Idofen 200
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Boston Pharma, Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam |
Số đăng ký | VD-19853-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Ibuprofen |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1285 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong 1 viên Idofen 200 gồm:
- Hoạt chất: Ibuprofen 200 mg.
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Idofen 200
Thuốc Idofen 200 chứa ibuprofen, dùng để giảm đau, hạ sốt và chống viêm nhẹ đến vừa. Thuốc thích hợp cho các trường hợp Đau Bụng Kinh, đau đầu, đau sau thủ thuật nha khoa hoặc vùng âm hộ. Ngoài ra, nó hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp và giảm nhu cầu dùng thuốc giảm đau mạnh ở bệnh nhân sau phẫu thuật hoặc người đau do ung thư, đồng thời giúp hạ sốt cho trẻ em. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Iratac 200mg giảm đau, kháng viêm nhẹ đến vừa, dùng cho đau bụng kinh, đau đầu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Idofen 200
3.1 Liều dùng
- Người lớn: Liều giảm đau thường từ 1,2 đến 1,8g mỗi ngày, chia nhiều lần; liều duy trì 0,6 - 1,2g/ngày. Khi cần, liều có thể tăng tối đa đến 2,4 - 3,2g/ngày, đặc biệt với bệnh nhân viêm khớp dạng thấp.
- Giảm sốt: Khuyến cáo dùng 200-400mg mỗi 4-6 giờ, tối đa không quá 1,2g/ngày.
- Trẻ em: Liều giảm đau hoặc hạ sốt là 20-30mg/kg/ngày, chia nhiều lần cách nhau 6-8 giờ; tối đa 40mg/kg/ngày cho viêm khớp thiếu niên. Không dùng cho trẻ dưới 7kg, và liều tối đa cho trẻ dưới 30kg là 500mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng qua đường uống, nên uống sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Không dùng Idofen 200 mg cho người dị ứng Ibuprofen, đang loét dạ dày, hen, suy gan, suy thận nặng, bệnh tim mạch nặng, đang dùng thuốc chống đông coumarin, hoặc phụ nữ 3 tháng cuối thai kỳ.
==>> Xem thêm: Thuốc Effemax 650 giảm đau, hạ sốt hiệu quả cho các cơn đau nhẹ đến vừa và sốt
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (5-15%): Đau bụng, buồn nôn, nôn, mệt mỏi, sốt, chóng mặt, nhức đầu, cảm giác bồn chồn.
Ít gặp: Viêm mũi, nổi mề đay, chảy máu dạ dày, loét dạ dày, mất ngủ, ù tai, rối loạn thị giác, kéo dài thời gian chảy máu.
Hiếm gặp: Phát ban, hội chứng Stevens-Johnson, trầm cảm, viêm màng não, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tổn thương gan, rối loạn chức năng túi mật.
6 Tương tác
Ibuprofen và các NSAIDs khác khi dùng cùng kháng sinh nhóm quinolon có thể làm tăng nguy cơ co giật.
Magnesi hydroxyd làm tăng hấp thu Ibuprofen ban đầu, nhưng nếu có Nhôm Hydroxyd kèm theo thì không còn tác dụng này.
Dùng chung với NSAIDs khác làm tăng nguy cơ chảy máu và loét dạ dày.
Ibuprofen làm tăng độc tính của methotrexat.
Ibuprofen có thể làm giảm hiệu quả lợi tiểu của furosemid.
Có thể làm tăng nồng độ Digoxin trong máu khi dùng chung.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần dùng Ibuprofen ( thuốc Idofen 200) cẩn thận ở người cao tuổi.
Thuốc có thể gây tăng nhẹ men gan trong máu, nhưng thường là tạm thời và phục hồi sau khi ngừng sử dụng.
Một số trường hợp có thể gặp rối loạn thị giác như nhìn mờ, tình trạng này thường biến mất sau khi ngưng thuốc.
Ibuprofen làm giảm khả năng kết tập tiểu cầu, có thể làm kéo dài thời gian chảy máu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Phụ nữ có thai
- Thuốc chống viêm không steroid có thể làm giảm tần suất co bóp tử cung, gây chậm chuyển dạ và nguy cơ đóng ống động mạch sớm, dẫn đến suy hô hấp ở trẻ sơ sinh.
- Dùng thuốc trong thai kỳ có thể làm giảm lượng nước ối và ảnh hưởng đến chức năng thận của thai nhi.
- Trong ba tháng cuối thai kỳ, cần hạn chế tối đa và không dùng thuốc trong những ngày gần sinh.
7.2.2 Phụ nữ cho con bú
Ibuprofen tiết vào sữa mẹ ở mức rất thấp, ít gây ảnh hưởng xấu đến trẻ khi sử dụng liều bình thường.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu sử dụng quá liều, cần áp dụng các biện pháp như rửa dạ dày, kích thích nôn, dùng than hoạt hoặc lợi tiểu để tăng đào thải và hạn chế hấp thu thuốc. Trường hợp quá liều nghiêm trọng, thẩm tách máu hoặc truyền máu có thể được xem xét để loại bỏ thuốc nhanh hơn.
7.4 Bảo quản
Nên bảo quản thuốc nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C và tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Idofen 200 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Ibudolor 200 được sử dụng để giảm đau đầu, đau răng, hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp và các triệu chứng đau do thủ thuật nha khoa. Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để hạ sốt ở trẻ em.
Thuốc Fibyhe 200 Hamedi do Công ty Cổ phần dược vật tư y tế Hà Nam sản xuất, dùng để hạ sốt, giảm đau các cơn đau nhẹ đến vừa như đau đầu, đau răng, đau lưng và chống viêm trong viêm khớp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ibuprofen là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm dẫn xuất từ acid propionic. Giống như các NSAID khác, ibuprofen có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm, giúp cải thiện triệu chứng trong nhiều tình trạng bệnh lý viêm và đau.
9.2 Dược động học
Ibuprofen được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1–2 giờ kể từ khi uống. Thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương. Thời gian bán thải trung bình khoảng 2 giờ. Ibuprofen được đào thải nhanh chóng qua nước tiểu, trong đó khoảng 1% ở dạng nguyên vẹn và 14% ở dạng liên hợp.
10 Thuốc Idofen 200 giá bao nhiêu?
Thuốc Idofen 200 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Idofen 200 mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Idofen 200 chứa Ibuprofen là hoạt chất đã được kiểm chứng rộng rãi về độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng đúng liều.
- Viên nén bao phim giúp dễ sử dụng cho bệnh nhân kể cả sử dụng nội trú hay ngoại trú tại nhà.
- Phù hợp cho nhiều đối tượng, kể cả trẻ em với liều dùng thích hợp.
- Giúp hạn chế việc sử dụng thuốc giảm đau mạnh, giảm nguy cơ phụ thuộc thuốc.
13 Nhược điểm
- Không dùng được cho người có tiền sử hen suyễn hoặc các bệnh lý gan thận nặng và tim mạch nghiêm trọng.
- Một số trường hợp hiếm gặp có thể gặp tác dụng phụ nghiêm trọng như phát ban, giảm bạch cầu hoặc ảnh hưởng tới thị lực.
Tổng 12 hình ảnh











