Iopamiro 370mg/ml
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Patheon, Patheon Italia S.p.A. |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần đầu tư quốc tế Hoàng Gia |
Số đăng ký | VN-18200-14 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 chai 50 ml |
Hoạt chất | Iod |
Xuất xứ | Ý |
Mã sản phẩm | thom638 |
Chuyên mục | Thuốc Khác |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml) 370 mg/ml
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch [1]
2 Thuốc Iopamiro 370mg/ml có tác dụng gì?
Thuốc Iopamiro 370mg/ml chỉ được sử dụng cho mục đích chẩn đoán. Iopamiro 300 mg/ml được chỉ định trong các thủ thuật chẩn đoán như:
- Chụp X-quang thần kinh: tủy sống, bể dịch não tủy, não thất.
- Chụp X-quang mạch máu.
- Chụp đường tiết niệu qua tiêm tĩnh mạch.
- Chụp cắt lớp vi tính.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Cefrobactum 1g: Tác dụng, Chỉ định và Cách dùng
3 Thuốc Finasteride 1mg cách dùng
3.1 Liều dùng
Iopamiro 370 mg/ml được sử dụng dưới dạng dung dịch tiêm động mạch hoặc tĩnh mạch. Liều lượng tham khảo:
Chụp X-quang mạch máu:
- Động mạch vành: 8-15 ml.
- Ngực, ổ bụng, tim mạch: 1,0-1,2 ml/kg.
- Động mạch tạng chọn lọc và kỹ thuật số hóa: liều lượng tùy thuộc thủ thuật cụ thể.
- Động mạch ngoại vi: 40-50 ml.
Chụp X-quang đường tiết niệu: 30-50 ml.
Các thủ thuật khác: Chụp cắt lớp vi tính: 0,5-2,0 ml/kg.
3.2 Cách dùng
Tất cả các thủ thuật sử dụng iopamidol phải được thực hiện tại các cơ sở y tế có trang thiết bị đầy đủ như bóng Ambu, oxy, thuốc kháng histamin, thuốc co mạch, corticosteroid... để xử lý các tình huống khẩn cấp.
4 Chống chỉ định
Thuốc Iopamiro 370mg/ml không được sử dụng trong các trường hợp dị ứng với iopamidol hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc. Không được sử dụng lại ngay sau lỗi kỹ thuật trong chụp tủy sống để tránh nguy cơ quá liều.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Cefobid 1g có tác dụng điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
5 Tác dụng phụ
Sử dụng thuốc cản quang chứa Iod có thể gây các phản ứng không mong muốn như sốc phản vệ, với các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, phát ban lan rộng, cảm giác nóng, đau đầu, ngứa, phù thanh quản, sốt, đổ mồ hôi, mệt mỏi, chóng mặt, xanh xao, khó thở và tụt huyết áp.
Thuốc Iopamiro 370mg/ml cũng có thể gây các phản ứng trên da như ban đỏ hoặc phát ban lan rộng và các phản ứng nghiêm trọng khác như giãn mạch, tụt huyết áp, nhịp tim nhanh, khó thở, bồn chồn, xanh xám hay mất ý thức hoặc ngừng tim có thể cần cấp cứu.
Phản ứng dị ứng muộn như ngứa hoặc phát ban có thể xuất hiện vài ngày sau khi sử dụng thuốc.
Trong một số trường hợp hiếm, có thể xảy ra loạn nhịp thất khi thực hiện các thủ thuật chụp động mạch tim hoặc động mạch vành.
Một số ít bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng thiếu máu, nhồi máu cơ tim, suy tim hoặc ngừng tim.
Các tác dụng phụ khác của Thuốc Iopamiro 370mg/ml có thể bao gồm:
- Suy thận
- Giảm tiểu cầu
- Hen phế quản
- Phù phổi
Cường giáp tái phát có thể xảy ra ở bệnh nhân đã điều trị bệnh Graves trước đó.
