Idhifa 50mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Bristol-Myers Squibb, Bristol Mayer Squibb |
Công ty đăng ký | Bristol Mayer Squibb |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 30 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Enasidenib |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã sản phẩm | thanh704 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên thuốc Idhifa 50mg có chứa các thành phần sau:
- Enasidenib với hàm lượng 50mg.
- Các dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Idhifa 50mg
Thuốc Idhifa 50mg là thuốc kê đơn dùng để điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) có đột biến isocitrate dehydrogenase-2 (IDH2), khi bệnh đã quay trở lại hoặc không đáp ứng sau các phương pháp điều trị trước đó.
==>> Xem thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Abirapro 250mg - điều trị ung thư tiền liệt tuyến
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Idhifa 50mg
3.1 Liều dùng
Sử dụng mỗi ngày 1 viên thuốc Idhifa 50mg.
3.2 Cách dùng
Uống Idhifa 50mg nguyên viên với một cốc nước (240 ml), có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Không nhai, bẻ, hoặc nghiền nát viên thuốc.
4 Chống chỉ định
Thuốc Idhifa 50mg không sử dụng cho những đối tượng từng bị mẫn cảm, dị ứng với thành phần trong thuốc.
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc Idhifa 50mg bao gồm:
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Tiêu chảy
- Vàng da
- Chán ăn
Những tác dụng phụ kể trên chỉ là những tác dụng phụ thường gặp của thuốc, ngoài ra nếu bạn xuất hiện dấu hiệu bất thường khác nên báo với bác sĩ.
6 Tương tác
Chất nền CYP1A2: Tránh sử dụng cùng các chất nền CYP1A2 vì thuốc Idhifa 50mg có thể tăng nồng độ và gây tác dụng phụ. Hạn chế caffeine trong suốt quá trình điều trị.
Chất nền CYP2C19: IDHIFA có thể làm tăng mức phơi nhiễm và nguy cơ tác dụng phụ của các chất nền CYP2C19.
Chất nền CYP3A: Tránh dùng cùng các chất nền CYP3A vì thuốc Idhifa 50mg có thể làm giảm hiệu quả của thuốc, bao gồm thuốc tránh thai.
OATP1B1, OATP1B3, BCRP: thuốc Idhifa có thể tăng nguy cơ độc tính nghiêm trọng, nên giảm liều nếu dùng chung.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Aremed 1mg Film Coated Tablet - Điều trị ung thư vú hiệu quả
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chưa có nghiên cứu về việc sử dụng thuốc Idhifa 50mg cho đối tượng trẻ em. Do chưa rõ tính an toàn và hiệu quả của IDHIFA ở trẻ em nên khuyến cáo không sử dụng này cho trẻ em.
Bệnh nhân nên được xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra tác dụng phụ, đặc biệt trong 3 tháng đầu điều trị
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc Idhifa 50mg trước khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Idhifa 50mg có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng trong thai kỳ. Phụ nữ mang thai hoặc nghi ngờ mang thai không nên dùng thuốc này. Phụ nữ có khả năng mang thai cần thực hiện xét nghiệm thai trước khi bắt đầu điều trị IDHIFA.
Bà mẹ cho con bú: Khuyến cáo không sử dụng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo lâm sàng về quá liều thuốc Idhifa 50mg. Nếu dùng quá liều hãy tới ngay cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Nên bảo quản thuốc Idhifa 50mg ở nơi khô ráo.
Cần bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C.
Tránh xa tầm tay của trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Enasinib 50mg với hàm lượng Enasidenib 50mg, được bào chế dạng viên nén, đóng gói hộp 1 lọ 30 viên. Thuốc do Everest Pharmaceuticals Ltd. sản xuất, thuốc này có chỉ định tương tự như thuốc bạn tìm mua.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Enasidenib là chất ức chế phân tử nhỏ của enzyme isocitrate dehydrogenase 2 (IDH2). Enasidenib nhắm vào các biến thể IDH2 đột biến R140Q, R172S và R172K ở nồng độ thấp hơn khoảng 40 lần so với enzyme loại hoang dã trong ống nghiệm. Sự ức chế enzyme IDH2 đột biến bởi enasidenib dẫn đến giảm nồng độ 2-hydroxyglutarate (2-HG) và gây ra sự biệt hóa tủy trong ống nghiệm và trong cơ thể sống ở các mô hình ghép dị chủng ở chuột mắc bệnh AML đột biến IDH2. Trong các mẫu máu từ những bệnh nhân mắc bệnh AML có IDH2 đột biến, enasidenib làm giảm nồng độ 2-HG, giảm số lượng tế bào nguyên bào và tăng tỷ lệ tế bào tủy trưởng thành.
9.2 Dược động học
Hấp thụ: Sinh khả dụng của Enasidenib sau khi uống liều 100 mg là 57%, với thời gian đạt nồng độ đỉnh (Cmax) trung bình khoảng 4 giờ.
Phân bố: Enasidenib có Thể tích phân bố trung bình là 55,8 L và gắn kết với protein huyết tương ở mức 98,5%.
Chuyển hóa: Enasidenib được chuyển hóa bởi nhiều enzyme CYP và UGT, với chất chuyển hóa chính là AGI-16903, chiếm 10% lượng phóng xạ lưu hành.
Thải trừ: Thời gian bán thải của Enasidenib là 7,9 ngày. Thuốc được đào thải chủ yếu qua phân (89%) và một lượng nhỏ qua nước tiểu (11%).
10 Thuốc Idhifa 50mg giá bao nhiêu?
Thuốc Idhifa 50mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Idhifa 50mg mua ở đâu?
Thuốc Idhifa 50mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Idhifa 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Vào tháng 8 năm 2017, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt enasidenib (Idhifa, Celgene/Agios) cho người lớn mắc bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML) tái phát và kháng thuốc có đột biến IDH2. Enasidenib nhắm vào các tế bào có bản sao đột biến của isocitrate dehydrogenase-2 (IDH2), ức chế oncometabolite 2-hydroxyglutarte (2-HG) do đột biến IDH2 tạo thành. [1].
- Thuốc Idhifa có liều dùng đơn giản, sử dụng theo đường uống, thuận tiện cho người sử dụng.
13 Nhược điểm
- Hiện thuốc này không có nhiều cơ sở bán nên việc tìm mua sẽ gặp khó khăn.
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả: Raghav Dogra và cs (đăng năm 2018), Enasidenib: First Mutant IDH2 Inhibitor for the Treatment of Refractory and Relapsed Acute Myeloid Leukemia, Pubmed. Truy cập ngày 30/9/2024