1 / 5
thuoc imipramine tablets 10mg 2 E1810

Imipramine Tablets 10mg Crescent

Thuốc kê đơn

525.000
Đã bán: 145 Còn hàng
Thương hiệuCrescent Pharma, Crescent Pharma
Công ty đăng kýCrescent Pharma
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 1 vỉ x 28 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtImipramin
Xuất xứAnh
Mã sản phẩmthuy689
Chuyên mục Thuốc Thần Kinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Lam Phượng Biên soạn: Dược sĩ Lam Phượng
Dược sĩ Lâm Sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 54 lần

1 Thành phần

Trong 1 viên nén thuốc Imipramine Tablets 10mg Crescent chứa:

  • Imipramine hydrochloride với hàm lượng 10mg.
  • Các loại tá dược vừa đủ.

Dạng bào chế: Viên nén.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Imipramine Tablets 10mg Crescent

Thuốc điều trị rối loạn trầm cảm, giảm thiểu các triệu chứng trầm cảm ở người lớn.

Sử dụng trong hỗ trợ điều trị chứng đái dầm ở trẻ em từ 6 tuổi trở lên. Thuốc được dùng như liệu pháp bổ sung khi các phương pháp điều trị khác không đạt hiệu quả mong muốn, giúp kiểm soát đái dầm vào ban đêm.

Thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn hoảng sợ và sợ không gian rộng, giúp giảm triệu chứng hoảng sợ, bao gồm cả các tình huống đi kèm chứng sợ không gian rộng.

Thuốc điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) ở trẻ em và thanh thiếu niên, hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng mất tập trung và hiếu động quá mức.

Thuốc điều trị hỗ trợ ngắn hạn cho các cơn trầm cảm cấp tính trong rối loạn lưỡng cựctâm thần phân liệt. Imipramine giúp kiểm soát các triệu chứng trầm cảm nghiêm trọng trong các tình trạng rối loạn này.

Sử dụng trong điều trị các trường hợp rối loạn căng thẳng cấp tính và rối loạn căng thẳng sau chấn thương. Imipramine giúp giảm nhẹ các biểu hiện lo âu, căng thẳng cho bệnh nhân trong các tình huống này.

Thuốc Imipramine Tablets 10mg chỉ định điều trị bệnh trầm cảm
Thuốc Imipramine Tablets 10mg chỉ định điều trị bệnh trầm cảm
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Apo-Amitriptyline 25mg-điều trị bệnh trầm cảm

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Imipramine Tablets 10mg Crescent

3.1 Cách dùng

Dùng theo đường uống.

3.2 Liều dùng

Trầm cảm:

  • Người lớn: Liều khởi đầu có thể lên đến 75 mg/ngày, chia thành nhiều lần. Sau đó, liều có thể được tăng dần đến 150 - 200 mg/ngày, tối đa là 300 mg/ngày đối với bệnh nhân trầm cảm nặng điều trị nội trú. Liều dùng có thể lên tới 150 mg trong một lần trước khi đi ngủ. Sau khi triệu chứng được cải thiện, liều nên được giảm xuống, duy trì ở mức 50 - 150 mg/ngày.
  • Người cao tuổi: Bắt đầu với liều 10 mg vào buổi tối, sau đó có thể tăng dần lên 30 - 50 mg/ngày, tối đa không vượt quá 100 mg/ngày.
  • Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng cho đối tượng này.

đái dầm ở trẻ em trên 6 tuổi:

  • Trẻ từ 6 - 8 tuổi (20 - 25 kg): Liều khởi đầu 25 mg/ngày.
  • Trẻ từ 8 - 11 tuổi (25 - 35 kg): Liều từ 25 - 50 mg/ngày.
  • Trẻ trên 11 tuổi (35 - 54 kg): Liều từ 50 - 75 mg/ngày.

