Imalotab 400mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Dược phẩm HERA, Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Imatinib |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ak1021 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Imatinib 400mg
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2 Imalotab 400mg là thuốc gì?
Imalotab 400mg được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu tủy bào mạn tính có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính (Ph+ CML), với các chỉ định cụ thể như sau:
- Giai đoạn mạn tính Ph+ CML (điều trị bước một): Imatinib được chỉ định là lựa chọn điều trị đầu tiên cho cả người lớn và trẻ em trong giai đoạn mạn tính của Ph+ CML.
- Giai đoạn tiến triển hoặc cơn nguyên bào Ph+ CML (điều trị bước hai): Ở người lớn, thuốc được sử dụng khi điều trị với Interferon-alpha không thành công, cho cả giai đoạn cấp tính, cơn nguyên bào hoặc giai đoạn mạn tính.
- Tái phát hoặc kháng điều trị sau ghép tế bào gốc ở trẻ em: Trong trường hợp trẻ em bị tái phát sau khi ghép tế bào gốc hoặc không đáp ứng với interferon-alpha, Imatinib là lựa chọn điều trị ở giai đoạn mạn tính.
- Ngoài ra, Imatinib còn được chỉ định cho u mô đệm Đường tiêu hóa (GIST) với dương tính Kit (CD117) ở bệnh nhân có khối u không thể cắt bỏ hoặc đã di căn.
Các chỉ định khác của Imatinib:
- Bệnh bạch cầu lympho cấp (Ph+ ALL): Điều trị Ph+ ALL tái phát hoặc kháng điều trị.
- Hội chứng loạn sản tủy (MDS) và bệnh tăng sinh tủy (MPD): Liên quan đến sự tái sắp xếp gen của thụ thể yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu (PDGFR).
- Bệnh dưỡng bào hệ thống xâm lấn (ASM): Sử dụng cho các trường hợp ASM.
- Hội chứng tăng bạch cầu ái toan (HES) và bệnh bạch cầu ái toan mạn tính (CEL).
- U sarcom sợi bì (DFSP): Điều trị cho bệnh nhân bị DFSP.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Glivec 400mg điều trị bệnh bach cầu
3 Cách sử dụng Thuốc Imalotab 400mg
3.1 Liều dùng
Liều thường là 400 mg hoặc 600 mg một lần/ngày. Đối với liều 800 mg, nên chia thành 400 mg x 2 lần/ngày vào buổi sáng và tối. Bệnh nhân không nuốt được viên thuốc có thể hòa tan trong nước hoặc nước táo (50 mL cho 1 viên 100 mg và 200 mL cho 1 viên 400 mg).
Bệnh bạch cầu tủy bào mạn tính (Ph+ CML):
- Người lớn: Liều khởi đầu là 400 mg/ngày, có thể tăng lên 600 mg hoặc 800 mg/ngày.
- Trẻ em: Liều khởi đầu 340 mg/m²/ngày, không quá 600 mg/ngày.
- U mô đệm đường tiêu hóa (GIST): 400-600 mg/ngày cho người lớn.
- Bệnh bạch cầu lympho cấp (Ph+ ALL): Liều cho người lớn là 600 mg/ngày.
- Hội chứng loạn sản tủy (MDS) và bệnh tăng sinh tủy (MPD): 400 mg/ngày cho người lớn.
- Bệnh dưỡng bào hệ thống xâm lấn (ASM): 400 mg/ngày, với đột biến D816V chưa xác định. Nếu có liên quan đến FIP1L1-PDGFR-α, liều khởi đầu là 100 mg/ngày, có thể tăng lên 400 mg.
- Hội chứng tăng bạch cầu ái toan (HES) hoặc bệnh bạch cầu ái toan mạn tính (CEL): Liều 100-400 mg/ngày tùy theo tình trạng bệnh.
- U sarcom sợi bì (DFSP): Liều 800 mg/ngày cho người lớn.
3.2 Cách dùng
Thuốc Imalotab 400mg nên được uống cùng bữa ăn với một ly nước lớn (240 mL) để giảm kích ứng dạ dày.
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Imalotab 400mg nếu mẫn cảm với imatinib hoặc tá dược nào có trong thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Glivec 100mg - điều trị ung thư bạch cầu tủy mạn
5 Tác dụng phụ
Thuốc Imalotab 400mg có một số tác dụng phụ thường gặp như phù (33-86%), mệt mỏi (20-75%), đau đầu (19-37%), phát ban (8-50%), buồn nôn (42-73%), tiêu chảy (25-59%), và chuột rút (16-62%). Ngoài ra, thuốc còn gây giảm bạch cầu trung tính, tiểu cầu và thiếu máu. Một số tác dụng phụ liên quan đến gan bao gồm tăng ALT, AST và viêm gan nhiễm độc. Các triệu chứng về hô hấp như viêm mũi, ho, và khó thở cũng được ghi nhận.
