Imaheet 400mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Heet Healthcare, Heet Health Care |
Công ty đăng ký | Heet Health Care |
Số đăng ký | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Imatinib |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thanh705 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Imaheet 400mg gồm có:
- Imatinib hàm lượng 400mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Imaheet 400mg
Điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) có nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph+).
Điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính với nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph+ ALL) ở người lớn và trẻ em.
Điều trị khối u mô đệm Đường tiêu hóa (GIST).[1]
Hội chứng tăng bạch cầu ái toan.
U mô xơ bì, u hạt ác tính.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Benivatib 400mg trị bệnh bạch cầu mãn tính dòng tuỷ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Imaheet 400mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Bệnh Bạch Cầu Dòng Tủy Mạn Tính (CML)
- Giai đoạn mãn tính: Liều khởi đầu là 400mg/ngày, uống một lần.
- Giai đoạn tăng tốc hoặc cơn bùng phát: Liều khởi đầu là 600mg/ngày, uống một lần.
Bệnh Bạch Cầu Lympho Cấp Tính (Ph+ ALL): dùng với liều 600mg/ngày, uống một lần hoặc chia làm hai lần.
3.1.2 Khối U Mô Đệm Đường Tiêu Hóa (GIST):
- GIST không thể cắt bỏ hoặc đã di căn: liều khởi đầu là 400mg/ngày.
- Điều trị hỗ trợ sau phẫu thuật (để ngăn tái phát): liều khuyến cáo là 400mg/ngày, uống một lần trong thời gian tối đa là 3 năm.
3.1.3 U hạt ác tính: dùng liều 100mg/ngày, có thể tăng đến 400mg/ngày nếu cần thiết dựa trên đáp ứng của bệnh nhân.
3.1.4 U Mô Xơ Bì: liều khởi đầu: 800mg/ngày (chia thành 2 lần mỗi lần 400mg).
3.2 Cách dùng
Imaheet 400mg nên được uống trong bữa ăn, kèm theo một cốc nước đầy để giảm kích ứng dạ dày.
Thuốc nên được nuốt nguyên viên, không nên nhai, nghiền, hoặc bẻ nhỏ trừ khi bác sĩ yêu cầu.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với Imatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ trong thời kỳ mang thai và nuôi con bằng sữa mẹ.
Trẻ em dưới 2 tuổi.
Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Alvotinib 100mg điều trị ung thu bạch cầu nguyên bào Lympho
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, mệt mỏi, đau đầu, giảm số lượng tế bào máu, suy giảm chức năng nhận thức, phát ban, ngứa, phù nề
Ít gặp: suy tim, rối loạn nhịp tim, viêm phổi, sốc phản vệ, tổn thưuong gan
6 Tương tác
Thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzyme CYP3A4: Imatinib được chuyển hóa chủ yếu bởi enzyme CYP3A4 trong gan, vì vậy các thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzyme này có thể làm thay đổi nồng độ Imatinib trong máu.
Warfarin: Imatinib có thể ảnh hưởng đến tác dụng chống đông của warfarin, làm tăng nguy cơ chảy máu.
Paracetamol: sử dụng cùng với Imatinib có thể tăng nguy cơ tổn thương gan, do cả hai thuốc đều được chuyển hóa qua gan
Thuốc chống loạn nhịp tim: có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim khi dùng cùng Imatinib.
Thuốc ức chế miễn dịch (Cyclosporin, Tacrolimus): khi dùng chung với Imatinib có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc ức chế hệ miễn dịch quá mức.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Uống thuốc Imaheet 400mg theo đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Trong quá trình điều trị, cần theo dõi các chỉ số máu, chức năng gan, thận và tim mạch thường xuyên để phát hiện sớm các tác dụng phụ hoặc biến chứng.
Nếu có bất kỳ bệnh lý nền nào như bệnh tim, bệnh gan, suy thận, hoặc các rối loạn miễn dịch, hãy thông báo cho bác sĩ để điều chỉnh liều lượng hoặc có biện pháp phù hợp.
Imaheet 400mg có thể làm giảm tiểu cầu, tăng nguy cơ chảy máu. Tránh các hoạt động có nguy cơ gây thương tích, đồng thời theo dõi các dấu hiệu như chảy máu không rõ nguyên nhân, bầm tím.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc Imaheet 400mg cho phụ nữ đang mang thai do Imatinib có thể gây dị tật thai nhi.
