Ibuprofen 400mg F.T Pharma
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm 3/2 (FT-PHARMA) |
Số đăng ký | VD-27737-17 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Ibuprofen |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me704 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Ibuprofen 400mg F.T Pharma chứa các thành phần sau:
- Ibuprofen với hàm lượng 400 mg.
- Các tá dược vừa đủ 1 viên.[1].
2 Tác dụng - Chỉ định thuốc Ibuprofen 400mg F.T Pharma
Giảm đau và kháng viêm mức độ nhẹ đến vừa trong các trường hợp như Đau Bụng Kinh, đau đầu, đau răng, sau các thủ thuật ngoại khoa nhỏ.
Hỗ trợ giảm nhu cầu sử dụng opioid trong đau sau phẫu thuật lớn hoặc đau liên quan đến ung thư.
Điều trị viêm khớp dạng thấp và viêm khớp dạng thấp thiếu niên.
Hạ sốt ở trẻ nhỏ.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Ifetab 400mg (Lọ 200 viên) giảm đau, hạ sốt
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ibuprofen 400mg F.T Pharma
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 1 viên mỗi lần, ngày dùng 3-4 lần. Tổng liều tối đa không vượt quá 6-8 viên/ngày, chia làm 3-4 lần.
Giảm sốt ở người lớn: Uống từ 1/2 đến 1 viên mỗi lần, ngày 3-4 lần.
Trẻ em: Liều dùng để hạ sốt hoặc giảm đau là 20-30 mg/kg thể trọng/ngày, chia thành nhiều lần uống. Trong trường hợp viêm khớp dạng thấp thiếu niên, có thể tăng tối đa tới 40 mg/kg/ngày.
Lưu ý: Không khuyến cáo sử dụng Ibuprofen cho trẻ dưới 7 kg.
3.2 Cách dùng
Dùng theo đường uống.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với Ibuprofen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân đang bị loét dạ dày - tá tràng tiến triển.
Người có phản ứng quá mẫn với Aspirin hoặc các NSAID khác (gây hen, viêm mũi dị ứng, mày đay).
Người có tiền sử co thắt phế quản, rối loạn đông máu, bệnh tim mạch, suy gan, suy thận nặng (lọc cầu thận dưới 30 ml/phút).
Bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc chống đông nhóm coumarin.
Người bị suy tim sung huyết hoặc giảm thể tích tuần hoàn do thuốc lợi tiểu.
Người mắc bệnh lý tự miễn có nguy cơ viêm màng não vô khuẩn.
Phụ nữ trong ba tháng cuối thai kỳ.
Trẻ em dưới 7 kg không nên dùng.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100)
- Toàn thân: Có thể xuất hiện sốt nhẹ, cảm giác mệt mỏi.
- Tiêu hóa: Người dùng có thể bị chướng bụng, buồn nôn hoặc nôn.
- Thần kinh trung ương: Các triệu chứng như đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, bồn chồn có thể xảy ra.
- Da: Ghi nhận hiện tượng ngứa và nổi ban.
Ít gặp (1/100 > ADR > 1/1000)
- Toàn thân: Một số trường hợp có phản ứng dị ứng như co thắt phế quản (đặc biệt ở người có tiền sử hen suyễn), viêm mũi, nổi mày đay.
- Tiêu hóa: Đau bụng, xuất huyết tiêu hóa hoặc loét dạ dày có thể xảy ra.
- Thần kinh trung ương: Ghi nhận tình trạng lơ mơ, khó ngủ, ù tai.
- Mắt: Có thể xảy ra rối loạn thị giác.
- Tai: Suy giảm thính lực.
- Huyết học: Thời gian đông máu kéo dài.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000)
- Toàn thân: Các phản ứng như phù, nổi ban nặng, hội chứng Stevens-Johnson, rụng tóc đã được ghi nhận.
- Thần kinh trung ương: Có thể gặp trầm cảm, viêm màng não vô khuẩn, nhìn mờ, rối loạn phân biệt màu sắc, giảm thị lực do độc tính của thuốc.
- Huyết học: Các trường hợp giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu hạt hoặc thiếu máu có thể xảy ra.
- Gan: Rối loạn chức năng túi mật, các xét nghiệm chức năng gan bất thường, thậm chí nhiễm độc gan.
- Tiết niệu – sinh dục: Có thể gây viêm bàng quang, tiểu ra máu, suy thận cấp, viêm thận kẽ hoặc hội chứng thận hư.
6 Tương tác thuốc
Sử dụng đồng thời Ibuprofen với các kháng sinh nhóm quinolon có thể làm tăng nguy cơ kích thích thần kinh trung ương, dẫn đến co giật.
Khi phối hợp với các thuốc NSAIDs khác, nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa sẽ gia tăng.
Magnesi hydroxyd có thể thúc đẩy hấp thu ban đầu của Ibuprofen, trong khi Nhôm Hydroxyd không có tác dụng này.