Các tác dụng phụ ít gặp hơn (ADR từ 1-10%) gồm viêm phổi, viêm xoang, viêm niêm mạc, loét miệng, tăng đường huyết, và giảm Albumin. Ngoài ra, các vấn đề về thị giác như mờ mắt và phù mí mắt cũng có thể xảy ra.
Tác dụng phụ hiếm gặp (ADR < 1/1000) nhưng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng bao gồm viêm da, sốc phản vệ, suy tim, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da, suy thận, và suy hô hấp.
6 Tương tác thuốc
Thuốc Imalotab 400mg + Các chất ức chế CYP3A4 như ketoconazol và Erythromycin có thể làm tăng nồng độ imatinib
Thuốc Imalotab 400mg + các chất gây cảm ứng CYP3A4 như Rifampicin, Phenytoin có thể làm giảm nồng độ imatinib, làm giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc Imalotab 400mg + warfarin → tăng nguy cơ chảy máu → nên chuyển sang heparin
Thuốc Imalotab 400mg + Metoprolol → Imatinib ức chế nhẹ CYP2D6, ảnh hưởng đến chuyển hóa metoprolol
Khi dùng đồng thời với Paracetamol liều cao, cần cẩn trọng vì có khả năng tương tác. Imatinib cũng có thể làm giảm nồng độ levothyroxin ở bệnh nhân cắt tuyến giáp, nhưng cơ chế chưa rõ
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Imatinib có thể gây suy giáp ở bệnh nhân đã cắt tuyến giáp đang dùng levothyroxin, do đó cần theo dõi nồng độ TSH cẩn thận.
Vì thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan, cần giám sát chức năng gan và công thức máu ở bệnh nhân có suy gan. Đã có báo cáo về các trường hợp suy gan và xơ gan trong quá trình điều trị bằng imatinib, đặc biệt khi kết hợp với hóa trị liệu liều cao, dẫn đến tăng transaminase và bilirubin. Một số trường hợp suy gan cấp cũng đã được ghi nhận, yêu cầu theo dõi chức năng gan thường xuyên.
Ngoài ra, imatinib có thể gây ứ dịch nghiêm trọng như phù phổi và cổ trướng, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi và có tiền sử bệnh tim. Các bệnh nhân có bệnh tim hoặc nguy cơ suy tim, suy thận cần được theo dõi chặt chẽ, và nếu xuất hiện triệu chứng phải can thiệp ngay lập tức.
Ở những bệnh nhân có mức bạch cầu ái toan cao do hội chứng HES/CEL hoặc các bệnh liên quan, có nguy cơ gặp phải sốc tim hoặc rối loạn chức năng tim khi bắt đầu điều trị bằng imatinib. Siêu âm tim và theo dõi troponin huyết thanh cần được xem xét trước khi điều trị, và dự phòng bằng steroid có thể cần thiết trong một số trường hợp.
Imatinib cũng có thể gây xuất huyết tiêu hóa ở bệnh nhân bị khối u mô đệm dạ dày ruột. Các trường hợp hội chứng ly giải khối u có thể xảy ra, do đó cần điều chỉnh tình trạng mất nước và acid uric trước khi điều trị. Cần xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi giảm bạch cầu trung tính và giảm tiểu cầu, đặc biệt ở bệnh nhân bạch cầu tủy mạn. Bệnh nhân suy thận có thể giữ imatinib trong huyết tương cao hơn bình thường, do đó có thể cần giảm liều nếu không dung nạp.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Sử dụng ở phụ nữ mang thai: Imatinib có khả năng gây tổn hại cho thai nhi, bao gồm dị tật bẩm sinh và nguy cơ tử vong thai. Những nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra điều này, nhưng ở người chưa có đầy đủ dữ liệu kiểm chứng. Vì vậy, cần tránh mang thai trong thời gian sử dụng imatinib. Nếu bắt buộc phải dùng thuốc trong thai kỳ, bệnh nhân nên được thông báo rõ về các nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi.
Sử dụng ở phụ nữ cho con bú: Imatinib và các chất chuyển hóa của nó có thể xuất hiện trong sữa mẹ, theo nghiên cứu trên chuột. Do nguy cơ gây hại cho trẻ sơ sinh, phụ nữ đang điều trị bằng imatinib không nên cho con bú để đảm bảo an toàn cho trẻ.
7.3 Bảo quản
Thuốc Imalotab 400mg nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Việc sử dụng liều imatinib vượt quá mức điều trị đã được ghi nhận nhưng chưa có nhiều kinh nghiệm thực tiễn. Một số trường hợp quá liều đã được báo cáo, hầu hết đều cho thấy bệnh nhân có khả năng hồi phục hoặc cải thiện tình trạng sau khi nhận được sự chăm sóc hỗ trợ.
Quá liều ở người lớn:
- Khi sử dụng từ 1.200 đến 1.600 mg trong khoảng thời gian từ 1 đến 10 ngày, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, phát ban, sưng tấy, mệt mỏi, co thắt cơ, giảm tiểu cầu, và đau bụng.
