Inlyta 5mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Pfizer, Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
Công ty đăng ký | Pfizer (Thailand) Limited |
Số đăng ký | 400110018223 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Hoạt chất | Axitinib |
Xuất xứ | Đức |
Mã sản phẩm | thom366 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên nén bao phim Inlyta 5mg chứa:
Hoạt chất Axitinib hàm lượng 5mg
Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Inlyta 5mg
Thuốc Inlyta 5 được sử dụng để điều trị cho người lớn mắc ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) tiến triển, khi các liệu pháp trước đó như sunitinib hoặc cytokine không mang lại kết quả mong muốn.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Nexavar 200mg trị ung thư tế bào biểu mô gan, thận, tuyến giáp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Inlyta 5mg
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo của thuốc Inlyta 5mg là 1 viên, uống hai lần mỗi ngày.
Quá trình điều trị nên tiếp tục cho đến khi vẫn còn nhận thấy lợi ích lâm sàng, hoặc cho đến khi xuất hiện các tác dụng phụ nghiêm trọng mà không thể kiểm soát được bằng cách điều chỉnh liều hoặc sử dụng các thuốc hỗ trợ khác. [1]
3.2 Cách dùng
Axitinib được sử dụng theo đường uống. Thuốc nên được uống hai lần mỗi ngày, cách nhau khoảng 12 giờ, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn. Viên thuốc cần được nuốt cả viên với một ly nước.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Inlyta 5mg cho người bị mẫn cảm với Axitinib hoặc bất cứ tá dược nào.
Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Sutent 12.5mg Sunitinib điều trị ung thư biểu mô tế bào thận, u đường tiêu hóa
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc Inlyta: Tiêu chảy (55%), tăng huyết áp (40%), mệt mỏi (39%), chán ăn (34%), buồn nôn (32%), khó thở (31%), hội chứng tay chân đỏ (27%), sụt cân (25%), nôn mửa (24%), suy nhược cơ thể (21%), táo bón (20%), suy giáp (19%), ho (15%), viêm niêm mạc (15%), đau khớp (15%), viêm miệng (15%), khó thở (15%), đau bụng (14%), đau đầu (14%), đau nặng (13%), phát ban (13%), tăng protein niệu (11%), khó tiêu (11%).
Một số tác dụng phụ ít gặp hơn: khô da (10%), rối loạn tiêu hóa (10%), chóng mặt (9%), đau bụng trên (8%), đau cơ (7%), ngứa (7%), thiếu nước (6%), chảy máu cam (6%), tăng calci trong máu (6%), thiếu máu (4%), rụng tóc (4%), bệnh trĩ (4%), đái ra máu (3%), ù tai (3%), tăng Lipase máu (3%), đau lưỡi (3%), thuyên tắc phổi (2%), xuất huyết trực tràng (2%), ho ra máu (2%), ban đỏ (2%), huyết khối tĩnh mạch sâu (1%), tắc tĩnh mạch võng mạc (1%), đa hồng cầu (1%), cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (1%).
6 Tương tác
Ketoconazole, một chất ức chế mạnh enzyme CYP3A4/5, có thể làm tăng nồng độ axitinib trong máu khi dùng cùng Inlyta. Do đó, nên tránh kết hợp Inlyta với các thuốc ức chế mạnh CYP3A4/5. Đồng thời, Bưởi và nước ép bưởi cũng có thể làm tăng nồng độ axitinib trong máu, vì vậy nên hạn chế sử dụng. Khi cần thiết, hãy chọn các loại thuốc khác không hoặc ít ảnh hưởng đến CYP3A4/5. Nếu bắt buộc phải dùng cùng các chất ức chế mạnh CYP3A4/5, cần xem xét giảm liều Inlyta.
Ngược lại, rifampin, một chất cảm ứng mạnh CYP3A4/5, có thể làm giảm nồng độ axitinib trong máu. Vì thế, nên tránh sử dụng Inlyta cùng các chất cảm ứng mạnh CYP3A4/5 như rifampin, dexamethasone, Phenytoin, Carbamazepine, rifabutin, rifapentine, Phenobarbital. Nếu có thể, nên chọn các thuốc khác không hoặc ít gây cảm ứng CYP3A4/5. Các chất cảm ứng vừa phải như Bosentan, efavirenz, etravirine, modafinil và nafcillin cũng có thể làm giảm nồng độ axitinib và cần tránh dùng nếu không cần thiết.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Khi sử dụng thuốc Inlyta 5mg, cần lưu ý các vấn đề sau:
Tăng huyết áp: Tăng huyết áp và khủng hoảng tăng huyết áp đã được ghi nhận trong các thử nghiệm lâm sàng, đặc biệt trong tháng đầu điều trị. Huyết áp có thể tăng ngay từ ngày thứ 4 sau khi bắt đầu điều trị. Cần kiểm soát huyết áp trước khi điều trị và có thể phải điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc nếu cần.
