1 / 4
imatova 400mg 1 S7134

Imatova 400mg

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 130 Còn hàng
Thương hiệuNeova Biogene, Beta Drugs LTD
Công ty đăng kýNeova Biogene Private Limited
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 10 viên
Hoạt chấtImatinib
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmthanh708
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Trúc Ly Biên soạn: Dược sĩ Trúc Ly

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 103 lần

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi viên Imatova 400 mg chứa:

Imatinib Mesylate tương đương với 400 mg Imatinib.

Tá dược: vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định

Imatova 400mg
Thuốc Imatova 400 mg - Điều trị bệnh bạch cầu mãn tính dòng tủy (CML)

Thuốc Imatova-400 được sử dụng để điều trị cho các trường hợp:

Bệnh bạch cầu mãn tính dòng tủy (CML) có Philadelphia chromosome dương tính (Ph+), ở các giai đoạn khác nhau của bệnh.

U mô đệm Đường tiêu hóa (GIST) ác tính, không thể phẫu thuật hoặc đã di căn.

Các bệnh lý khác như hội chứng tăng sinh bạch cầu ưa eosin (HES), bệnh bạch cầu mãn tính dòng tủy (CEL), bệnh bạch cầu lympho cấp tính dòng tủy có Philadelphia chromosome dương tính (Ph+ ALL), và một số bệnh ác tính khác liên quan đến tyrosine kinase.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Imasil 400mg điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính 

3 Liều dùng -  Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đối với bệnh nhân bạch cầu mãn tính dòng tủy (CML) ở giai đoạn mãn tính: Liều khuyến cáo là 400 mg (tương đương 1 viên) mỗi ngày.

Đối với CML giai đoạn tăng tốc hoặc giai đoạn bùng phát: Liều khuyến cáo là 600 mg mỗi ngày.

Đối với bệnh u mô đệm đường tiêu hóa (GIST): Liều khuyến cáo là 400 mg (tương đương 1 viên) mỗi ngày.

Trong các trường hợp không đáp ứng với điều trị, có thể xem xét tăng liều lên 800 mg mỗi ngày (chia làm hai lần 400 mg, tương đương mỗi ngày 2 viên chia thành 2 lần).

3.2 Cách dùng

Thuốc nên được uống cùng với bữa ăn và một cốc nước đầy để giảm thiểu nguy cơ kích ứng dạ dày. Không được nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

4 Chống chỉ định

Chống chỉ định với những bệnh nhân quá mẫn cảm với Imatinib hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức.

Chống chỉ định cho phụ nữ đang mang thai, trừ khi thật sự cần thiết. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị bằng Imatinib.

Không khuyến nghị sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú vì có khả năng Imatinib bài tiết qua sữa mẹ.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Imaheet 400mg điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML) 

5 Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp của Imatinib có thể bao gồm:

Rối loạn máu: Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu.

Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Giữ nước (phù nề), tăng cân, giảm cảm giác thèm ăn.

Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.

Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.

Rối loạn da và mô dưới da: Phát ban, ngứa, khô da.

Rối loạn cơ xương khớp: Đau cơ, đau khớp, chuột rút.

Rối loạn hô hấp: khó thở, ho.

Rối loạn tim mạch: Phù, tăng huyết áp, suy tim. [1] 

Trong một số trường hợp hiếm gặp, Imatinib có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

Suy giảm chức năng gan: Tăng men gan, vàng da, suy gan.

Rối loạn tim mạch nghiêm trọng: Suy tim, phù phổi, nhồi máu cơ tim.

6 Tương tác thuốc

Imatinib có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

Thuốc chống đông máu (như Warfarin).

Thuốc kháng sinh (như Erythromycin).

Thuốc chống nấm (như Ketoconazole).

Thuốc ức chế miễn dịch (như Cyclosporine).

Thuốc điều trị bệnh tim (như Verapamil).

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần theo dõi chức năng gan, thận và công thức máu thường xuyên trong suốt thời gian điều trị.

Cần cẩn trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân có vấn đề về tim mạch, đặc biệt là bệnh nhân bị suy tim hoặc có tiền sử bệnh tim.

Bệnh nhân cần được cảnh báo về nguy cơ giữ nước (phù nề), và cần kiểm tra thường xuyên để phát hiện các dấu hiệu như phù mặt, tay chân hoặc tăng cân bất thường.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Benivatib 400mg trị bệnh bạch cầu mãn tính dòng tuỷ 

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thai kỳ: Imatinib có thể gây hại cho thai nhi khi sử dụng trong thai kỳ. Phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng thuốc trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cần áp dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị.