Dùng cùng methotrexat có thể làm tăng độc tính của methotrexat.
Ibuprofen có thể làm giảm hiệu quả bài tiết natri của furosemid và các thuốc lợi tiểu khác.
Khi phối hợp với digoxin, Ibuprofen có thể làm tăng nồng độ Digoxin trong máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng đặc biệt khi dùng cho người cao tuổi.
Có thể gây tăng thoáng qua men transaminase huyết thanh.
Một số trường hợp ghi nhận rối loạn thị giác như nhìn mờ, cần ngừng thuốc nếu xuất hiện.
Do ức chế kết tập tiểu cầu, Ibuprofen có thể kéo dài thời gian chảy máu.
Nguy cơ tim mạch: Dùng Ibuprofen toàn thân (không bao gồm aspirin) có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài. Cần theo dõi dấu hiệu tim mạch và sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có mang thai và bà mẹ đang cho con bú
Trong những tháng cuối thai kỳ, NSAID có thể gây đóng sớm ống động mạch, dẫn tới tăng áp phổi và suy hô hấp ở thai nhi, làm kéo dài thời gian chuyển dạ và tăng nguy cơ xuất huyết. Do đó, cần tránh sử dụng Ibuprofen trong giai đoạn này.
Ibuprofen chỉ bài tiết vào sữa mẹ với lượng rất nhỏ, nên ít có khả năng gây tác động xấu cho trẻ sơ sinh khi mẹ dùng liều điều trị.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn thị giác. Người đang sử dụng Ibuprofen cần thận trọng khi lái xe hoặc làm việc với máy móc.
7.4 Xử lý quá liều
Trong trường hợp quá liều, chủ yếu áp dụng biện pháp điều trị hỗ trợ và xử lý triệu chứng. Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm:
- Gây nôn, rửa dạ dày sớm.
- Cho uống than hoạt hoặc thuốc tẩy muối để hạn chế hấp thu.
- Duy trì lợi tiểu và truyền dịch kiềm hóa để hỗ trợ thải trừ Ibuprofen.
- Các trường hợp nặng có thể cần thẩm tách máu hoặc truyền máu.
7.5 Bảo quản
Để thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc A.T Ibuprofen Syrup (ống) - giảm đau, hạ sốt cho trẻ em
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Ibuprofen là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm dẫn xuất acid propionic. Tương tự các NSAID khác, Ibuprofen có công dụng giảm đau, hạ sốt và kháng viêm. Cơ chế hoạt động chủ yếu thông qua việc ức chế enzym cyclooxygenase (COX), từ đó làm giảm tổng hợp prostaglandin và thromboxan – các chất trung gian gây viêm và đau. Ngoài ra, Ibuprofen còn làm giảm tổng hợp prostacyclin tại thận, nên có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, đặc biệt ở những bệnh nhân suy tim, suy gan, suy thận hoặc có rối loạn thể tích tuần hoàn.
Tác dụng kháng viêm thường xuất hiện sau khoảng hai ngày điều trị. Khả năng hạ sốt của Ibuprofen được đánh giá mạnh hơn aspirin nhưng kém hơn Indomethacin. Thuốc mang lại hiệu quả tốt trong kiểm soát đau và viêm, đặc biệt trong điều trị viêm khớp dạng thấp thiếu niên.
Ibuprofen được coi là một trong những NSAID an toàn nhất hiện nay.
8.2 Dược động học
Sau khi uống, Ibuprofen hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong khoảng 1-2 giờ. Thuốc liên kết cao với protein huyết tương và có thời gian bán thải trung bình khoảng 2 giờ. Ibuprofen được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, phần lớn dưới dạng các chất chuyển hóa liên hợp, chỉ khoảng 1% được đào thải nguyên vẹn.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Ibuprofen 400mg F.T Pharma hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Ibuprofen 400mg Vacopharm là thuốc không kê đơn do Công ty Cổ phần Dược Vacopharm sản xuất và đăng ký. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, quy cách đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên. Thành phần hoạt chất chính là Ibuprofen. Sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam.
Ibuprofen 400 T.V Pharm là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.Pharm sản xuất và đăng ký. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, với các quy cách đóng gói gồm hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên hoặc chai 200 viên. Thành phần hoạt chất chính là Ibuprofen.
10 Thuốc Ibuprofen 400mg F.T Pharma giá bao nhiêu?
Thuốc Ibuprofen 400mg F.T Pharma chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Ibuprofen 400mg F.T Pharma mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có khả năng giảm đau, hạ sốt và chống viêm tốt, thích hợp cho nhiều chỉ định như đau đầu, đau răng, thống kinh, viêm khớp...
- Ibuprofen hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương chỉ sau 1–2 giờ dùng.
13 Nhược điểm
- Khoảng 5–15% người dùng gặp triệu chứng khó chịu như buồn nôn, chướng bụng, đau dạ dày, đặc biệt khi dùng kéo dài.
Tổng 7 hình ảnh