Thuốc nên được sử dụng ngay trước khi đi ngủ. Nếu sau một tuần không có sự cải thiện, liều có thể được tăng thêm 25 mg/ngày. Liều tối đa cho trẻ dưới 12 tuổi là 2,5 mg/kg/ngày hoặc 50 mg/ngày, còn với trẻ trên 12 tuổi, liều tối đa là 75 mg/ngày. Thời gian điều trị không nên kéo dài quá 3 tháng.

4 Chống chỉ định

Quá mẫn cảm với imipramine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh nhân đang dùng các thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng sử dụng MAOIs.

Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang mắc các rối loạn tim mạch nghiêm trọng, bao gồm nhồi máu cơ tim gần đây, block nhĩ-thất độ II hoặc III chưa được điều trị, và các bệnh lý tim mạch nặng khác.

Bệnh nhân có rối loạn thần kinh trung ương, bao gồm động kinh không kiểm soát được.

Bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc thận nặng chưa được điều trị.

Trẻ em dưới 6 tuổi không được khuyến cáo sử dụng thuốc này.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Europlin 25mg-điều trị trầm cảm 

5 Tác dụng phụ

Hệ thần kinh trung ương và tự chủ:

  • Chóng mặt và an thần
  • Lú lẫn, mê sảng
  • Co giật và tăng cảm giác thèm ăn
  • Tăng cân

Tác dụng kháng cholinergic:

  • Mờ mắt, khô miệng
  • Táo bón, bí tiểu
  • Nhịp tim nhanh
  • Lú lẫn, mê sảng
  • Tăng nhãn áp (đặc biệt nguy hiểm với bệnh nhân có bệnh tăng nhãn áp góc hẹp)

Tim mạch:

  • Loạn nhịp tim, có thể dẫn đến tử vong nếu dùng quá liều.
  • Hạ huyết áp tư thế đứng, tụt huyết áp khi thay đổi tư thế đột ngột.

Tiêu hóa:

  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
  • Tăng nhẹ men gan

Sinh dục: Rối loạn chức năng tình dục, bao gồm giảm ham muốn, khó đạt cực khoái. Khác:

  • Tăng tiết mồ hôi
  • Ức chế tủy xương (hiếm gặp)

Hội chứng serotonin: Trạng thái tinh thần thay đổi, nhịp tim nhanh, run, cứng cơ, rung giật cơ khi dùng đồng thời với các thuốc serotonergic (như SSRI, lithium, Tramadol, St John's wort).

6 Tương tác thuốc

Thuốc ức chế MAO (MAOI): Không dùng imipramine trong ít nhất ba tuần sau khi ngừng MAOI, và ngược lại, vì có thể gây sốt cao, co giật, tăng huyết áp. Nếu cần dùng chung, bắt đầu với liều thấp và theo dõi.

Thuốc SSRI: Dùng chung có thể làm tăng tác dụng serotonin, dẫn đến tăng nồng độ imipramine trong máu và nguy cơ co giật.

Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Imipramine có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh của rượu và thuốc an thần như barbiturat, benzodiazepin.

Thuốc an thần/thioridazine: Kết hợp có thể tăng nồng độ imipramine, dẫn đến loạn nhịp tim và động kinh.

Thuốc hạ huyết áp (thuốc chẹn adrenergic): Imipramine có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của thuốc như guanethidine, debrisoquine.

Thuốc chống đông: Imipramine có thể tăng tác dụng chống đông của thuốc coumarin, cần theo dõi prothrombin.

Thuốc kháng cholinergic: Có thể làm tăng tác dụng phụ như khô miệng, táo bón.

Thuốc cường giao cảm: Imipramine có thể làm tăng tác dụng của adrenaline, gây tăng huyết áp và nhịp tim.

Thuốc cảm ứng men gan (barbiturat, carbamazepin): Làm giảm nồng độ imipramine trong máu, giảm hiệu quả điều trị.

Estrogen: Có thể giảm tác dụng của imipramine hoặc gây ngộ độc.

Thuốc kháng vi-rút (Ritonavir): Làm tăng nồng độ imipramine trong huyết tương.

