Introcell 500
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | SPM, Công ty cổ phần SPM |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Công ty cổ phần SPM |
Số đăng ký | VD-19606-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Mycophenolate Mofetil |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt722 |
Chuyên mục | Thuốc ức chế miễn dịch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Introcell 500 gồm có:
- Mycophenolat mofetil hàm lượng 500mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Introcell 500
Thuốc Introcell 500 được sử dụng nhằm phòng ngừa hiện tượng thải ghép ở bệnh nhân đã được cấy ghép cơ quan như gan, thận, tim hoặc các bộ phận khác. Việc điều trị thường kết hợp với các thuốc ức chế miễn dịch khác như Cyclosporin và corticosteroid để tăng hiệu quả kiểm soát đáp ứng miễn dịch của cơ thể.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ckdmyrept Tab. 500mg dự phòng thải ghép cấp tính
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Introcell 500
3.1 Liều dùng
3.1.1 Ghép thận
Người lớn và trẻ trên 2 tuổi: Bắt đầu dùng trong vòng 72 giờ sau khi cấy ghép. Liều khuyến cáo là g x 2 lần/ngày (tổng cộng 2g mỗi ngày).
Trẻ em từ 2 đến 18 tuổi: Liều dùng dựa trên diện tích cơ thể: 600mg/m² x 2 lần/ngày, tối đa không quá 2g/ngày. Chỉ dùng cho trẻ có diện tích cơ thể trên 1,5m² ở liều 1g x 2 lần/ngày.
Trẻ dưới 2 tuổi: Chưa đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả, vì vậy không khuyến cáo sử dụng cho nhóm tuổi này.
3.1.2 Ghép tim
Người lớn: Dùng thuốc trong vòng 5 ngày đầu sau khi ghép. Liều khuyên dùng là 1,5g x 2 lần/ngày (tổng cộng 3g/ngày).
Trẻ em: Hiện chưa có dữ liệu về sử dụng thuốc ở trẻ em sau ghép tim.
3.1.3 Ghép gan
Người lớn:
- Giai đoạn đầu sau ghép: sử dụng đường tiêm tĩnh mạch với liều 1g x 2 lần/ngày, trong vòng 4 ngày, mỗi lần truyền ít nhất 2 giờ.
- Sau đó chuyển sang đường uống với liều 1,5g x 2 lần/ngày (tổng liều 3g/ngày).
- Không cần hiệu chỉnh liều khi phối hợp với cyclosporin/corticosteroid hoặc tacrolimus/corticosteroid.
Trẻ em: Không có thông tin liều dùng đáng tin cậy cho trẻ em sau ghép gan.
3.1.4 Người cao tuổi (≥ 65 tuổi)
Ghép thận: 1g x 2 lần/ngày
Ghép tim hoặc gan: 1,5g x 2 lần/ngày
3.1.5 Bệnh nhân suy thận
Ghép thận có suy thận mạn (GFR < 25ml/phút/1,73m²): Không nên vượt quá liều 1g x 2 lần/ngày. Cần theo dõi sát chức năng thận.
Suy thận sau ghép: Không cần điều chỉnh liều nếu rối loạn chức năng thận là hậu quả tạm thời của phẫu thuật ghép.
Suy thận nặng ghép tim hoặc gan: Chưa có dữ liệu đầy đủ để đưa ra khuyến cáo.
3.1.6 Bệnh nhân suy gan nặng
Ghép thận: Không cần hiệu chỉnh liều, ngay cả khi có tổn thương nhu mô gan nghiêm trọng.
Ghép tim: Chưa có dữ liệu cụ thể để xác định cần điều chỉnh liều hay không.
3.2 Cách dùng
Viên nén Introcell 500 bào chế dạng viên nén, dùng trực tiếp qua đường uống.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với mycophenolate mofetil hoặc chất chuyển hóa là acid mycophenolic (MPA).
Phụ nữ đang mang thai.