Huyết khối động mạch: Mặc dù hiếm gặp, nhưng các biến cố huyết khối tắc nghẽn động mạch (bao gồm cả trường hợp tử vong) đã được báo cáo.
Huyết khối tĩnh mạch: Các biến cố như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thuyên tắc phổi (PE), tắc tĩnh mạch võng mạc đã được báo cáo, bao gồm cả trường hợp tử vong.
Xuất huyết: Có thể xảy ra xuất huyết, bao gồm xuất huyết não, tiểu máu, ho ra máu, xuất huyết tiêu hóa, hoặc phân đen.
Thủng đường tiêu hóa: Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra thủng ruột và hình thành lỗ rò.
Rối loạn chức năng tuyến giáp: Cần kiểm tra chức năng tuyến giáp trước và trong suốt quá trình điều trị.
Phẫu thuật: Cần ngừng thuốc 24 giờ trước khi phẫu thuật theo kế hoạch.
Protein niệu: Theo dõi nồng độ protein trong nước tiểu trước và trong quá trình điều trị.
Tăng men gan: Tăng ALT, AST và bilirubin đã được ghi nhận, cần theo dõi các chỉ số này.
Suy gan: Với bệnh nhân suy gan trung bình, cần điều chỉnh liều.
Tương tác thuốc: Tránh dùng chung với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4/5.
Suy tim: Suy tim đã được báo cáo, cần theo dõi triệu chứng và có thể phải ngừng thuốc vĩnh viễn.
Chậm lành vết thương: Thuốc có thể làm giảm khả năng lành vết thương. Nên ngừng thuốc ít nhất 2 ngày trước phẫu thuật tự chọn và không sử dụng lại trong ít nhất 2 tuần sau phẫu thuật lớn, cho đến khi vết thương lành hoàn toàn.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Sorapera 200mg điều trị ung thư biểu mô tế bào gan hiệu quả
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Thai kỳ: Dựa trên cơ chế hoạt động và kết quả từ các nghiên cứu trên động vật, Inlyta có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng cho phụ nữ mang thai. Hiện chưa có đủ dữ liệu trên người để xác định mức độ nguy cơ cụ thể. Trong các nghiên cứu trên chuột, axitinib đã gây dị tật bẩm sinh, gây độc cho phôi và thai nhi ngay cả khi liều tiếp xúc thấp hơn so với mức liều khuyến cáo cho người.
Phụ nữ cho con bú: Hiện chưa có dữ liệu về việc axitinib có hiện diện trong sữa mẹ hay không, hoặc ảnh hưởng của nó đến trẻ sơ sinh hoặc việc sản xuất sữa. Do nguy cơ tiềm ẩn gây ra các phản ứng có hại nghiêm trọng cho trẻ, phụ nữ đang cho con bú được khuyến cáo ngừng cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 2 tuần sau khi dùng liều cuối cùng.
7.3 Xử trí khi quên liều
Trong trường hợp bệnh nhân bị nôn hoặc quên uống một liều, không nên bổ sung liều đã bỏ lỡ. Bệnh nhân cần tiếp tục dùng liều tiếp theo vào thời gian quy định.
7.4 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp khi sử dụng thuốc quá liều hãy tìm đến các cơ sở y tế gần nhất.
7.5 Bảo quản
Khuyến cáo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng và tránh xa khỏi tầm tay trẻ em để đảm bảo an toàn.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Nexavar 200mg - sản phẩm của tập đoàn Bayer, chứa hoạt chất Sorafenib hàm lượng 200mg có chỉ định cho bệnh nhân ung thư tế bào biểu mô thận tiến triển. Giá 12.500.000 đồng (hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim)
Thuốc Soravar 200mg là sản phẩm của Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera, có hoạt chất là Sorafenib 200mg được chỉ định điều trị ung thư biểu mô tế bào thận. Giá 9.000.000 đồng (hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim).