Imatinib có thể bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy không nên sử dụng thuốc Imaheet 400mg nếu đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi dùng thuốc Imaheet 400mg với liều cao cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời. Nếu người bệnh có dấu hiệu khó thở, suy tim hoặc rối loạn nhịp tim, cần hỗ trợ y tế ngay lập tức.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Imaheet 400mg trong bao bì gốc của nhà sản xuất để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm. Thuốc cần được cất giữ ở nơi an toàn, xa tầm với của trẻ em để tránh nguy cơ ngộ độc. Trong trường hợp uống quá liều gần đây, gây nôn có thể giúp loại bỏ một phần thuốc ra khỏi cơ thể và phải được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Glivec 400mg có thành phần chính là Imatinib hàm lượng 400mg được chỉ định để điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Novartis Pharma Stein AG dưới dạng viên nén bao phim. Hộp 3 vỉ x 10 viên có giá tham khảo là 1.320.000đ.
Thuốc Imalova dạng viên nang cứng do Công ty Herabiopharm sản xuất. Thuốc có chứa Imatinib mesilate hàm lượng 100mg được chỉ định để điều trị bạch cầu tủy mạn tính. Hộp 3 vỉ x 10 viên có giá 355.000đ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Imatinib hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế các enzyme tyrosine kinase, bao gồm:
BCR-ABL Tyrosine Kinase: Đây là enzyme mãn tính do sự chuyển vị nhiễm sắc thể tạo ra trong CML. BCR-ABL kích hoạt các đường tín hiệu thúc đẩy sự phát triển và sinh trưởng của tế bào bạch cầu bất thường. Imatinib gắn kết với vùng ATP của enzyme này, ngăn chặn hoạt động kinase và do đó ức chế sự sinh trưởng của tế bào ung thư.
c-KIT (CD117): Enzyme này thường liên quan đến sự phát triển và tăng trưởng của tế bào trong GIST. Bằng cách ức chế c-KIT, Imatinib ngăn chặn sự sinh trưởng của các tế bào ung thư liên quan.
PDGFR (Platelet-Derived Growth Factor Receptor): Imatinib cũng ức chế các phiên bản khác của tyrosine kinase như PDGFR, góp phần vào việc kiểm soát sự phát triển của các tế bào ung thư khác.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Imatinib được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ đỉnh trong máu khoảng 4-6 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng của thuốc đạt khoảng 98%.
Phân bố: Imatinib có khả năng phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể với Thể tích phân bố là 1,3 L/kg. Khoảng 95% Imatinib liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin. Khoảng 95% Imatinib liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin.
Chuyển hoá: Imatinib được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua hệ thống enzyme CYP3A4, với một phần nhỏ qua CYP1A2 và CYP2C9. N-desmethyl imatinib là chất chuyển hóa chính và cũng có hoạt tính sinh học.
Thải trừ: Imatinib được thải trừ chủ yếu qua phân (90%) dưới dạng chuyển hóa và không chuyển hóa, và một phần nhỏ qua nước tiểu (khoảng 3%). Thời gian bán hủy của Imatinib khoảng 18 giờ, cho phép duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể với chế độ dùng hàng ngày.
10 Thuốc Imaheet 400mg giá bao nhiêu?
Thuốc Imaheet 400mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Imaheet 400mg mua ở đâu?
Thuốc Imaheet 400mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Imaheet 400mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, giúp bệnh nhân dễ dàng sử dụng tại nhà, không cần phải đến bệnh viện để tiêm truyền.
- Imaheet 400mg có chứa Imatinib là một loại thuốc nhắm đích, có khả năng ức chế hoạt động của các tế bào ung thư, đặc biệt trong các bệnh lý như ung thư bạch cầu mạn dòng tủy (CML), ung thư đường tiêu hóa và một số loại ung thư khác. Hiệu quả điều trị có thể cải thiện chất lượng sống và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
- Thuốc có thể giúp giảm nguy cơ tái phát bệnh sau khi điều trị thành công.
13 Nhược điểm
- Sử dụng thuốc Imaheet 400mg đòi hỏi phải theo dõi y tế thường xuyên và xét nghiệm định kỳ để đảm bảo an toàn.
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Bin Peng, Peter Lloyd, Horst Schran (Đăng năm 2005), Clinical pharmacokinetics of imatinib, Pubmed. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2024.