Trẻ em dưới 2.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Mycokem capsules 250mg dự phòng thải ghép ở bệnh nhân ghép thận
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: nhiễm trùng huyết, các loại nhiễm trùng khác, sốt, suy nhược cơ thể, đau đầu, đau bụng, đau lưng, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, thiếu máu nhược sắc.
Tác dụng phụ ít gặp: u nang, xuất huyết, thoát vị, căng bụng, đau âm hộ, cúm, phù mặt, tăng bạch cầu, tăng hồng cầu, giảm bạch cầu trung tính.
Các tác dụng phụ khác: tiểu ra máu, đau vùng ngực, khản tiếng, ho kéo dài, sốt hoặc ớn lạnh, khó thở, đau lưng hoặc vùng hông, khó tiểu, cảm giác nặng ở chân hoặc phù chi dưới.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Acyclovir | Khi sử dụng đồng thời với mycophenolate mofetil, nồng độ trong huyết tương của acyclovir và chất chuyển hóa MPAG tăng cao hơn so với khi dùng từng thuốc riêng lẻ. |
Thuốc kháng acid chứa nhôm và magnesi | Sự hấp thu mycophenolate mofetil có thể giảm nếu dùng chung với các thuốc kháng acid có thành phần trên. Nên tránh dùng đồng thời hoặc cách xa ít nhất vài giờ. |
Thuốc làm thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột (như kháng sinh phổ rộng) | Những thuốc này có thể ảnh hưởng đến chu trình gan – ruột của mycophenolate mofetil, từ đó làm giảm hấp thu và hiệu quả của thuốc. |
Colestyramin | Có thể làm giảm nồng độ của mycophenolate mofetil, do đó nên thận trọng khi phối hợp điều trị. |
Probenecid | Làm tăng đáng kể nồng độ MPAG trong huyết tương do cạnh tranh bài tiết tại ống thận. Vì vậy, các thuốc có cùng cơ chế đào thải qua thận nên được sử dụng thận trọng khi phối hợp với mycophenolate mofetil. |
Vaccine sống | Không nên tiêm vaccine sống cho người đang dùng thuốc ức chế miễn dịch như mycophenolate mofetil vì có thể gây nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng. Ngoài ra, hiệu quả tạo kháng thể của các loại vaccine khác có thể bị giảm sút. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Luôn sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ, không được tự ý ngừng thuốc, tăng liều hay thay đổi cách dùng khi chưa có sự đồng ý của nhân viên y tế, ngay cả khi người bệnh cảm thấy đã khỏe hơn.
Bệnh nhân sử dụng thuốc Introcell 500 có nguy cơ cao hơn mắc các loại u lympho và các bệnh ung thư khác, đặc biệt là ung thư da.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các bệnh lý hiện có, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến thận hoặc hệ tiêu hóa đang hoạt động.
Việc sử dụng thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm khuẩn. Mặc dù thuốc không làm tăng tỷ lệ nhiễm cytomegalovirus (CMV) nhưng có thể khiến bệnh CMV trở nên nghiêm trọng hơn, lan rộng và tái phát nhiều hơn ở những người đã nhiễm.
Tránh sử dụng vaccine sống giảm độc lực trong suốt thời gian điều trị bằng Introcell 500 vì hệ miễn dịch bị ức chế có thể không kiểm soát được virus trong vaccine. Ngoài ra, hiệu quả của các loại vaccine khác cũng có thể bị suy giảm.
Cần thực hiện xét nghiệm công thức máu định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe trong quá trình sử dụng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Introcell 500 không được khuyến cáo cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú. Nếu bắt buộc phải dùng, cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Do MPA và chất chuyển hoá MPAG không bị loại bỏ hiệu quả qua thẩm tách máu, nên phương pháp này không hữu ích trong trường hợp quá liều.