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Axitinib thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI), hay còn được gọi là chất ức chế tăng trưởng ung thư. Các kinase là những protein giúp kiểm soát sự phát triển và phân chia của tế bào.
Axitinib ngăn chặn các protein này gửi tín hiệu phát triển đến tế bào ung thư, đồng thời cũng làm gián đoạn quá trình tạo mạch máu mới nuôi dưỡng khối u. Điều này làm giảm cung cấp oxy và dưỡng chất, từ đó làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
Hoạt chất axitinib trong Inlyta có khả năng ức chế một số thụ thể tyrosine kinase, bao gồm các thụ thể VEGFR-1, VEGFR-2, và VEGFR-3. Các thụ thể này liên quan trực tiếp đến quá trình hình thành mạch máu bệnh lý, sự phát triển khối u và tiến triển của ung thư. Axitinib đã được chứng minh trong các thử nghiệm trên ống nghiệm và mô hình chuột là có khả năng ức chế sự phát triển tế bào nội mô thông qua VEGF, làm chậm quá trình phát triển khối u và ức chế hoạt động của VEGFR-2.
Trong các thử nghiệm lâm sàng, Inlyta cho thấy hiệu quả vượt trội hơn so với sorafenib trong điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển. Bệnh nhân sử dụng Inlyta có thể kiểm soát bệnh trung bình 6,7 tháng mà không tiến triển, so với 4,7 tháng ở nhóm sử dụng sorafenib. Tác dụng này rõ ràng hơn ở những bệnh nhân từng điều trị bằng cytokine so với sunitinib.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống liều 5 mg, axitinib đạt mức nồng độ cao nhất trong máu sau khoảng 2,5 đến 4,1 giờ.
Phân bố: Axitinib phân bố khắp cơ thể với Thể tích phân bố khoảng 160 lít. Thuốc liên kết với protein huyết tương ở mức cao (trên 99%), chủ yếu gắn với Albumin và glycoprotein acid α1.
Chuyển hóa: Axitinib được chuyển hóa chủ yếu tại gan bởi enzyme CYP3A4 và CYP3A5, cùng với một số enzyme phụ khác như CYP1A2, CYP2C19 và UGT1A1.
Thải trừ: Axitinib được thải chủ yếu qua phân (41% liều dùng), với 12% ở dạng chưa chuyển hóa. Khoảng 23% thuốc được thải qua đường tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa. Thuốc có Độ thanh thải trung bình là 38 lít/giờ và thời gian bán hủy từ 2,5 đến 6,1 giờ, cho thấy tốc độ thải trừ nhanh sau khi sử dụng.
10 Thuốc Inlyta 5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Inlyta 5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Inlyta 5mg mua ở đâu?
Thuốc Inlyta 5mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Inlyta 5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả cao trong điều trị RCC tiến triển: Axitinib, hoạt chất chính trong Inlyta, đã được chứng minh có khả năng ức chế các thụ thể VEGF, giúp ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của khối u.
- Uống tiện lợi: Dạng viên uống giúp bệnh nhân dễ sử dụng, không cần can thiệp truyền tĩnh mạch, thuận lợi hơn cho điều trị tại nhà.
- Sử dụng trong trường hợp RCC không đáp ứng với liệu pháp trước đó: Inlyta có thể được sử dụng sau khi bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị như sunitinib hoặc cytokine.
- Sử dụng kết hợp với các liệu pháp miễn dịch: Inlyta có thể dùng cùng với các loại thuốc như avelumab hoặc pembrolizumab để tăng hiệu quả điều trị RCC.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ phổ biến: Bệnh nhân có thể gặp nhiều tác dụng phụ như tiêu chảy, tăng huyết áp, mệt mỏi, và các biến cố huyết khối hoặc xuất huyết nghiêm trọng.
- Giá thành cao: Inlyta là thuốc điều trị chuyên biệt nên chi phí thường cao, có thể gây khó khăn cho một số bệnh nhân về tài chính.
- Tương tác thuốc: Thuốc có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, đặc biệt là các chất ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4/5, làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.
- Không phù hợp cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi và không nên sử dụng khi cho con bú, đòi hỏi các biện pháp phòng ngừa chặt chẽ.
Tổng 3 hình ảnh