Thuốc kháng loạn nhịp tim (Quinidine): Không dùng chung với imipramine do nguy cơ loạn nhịp tim.

Thuốc giảm đau (Nefopam, Tramadol): Tăng nguy cơ co giật khi dùng chung.

Thuốc giãn cơ (Baclofen): Tăng tác dụng giãn cơ của Baclofen.

Buprenorphine: Dùng chung có thể gây hội chứng serotonin, nguy hiểm cho sức khỏe.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân có vấn đề về nhu động ruột giảm, liệt ruột, phì đại tuyến tiền liệt (BPH), khô miệng, tăng nhãn áp, hoặc các vấn đề về thị giác.

Bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường, bệnh tim mạch (bao gồm đột quỵ, nhịp tim nhanh, rối loạn dẫn truyền tim) cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc.

Cẩn trọng với bệnh nhân bị táo bón mạn tính, cường giáp, hoặc có khối u tủy thượng thận (như u tủy thượng thận hoặc u nguyên bào thần kinh).

Bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ gây hạ huyết áp tư thế đứng, chẳng hạn như giảm thể tích máu, bệnh lý mạch máu não hoặc tim mạch.

Người có tiền sử rối loạn sử dụng rượu, các biến cố liên quan đến tự tử, hoặc có nguy cơ hoặc tiền sử rối loạn co giật (như chấn thương đầu, tổn thương não, nghiện rượu) cần thận trọng khi sử dụng thuốc.

Cần lưu ý với người hút thuốc, những bệnh nhân có đa hình CYP2D6 hoặc CYP2C19.

Bệnh nhân đang điều trị sốc điện hoặc cần phẫu thuật cũng cần thận trọng khi sử dụng imipramine.

Không nên ngừng thuốc đột ngột, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ bị hội chứng cai thuốc.

Sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân suy gan, suy thận, trẻ em và người cao tuổi.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

7.2.1 Không sử dụng thuốc Imipramine Tablets 10mg Crescent cho hai đối tượng này.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Elavil 25mg-điều trị các trường trầm cảm và đái dầm ở trẻ em  

7.3 Xử trí khi quá liều

Nếu sử dụng quá liều thuốc này có thể dẫn tới một số tác dụng phụ có thể liên quan đến tình trạng quá liều, như:

  • Các triệu chứng trên hệ thần kinh trung ương (ví dụ: lú lẫn, ảo giác, kích động, mất phương hướng) có thể là dấu hiệu của quá liều.
  • Tác dụng lên hệ tim mạch và thần kinh cơ (như buồn ngủ, mệt mỏi, co giật) cũng có thể xảy ra trong quá liều.
  • Hội chứng serotonin, mặc dù không phải do quá liều Imipramine riêng lẻ, có thể xảy ra khi kết hợp với các thuốc khác.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nhiệt độ không quá 30 độ C. Tránh xa tầm tay của trẻ em.

8 Sản phẩm thay thế

  1. Thuốc Tripta 10mg là thuốc kê đơn của thương hiệu Atlantic Pharma, chứa thành phần Amitriptylin, được chỉ định trong điều tị trầm cảm. Mỗi hộp gồm 1 lọ 1000 viên.
  2. Thuốc Futaton 30mg chứa thành phần chính là Mirtazapine, được chỉ định điều trị trầm cảm vừa và nặng. Đây là thuốc của công ty Đông Nam Dược, hiện đang được bán với giá 1.250.000 VNĐ/ hộp 10 vỉ x 10 viên.