Tuy nhiên, nếu nồng độ MPAG trong huyết tương vượt quá mức bình thường (trên 100 mcg/ml), việc tiến hành lọc máu có thể hỗ trợ loại bỏ một phần nhỏ chất này. Ngoài ra, sử dụng các thuốc gắn acid mật như cholestyramine có thể giúp tăng khả năng đào thải MPA cũng như các chất chuyển hóa của nó khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, nơi khô thoáng, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Introcell 500 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Mycokem Tablets 500mg có chứa Mycophenolate mofetil hàm lượng 500mg được chỉ định kết hợp với cyclosporin và corticoid nhằm mục đích dự phòng thải ghép ở những bệnh nhân ghép thận, tim hoặc gan. Thuốc được sản xuất bởi Alkem Laboratories Ltd dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Mycophenolate mofetil Teva 500mg bào chế dạng viên nén bao phim bởi Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company. Thuốc được sử dụng nhằm ngăn ngừa sự thải ghép cấp ở đối tượng bệnh nhân đang cần ghép thận, tim hay gan dị thân.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Mycophenolate mofetil là một dạng este của acid mycophenolic (MPA) với tên hóa học là 2-morpholinoethyl ester của acid mycophenolic. Hoạt chất này ức chế chọn lọc enzym inosine monophosphate dehydrogenase (IMPDH)- enzym đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp guanosine nucleotide mà không gây ảnh hưởng trực tiếp đến DNA.
Quá trình sinh tổng hợp nhân purine đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của tế bào lympho B và T, trong khi nhiều loại tế bào khác có thể sử dụng con đường tái chế purine. Do đó, MPA tác động chọn lọc, ức chế sự tăng sinh của tế bào lympho mạnh mẽ hơn so với các dòng tế bào khác.
Nhờ cơ chế trên, mycophenolate mofetil phát huy tác dụng ức chế miễn dịch được sử dụng chủ yếu trong phòng ngừa thải ghép và điều trị các rối loạn miễn dịch.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi dùng đường uống, mycophenolate mofetil được hấp thu nhanh chóng qua hệ tiêu hóa và nhanh chóng chuyển thành MPA-chất có hoạt tính chính. Thức ăn có thể làm giảm nồng độ đỉnh của thuốc xuống còn khoảng 77%, tuy nhiên không ảnh hưởng nhiều đến AUC. Sinh khả dụng toàn thân của dạng uống xấp xỉ 94% so với đường tĩnh mạch.
Phân bố: Khoảng 97% MPA gắn với Albumin huyết tương. Ở những bệnh nhân ghép thận đã ổn định, tỷ lệ gắn kết của MPAG với albumin là khoảng 82%. Tuy nhiên, ở những người có chức năng thận suy giảm nặng hoặc hoạt động mảnh ghép yếu, tỷ lệ này có thể giảm xuống còn 62%.
Chuyển hóa và thải trừ: MPA chuyển hóa chủ yếu qua enzym glucuronyl transferase thành MPAG-dạng không có hoạt tính. Thời gian bán thải trung bình nằm trong khoảng 16-18 giờ. Khoảng 93% liều thuốc được đào thải qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng MPAG, và khoảng 5,5% được bài tiết qua phân.
10 Thuốc Introcell 500 giá bao nhiêu?
Thuốc Introcell 500 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Introcell 500 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Introcell 500 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Introcell 500 với hoạt chất Mycophenolate mofetil, là một thuốc ức chế miễn dịch mạnh mẽ giúp phòng ngừa thải ghép ở những bệnh nhân cấy ghép tạng như gan, tim, thận.
- Thuốc có tác dụng chọn lọc lên tế bào lympho B và T giúp ức chế hệ miễn dịch mà ít ảnh hưởng đến các tế bào khác trong cơ thể.
- Bào chế dạng viên nén dễ dàng sử dụng qua đường uống.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, mắc các loại u lympho và các bệnh ung thư khác.
Tổng 7 hình ảnh






