Imedroxil 500mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Imexpharm, Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
Số đăng ký | VD-20202-13 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 12 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Cefadroxil |
Mã sản phẩm | tv0858 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần Imedroxil-500mg-
Thành phần trong mỗi viên Imedroxil 500mg gồm có:
- Cefadroxil hàm lượng 500mg.
(dưới dạng cefadroxil monohydrat)
- Tá dược vừa đủ 1 viên
- Dạng bào chế: viên nang cứng
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Imedroxil 500mg
Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm họng, viêm amidan, viêm phổi, viêm phế quản
Nhiễm khuẩn da và mô mềm: nhiễm trùng da, áp xe da, viêm nang lông, chốc lở
Viêm bàng quang, viêm niệu đạo
Viêm xương, viêm khớp do vi khuẩn
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Xitoran 500mg điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefadroxil
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Imedroxil 500mg
3.1 Liều dùng
Viêm họng, viêm amidan:
- Người lớn và trẻ em >40kg: liều thường dùng là 2 viên 500mg/lần/ngày, dùng liên tục tối thiểu trong 10 ngày.[1]
- Trẻ em dưới 40kg: dùng với liều 30mg/kg/lần/ngày liên tục trong 10 ngày.
Viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, da-mô mềm:
- Người lớn và trẻ em >40kg: dùng với liều 2 viên 500mg/lần x 2 lần/ngày.
- Trẻ em dưới 40kg: dùng liều 30-50mg/kg/lần x 2 lần/ ngày
Bệnh nhân suy thận: cần điều chỉnh liều lượng thuốc dựa trên mức độ suy thận để tránh tích lũy thuốc trong cơ thể
Người bệnh suy gan: không cần điều chỉnh liều.
Người cao tuổi: có thể khởi đầu với liều thấp như bệnh nhân suy thận
3.2 Cách dùng
Uống cả viên thuốc với một cốc nước lọc đầy. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Tuy nhiên uống cùng thức ăn có thể giảm thiểu kích ứng dạ dày nếu đang mắc phải các rối loạn dạ dày-ruột.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Imedroxil 500mg cho người có tiền sử dị ứng với Cefadroxil hay các thành phần tá dược của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Fabadroxil 500 điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nhẹ và trung bình
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (≥ 1/100 đến <1/10): buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, viêm lưỡi, ngứa, phát ban, mày đay.
Ít gặp (≥ 1/1.000 đến <1/100): nhiễm nấm candida, nấm âm đạo.
Hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến <1/1.000): giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, ứ mật, suy gan, đau cơ, viêm thận kẽ, sốt.
Rất hiếm gặp (< 1/10.000): sốc phản vệ, thiếu máu tán huyết, viêm đại tràng giả mạc, hội chứng Stevens Johnson.
6 Tương tác
Probenecid: có thể làm giảm thải trừ Cefadroxil qua thận, dẫn đến tăng nồng độ và kéo dài thời gian tác dụng của Cefadroxil trong cơ thể.
Cefadroxil có thể tăng cường tác dụng của thuốc chống đông máu như Warfarin, làm tăng nguy cơ chảy máu.
Một số thuốc lợi tiểu (như Furosemide) có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận khi dùng cùng với Cefadroxil.
Thuốc kháng sinh khác: có thể tăng nguy cơ tổn thương thận hi dùng cùng Cefadroxil
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm Cephalosporin hoặc penicillin
Cần theo dõi chức năng thận thường xuyên trong quá trình sử dụng thuốc.
Tuân thủ dùng thuốc theo đúng liều lượng và thời gian được bác sĩ chỉ định, không tự ý ngừng thuốc giữa chừng có thể gây nguy cơ kháng thuốc.
Nếu xuất hiện các triệu chứng như phát ban, ngứa, sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc khó thở, ngừng thuốc và đến cơ sở y tế ngay lập tức.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ nghiên cứu về an toàn của Cefadroxil trong thai kỳ. Chỉ nên sử dụng khi thật cần thiết và có sự giám sát của bác sĩ. Cefadroxil có thể bài tiết vào sữa mẹ. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc trong giai đoạn cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp sử dụng Imedroxil 500mg với liều cao cần điều trị triệu chứng cụ thể tùy theo các biểu hiện lâm sàng của bệnh nhân. Nếu phát hiện quá liều trong 1-2 giờ đầu tiên, bác sĩ có thể thực hiện rửa dạ dày để loại bỏ phần thuốc chưa được hấp thu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và những nơi có độ ẩm cao.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc BIDVA 500mg có chứa Cefadroxil hàm lượng 500mg được chỉ định để điều trị viêm họng, viêm phế quản, viêm tai giữa, viêm bàng quang và các vi khuẩn nhạy cảm với Cefadroxil. Thuốc dạng viên nén bao phim do Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 sản xuất.
Thuốc Cefadroxil 500mg Vidipha được sản xuất bởi Công ty Dược Phẩm Trung Ương Vidipha dưới dạng viên nang. Thuốc có công dụng điều trị nhiễm trùng, nhiễm khuẩn thông thường nhờ chứa thành phần Cefadroxil hàm lượng 500mg.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefadroxil là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ nhất, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cefadroxil gắn kết với các protein gắn penicillin (PBP) trên màng tế bào vi khuẩn. Sự gắn kết này ngăn cản các bước cuối cùng của quá trình tổng hợp peptidoglycan - thành phần chính của thành tế bào vi khuẩn. Kết quả là làm yếu thành tế bào, dẫn đến vỡ tế bào và tiêu diệt vi khuẩn.
9.2 Dược động học
Cefadroxil được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa sau khi uống. Sinh khả dụng đường uống của Cefadroxil là khoảng 90%. Việc ăn uống không ảnh hưởng đáng kể đến sự hấp thu của Cefadroxil, do đó thuốc có thể được uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả da, niêm mạc, xương, khớp và dịch tiết. Cefadroxil không bị chuyển hóa đáng kể trong cơ thể. Phần lớn thuốc được bài tiết dưới dạng không đổi. Khoảng 90% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 24 giờ. Thời gian bán thải của Cefadroxil ở người lớn có chức năng thận bình thường là khoảng 1,5 - 2 giờ. Ở bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải có thể kéo dài hơn.
10 Thuốc Imedroxil 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Imedroxil 500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Imedroxil 500mg mua ở đâu?
Thuốc Imedroxil 500mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Imedroxil 500mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Có thể uống thuốc Imedroxil 500mg mà không cần phụ thuộc vào bữa ăn.
- Phát huy tác dụng nhanh sau khi uống thuốc
- Thuốc có chứa Cefadroxil với phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm.
13 Nhược điểm
- Sử dụng rộng rãi và không hợp lý có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc.
- Muốn sử dụng thuốc phải có sự kê đơn cụ thể của bác sĩ.
Tổng 11 hình ảnh