Thuốc thay thế trên chỉ mang tính chất tham khảo, nếu muốn đổi thuốc, bạn cần được sự đồng ý của bác sĩ điều trị.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Cơ chế tác dụng của Imipramine là ức chế tái hấp thu các chất dẫn truyền thần kinh norepinephrine và serotonin vào tế bào thần kinh, qua đó làm tăng nồng độ của chúng trong khe synap. Cụ thể, Imipramine gắn kết với các chất vận chuyển norepinephrine và serotonin phụ thuộc natri, ngăn chặn quá trình tái hấp thu này. Ở bệnh nhân trầm cảm, sự thiếu hụt norepinephrine và serotonin tại khe synap có thể gây ra suy giảm kích thích các thụ thể sau synap, dẫn đến các triệu chứng trầm cảm. Việc gia tăng nồng độ các chất dẫn truyền này trong khe synap giúp khôi phục hoạt động bình thường của các tế bào thần kinh sau synap, từ đó làm giảm triệu chứng trầm cảm và ổn định tâm trạng cho bệnh nhân. [1].

9.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh và hiệu quả (>95%) sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh sau 2-6 giờ; khả dụng sinh học dao động từ 29-77%.

Phân bố: Thể tích phân bố lớn (10-20 L/kg), tích lũy cao trong não (gấp 30-40 lần so với máu).

Liên kết protein: Liên kết 60-96% với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin, glycoprotein axit α1 và lipoprotein.

Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua gan, tạo chất chuyển hóa hoạt tính desipramine; ít hơn 5% bài tiết dạng không đổi qua nước tiểu.

Thải trừ: Thời gian bán hủy của Imipramine trung bình 12 giờ, desipramine là 22,5 giờ.

10 Thuốc Imipramine Tablets 10mg Crescent giá bao nhiêu?

Thuốc Imipramine Tablets 10mg Crescent hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Imipramine Tablets 10mg Crescent mua ở đâu?

Thuốc Imipramine Tablets 10mg Crescent mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể đem đơn có kê thuốc Imipramine Tablets 10mg Crescent để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Imipramine Tablets 10mg chứa hoạt chất Imipramine, đã được FDA phê duyệt từ những năm 1950 để điều trị trầm cảm. Với khả năng tác động mạnh mẽ đến cả serotonin và norepinephrine, Imipramine giúp cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng của trầm cảm. Đặc biệt, nó hữu ích với bệnh nhân trầm cảm có triệu chứng u sầu rõ rệt hoặc có kèm theo các rối loạn lo âu.
  • Thuốc được bào chế dạng viên nén, kích thước viên nhỏ, thuận tiện cho việc sử dụng.

13 Nhược điểm

  • Imipramine có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là các tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh tự chủ.
  • Thuốc này cần được sử dụng thận trọng và chỉ nên được chỉ định khi các phương pháp điều trị khác không đạt được hiệu quả mong muốn.

Tổng 5 hình ảnh

thuoc imipramine tablets 10mg 2 E1810
thuoc imipramine tablets 10mg 2 E1810
thuoc imipramine tablets 10mg 5 F2384
thuoc imipramine tablets 10mg 5 F2384
thuoc imipramine tablets 10mg 4 A0734
thuoc imipramine tablets 10mg 4 A0734
thuoc imipramine tablets 10mg 3 R7765
thuoc imipramine tablets 10mg 3 R7765
thuoc imipramine tablets 10mg 1 D1445
thuoc imipramine tablets 10mg 1 D1445

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tác giả Karol Ramirez, John F Sheridan (Đăng tháng 10 năm 2016),Antidepressant imipramine diminishes stress-induced inflammation in the periphery and central nervous system and related anxiety- and depressive- like behaviors Pubmed. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2024
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc Imipramine Tablets 10mg Crescent dùng xong lái xe được không nhỉ

    Bởi: Quỳnh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Thuốc có thể gây ra tình trạng chóng mặt sau khi sử dụng nên cẩn thận trong việc lái xe và vận hành máy móc nhé chị

      Quản trị viên: Dược sĩ Lam Phượng vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Imipramine Tablets 10mg Crescent 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Imipramine Tablets 10mg Crescent
    T
    Điểm đánh giá: 4/5

    Tìm khắp nơi không có nhà thuốc nào có nhưng nhà thuốc vẫn có hàng, uy tín

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633