Cho con bú: Imatinib có thể bài tiết qua sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ bú mẹ. Do đó, phụ nữ đang sử dụng Imatinib không nên cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Trong trường hợp dùng quá liều Imatinib, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn, nôn, đau dạ dày, tiêu chảy, và giữ nước (phù nề). Việc điều trị triệu chứng và hỗ trợ nên được thực hiện ngay lập tức. Nếu cần thiết, nên điều chỉnh liều hoặc ngừng sử dụng thuốc.

7.4 Bảo quản

Thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.

Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

8 Sản phẩm thay thế

Thuốc Glivec 400mg là sản phẩm của Novartis Pharma Stein AG, xuất xứ từ Thụy Sĩ. Sản phẩm chứa hoạt chất Imatinib hàm lượng 400mg dạng viên nén bao bao phim. Giá 1.320.000 đồng cho hộp 3 vỉ x 10 viên.

Thuốc Imalova là sản phẩm của Việt Nam do Herabiopharm sản xuất. Mỗi viên nang cứng của sản phẩm chứa Imatinib hàm lượng 100mg. Giá 355.000 đồng cho hộp 3 vỉ x 10 viên.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Imatinib là một chất ức chế tyrosine kinase đặc hiệu, đặc biệt là đối với enzyme Bcr-Abl tyrosine kinase. Enzyme này xuất hiện do sự chuyển vị nhiễm sắc thể (bất thường Philadelphia), là nguyên nhân gây ra bệnh bạch cầu mãn tính dòng tủy (CML). Bằng cách ức chế hoạt động của enzyme Bcr-Abl, Imatinib ngăn chặn quá trình nhân lên không kiểm soát của các tế bào bạch cầu ác tính. Ngoài ra, Imatinib còn ức chế các thụ thể tyrosine kinase khác như thụ thể của yếu tố tăng trưởng tiểu cầu (PDGFR) và yếu tố tế bào gốc (SCF), góp phần vào hiệu quả điều trị của nó trong các bệnh lý khác như u mô đệm đường tiêu hóa (GIST).

9.2 Dược động học

Hấp thu: Imatinib hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, với Sinh khả dụng đường uống khoảng 98%. Nồng độ thuốc tối đa trong huyết tương đạt được sau khoảng 2-4 giờ kể từ khi uống thuốc.

Phân bố: Imatinib liên kết khoảng 95% với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin và α1-acid glycoprotein.

Chuyển hóa: Imatinib chủ yếu được chuyển hóa tại gan qua enzyme CYP3A4, tạo ra chất chuyển hóa có hoạt tính chính là N-demethylated piperazine, chiếm khoảng 16% nồng độ trong huyết tương.

Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình của Imatinib là khoảng 18 giờ. Khoảng 68% thuốc được thải trừ qua phân và 13% qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa.

10 Thuốc Imatova 400 mg giá bao nhiêu?

Thuốc Imatova 400 mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Imatova 400 mg mua ở đâu?

Thuốc Imatova 400 mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Imatova 400 mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm 

  • Hiệu quả điều trị: Imatova cho thấy hiệu quả cao trong điều trị bạch cầu mãn tính dòng tủy (CML) và u mô đệm dạ dày-ruột (GIST).
  • Cơ chế tác dụng rõ ràng: Là chất ức chế tyrosine kinase, Imatova có khả năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư một cách hiệu quả.
  • Dễ sử dụng: Được bào chế dưới dạng viên nén, Imatova có thể được sử dụng dễ dàng, giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị tốt hơn.
  • Giảm nguy cơ tái phát: Việc điều trị bằng Imatova có thể giảm nguy cơ tái phát trong bệnh bạch cầu mãn tính.

13 Nhược điểm

  • Tác dụng phụ: Imatova có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như buồn nôn, mệt mỏi, và các rối loạn về máu (giảm bạch cầu, tiểu cầu).
  • Tương tác thuốc: Imatova có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, yêu cầu bệnh nhân phải theo dõi cẩn thận và thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.
  • Giá thành: Imatova có thể có giá thành cao, gây khó khăn cho một số bệnh nhân trong việc tiếp cận điều trị.
  • Cảnh báo đặc biệt: Cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan, thận và các dấu hiệu liên quan đến tác dụng phụ trong suốt thời gian điều trị.

Tổng 4 hình ảnh

imatova 400mg 1 S7134
imatova 400mg 1 S7134
imatova 400mg 2 K4518
imatova 400mg 2 K4518
imatova 400mg 3 L4102
imatova 400mg 3 L4102
imatova 400mg 4 V8827
imatova 400mg 4 V8827

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia Drugs. Imatinib, Drugs.com. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này hàng ngoại hay nội vậy shop ơi?

    Bởi: My vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, sản phẩm Imatova 400mg có xuất xứ từ Ấn Độ bạn ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Trúc Ly vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Imatova 400mg 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Imatova 400mg
    BT
    Điểm đánh giá: 4/5

    Chất lượng tốt

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633