuổi, có bệnh thần kinh, tim mạch hoặc nghiện rượu, vì có thể tăng nguy cơ phản ứng không mong muốn.

Bệnh nhân suy tim sung huyết cần theo dõi chặt chẽ trong vài giờ sau thủ thuật.

Cẩn thận khi tiêm thuốc vào động mạch hoặc tĩnh mạch lớn, đặc biệt với bệnh nhân có nguy cơ tắc nghẽn mạch máu.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú

Vì tính an toàn của iopamidol trong thai kỳ chưa được xác định rõ ràng, Thuốc Iopamiro 370mg/ml chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ. Một lượng nhỏ iopamidol có thể xuất hiện trong sữa mẹ. Mặc dù chưa có báo cáo về tác dụng phụ khi sử dụng thuốc cho trẻ em, phụ nữ đang cho con bú nên sử dụng iopamidol chỉ khi thực sự cần thiết.

7.3 Bảo quản 

Thuốc Iopamiro 370mg/ml nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.

7.4 Xử trí khi quá liều

Điều trị quá liều bao gồm việc duy trì các chức năng sống của bệnh nhân, loại bỏ thuốc khỏi cơ thể và đảm bảo cân bằng nước cho bệnh nhân. Iopamidol có thể được loại bỏ khỏi cơ thể bằng cách lọc máu.

8 Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Iopamidol là một loại thuốc cản quang không ion hóa thuộc thế hệ mới. Đặc tính tan của thuốc phụ thuộc vào các nhóm thế hút nước trong cấu trúc phân tử. Theo danh pháp hóa học, iopamidol có tên là (S)-N,N'-bis(2-hydroxy-1-(hydroxymethyl)ethyl)-2,4,6-triiodo-5-lactamido-isophthalamide. Đây là hợp chất không ion hóa chứa i-ốt, được sử dụng phổ biến trong các thủ thuật chẩn đoán hình ảnh như chụp đường tiết niệu, chụp động mạch, chụp bể dịch não tủy và chụp cắt lớp vi tính. Thuốc có áp suất thẩm thấu chỉ bằng 50% so với các chế phẩm chứa thuốc cản quang dạng ion hóa. Iopamidol cho hiệu quả cao trong các thủ thuật chụp mạch máu, giúp hiển thị rõ ràng các cấu trúc mạch máu

8.2 Dược động học

Iopamidol tuân theo mô hình động học hai ngăn khi đi vào huyết thanh. Thể tích phân bố (Vd) của Iopamidol ~ với thể tích dịch ngoại bào. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận, với hơn 50% liều dùng được tìm thấy trong nước tiểu trong vòng 2 giờ đầu. Chưa đến 1% được bài tiết qua phân trong 72 giờ. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương không đáng kể.

9 Thuốc Iopamiro 370mg/ml giá bao nhiêu?

Thuốc Iopamiro 370mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm. 

10 Thuốc Iopamiro 370mg/ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?

Bạn có thể mua Thuốc Iopamiro 370mg/ml trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

11 Ưu điểm

  • Thuốc Iopamiro 370mg/ml kết hợp giữa Sulbactam và cefoperazon, mang lại hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm và cả các vi khuẩn sản xuất β-lactamase nhờ khả năng ức chế enzyme của sulbactam.
  • Thuốc được chỉ định điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn nghiêm trọng như nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, viêm phúc mạc và nhiễm khuẩn xương khớp.
  • Sự kết hợp giữa sulbactam và cefoperazon giúp tăng cường hiệu quả kháng khuẩn, đặc biệt đối với các vi khuẩn kháng kháng sinh, nâng cao hiệu quả điều trị.

12 Nhược điểm

  • Thuốc Iopamiro 370mg/ml có thể gây phản ứng quá mẫn, bao gồm cả phản ứng phản vệ nghiêm trọng, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với β-lactam hoặc Cephalosporin.

Tổng 9 hình ảnh

iopamiro 370 9 I3167
iopamiro 370 9 I3167
iopamiro 370 8 G2113
iopamiro 370 8 G2113
iopamiro 370 7 T7476
iopamiro 370 7 T7476
iopamiro 370 6 O5417
iopamiro 370 6 O5417
iopamiro 370 5 L4343
iopamiro 370 5 L4343
iopamiro 370 4 L4431
iopamiro 370 4 L4431
iopamiro 370 3 I3857
iopamiro 370 3 I3857
iopamiro 370 2 J3451
iopamiro 370 2 J3451
iopamiro 370 1 O5111
iopamiro 370 1 O5111

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này của nước nào ạ

    Bởi: Lan vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Thuốc Iopamiro 370mg/ml có xuất xứ từ Ý ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Nguyễn Thảo vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Iopamiro 370mg/ml 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Iopamiro 370mg/ml
    L
    Điểm đánh giá: 4/5

    Shop hỗ trợ, tư vấn tận tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633