6 Tương tác thuốc
Các thuốc thường được dùng để phòng ngừa và điều trị tác dụng phụ của thuốc cản quang bao gồm corticosteroid, thuốc kháng histamin, thuốc gây tê cục bộ và thuốc giảm đau. Những thuốc này không làm gia tăng độc tính của thuốc cản quang.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh chụp trong thai kỳ và cần kiểm tra chức năng tuyến giáp ở trẻ sơ sinh sau khi sử dụng thuốc cản quang chứa iod.
Cẩn thận khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy tim, suy thận, đái tháo đường, và những người mắc các bệnh nghiêm trọng khác.
Cẩn thận với bệnh nhân cao tuổi, có bệnh thần kinh, tim mạch hoặc nghiện rượu, vì có thể tăng nguy cơ phản ứng không mong muốn.
Bệnh nhân suy tim sung huyết cần theo dõi chặt chẽ trong vài giờ sau thủ thuật.
Cẩn thận khi tiêm thuốc vào động mạch hoặc tĩnh mạch lớn, đặc biệt với bệnh nhân có nguy cơ tắc nghẽn mạch máu.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Vì tính an toàn của iopamidol trong thai kỳ chưa được xác định rõ ràng, Thuốc Iopamiro 370mg/ml chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ. Một lượng nhỏ iopamidol có thể xuất hiện trong sữa mẹ. Mặc dù chưa có báo cáo về tác dụng phụ khi sử dụng thuốc cho trẻ em, phụ nữ đang cho con bú nên sử dụng iopamidol chỉ khi thực sự cần thiết.
7.3 Bảo quản
Thuốc Iopamiro 370mg/ml nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Điều trị quá liều bao gồm việc duy trì các chức năng sống của bệnh nhân, loại bỏ thuốc khỏi cơ thể và đảm bảo cân bằng nước cho bệnh nhân. Iopamidol có thể được loại bỏ khỏi cơ thể bằng cách lọc máu.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Iopamidol là một loại thuốc cản quang không ion hóa thuộc thế hệ mới. Đặc tính tan của thuốc phụ thuộc vào các nhóm thế hút nước trong cấu trúc phân tử. Theo danh pháp hóa học, iopamidol có tên là (S)-N,N'-bis(2-hydroxy-1-(hydroxymethyl)ethyl)-2,4,6-triiodo-5-lactamido-isophthalamide. Đây là hợp chất không ion hóa chứa i-ốt, được sử dụng phổ biến trong các thủ thuật chẩn đoán hình ảnh như chụp đường tiết niệu, chụp động mạch, chụp bể dịch não tủy và chụp cắt lớp vi tính. Thuốc có áp suất thẩm thấu chỉ bằng 50% so với các chế phẩm chứa thuốc cản quang dạng ion hóa. Iopamidol cho hiệu quả cao trong các thủ thuật chụp mạch máu, giúp hiển thị rõ ràng các cấu trúc mạch máu
8.2 Dược động học
Iopamidol tuân theo mô hình động học hai ngăn khi đi vào huyết thanh. Thể tích phân bố (Vd) của Iopamidol ~ với thể tích dịch ngoại bào. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận, với hơn 50% liều dùng được tìm thấy trong nước tiểu trong vòng 2 giờ đầu. Chưa đến 1% được bài tiết qua phân trong 72 giờ. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương không đáng kể.
9 Thuốc Iopamiro 370mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Iopamiro 370mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Iopamiro 370mg/ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Iopamiro 370mg/ml trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Thuốc Iopamiro 370mg/ml kết hợp giữa Sulbactam và cefoperazon, mang lại hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm và cả các vi khuẩn sản xuất β-lactamase nhờ khả năng ức chế enzyme của sulbactam.
- Thuốc được chỉ định điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn nghiêm trọng như nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, viêm phúc mạc và nhiễm khuẩn xương khớp.
- Sự kết hợp giữa sulbactam và cefoperazon giúp tăng cường hiệu quả kháng khuẩn, đặc biệt đối với các vi khuẩn kháng kháng sinh, nâng cao hiệu quả điều trị.
12 Nhược điểm
- Thuốc Iopamiro 370mg/ml có thể gây phản ứng quá mẫn, bao gồm cả phản ứng phản vệ nghiêm trọng, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với β-lactam hoặc Cephalosporin.
Tổng 9 hình ảnh