- Với liều từ 1.800 đến 3.200 mg (tương đương 3.200 mg/ngày trong 6 ngày), có thể xuất hiện các dấu hiệu như yếu đuối, đau cơ, tăng nồng độ CPK, tăng bilirubin, và đau vùng bụng.
- Một trường hợp sử dụng 6.400 mg (liều duy nhất) đã báo cáo tình trạng buồn nôn, đau bụng, sốt, sưng mặt, giảm bạch cầu trung tính, và tăng transaminase.
- Liều từ 8 đến 10 g (liều duy nhất) dẫn đến nôn và đau dạ dày.
Quá liều ở trẻ em:
- Một bé trai 3 tuổi dùng liều 400 mg duy nhất gặp phải triệu chứng nôn, tiêu chảy và chán ăn.
- Một bé trai 3 tuổi khác dùng 980 mg cũng báo cáo giảm bạch cầu và tiêu chảy.
Cách xử trí:
- Ngừng điều trị bằng Thuốc Imalotab 400mg và các chế phẩm chứa calci và duy trì chế độ ăn hạn chế calci.
- Dùng corticosteroid hoặc thuốc lợi tiểu như furosemid, acid ethacrynic nếu cần
- Trường hợp nặng, cần thẩm phân máu hoặc màng bụng, nếu thuốc đã được hấp thu, dùng chất gây nôn hoặc rửa dạ dày.
8 Sản phẩm thay thế
Glivec 400mg có thành phần Imatinib bào chế dạng Viên nén bao phim, là sản phẩm của Novartis Pharma Stein AG được chỉ định điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính. Glivec 400mg hiện có giá 1.320.000/Hộp 3 vỉ x 10 viên
Imalova có chứa Imatinib bào chế dạng Viên nang cứng, là sản phẩm của thương hiệu Herabiopharm được chỉ định điều trị bạch cầu tủy mạn tính. Imalova hiện có giá 355.000/Hộp 3 vỉ x 10 viên
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Imatinib là một chất ức chế Bcr-Abl tyrosin kinase, có công dụng điều trị các loại ung thư, đặc biệt là bệnh bạch cầu tủy bào mạn tính (CML) liên quan đến nhiễm sắc thể Philadelphia. Nhiễm sắc thể này hình thành từ sự chuyển đoạn giữa hai nhiễm sắc thể 9 và 22, dẫn đến việc tạo ra một protein bất thường, Bcr-Abl tyrosin kinase. Protein này tăng cường hoạt động của tyrosin kinase, gây ra sự phosphoryl hóa tyrosin residues, từ đó kích thích sự phát triển tế bào và ngăn chặn quá trình chết tế bào.
Imatinib hoạt động bằng cách ức chế cạnh tranh tyrosin kinase, giúp giảm sự phosphoryl hóa các protein trong tín hiệu Bcr-Abl. Điều này làm giảm sự tăng trưởng và khuyến khích chết tế bào ở các dòng tế bào Bcr-Abl dương tính. Đồng thời, imatinib cũng ức chế các thụ thể tyrosin kinase khác như PDGF và SCF, góp phần ngăn chặn sự phát triển của khối u, bao gồm cả khối u mô đệm dạ dày ruột (GIST).
9.2 Dược động học
Imatinib được hấp thu tốt qua đường uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng thời gian 2-4 giờ, và có Sinh khả dụng khoảng 98%. Nó gắn kết với protein huyết tương lên tới 95% và có thời gian bán thải lần lượt là 18 giờ cho imatinib và 40 giờ cho các chất chuyển hóa chính. Enzym chính tham gia vào quá trình chuyển hóa imatinib là CYP3A4, mặc dù một số enzym khác như CYP1A2 và CYP2D6 cũng đóng vai trò phụ. Khoảng 81% liều dùng được bài tiết qua phân (68%) và nước tiểu (13%) trong vòng 7 ngày, chủ yếu ở dạng chất chuyển hóa, với chỉ 25% ở dạng thuốc chưa được chuyển hóa.
10 Thuốc Imalotab 400mg giá bao nhiêu?
Thuốc Imalotab 400mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Imalotab 400mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Imalotab 400mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Imalotab 400mg chứa Imatinib là một lựa chọn điều trị chính cho bệnh bạch cầu tủy bào mạn tính (CML) và một số loại ung thư khác như u mô đệm dạ dày ruột (GIST), với khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư hiệu quả.
- Thuốc Imalotab có dạng viên nén, dễ dàng sử dụng qua đường uống, giúp bệnh nhân có thể tự quản lý điều trị tại nhà.
13 Nhược điểm
- Thuốc Imalotab có thể gây tác dụng không mong muốn như buồn nôn, tiêu chảy, mệt mỏi, phù nề và rối loạn chức năng gan, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Tổng 2 hình ảnh